Lãi gộp (Gross Profit) là một chỉ số tài chính cơ bản, được xác định bằng doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Theo Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, chỉ số này đại diện cho lợi nhuận mà một doanh nghiệp tạo ra từ việc sản xuất và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, trước khi trừ các chi phí hoạt động, lãi vay và thuế.
Ý nghĩa của lãi gộp nằm ở khả năng đo lường hiệu quả quản lý chi phí sản xuất và chiến lược định giá sản phẩm của một công ty. Một mức lãi gộp cao và ổn định cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng và chi phí nguyên vật liệu (Theo Corporate Finance Institute, 2024).
Trong phân tích đầu tư, việc phân tích lãi gộp và đặc biệt là tỷ lệ lãi gộp (Gross Profit Margin) qua nhiều kỳ kế toán giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. So sánh chỉ số này với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành cung cấp một góc nhìn sâu sắc về vị thế và tiềm năng tăng trưởng của công ty trên thị trường.
1. Lãi gộp là gì?

Ảnh trên: Lãi Gộp
Lãi gộp, hay lợi nhuận gộp, là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán (COGS), phản ánh lợi nhuận trực tiếp từ hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Đây là chỉ số tài chính quan trọng, cho biết hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng lao động và vật tư để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ (Theo Investopedia, 2023).
Lãi gộp là thước đo lợi nhuận ở cấp độ đầu tiên, chưa tính đến các chi phí gián tiếp như chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và thuế thu nhập doanh nghiệp. Việc phân tích chỉ số này giúp đánh giá khả năng sinh lời từ các hoạt động cơ bản nhất của một tổ chức.
1.1. Vị trí của lãi gộp trong báo cáo kết quả kinh doanh là gì?
Lãi gộp được trình bày ngay sau các khoản mục Doanh thu thuần và Giá vốn hàng bán trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement). Theo Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), cấu trúc này giúp các bên liên quan dễ dàng xác định được mức lợi nhuận cơ bản mà doanh nghiệp tạo ra trước khi trang trải các chi phí vận hành khác.
Cụ thể, trình tự trên báo cáo thường là:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Giá vốn hàng bán
- Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Sau khi xác định lợi nhuận gộp, báo cáo sẽ tiếp tục trừ đi các chi phí hoạt động khác để tính ra lợi nhuận trước thuế và cuối cùng là lợi nhuận ròng.

Ảnh trên: Báo cáo kết quả kinh doanh
2. Công thức tính lãi gộp chính xác là gì?
Công thức tính lãi gộp được xác định bằng cách lấy Doanh thu thuần trừ đi Giá vốn hàng bán. Công thức này được áp dụng thống nhất trong các chuẩn mực kế toán để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp (Theo CFI Education Inc., 2024).
Công thức cụ thể như sau:
La˜i Gộp=Doanh thu thuaˆˋn−Giaˊ voˆˊn haˋng baˊn (COGS)
Việc hiểu rõ từng thành phần trong công thức là yêu cầu cơ bản để tính toán chính xác và phân tích sâu hơn về chỉ số này.
2.1. Doanh thu thuần (Net Revenue) là gì?
Doanh thu thuần là tổng doanh thu từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu. Các khoản giảm trừ này bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại (Theo Vietnam Accounting, 2023). Doanh thu thuần phản ánh số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu về.

Ảnh trên: Net Revenue
2.2. Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm những chi phí nào?
Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán trong kỳ. Các chi phí này bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung (Theo Investopedia, 2024). COGS không bao gồm các chi phí gián tiếp như chi phí marketing hay quản lý.
3. Tỷ lệ lãi gộp (Gross Profit Margin) có ý nghĩa gì?
Tỷ lệ lãi gộp, hay biên lợi nhuận gộp, đo lường phần trăm lợi nhuận gộp được tạo ra trên mỗi đồng doanh thu thuần. Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận gộp. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất tốt và có quyền lực định giá trên thị trường.
Chỉ số này là công cụ hữu ích để so sánh hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp qua các thời kỳ và so sánh với các đối thủ trong cùng ngành. Sự thay đổi của tỷ lệ lãi gộp có thể là dấu hiệu sớm về các vấn đề trong quản lý chi phí, chiến lược giá hoặc áp lực cạnh tranh.

