Về mặt thông tin, lạm phát là một thuật ngữ kinh tế vĩ mô mô tả sự gia tăng liên tục của mức giá chung đối với hàng hóa và dịch vụ trong một khoảng thời gian nhất định. Theo Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF), hiện tượng này dẫn đến sự xói mòn sức mua của một đơn vị tiền tệ, nghĩa là một đồng tiền sẽ mua được ít hàng hóa hơn so với trước đây.

Định nghĩa lạm phát có thuộc tính độc nhất là sự tăng giá phải mang tính bền vững và lan tỏa trên toàn bộ nền kinh tế, không phải là sự tăng giá tạm thời của một vài mặt hàng riêng lẻ. Theo Ngân hàng Thế giới (World Bank), chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là thước đo phổ biến nhất để theo dõi sự thay đổi này và xác định tỷ lệ lạm phát chính xác.

Nguyên nhân gây ra lạm phát có những thuộc tính hiếm, xuất phát từ ba yếu tố cốt lõi: lạm phát do cầu kéo khi tổng cầu vượt tổng cung, lạm phát do chi phí đẩy khi chi phí sản xuất tăng cao, và lạm phát tích hợp (hay lạm phát kỳ vọng) khi người lao động yêu cầu tăng lương để đối phó với dự báo tăng giá trong tương lai (Investopedia, 2024).

Ảnh hưởng và cách đo lường lạm phát là hai thành phần quan trọng, tác động trực tiếp đến người tiêu dùng, nhà đầu tư và sự ổn định kinh tế. Việc đo lường chính xác thông qua công thức tính CPI cho phép các chính phủ và ngân hàng trung ương, như Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Federal Reserve), đưa ra các chính sách tiền tệ phù hợp để kiểm soát lạm phát ở mức độ ổn định.

1. Lạm phát là gì?

Lạm Phát Là Gì

Ảnh trên: Lạm phát

Lạm phát (Inflation) được định nghĩa là sự gia tăng liên tục của mức giá chung của hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế qua một thời gian, dẫn đến sự suy giảm sức mua của một đơn vị tiền tệ (Nguồn: Quỹ Tiền tệ Quốc tế – IMF). Về bản chất, khi lạm phát xảy ra, mỗi đơn vị tiền tệ sẽ mua được ít hàng hóa và dịch vụ hơn. Ví dụ, nếu tỷ lệ lạm phát là 2%, một ổ bánh mì giá 10.000 VNĐ sẽ có giá 10.200 VNĐ vào năm sau.

Sự suy giảm sức mua này ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí sinh hoạt của người dân và là một chỉ số kinh tế vĩ mô quan trọng được các chính phủ và ngân hàng trung ương theo dõi chặt chẽ. Dựa trên tốc độ tăng giá, lạm phát được phân loại thành ba cấp độ chính:

– Lạm phát vừa phải (Moderate Inflation): Tỷ lệ lạm phát dưới 10% mỗi năm. Ở mức độ này, giá cả tăng chậm và có thể dự đoán được, không gây ra biến động lớn cho nền kinh tế (Nguồn: N. Gregory Mankiw, “Principles of Economics”).

– Lạm phát phi mã (Galloping Inflation): Tỷ lệ lạm phát từ 10% đến dưới 1000% mỗi năm. Lạm phát phi mã gây ra những xáo trộn kinh tế nghiêm trọng, làm tiền tệ mất giá nhanh chóng và ảnh hưởng tiêu cực đến các hợp đồng kinh tế dài hạn.

– Siêu lạm phát (Hyperinflation): Tỷ lệ lạm phát vượt trên 1000% mỗi năm. Đây là tình huống cực kỳ hiếm và tàn khốc, khiến hệ thống tiền tệ sụp đổ và nền kinh tế rơi vào hỗn loạn, như trường hợp của Zimbabwe vào cuối những năm 2000 (Nguồn: Steve H. Hanke, Nicholas Krus, “World Hyperinflations”).

Việc hiểu rõ các cấp độ lạm phát giúp nhận diện rủi ro và tác động của nó đến các quyết định tài chính cá nhân và chính sách kinh tế. Tiếp theo, việc xác định các biểu hiện của lạm phát là cần thiết để nhận biết sớm sự xuất hiện của nó trong nền kinh tế.

Hyperinflation

Ảnh trên: Siêu lạm phát (Hyperinflation)

2. Biểu hiện của lạm phát là gì?

Các biểu hiện của lạm phát phản ánh sự thay đổi của giá cả, sức mua đồng tiền, giá trị tài sản và lãi suất trong nền kinh tế. Việc nhận diện các dấu hiệu này giúp chính phủ, doanh nghiệp và người dân có những điều chỉnh kịp thời.

