Mô hình Định giá Tài sản Vốn (Capital Asset Pricing Model – CAPM) là một mô hình tài chính được phát triển bởi William F. Sharpe, Jack Treynor, John Lintner và Jan Mossin, dùng để xác định mối quan hệ giữa rủi ro hệ thống và lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản. Về cơ bản, CAPM cung cấp một công thức để tính toán tỷ suất sinh lời đòi hỏi của một khoản đầu tư, dựa trên mức độ rủi ro không thể đa dạng hóa của nó (Nguồn: “Capital Asset Prices: A Theory of Market Equilibrium under Conditions of Risk,” William F. Sharpe, 1964).

Thuộc tính độc nhất của mô hình CAPM nằm ở việc nó là công cụ đầu tiên lượng hóa một cách rõ ràng mối quan hệ tuyến tính giữa rủi ro và lợi nhuận. Mô hình này chỉ ra rằng lợi nhuận kỳ vọng của một tài sản bằng tỷ suất lợi nhuận phi rủi ro cộng với một khoản bù rủi ro, và khoản bù rủi ro này tỷ lệ thuận với rủi ro hệ thống của tài sản đó, được đo lường bằng hệ số Beta (Nguồn: Investopedia, 2023).

Các thành phần cốt lõi của mô hình CAPM bao gồm Tỷ suất phi rủi ro (Rf​), Hệ số Beta (βi​) của tài sản và Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường (E(Rm​)). Sự kết hợp của các yếu tố này trong một công thức đơn giản cho phép các nhà phân tích và nhà đầu tư đưa ra một ước tính định lượng về lợi nhuận mà họ nên kỳ vọng nhận được khi chấp nhận một mức rủi ro cụ thể.

Ứng dụng của mô hình CAPM trong thực tiễn tài chính là vô cùng rộng rãi, từ việc tính toán chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity) trong định giá doanh nghiệp đến việc đánh giá hiệu suất của một danh mục đầu tư. Mô hình này đóng vai trò là nền tảng để nhà đầu tư quyết định xem một tài sản có đang được định giá hợp lý hay không so với rủi ro của nó.

1. Mô hình CAPM là gì?

Mô hình CAPM

Ảnh trên: Mô hình CAPM

Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) là một lý thuyết tài chính dùng để ước tính tỷ suất sinh lời kỳ vọng phù hợp cho một tài sản hoặc một khoản đầu tư, dựa trên rủi ro hệ thống của tài sản đó. Theo CFA Institute, CAPM cung cấp một khuôn khổ để xác định lợi nhuận đòi hỏi, giúp nhà đầu tư đánh giá xem liệu lợi nhuận tiềm năng của một cổ phiếu có xứng đáng với rủi ro của nó hay không. Mô hình này giả định rằng nhà đầu tư cần được bù đắp theo hai cách: giá trị thời gian của tiền và rủi ro. Giá trị thời gian của tiền được đại diện bởi tỷ suất phi rủi ro (Rf​) và phần bù cho rủi ro được tính toán dựa trên rủi ro thị trường chung.

Bản chất của CAPM là tách biệt rủi ro thành hai loại: rủi ro hệ thống (systematic risk) và rủi ro phi hệ thống (unsystematic risk). Rủi ro phi hệ thống là rủi ro đặc thù của từng công ty riêng lẻ và có thể được loại bỏ thông qua đa dạng hóa danh mục. Ngược lại, rủi ro hệ thống, còn gọi là rủi ro thị trường, là rủi ro không thể tránh khỏi, ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường (ví dụ: lạm phát, biến động lãi suất). CAPM cho rằng nhà đầu tư chỉ được đền bù cho việc chấp nhận rủi ro hệ thống, vì rủi ro phi hệ thống có thể được loại bỏ.

Sự liên kết giữa rủi ro và lợi nhuận này là nền tảng cho việc đưa ra các quyết định đầu tư quan trọng. Tiếp theo, việc tìm hiểu công thức cụ thể của mô hình sẽ làm rõ cách các thành phần này tương tác với nhau.

