Nguyên tắc khớp lệnh được xây dựng dựa trên cơ chế ưu tiên chặt chẽ, đảm bảo tính công bằng cho mọi nhà đầu tư tham gia. Theo quy định của Sở GDCK Việt Nam (VNX), các lệnh được ưu tiên xử lý dựa trên hai yếu tố chính: giá tốt nhất được ưu tiên trước, và nếu cùng mức giá, lệnh nào được nhập vào hệ thống sớm hơn sẽ được thực thi trước.

Phương thức khớp lệnh trên thị trường chứng khoán Việt Nam được phân thành hai loại chính: khớp lệnh định kỳ và khớp lệnh liên tục. Mỗi phương thức được áp dụng vào những thời điểm cụ thể trong phiên giao dịch nhằm đáp ứng các mục tiêu khác nhau, từ việc xác định giá mở cửa/đóng cửa một cách ổn định đến việc phản ánh cung cầu thị trường theo thời gian thực.

Để tham gia vào quá trình khớp lệnh, nhà đầu tư sử dụng các loại lệnh giao dịch khác nhau, từ lệnh giới hạn (LO) cho phép kiểm soát giá đến lệnh thị trường (MP) giúp ưu tiên tốc độ thực thi. Việc hiểu rõ đặc điểm của từng loại lệnh là yếu tố then chốt để xây dựng chiến lược giao dịch hiệu quả và tối ưu hóa kết quả đầu tư.

Mục Lục Bài Viết

1. Khớp lệnh là gì?

Khớp lệnh

Ảnh trên: Khớp lệnh là gì?

Khớp lệnh là quá trình hệ thống của Sở giao dịch chứng khoán thực hiện việc ghép nối các lệnh mua và lệnh bán đối ứng với nhau theo các nguyên tắc được quy định sẵn. Theo Khoản 11, Điều 4 Luật Chứng khoán 2019, đây là cơ chế trung tâm giúp hình thành các giao dịch, xác định giá và khối lượng chứng khoán được mua bán trên thị trường.

Quá trình này diễn ra hoàn toàn tự động trên hệ thống máy tính của sàn giao dịch. Khi một lệnh mua và một lệnh bán có thể thỏa mãn các điều kiện về giá của nhau, một giao dịch sẽ được thực hiện. Giá thực hiện giao dịch được gọi là giá khớp lệnh, và khối lượng tương ứng được gọi là khối lượng khớp lệnh.

Sự tồn tại của cơ chế khớp lệnh là nền tảng cho tính thanh khoản và minh bạch của thị trường. Tiếp theo, hãy tìm hiểu tầm quan trọng của cơ chế này.

2. Tầm quan trọng của cơ chế khớp lệnh trong giao dịch chứng khoán là gì?

Cơ chế khớp lệnh đóng vai trò thiết yếu trong việc đảm bảo một thị trường chứng khoán hoạt động hiệu quả, công bằng và minh bạch. Tầm quan trọng này được thể hiện qua ba khía cạnh chính được quy định bởi các Sở Giao dịch Chứng khoán trên toàn thế giới, bao gồm cả Sở GDCK Việt Nam.

– Đảm bảo tính công bằng và minh bạch: Các nguyên tắc khớp lệnh được công bố rõ ràng và áp dụng bình đẳng cho mọi nhà đầu tư. Điều này loại bỏ yếu tố thiên vị, đảm bảo mọi người tham gia đều có cơ hội giao dịch như nhau dựa trên chiến lược của mình (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, 2020).

– Hình thành giá hiệu quả: Giá khớp lệnh phản ánh trực tiếp mức giá mà bên mua sẵn lòng trả và bên bán sẵn lòng chấp nhận tại một thời điểm. Quá trình này giúp giá cả của chứng khoán liên tục được cập nhật, phản ánh đúng đắn tương quan cung và cầu trên thị trường.

– Tạo dựng tính thanh khoản: Một cơ chế khớp lệnh hiệu quả cho phép các giao dịch diễn ra nhanh chóng và dễ dàng. Điều này tạo ra tính thanh khoản cao cho thị trường, cho phép nhà đầu tư mua và bán chứng khoán bất kỳ lúc nào trong phiên giao dịch mà không gặp nhiều khó khăn.