Ảnh trên: Gross Profit Margin
3.1. Công thức tính tỷ lệ lãi gộp là gì?
Công thức tính tỷ lệ lãi gộp được xác định bằng cách lấy Lãi gộp chia cho Doanh thu thuần, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Công thức như sau:
Tỷ lệ La˜i Gộp=(Doanh thu thuaˆˋnLa˜i Gộp)×100%
Ví dụ, nếu một công ty có lãi gộp là 40 tỷ đồng và doanh thu thuần là 100 tỷ đồng, tỷ lệ lãi gộp sẽ là 40%.
3.2. Tỷ lệ lãi gộp bao nhiêu được xem là tốt?
Một tỷ lệ lãi gộp được xem là “tốt” phụ thuộc rất nhiều vào đặc điểm của ngành mà doanh nghiệp hoạt động. Các ngành thâm dụng vốn và có chi phí sản xuất cao như sản xuất ô tô thường có tỷ lệ lãi gộp thấp hơn so với các ngành dịch vụ hoặc công nghệ phần mềm, nơi giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng nhỏ.
Để đánh giá, nhà đầu tư cần so sánh tỷ lệ lãi gộp của một công ty với:
– Mức trung bình ngành: So sánh để xác định vị thế cạnh tranh.
– Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: So sánh để đánh giá hiệu quả tương đối.
– Dữ liệu lịch sử của chính công ty: Phân tích xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.
Một tỷ lệ lãi gộp cao hơn mức trung bình ngành và có xu hướng tăng trưởng ổn định thường được coi là một dấu hiệu tài chính tích cực.

Ảnh trên: So sánh với đối thủ cạnh tranh trực tiếp
4. Lãi gộp và Lãi ròng khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt cơ bản giữa lãi gộp và lãi ròng nằm ở các khoản chi phí được khấu trừ từ doanh thu. Lãi gộp chỉ trừ đi giá vốn hàng bán, trong khi lãi ròng trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, lãi vay và thuế.
Việc phân biệt rõ hai chỉ số này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc chi phí và các tầng lợi nhuận của doanh nghiệp.
4.1. Phân tích về Lãi gộp (Gross Profit)
Lãi gộp phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình hay không, trước khi xem xét các chi phí vận hành khác. Lãi gộp cao là nền tảng cho một doanh nghiệp có lợi nhuận.
4.2. Phân tích về Lãi ròng (Net Profit)
Lãi ròng, hay lợi nhuận sau thuế, là thước đo lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp sau khi đã trừ tất cả các chi phí. Đây là số tiền thực tế mà các cổ đông nhận được. Lãi ròng cho thấy hiệu quả quản lý toàn diện của doanh nghiệp, từ sản xuất, bán hàng, quản lý đến tài chính.
4.3. Bảng so sánh chi tiết Lãi gộp và Lãi ròng
| Tiêu chí | Lãi Gộp (Gross Profit) | Lãi Ròng (Net Profit) |
| Công thức | Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán | Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN |
| Phản ánh | Hiệu quả hoạt động sản xuất cốt lõi | Hiệu quả hoạt động toàn diện |
| Các chi phí trừ | Chỉ có giá vốn hàng bán | Tất cả chi phí (COGS, vận hành, lãi vay, thuế) |
| Vị trí trên BCTC | Nằm ở phần đầu Báo cáo KQKD | Nằm ở cuối cùng Báo cáo KQKD |
| Đối tượng quan tâm | Nhà quản lý sản xuất, nhà phân tích ngành | Cổ đông, nhà đầu tư, ban lãnh đạo cấp cao |
5. Lãi gộp âm (Negative Gross Profit) có phải là dấu hiệu nguy hiểm không?

Ảnh trên: Negative Gross Profit
Tình trạng lãi gộp âm là một dấu hiệu tài chính cực kỳ nguy hiểm, cho thấy doanh nghiệp đang bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí trực tiếp để sản xuất ra chúng. Điều này có nghĩa là công ty đang lỗ trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra, ngay cả trước khi tính đến các chi phí hoạt động khác như marketing hay lương nhân viên văn phòng.
Một doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động lâu dài nếu lãi gộp liên tục âm. Đây là một “báo động đỏ” đòi hỏi ban lãnh đạo phải có hành động ngay lập tức để tái cấu trúc chiến lược giá hoặc kiểm soát chi phí sản xuất.
5.1. Nguyên nhân dẫn đến lãi gộp âm là gì?
Lãi gộp âm có thể xuất phát từ việc định giá bán sản phẩm quá thấp, chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng đột biến, hoặc quy trình sản xuất không hiệu quả. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm cạnh tranh gay gắt về giá, quản lý hàng tồn kho yếu kém dẫn đến lãng phí, hoặc chi phí nhân công trực tiếp tăng cao không tương xứng.
5.2. Doanh nghiệp cần làm gì khi lãi gộp âm?
Khi đối mặt với lãi gộp âm, doanh nghiệp cần xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh, từ chiến lược định giá đến cấu trúc chi phí sản xuất. Các giải pháp có thể bao gồm đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp để giảm chi phí đầu vào, tăng giá bán nếu thị trường cho phép, hoặc cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm lãng phí.