2. Công thức mô hình CAPM và cách tính chi tiết

Công thức của mô hình CAPM được trình bày như sau: E(Ri​)=Rf​+βi​∗(E(Rm​)−Rf​). Công thức này tính toán tỷ suất sinh lời kỳ vọng của một tài sản (E(Ri​)) bằng cách lấy tổng của tỷ suất phi rủi ro (Rf​) và tích của hệ số Beta của tài sản (βi​) với phần bù rủi ro thị trường (E(Rm​)−Rf​) (Nguồn: Corporate Finance Institute, 2023).

Để áp dụng công thức này, cần hiểu rõ và xác định chính xác giá trị của từng thành phần cấu thành.

Công thức mô hình CAPM

Ảnh trên: Công thức tính mô hình CAPM

2.1. Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng (E(Ri​)) là gì?

Tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng (E(Ri​)) là mức lợi nhuận mà một nhà đầu tư mong đợi sẽ nhận được từ một khoản đầu tư trong một khoảng thời gian nhất định. Trong mô hình CAPM, đây là kết quả đầu ra, đại diện cho tỷ suất sinh lời đòi hỏi hoặc chi phí vốn chủ sở hữu khi định giá một công ty.

2.2. Tỷ suất phi rủi ro (Rf​) là gì?

Tỷ suất phi rủi ro (Rf​) là tỷ suất sinh lời của một tài sản không có rủi ro. Trong thực tế, các nhà phân tích thường sử dụng lợi suất của trái phiếu chính phủ kỳ hạn dài (ví dụ: 10 năm) của một quốc gia có nền kinh tế ổn định làm đại diện cho Rf​, vì rủi ro vỡ nợ của chính phủ được coi là gần như bằng không (Nguồn: Damodaran Online).

2.3. Hệ số Beta (βi​) là gì?

Hệ số Beta (βi​) là thước đo mức độ biến động của một tài sản riêng lẻ so với sự biến động của toàn bộ thị trường. Nó định lượng rủi ro hệ thống của tài sản đó. Beta được tính toán thông qua phân tích hồi quy dữ liệu giá lịch sử của tài sản so với chỉ số thị trường chung (ví dụ: VN-Index).

Beta Là Gì

Ảnh trên: Hệ số Beta

2.4. Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường (E(Rm​)) là gì?

Tỷ suất sinh lời kỳ vọng của thị trường (E(Rm​)) là lợi nhuận kỳ vọng mà các nhà đầu tư mong đợi từ thị trường chung trong dài hạn. Giá trị này thường được ước tính dựa trên tỷ suất sinh lời trung bình lịch sử của một chỉ số thị trường đại diện, chẳng hạn như S&P 500 hoặc VN-Index. Khoản chênh lệch (E(Rm​)−Rf​) được gọi là “phần bù rủi ro thị trường” (Market Risk Premium), phản ánh phần lợi nhuận bổ sung mà nhà đầu tư yêu cầu để đầu tư vào danh mục thị trường thay vì tài sản phi rủi ro.

3. Hệ số Beta trong mô hình CAPM có ý nghĩa gì?

Hệ số Beta (β) trong mô hình CAPM thể hiện mức độ nhạy cảm của lợi nhuận một tài sản so với lợi nhuận của thị trường chung, đo lường rủi ro hệ thống không thể đa dạng hóa của tài sản đó. Một hệ số Beta cao hơn cho thấy tài sản có xu hướng biến động mạnh hơn thị trường, và ngược lại (Nguồn: “Investments,” Bodie, Kane, Marcus).

Việc diễn giải chính xác giá trị Beta là chìa khóa để hiểu được mức độ rủi ro tương đối của một cổ phiếu.

3.1. Phân loại và diễn giải các giá trị Beta

– β=1: Cổ phiếu có mức độ rủi ro hệ thống bằng với thị trường. Lợi nhuận của cổ phiếu dự kiến sẽ di chuyển tương đồng với thị trường chung. Ví dụ, nếu thị trường tăng 10%, giá cổ phiếu cũng được kỳ vọng tăng 10%.

– β>1: Cổ phiếu có mức độ rủi ro hệ thống cao hơn thị trường. Những cổ phiếu này thường nhạy cảm hơn với các biến động kinh tế và được coi là có tính tấn công (aggressive). Ví dụ, một cổ phiếu có Beta 1.5 được kỳ vọng sẽ tăng 15% khi thị trường tăng 10%, và giảm 15% khi thị trường giảm 10%.