Những vai trò này được thực thi thông qua các nguyên tắc ưu tiên cụ thể. Phần tiếp theo sẽ làm rõ các nguyên tắc này.

uỷ ban chứng khoán nhà nước

Ảnh trên: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

3. Các nguyên tắc ưu tiên trong khớp lệnh được xác định như thế nào?

Hệ thống giao dịch của Sở GDCK Việt Nam (VNX) xác định thứ tự ưu tiên khớp lệnh dựa trên hai nguyên tắc cốt lõi: ưu tiên về giá và ưu tiên về thời gian. Các nguyên tắc này đảm bảo rằng mọi lệnh khi được đưa vào hệ thống sẽ được xử lý một cách công bằng và có trật tự.

3.1. Nguyên tắc 1: Ưu tiên về Giá

Lệnh có mức giá tốt hơn sẽ được ưu tiên thực hiện trước. Nguyên tắc này được áp dụng như sau:

– Đối với lệnh mua: Lệnh có mức giá đặt mua cao hơn sẽ được ưu tiên khớp trước.

– Đối với lệnh bán: Lệnh có mức giá đặt bán thấp hơn sẽ được ưu tiên khớp trước.

Ví dụ, lệnh mua cổ phiếu VNM giá 75.100 đồng sẽ được ưu tiên trước lệnh mua giá 75.000 đồng. Ngược lại, lệnh bán cổ phiếu VNM giá 74.900 đồng sẽ được ưu tiên trước lệnh bán giá 75.000 đồng.

3.2. Nguyên tắc 2: Ưu tiên về Thời gian

Sở GDCK TP.HCM (HSX)

Ảnh trên: Sở GDCK TP.HCM (HSX)

Trong trường hợp các lệnh có cùng mức giá, lệnh nào được nhập vào hệ thống giao dịch trước sẽ được ưu tiên thực hiện trước. Theo quy định của Sở GDCK TP.HCM (HSX), thời gian được tính chính xác đến từng mili giây để đảm bảo sự công bằng tuyệt đối.

Ví dụ, nếu có hai lệnh cùng đặt mua cổ phiếu FPT ở mức giá 100.000 đồng, lệnh được đặt vào lúc 9:15:05.123 sẽ được khớp trước lệnh đặt vào lúc 9:15:05.456.

Các nguyên tắc ưu tiên này được vận hành thông qua các phương thức khớp lệnh khác nhau trong suốt phiên giao dịch.

4. Các phương thức khớp lệnh trên thị trường chứng khoán Việt Nam là gì?

Thị trường chứng khoán Việt Nam áp dụng hai phương thức khớp lệnh chính là Khớp lệnh định kỳ và Khớp lệnh liên tục. Mỗi phương thức có cách thức hoạt động và mục đích riêng, được sử dụng tại các thời điểm khác nhau trong ngày giao dịch (Theo quy chế giao dịch của HSX và HNX).

4.1. Khớp lệnh định kỳ (Periodic Order Matching) là gì?

PHIÊN ATO, ATC

Ảnh trên: Phiên xác định giá mở cửa (ATO) – Phiên xác định giá đóng cửa (ATC)

Khớp lệnh định kỳ là phương thức trong đó các lệnh mua và bán được gom lại trong một khoảng thời gian nhất định và chỉ được khớp một lần duy nhất tại một thời điểm xác định. Mục đích của phương thức này là để xác định một mức giá thực hiện duy nhất (gọi là giá ATO hoặc ATC) sao cho khối lượng giao dịch đạt mức lớn nhất.

Phương thức này được áp dụng trong:

– Phiên xác định giá mở cửa (ATO).

– Phiên xác định giá đóng cửa (ATC).

4.2. Khớp lệnh liên tục (Continuous Order Matching) là gì?

Khớp lệnh liên tục là phương thức trong đó các lệnh mua và bán được khớp ngay khi chúng được đưa vào hệ thống, nếu có lệnh đối ứng phù hợp đang chờ sẵn. Giao dịch diễn ra liên tục trong suốt phiên và giá cả biến động theo thời gian thực dựa trên cung và cầu.