2.1. Tăng giá cả hàng hóa và dịch vụ

Biểu hiện rõ ràng nhất là sự gia tăng đồng loạt và kéo dài của giá cả đối với hầu hết các mặt hàng tiêu dùng và dịch vụ, từ thực phẩm, năng lượng đến y tế và giáo dục. Theo Cục Thống kê Lao động Hoa Kỳ (BLS), chỉ số CPI là công cụ đo lường trực tiếp sự thay đổi này.

2.2. Sức mua của đồng tiền suy giảm

Một đơn vị tiền tệ mua được ít hàng hóa hơn so với trước đây là biểu hiện cốt lõi của lạm phát. Ví dụ, với 100.000 VNĐ, người tiêu dùng không thể mua được lượng hàng hóa tương đương như một năm trước đó, nếu tỷ lệ lạm phát dương (Nguồn: Ngân hàng Trung ương Châu Âu – ECB).

2.3. Giá trị tài sản biến động

Lạm phát làm thay đổi giá trị của các loại tài sản. Các tài sản hữu hình như bất động sản, vàng thường có xu hướng tăng giá, được xem là “hàng rào” chống lạm phát. Ngược lại, giá trị của các tài sản tài chính có thu nhập cố định như trái phiếu sẽ giảm (Nguồn: Investopedia).

vàng

Ảnh trên: Lạm phát làm thay đổi giá trị của các loại tài sản. Các tài sản hữu hình như vàng thường có xu hướng tăng giá

2.4. Lãi suất thực giảm hoặc âm

Lãi suất thực được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa trừ đi tỷ lệ lạm phát. Khi lạm phát tăng cao hơn lãi suất danh nghĩa, lãi suất thực trở nên âm, làm giảm động lực tiết kiệm của người dân vì giá trị thực của khoản tiền gửi bị xói mòn theo thời gian (Nguồn: The World Bank).

Các biểu hiện này cho thấy lạm phát không chỉ là một con số mà còn tác động sâu rộng đến mọi khía cạnh của đời sống kinh tế. Việc tìm hiểu nguyên nhân gây ra lạm phát sẽ làm rõ hơn cơ chế vận hành của hiện tượng này.

3. Các nguyên nhân chính gây ra lạm phát là gì?

Lạm phát được hình thành từ nhiều nguyên nhân phức tạp, tuy nhiên các nhà kinh tế học thường nhóm chúng vào bốn loại chính: lạm phát do cầu kéo, lạm phát do chi phí đẩy, lạm phát tích hợp và lạm phát tiền tệ.

3.1. Lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)

Hiện tượng này xảy ra khi tổng cầu về hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế vượt quá khả năng sản xuất (tổng cung). Theo lý thuyết kinh tế của John Maynard Keynes, khi có “quá nhiều tiền đuổi theo quá ít hàng hóa,” các nhà sản xuất sẽ tăng giá để cân bằng thị trường, dẫn đến lạm phát. Nguyên nhân có thể do chi tiêu chính phủ tăng, giảm thuế hoặc lãi suất thấp kích thích tiêu dùng và đầu tư.

Demand pull inflation

Ảnh trên: Lạm phát do cầu kéo (Demand-Pull Inflation)

3.2. Lạm phát do chi phí đẩy (Cost-Push Inflation)

Lạm phát chi phí đẩy phát sinh khi chi phí sản xuất đầu vào tăng lên, buộc các doanh nghiệp phải tăng giá bán sản phẩm để duy trì lợi nhuận. Chi phí đầu vào có thể bao gồm tiền lương, giá nguyên vật liệu (như dầu mỏ, thép), hoặc thuế. Một cú sốc cung tiêu cực, chẳng hạn như một cuộc khủng hoảng năng lượng toàn cầu, là một ví dụ điển hình gây ra lạm phát chi phí đẩy (Nguồn: Federal Reserve Bank of St. Louis).

3.3. Lạm phát tích hợp (Built-in Inflation)

Lạm phát tích hợp, hay còn gọi là lạm phát kỳ vọng hoặc vòng xoáy lương-giá, xảy ra khi người dân và doanh nghiệp kỳ vọng lạm phát sẽ tiếp tục trong tương lai. Để đối phó, người lao động yêu cầu tăng lương. Doanh nghiệp, để bù đắp chi phí lao động tăng lên, lại tiếp tục tăng giá sản phẩm, tạo ra một chu kỳ lạm phát tự duy trì (Nguồn: European Central Bank).