– 0<β<1: Cổ phiếu có mức độ rủi ro hệ thống thấp hơn thị trường. Các cổ phiếu này ít biến động hơn và được coi là có tính phòng thủ (defensive). Ví dụ, một cổ phiếu có Beta 0.5 chỉ được kỳ vọng tăng 5% khi thị trường tăng 10%.

defensive

Ảnh trên: 0<β<1 – Các cổ phiếu này ít biến động hơn và được coi là có tính phòng thủ (defensive).

– β=0: Tài sản không có mối tương quan nào với biến động của thị trường. Về mặt lý thuyết, tài sản phi rủi ro có Beta bằng 0.

– β<0: Cổ phiếu có mối tương quan nghịch với thị trường. Khi thị trường đi lên, cổ phiếu này có xu hướng đi xuống và ngược lại. Các tài sản như vàng hoặc một số cổ phiếu trong ngành khai thác vàng đôi khi thể hiện Beta âm.

Hiểu rõ Beta giúp nhà đầu tư xây dựng danh mục phù hợp với khẩu vị rủi ro, tuy nhiên, cần lưu ý rằng Beta được tính toán dựa trên dữ liệu lịch sử và có thể không phản ánh chính xác biến động trong tương lai.

4. Các giả định của mô hình CAPM là gì?

Mô hình CAPM được xây dựng dựa trên một tập hợp các giả định nghiêm ngặt về hành vi của nhà đầu tư và cấu trúc thị trường, điều này vừa là điểm mạnh về mặt lý thuyết vừa là điểm yếu khi áp dụng thực tế. Theo các tài liệu tài chính học thuật, các giả định chính bao gồm:

  1. Nhà đầu tư duy lý và né tránh rủi ro: Giả định rằng tất cả các nhà đầu tư đều ra quyết định dựa trên lý trí, luôn tìm cách tối đa hóa lợi nhuận kỳ vọng với một mức rủi ro nhất định và né tránh rủi ro khi có thể.
  2. Thị trường hiệu quả: Thông tin được công bố rộng rãi và miễn phí cho tất cả các nhà đầu tư cùng một lúc. Do đó, giá tài sản phản ánh đầy đủ và ngay lập tức tất cả các thông tin sẵn có.
  3. Không có chi phí giao dịch hoặc thuế: Nhà đầu tư có thể mua và bán tài sản mà không phải chịu bất kỳ chi phí giao dịch, hoa hồng hay thuế nào.
  4. Nhà đầu tư có thể vay và cho vay với lãi suất phi rủi ro: Tồn tại một lãi suất phi rủi ro duy nhất mà tại đó tất cả các nhà đầu tư có thể vay hoặc cho vay một lượng tiền không giới hạn.
  5. Tài sản có thể phân chia vô hạn: Nhà đầu tư có thể mua và bán bất kỳ phần nhỏ nào của một tài sản.
  6. Các nhà đầu tư có kỳ vọng đồng nhất: Tất cả các nhà đầu tư có cùng một nhận định về lợi nhuận kỳ vọng, độ lệch chuẩn và hiệp phương sai của tất cả các tài sản.

Những giả định này giúp đơn giản hóa mô hình, nhưng chúng cũng là nguồn gốc của những chỉ trích vì sự khác biệt so với thực tế thị trường.

5. Đường Thị trường Chứng khoán (SML) là gì?

duong SML

Ảnh trên: Đường SML

Đường Thị trường Chứng khoán (Security Market Line – SML) là một đồ thị biểu diễn trực quan của mô hình CAPM, thể hiện mối quan hệ tuyến tính giữa lợi nhuận kỳ vọng và rủi ro hệ thống (Beta) của một tài sản. Trục tung của đồ thị biểu diễn lợi nhuận kỳ vọng, trong khi trục hoành biểu diễn hệ số Beta (Nguồn: “Principles of Corporate Finance,” Brealey, Myers, Allen).