Ảnh trên: Doanh nghiệp cần xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh
6. Các phương pháp cải thiện lãi gộp cho doanh nghiệp là gì?
Để cải thiện lãi gộp, doanh nghiệp có thể tập trung vào hai hướng chính: tăng doanh thu thuần hoặc giảm giá vốn hàng bán. Việc kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến.
6.1. Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ
Tăng giá bán một cách chiến lược là cách trực tiếp nhất để cải thiện lãi gộp, nếu điều này không làm giảm đáng kể sản lượng bán hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện điều này bằng cách nâng cao giá trị thương hiệu, cải thiện chất lượng sản phẩm, hoặc nhắm đến các phân khúc thị trường cao cấp hơn.
6.2. Giảm giá vốn hàng bán (COGS)
Giảm COGS đòi hỏi sự tối ưu hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Các hành động cụ thể bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp có giá tốt hơn, mua nguyên vật liệu với số lượng lớn để được chiết khấu, tự động hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí nhân công, và cải thiện quản lý tồn kho để giảm thiểu hư hỏng, lỗi thời.

Ảnh trên: Giá vốn hàng bán (COGS)
6.3. Tối ưu hóa danh mục sản phẩm
Doanh nghiệp nên phân tích và tập trung vào việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ có biên lợi nhuận gộp cao nhất. Bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt các sản phẩm có biên lợi nhuận thấp, công ty có thể cải thiện tỷ lệ lãi gộp chung mà không cần thay đổi giá bán hay cấu trúc chi phí một cách drastical.
7. Ứng dụng của lãi gộp trong phân tích đầu tư chứng khoán là gì?
Trong đầu tư chứng khoán, lãi gộp và tỷ lệ lãi gộp là những công cụ phân tích cơ bản không thể thiếu để đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng của một doanh nghiệp. Chỉ số này cung cấp những thông tin quan trọng mà chỉ nhìn vào doanh thu hay lợi nhuận ròng không thể thấy hết được.
Việc phân tích sâu các chỉ số này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để nhận diện các xu hướng và rủi ro tiềm ẩn.
7.1. Đánh giá lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
Một doanh nghiệp duy trì được tỷ lệ lãi gộp cao và ổn định hơn so với đối thủ thường sở hữu một lợi thế cạnh tranh bền vững (economic moat). Lợi thế này có thể đến từ thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền, hiệu quả quy mô, hoặc chi phí chuyển đổi cao của khách hàng (Theo Morningstar, 2023).

Ảnh trên: Economic moat
7.2. Phân tích xu hướng và sự ổn định
Phân tích sự biến động của tỷ lệ lãi gộp qua nhiều năm giúp nhà đầu tư đánh giá sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của công ty. Một tỷ lệ lãi gộp giảm dần có thể là dấu hiệu cho thấy áp lực cạnh tranh đang gia tăng hoặc chi phí đầu vào đang bị ăn mòn, cảnh báo về những rủi ro tiềm tàng.
7.3. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cùng ngành
Lãi gộp là một chỉ số tuyệt vời để so sánh “táo với táo” giữa các công ty trong cùng một ngành. Vì chỉ số này loại bỏ ảnh hưởng từ cấu trúc vốn (lãi vay) và chính sách thuế, nó cho phép nhà đầu tư tập trung hoàn toàn vào việc so sánh hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi.
Phân tích các chỉ số tài chính và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn là một quá trình phức tạp, đặc biệt với nhà đầu tư mới. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp đầu tư hiệu quả hoặc cần một người đồng hành chuyên nghiệp để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững, hãy xem xét dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin. Khác biệt với các môi giới truyền thống, Casin tập trung vào chiến lược trung và dài hạn, cá nhân hóa cho từng khách hàng để mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản ổn định. Liên hệ với Casin qua hotline/Zalo trên website để được hỗ trợ.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
8. Đánh giá từ người dùng
Trong lĩnh vực tài chính, kinh nghiệm và sự tin cậy là yếu tố cốt lõi. Dưới đây là chia sẻ từ các nhà đầu tư đã trải nghiệm dịch vụ của Chứng khoán CASIN.
Anh Minh, một nhà đầu tư tại Hà Nội, mua hàng của CASIN đã phát biểu: ‘Sau một thời gian thua lỗ vì tự đầu tư theo cảm tính, tôi đã tìm đến CASIN. Cách tiếp cận bài bản, phân tích sâu sắc về các chỉ số như lãi gộp đã giúp tôi hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và xây dựng được một danh mục đầu tư ổn định, an toàn hơn rất nhiều.’
Chị Lan, một nhà đầu tư tại TP.HCM, mua hàng của CASIN đã phát biểu: ‘Điều tôi thích nhất ở CASIN là sự đồng hành. Thay vì chỉ nhận được các khuyến nghị mua bán, tôi được giải thích cặn kẽ về lý do đằng sau mỗi quyết định, dựa trên những phân tích tài chính logic và đáng tin cậy. Dịch vụ này thực sự cần thiết cho nhà đầu tư F0.’
9. Các câu hỏi thường gặp về Lãi gộp (FAQ)
1. Lãi gộp tiếng Anh là gì?
Lãi gộp trong tiếng Anh là “Gross Profit”. Tỷ lệ lãi gộp là “Gross Profit Margin”. Đây là các thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích kinh doanh quốc tế (Theo Cambridge Dictionary, 2024).
2. Lãi gộp có phải là EBITDA không?