3.4. Lạm phát tiền tệ (Monetary Inflation)

Nguyên nhân này xảy ra khi cung tiền trong nền kinh tế tăng nhanh hơn tốc độ tăng trưởng sản lượng. Theo nhà kinh tế học Milton Friedman, “lạm phát luôn luôn và ở mọi nơi là một hiện tượng tiền tệ.” Khi ngân hàng trung ương in quá nhiều tiền, giá trị của mỗi đơn vị tiền tệ sẽ giảm xuống, dẫn đến việc giá cả hàng hóa tăng lên.

Việc hiểu rõ các nguyên nhân này không chỉ giúp các nhà hoạch định chính sách đưa ra giải pháp phù hợp mà còn hỗ trợ nhà đầu tư cá nhân xây dựng chiến lược bảo vệ tài sản. Lạm phát là một bài toán phức tạp, và việc đối mặt với nó một mình có thể dẫn đến những quyết định sai lầm. Nếu bạn là nhà đầu tư mới hoặc đang gặp khó khăn trong việc bảo vệ tài sản trước biến động thị trường, việc có một chuyên gia đồng hành là điều cần thiết. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp giúp bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng giao dịch, CASIN đồng hành trung dài hạn và cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, nhờ đó mang lại sự an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản bền vững. Hãy liên hệ với chuyên gia của chúng tôi để xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc thông qua dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán của Casin.

Sau khi đã xác định các nguyên nhân, bước tiếp theo là tìm hiểu cách các nhà kinh tế đo lường lạm phát một cách chính xác.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

4. Cách đo lường lạm phát như thế nào?

Việc đo lường lạm phát được thực hiện chủ yếu thông qua các chỉ số giá, trong đó Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là phương pháp phổ biến và quan trọng nhất. Các chỉ số này giúp theo dõi sự thay đổi mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ đại diện theo thời gian.

4.1. Chỉ số giá tiêu dùng (Consumer Price Index – CPI) là gì?

Chỉ số giá tiêu dùng (CPI) là một chỉ số đo lường mức giá trung bình của một giỏ hàng hóa và dịch vụ tiêu dùng mà một hộ gia đình điển hình mua. Giỏ hàng này bao gồm hàng trăm loại mặt hàng, từ thực phẩm, nhà ở, quần áo đến chi phí vận chuyển, y tế và giải trí. Theo Tổ chức Hợp tác và Phát triển Kinh tế (OECD), CPI được sử dụng rộng rãi như một thước đo lạm phát và phản ánh chi phí sinh hoạt của người dân.

cpi

Ảnh trên: Chỉ số giá tiêu dùng (CPI)

4.2. Công thức tính tỷ lệ lạm phát dựa trên CPI là gì?

Tỷ lệ lạm phát được tính toán dựa trên sự thay đổi phần trăm của CPI giữa hai kỳ thời gian khác nhau. Công thức tính toán cụ thể được xác định như sau:

Tỷ lệ lạm phaˊt (%)=CPIkyˋ​ trước​(CPIkyˋ​ hiện tại​−CPIkyˋ​ trước​)​×100%

Ví dụ, nếu CPI của năm trước là 110 và CPI của năm nay là 115, tỷ lệ lạm phát sẽ được tính là: ((115−110)/110)×100%≈4.55%.

4.3. Các chỉ số đo lường lạm phát khác là gì?

Ngoài CPI, các nhà kinh tế còn sử dụng các chỉ số khác để có cái nhìn toàn diện hơn về áp lực giá cả trong nền kinh tế:

– Chỉ số giá sản xuất (Producer Price Index – PPI): Đo lường sự thay đổi trung bình của giá bán mà các nhà sản xuất trong nước nhận được cho sản phẩm của họ. PPI được coi là một chỉ báo sớm cho lạm phát tiêu dùng, vì sự thay đổi chi phí sản xuất thường sẽ được chuyển sang người tiêu dùng (Nguồn: Bureau of Labor Statistics).

– Chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân (Personal Consumption Expenditures Price Index – PCE): Đây là một chỉ số lạm phát toàn diện hơn CPI, bao gồm một phạm vi rộng hơn các loại hàng hóa và dịch vụ. Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) sử dụng PCE làm thước đo lạm phát chính để định hướng chính sách tiền tệ.

Những công cụ đo lường này cung cấp dữ liệu quan trọng, nhưng cũng đặt ra câu hỏi liệu lạm phát có phải luôn là một yếu tố tiêu cực hay không.