Đường SML bắt đầu từ điểm có Beta bằng 0 trên trục hoành, tương ứng với mức lợi nhuận phi rủi ro (Rf​) trên trục tung. Độ dốc của đường SML chính là phần bù rủi ro thị trường (E(Rm​)−Rf​). Tất cả các tài sản hoặc danh mục đầu tư được định giá hợp lý sẽ nằm trên đường SML.

– Tài sản nằm trên SML: Được định giá hợp lý. Lợi nhuận kỳ vọng của tài sản tương xứng với rủi ro hệ thống của nó.

– Tài sản nằm phía trên SML: Bị định giá thấp. Tài sản này mang lại lợi nhuận kỳ vọng cao hơn so với mức rủi ro hệ thống của nó, tạo ra một cơ hội mua tiềm năng.

– Tài sản nằm phía dưới SML: Bị định giá cao. Tài sản này mang lại lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn so với mức rủi ro hệ thống của nó, là một tín hiệu để bán hoặc tránh đầu tư.

Do đó, SML không chỉ là một công cụ lý thuyết mà còn hỗ trợ nhà đầu tư trong việc xác định các cơ hội đầu tư tiềm năng.

6. Ứng dụng của mô hình CAPM trong đầu tư là gì?Cost of Equity

Ảnh trên: Cost of Equity

Mô hình CAPM có nhiều ứng dụng quan trọng trong tài chính, chủ yếu xoay quanh việc định giá tài sản và ra quyết định đầu tư. Các ứng dụng thực tế phổ biến nhất bao gồm:

– Tính toán chi phí vốn chủ sở hữu (Cost of Equity): Đây là ứng dụng phổ biến nhất của CAPM. Chi phí vốn chủ sở hữu là một thành phần quan trọng trong việc tính toán Chi phí Vốn bình quân gia quyền (WACC), được sử dụng để chiết khấu dòng tiền trong các mô hình định giá doanh nghiệp (DCF).

– Đánh giá hiệu suất danh mục đầu tư: CAPM cung cấp một mức lợi nhuận kỳ vọng chuẩn (benchmark) để so sánh với lợi nhuận thực tế của một danh mục. Nếu lợi nhuận thực tế cao hơn lợi nhuận kỳ vọng theo CAPM, danh mục đó được coi là đã tạo ra “alpha” hay lợi nhuận vượt trội.

– Ra quyết định đầu tư và lựa chọn tài sản: Bằng cách so sánh lợi nhuận kỳ vọng ước tính của một cổ phiếu với lợi nhuận đòi hỏi theo CAPM (thông qua đường SML), nhà đầu tư có thể xác định xem cổ phiếu đó đang bị định giá thấp hay cao, từ đó đưa ra quyết định mua, bán hoặc nắm giữ.

– Thẩm định dự án đầu tư: Các công ty sử dụng CAPM để xác định tỷ lệ chiết khấu phù hợp cho các dự án mới. Tỷ suất sinh lời đòi hỏi từ CAPM được dùng làm “tỷ lệ vượt rào” (hurdle rate) mà lợi nhuận dự kiến của dự án phải vượt qua để được chấp thuận.

Việc áp dụng các mô hình phức tạp như CAPM đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm. Nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, thường gặp khó khăn trong việc xác định đúng các biến số và diễn giải kết quả. Nếu bạn đang đầu tư thua lỗ hoặc chưa có phương pháp hiệu quả, việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng chiến lược và quản lý danh mục là vô cùng cần thiết. Tại CASIN, chúng tôi không chỉ là môi giới, mà là đối tác tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững. Chúng tôi cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, mang lại sự an tâm tuyệt đối trên hành trình đầu tư. Để tìm hiểu thêm, hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại trên website hoặc đăng ký dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán để được hỗ trợ.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

7. Ưu điểm và nhược điểm của mô hình CAPM là gì?

Mặc dù là một công cụ nền tảng, mô hình CAPM sở hữu cả những ưu điểm đáng kể và những hạn chế quan trọng mà người sử dụng cần nhận thức rõ.

7.1. Ưu điểm của CAPM

– Đơn giản và dễ sử dụng: Công thức của CAPM tương đối đơn giản, chỉ yêu cầu ba biến số đầu vào, giúp nó dễ dàng được áp dụng trong nhiều bối cảnh tài chính.