Ảnh trên: EBITDA
Lãi gộp không phải là EBITDA. Lãi gộp chỉ trừ giá vốn hàng bán, trong khi EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao) trừ thêm chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (nhưng chưa trừ khấu hao).
3. Tại sao lãi gộp quan trọng hơn doanh thu?
Lãi gộp cho biết khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trong khi doanh thu chỉ phản ánh quy mô. Một công ty có thể có doanh thu rất cao nhưng lãi gộp âm, cho thấy mô hình kinh doanh không bền vững.
4. Lãi gộp có thể bị thao túng không?
Các công ty có thể ảnh hưởng đến lãi gộp thông qua các phương pháp kế toán, chẳng hạn như thay đổi cách ghi nhận hàng tồn kho (FIFO, LIFO). Do đó, nhà đầu tư cần xem xét cả thuyết minh báo cáo tài chính.
5. Ngành nào thường có tỷ lệ lãi gộp cao nhất?
Các ngành công nghệ phần mềm, dược phẩm và hàng xa xỉ thường có tỷ lệ lãi gộp cao do giá trị thương hiệu lớn và chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm tương đối thấp so với giá bán (Theo NYU Stern School of Business, 2023).
6. Sự khác biệt giữa lãi gộp và lợi nhuận hoạt động là gì?
Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit) được tính bằng cách lấy lãi gộp trừ đi chi phí hoạt động (chi phí bán hàng, quản lý). Nó cho thấy lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh thông thường của công ty.

Ảnh trên: Operating Profit
7. Một công ty có lãi gộp dương nhưng lãi ròng âm có ý nghĩa gì?
Điều này cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi của công ty có lãi, nhưng các chi phí vận hành, chi phí lãi vay hoặc thuế quá cao, dẫn đến kết quả cuối cùng bị lỗ. Doanh nghiệp cần tối ưu các chi phí gián tiếp.
8. Làm thế nào để tìm thông tin lãi gộp của một công ty niêm yết?
Nhà đầu tư có thể tìm thấy thông tin về lãi gộp trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, được công bố hàng quý và hàng năm trên website của công ty hoặc các trang thông tin tài chính uy tín.
9. Lãi gộp có tính đến hàng tồn kho không?
Lãi gộp bị ảnh hưởng gián tiếp bởi cách quản lý hàng tồn kho thông qua giá vốn hàng bán. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho và hao hụt, từ đó cải thiện lãi gộp.
10. Lãi gộp có hữu ích khi phân tích một ngân hàng không?
Lãi gộp không phải là chỉ số phù hợp để phân tích ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Thay vào đó, các nhà phân tích sử dụng các chỉ số đặc thù như Thu nhập lãi thuần (Net Interest Income) và Biên lãi ròng (NIM).

Ảnh trên: Biên lãi ròng (NIM)
10. Kết luận
Lãi gộp không chỉ là một con số trên báo cáo tài chính, mà là một chỉ báo sức khỏe cốt lõi, phản ánh hiệu quả sản xuất và lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp. Từ việc nắm vững công thức tính toán, hiểu sâu sắc ý nghĩa của tỷ lệ lãi gộp, đến việc phân biệt rạch ròi với lãi ròng, nhà đầu tư có thể trang bị cho mình một công cụ phân tích mạnh mẽ để đưa ra những quyết định sáng suốt. Việc ứng dụng chỉ số này để so sánh, phân tích xu hướng và đánh giá tiềm năng doanh nghiệp là bước đi nền tảng trên hành trình đầu tư thành công và bền vững.