Personal Consumption Expenditures Price Index - PCE

Ảnh trên: Personal Consumption Expenditures Price Index – PCE

5. Lạm phát có phải lúc nào cũng xấu không?

Mức độ ảnh hưởng của lạm phát phụ thuộc vào tỷ lệ và tính ổn định của nó; một tỷ lệ lạm phát vừa phải và có thể dự đoán được thực tế lại mang lại một số lợi ích cho nền kinh tế. Ngược lại, lạm phát cao và bất ổn định gây ra những tác động tiêu cực nghiêm trọng.

5.1. Tác động tiêu cực của lạm phát cao

Lạm phát cao làm xói mòn sức mua, đặc biệt ảnh hưởng đến những người có thu nhập cố định như người về hưu và người lao động nhận lương. Nó cũng làm giảm giá trị thực của các khoản tiết kiệm, trừ khi lãi suất tiền gửi cao hơn tỷ lệ lạm phát. Theo IMF, lạm phát cao tạo ra sự không chắc chắn, cản trở đầu tư dài hạn và có thể làm méo mó các quyết định kinh tế, dẫn đến phân bổ nguồn lực không hiệu quả.

5.2. Lợi ích của lạm phát ở mức độ vừa phải

Phân Tích Dữ Liệu Từ Sổ Chi Tiêu

Ảnh trên: Lạm phát nhẹ khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp chi tiêu và đầu tư thay vì tích trữ tiền

Hầu hết các ngân hàng trung ương trên thế giới, bao gồm cả Fed và ECB, đều đặt mục tiêu lạm phát ở mức khoảng 2%. Một tỷ lệ lạm phát dương nhưng thấp và ổn định có những lợi ích sau:

– Khuyến khích chi tiêu và đầu tư: Lạm phát nhẹ khuyến khích người tiêu dùng và doanh nghiệp chi tiêu và đầu tư thay vì tích trữ tiền, vì giá trị của tiền sẽ giảm dần theo thời gian. Điều này giúp thúc đẩy tăng trưởng kinh tế (Nguồn: N. Gregory Mankiw, “Principles of Economics”).

– Giúp thị trường lao động linh hoạt: Lạm phát cho phép tiền lương thực tế giảm nhẹ mà không cần cắt giảm lương danh nghĩa, giúp các doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh chi phí lao động trong thời kỳ kinh tế suy thoái.

– Giảm gánh nặng nợ thực: Lạm phát làm giảm giá trị thực của các khoản nợ, mang lại lợi ích cho người đi vay (bao gồm cả chính phủ).

Do đó, lạm phát không hoàn toàn là tiêu cực. Mục tiêu của chính sách kinh tế không phải là loại bỏ hoàn toàn lạm phát mà là duy trì nó ở mức độ thấp và ổn định.

6. Đánh giá từ nhà đầu tư

Công Ty VPS

Ảnh trên: Công ty Chứng khoán VPS

Kinh nghiệm thực tế từ các nhà đầu tư cho thấy sự phức tạp và tác động trực tiếp của lạm phát đến danh mục tài sản cá nhân.

Anh Minh Tuấn, một nhà đầu tư tại Hà Nội mua hàng của Công ty Chứng khoán VPS đã phát biểu: “Giai đoạn lạm phát tăng cao năm 2022 thực sự là một thử thách. Danh mục của tôi ban đầu chủ yếu là tiền gửi tiết kiệm và trái phiếu, giá trị thực gần như không tăng. Sau khi tái cấu trúc với sự tư vấn, chuyển một phần sang cổ phiếu các ngành hưởng lợi như hàng tiêu dùng thiết yếu và bất động sản khu công nghiệp, tôi mới bảo vệ được tài sản của mình.”

Chị Lan Anh, một nhà đầu tư tại TP.HCM mua hàng của Công ty Chứng khoán SSI đã phát biểu: “Lúc đầu tôi khá lo lắng khi giá cả mọi thứ đều tăng. Tôi nhận ra rằng giữ tiền mặt là lựa chọn rủi ro nhất. Tôi quyết định đầu tư vào các quỹ chỉ số theo chu kỳ đều đặn. Dù thị trường biến động, cách này giúp tôi trung bình giá và tận dụng được sự phục hồi dài hạn của nền kinh tế sau giai đoạn lạm phát.”

Ssi Là Gì

Ảnh trên: Công ty Chứng khoán SSI

7. FAQ: Các câu hỏi thường gặp về lạm phát

1. Lạm phát và giảm phát khác nhau như thế nào?

Lạm phát là sự tăng mức giá chung, làm giảm sức mua. Ngược lại, giảm phát (deflation) là sự sụt giảm mức giá chung, làm tăng sức mua nhưng thường là dấu hiệu của một nền kinh tế suy yếu (Nguồn: IMF).