– Tập trung vào rủi ro hệ thống: Mô hình này cung cấp một lý thuyết hợp lý rằng rủi ro có thể đa dạng hóa (phi hệ thống) không nên được xem xét trong việc xác định lợi nhuận kỳ vọng.

– Cung cấp một thước đo định lượng: CAPM cho phép lượng hóa mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, tạo ra một kết quả cụ thể thay vì một đánh giá định tính mơ hồ.

7.2. Nhược điểm và các hạn chế của CAPM

– Các giả định phi thực tế: Như đã phân tích, các giả định của CAPM (thị trường hoàn hảo, không có thuế, kỳ vọng đồng nhất) không phản ánh đúng thực tế, làm giảm tính chính xác của mô hình.

– Khó khăn trong việc xác định các biến số: Việc ước tính chính xác tỷ suất phi rủi ro, phần bù rủi ro thị trường và đặc biệt là hệ số Beta (vốn dựa trên dữ liệu quá khứ) là một thách thức lớn.

– Chỉ xem xét rủi ro hệ thống: CAPM bỏ qua các yếu tố rủi ro khác có thể ảnh hưởng đến lợi nhuận cổ phiếu, chẳng hạn như quy mô công ty, tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (B/M), hay động lượng giá.

Những hạn chế này đã thúc đẩy sự phát triển của các mô hình định giá tài sản phức tạp hơn.tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (B/M)

Ảnh trên: Tỷ lệ giá trị sổ sách trên giá trị thị trường (B/M)

8. Các mô hình thay thế CAPM phổ biến là gì?

Do những hạn chế của CAPM, nhiều mô hình thay thế đã được phát triển để cung cấp một cái nhìn toàn diện hơn về mối quan hệ rủi ro-lợi nhuận. Các mô hình thay thế nổi bật bao gồm:

  1. Mô hình Định giá Kinh doanh chênh lệch giá (Arbitrage Pricing Theory – APT): Được phát triển bởi Stephen Ross, APT là một mô hình đa yếu tố. Nó cho rằng lợi nhuận của một tài sản có thể được dự đoán bằng cách sử dụng mối quan hệ của nó với nhiều yếu tố rủi ro kinh tế vĩ mô phổ biến (ví dụ: lạm phát, tăng trưởng GDP, thay đổi lãi suất).
  2. Mô hình Ba nhân tố Fama-French (Fama-French Three-Factor Model): Mô hình này mở rộng CAPM bằng cách thêm hai yếu tố rủi ro bổ sung vào phần bù rủi ro thị trường: quy mô công ty (SMB – Small Minus Big) và yếu tố giá trị (HML – High Minus Low). Mô hình này cho rằng các công ty nhỏ và các công ty có tỷ lệ B/M cao có xu hướng mang lại lợi nhuận cao hơn.
  3. Mô hình Năm nhân tố Fama-French (Fama-French Five-Factor Model): Là phiên bản nâng cấp, mô hình này bổ sung thêm hai yếu tố nữa là khả năng sinh lời (RMW – Robust Minus Weak) và yếu tố đầu tư (CMA – Conservative Minus Aggressive).

Các mô hình này thường được cho là có khả năng giải thích sự biến động của lợi nhuận cổ phiếu tốt hơn CAPM, nhưng chúng cũng phức tạp hơn và đòi hỏi nhiều dữ liệu đầu vào hơn.

Arbitrage Pricing Theory - APT

Ảnh trên: Arbitrage Pricing Theory – APT

9. Câu hỏi thường gặp về mô hình CAPM (FAQ)

1. Mô hình CAPM có còn được sử dụng rộng rãi không?

Mô hình CAPM vẫn được sử dụng rộng rãi trong học thuật và ngành tài chính như một công cụ cơ bản để ước tính lợi nhuận đòi hỏi và chi phí vốn, mặc dù các mô hình đa nhân tố khác cũng rất phổ biến.