Phương thức này được áp dụng trong phiên giao dịch chính trong ngày, hay còn gọi là phiên liên tục.

Khớp lệnh liên tục (Continuous Order Matching)

Ảnh trên: Khớp lệnh liên tục

4.3. So sánh Khớp lệnh định kỳ và Khớp lệnh liên tục

Để hiểu rõ hơn, bảng dưới đây so sánh hai phương thức khớp lệnh theo các tiêu chí chính:

Tiêu Chí Khớp lệnh định kỳ Khớp lệnh liên tục
Thời điểm khớp lệnh Tại một thời điểm xác định (cuối phiên ATO/ATC). Ngay khi lệnh được nhập vào hệ thống.
Nguyên tắc xác định giá Xác định một mức giá duy nhất để tối đa hóa khối lượng giao dịch. Giá thực hiện là giá của lệnh đối ứng đang chờ sẵn trên sổ lệnh.
Tần suất giao dịch Chỉ có một lần khớp lệnh trong toàn phiên. Giao dịch diễn ra liên tục.
Mục đích Xác định giá mở/đóng cửa, ổn định thị trường. Phản ánh cung cầu thị trường theo thời gian thực.
Loại lệnh áp dụng LO, ATO, ATC. LO, MP, MTL, MOK, MAK.

Nguồn: Tổng hợp từ Quy chế giao dịch của Sở GDCK TP.HCM và Sở GDCK Hà Nội (2023).

Thời gian áp dụng các phương thức này khác nhau tùy thuộc vào từng sàn giao dịch.

5. Các phiên khớp lệnh trên sàn giao dịch chứng khoán Việt Nam được quy định ra sao?

Thời gian và phương thức khớp lệnh được quy định riêng cho từng sàn giao dịch là HSX, HNX và UPCoM. Việc nắm rõ khung thời gian này là bắt buộc đối với nhà đầu tư để đặt lệnh chính xác và hiệu quả.

5.1. Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX)

Phiên Giao Dịch Thời Gian Phương Thức Ghi Chú
ATO 9:00 – 9:15 Khớp lệnh định kỳ Xác định giá mở cửa
Liên tục 9:15 – 11:30 Khớp lệnh liên tục
Nghỉ trưa 11:30 – 13:00
Liên tục 13:00 – 14:30 Khớp lệnh liên tục
ATC 14:30 – 14:45 Khớp lệnh định kỳ Xác định giá đóng cửa
Thỏa thuận 9:00 – 15:00 Giao dịch thỏa thuận

Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HSX), 2024.

5.2. Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX)

Phiên Giao Dịch Thời Gian Phương Thức Ghi Chú
Liên tục 9:00 – 11:30 Khớp lệnh liên tục
Nghỉ trưa 11:30 – 13:00
Liên tục 13:00 – 14:30 Khớp lệnh liên tục
ATC 14:30 – 14:45 Khớp lệnh định kỳ Xác định giá đóng cửa
Sau giờ 14:45 – 15:00 Giao dịch theo giá ATC
Thỏa thuận 9:00 – 15:00 Giao dịch thỏa thuận

Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), 2024.

5.3. Sàn Giao dịch UPCoM

Phiên Giao Dịch Thời Gian Phương Thức Ghi Chú
Liên tục 9:00 – 11:30 Khớp lệnh liên tục
Nghỉ trưa 11:30 – 13:00
Liên tục 13:00 – 15:00 Khớp lệnh liên tục
Thỏa thuận 9:00 – 15:00 Giao dịch thỏa thuận

Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX), 2024.

Để tham gia vào các phiên này, nhà đầu tư cần sử dụng các loại lệnh phù hợp.

6. Các loại lệnh chứng khoán phổ biến trong giao dịch là gì?

Nhà đầu tư sử dụng các loại lệnh khác nhau để thể hiện ý chí mua hoặc bán của mình, mỗi lệnh có một đặc tính và mức độ ưu tiên riêng. Việc hiểu và vận dụng đúng các loại lệnh là kỹ năng cơ bản để tối ưu hóa chiến lược giao dịch.