2. Chính phủ kiểm soát lạm phát bằng cách nào?

Chính phủ và ngân hàng trung ương sử dụng chính sách tiền tệ (tăng lãi suất để giảm cung tiền) và chính sách tài khóa (giảm chi tiêu công, tăng thuế) để kiềm chế lạm phát (Nguồn: Federal Reserve).

3. Loại tài sản nào hoạt động tốt trong môi trường lạm phát?

Các tài sản thực như bất động sản, hàng hóa (vàng, dầu mỏ) và cổ phiếu của các công ty có khả năng tăng giá bán thường hoạt động tốt trong thời kỳ lạm phát (Nguồn: Goldman Sachs Asset Management).

4. Lạm phát ảnh hưởng đến lãi suất như thế nào?

Khi lạm phát tăng, các ngân hàng trung ương thường tăng lãi suất danh nghĩa để kiềm chế lạm phát và duy trì lãi suất thực dương, nhằm khuyến khích tiết kiệm và kiểm soát chi tiêu (Nguồn: Bank of England).

5. “Lạm phát đình trệ” (stagflation) là gì?

Lạm phát đình trệ là tình trạng kinh tế hiếm gặp, đặc trưng bởi tăng trưởng kinh tế chậm, tỷ lệ thất nghiệp cao và lạm phát cao cùng lúc. Đây là một kịch bản rất khó khăn cho các nhà hoạch định chính sách (Nguồn: Investopedia).

stagflation

Ảnh trên: “Lạm phát đình trệ” (stagflation)

6. Chu kỳ lạm phát là gì?

Chu kỳ lạm phát mô tả sự biến động của tỷ lệ lạm phát theo thời gian, thường gắn liền với các chu kỳ kinh doanh. Nó bao gồm các giai đoạn lạm phát tăng, đạt đỉnh, giảm và chạm đáy (Nguồn: National Bureau of Economic Research).

7. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến lạm phát ra sao?

Một đồng nội tệ yếu hơn (mất giá) làm cho hàng hóa nhập khẩu trở nên đắt đỏ hơn, góp phần gây ra lạm phát. Ngược lại, một đồng tiền mạnh hơn có thể giúp kiềm chế lạm phát (Nguồn: The World Bank).

8. Lạm phát lõi (core inflation) là gì?

Lạm phát lõi là chỉ số đo lường sự thay đổi giá cả của tất cả các mặt hàng ngoại trừ thực phẩm và năng lượng. Nó được sử dụng để xác định xu hướng lạm phát cơ bản và dài hạn vì giá thực phẩm và năng lượng rất biến động (Nguồn: ECB).

core inflation

Ảnh trên: Core inflation

9. Ai là người bị ảnh hưởng nhiều nhất bởi lạm phát?

Những người có thu nhập cố định (người về hưu), người cho vay và người giữ tiền mặt là những đối tượng bị ảnh hưởng tiêu cực nhất bởi lạm phát vì sức mua và giá trị tài sản của họ bị xói mòn (Nguồn: IMF).

10. Mối quan hệ giữa lạm phát và thất nghiệp là gì?

Đường cong Phillips mô tả mối quan hệ đánh đổi ngắn hạn giữa lạm phát và thất nghiệp: khi thất nghiệp giảm, lạm phát có xu hướng tăng và ngược lại. Tuy nhiên, mối quan hệ này không ổn định trong dài hạn (Nguồn: Brookings Institution).

8. Kết luận

Lạm phát là một lực lượng kinh tế vĩ mô cơ bản, tác động đến mọi khía cạnh của đời sống tài chính, từ chi phí sinh hoạt hàng ngày đến các chiến lược đầu tư dài hạn. Việc hiểu rõ định nghĩa, nguyên nhân, biểu hiện và cách đo lường lạm phát không còn là kiến thức dành riêng cho các chuyên gia kinh tế mà đã trở thành một kỹ năng tài chính thiết yếu cho tất cả mọi người.

Thông điệp cuối cùng là sự chủ động. Thay vì lo sợ trước những con số lạm phát, mỗi cá nhân và nhà đầu tư cần trang bị kiến thức để nhận diện các cơ hội và rủi ro. Việc xây dựng một chiến lược tài chính linh hoạt, đa dạng hóa danh mục đầu tư và không ngừng học hỏi là chìa khóa để không chỉ bảo vệ tài sản trước sự xói mòn của lạm phát mà còn hướng tới sự tăng trưởng bền vững trong một thế giới kinh tế đầy biến động.