2. Hệ số Beta âm có ý nghĩa gì trong CAPM?

Hệ số Beta âm cho thấy tài sản có xu hướng di chuyển ngược chiều với thị trường chung. Khi thị trường tăng, giá trị tài sản có xu hướng giảm và ngược lại, đóng vai trò phòng hộ trong danh mục.

3. Làm thế nào để tìm tỷ suất phi rủi ro (Risk-Free Rate)?

Tỷ suất phi rủi ro thường được xác định bằng lợi suất của trái phiếu chính phủ dài hạn (ví dụ 10 năm) tại quốc gia nơi tài sản được định giá, do rủi ro vỡ nợ của chính phủ được coi là thấp nhất.

4. Phần bù rủi ro thị trường (Market Risk Premium) được xác định như thế nào?

Phần bù rủi ro thị trường thường được ước tính bằng cách lấy chênh lệch trung bình lịch sử giữa lợi nhuận của chỉ số thị trường chứng khoán và lợi suất trái phiếu chính phủ dài hạn.

Market Risk Premium

Ảnh trên: Phần bù rủi ro thị trường (Market Risk Premium)

5. Sự khác biệt giữa CAPM và mô hình Fama-French là gì?

CAPM là mô hình đơn nhân tố chỉ dựa vào rủi ro thị trường (Beta). Mô hình Fama-French là mô hình đa nhân tố, bổ sung thêm các yếu tố rủi ro về quy mô công ty và giá trị sổ sách trên giá trị thị trường.

6. CAPM có thể áp dụng cho thị trường chứng khoán Việt Nam không?

CAPM có thể được áp dụng tại Việt Nam, tuy nhiên cần điều chỉnh các tham số đầu vào như tỷ suất phi rủi ro (lợi suất TPCP Việt Nam) và phần bù rủi ro thị trường để phản ánh đúng đặc thù của thị trường cận biên.

7. Tại sao các giả định của CAPM bị cho là phi thực tế?

Các giả định như không có thuế, không chi phí giao dịch, và mọi nhà đầu tư đều có cùng kỳ vọng là những điều không tồn tại trong thế giới thực, làm hạn chế khả năng dự báo chính xác của mô hình.

8. Đường SML (Security Market Line) thể hiện điều gì?

Đường SML thể hiện đồ thị của mô hình CAPM, mô tả lợi nhuận kỳ vọng mà một nhà đầu tư nên yêu cầu cho mỗi mức độ rủi ro hệ thống (Beta).

Security Market Line

Ảnh trên: Đường SML (Security Market Line)

9. CAPM có giúp dự đoán giá cổ phiếu trong tương lai không?

CAPM không trực tiếp dự đoán giá cổ phiếu. Nó ước tính tỷ suất sinh lời đòi hỏi, có thể được dùng làm tỷ lệ chiết khấu để tính toán giá trị nội tại của cổ phiếu, từ đó so sánh với giá thị trường.

10. CAPM có hữu ích cho nhà đầu tư cá nhân không?

CAPM rất hữu ích, giúp nhà đầu tư cá nhân hiểu được mối quan hệ giữa rủi ro và lợi nhuận, đánh giá xem một cổ phiếu có mang lại lợi nhuận xứng đáng với rủi ro của nó hay không trước khi ra quyết định.

10. Kết luận

Mô hình Định giá Tài sản Vốn (CAPM) vẫn là một trong những lý thuyết nền tảng và có ảnh hưởng nhất trong tài chính hiện đại. Mặc dù phải đối mặt với những chỉ trích về các giả định phi thực tế và sự đơn giản hóa, CAPM vẫn cung cấp một khuôn khổ vô giá để hiểu và định lượng mối quan hệ cơ bản giữa rủi ro và lợi nhuận kỳ vọng. Đối với các nhà đầu tư, nhà phân tích tài chính và nhà quản lý doanh nghiệp, CAPM là một công cụ khởi đầu không thể thiếu trong việc đánh giá tài sản, thẩm định dự án và xây dựng danh mục đầu tư hiệu quả. Thông điệp cuối cùng mà CAPM mang lại là: lợi nhuận luôn đi kèm với rủi ro, và chỉ có rủi ro hệ thống không thể đa dạng hóa mới là thứ thực sự quyết định mức sinh lời mà bạn xứng đáng nhận được.