6.1. Lệnh Giới hạn (LO – Limit Order) là gì?

Lệnh Lo Là Gì

Ảnh trên: Lệnh Giới hạn (LO – Limit Order)

Lệnh giới hạn (LO) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn.

– Lệnh mua LO sẽ được khớp ở mức giá giới hạn hoặc thấp hơn.

– Lệnh bán LO sẽ được khớp ở mức giá giới hạn hoặc cao hơn. Lệnh LO có hiệu lực từ khi được nhập vào hệ thống cho đến hết phiên ATC hoặc khi bị hủy bỏ.

6.2. Lệnh Thị trường (MP – Market Price) là gì?

Lệnh thị trường (MP) là lệnh mua tại mức giá bán thấp nhất hoặc bán tại mức giá mua cao nhất hiện có trên thị trường. Lệnh MP chỉ được sử dụng trong phiên khớp lệnh liên tục trên sàn HSX. Lệnh này ưu tiên tốc độ khớp, chấp nhận mức giá hiện tại của thị trường. Nếu không khớp hết, phần còn lại sẽ tự động bị hủy.

Lệnh Thị Trường (Market Order - MP)

Ảnh trên: Lệnh Thị Trường (Market Order – MP)

6.3. Lệnh Giao dịch tại phiên mở cửa (ATO) là gì?

Lệnh ATO là lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá mở cửa. Lệnh này được ưu tiên khớp trước lệnh LO trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa. Lệnh ATO chỉ có hiệu lực trong 15 phút của phiên ATO và sẽ tự động bị hủy nếu không được thực hiện.

6.4. Lệnh Giao dịch tại phiên đóng cửa (ATC) là gì?

Lệnh ATC có đặc tính tương tự lệnh ATO nhưng được sử dụng trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa. Lệnh này cũng được ưu tiên so với lệnh LO và sẽ bị hủy sau khi kết thúc phiên ATC nếu không được thực hiện.

lệnh ATO ATC

Ảnh trên: Lệnh ATO – ATC

6.5. Các loại lệnh điều kiện khác là gì?

Các lệnh này chủ yếu được sử dụng trên sàn HNX và có các điều kiện đi kèm:

– Lệnh MTL (Khớp và Hủy): Tương tự lệnh MP, nhưng nếu không khớp hết, phần còn lại sẽ chuyển thành lệnh LO mua tại giá cao hơn một bước giá hoặc bán tại giá thấp hơn một bước giá so với giá khớp cuối cùng.

– Lệnh MOK (Khớp toàn bộ hoặc Hủy): Lệnh yêu cầu phải được thực hiện toàn bộ, nếu không sẽ bị hủy ngay lập tức.

– Lệnh MAK (Khớp và Hủy ngay): Lệnh có thể được thực hiện toàn bộ hoặc một phần, phần còn lại chưa được thực hiện sẽ bị hủy ngay sau khi khớp.

Sự phức tạp trong việc lựa chọn và thời điểm đặt lệnh thường là một thách thức lớn, đặc biệt với những người mới tham gia thị trường. Bạn là nhà đầu tư mới đang loay hoay tìm phương pháp hiệu quả, hay một nhà đầu tư đang thua lỗ và mong muốn bảo vệ tài sản của mình? Việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng lộ trình đầu tư, đánh giá danh mục và xác định mục tiêu là vô cùng cần thiết. CASIN, với vai trò là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, sẽ giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt với các môi giới truyền thống, CASIN tập trung vào chiến lược trung dài hạn và cá nhân hóa cho từng khách hàng, mang lại sự an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản bền vững. Hãy liên hệ với Casin để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia qua dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp hoặc qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website.

Để theo dõi kết quả của các lệnh đã đặt, nhà đầu tư cần biết cách đọc các thông số trên bảng giá.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

7. Làm thế nào để đọc và hiểu các thông số khớp lệnh trên bảng giá?

Bảng giá điện tử hiển thị các thông số quan trọng về quá trình khớp lệnh, giúp nhà đầu tư nắm bắt diễn biến thị trường theo thời gian thực. Ba thông số cốt lõi cần quan tâm là giá khớp lệnh, khối lượng khớp lệnh, và cột dư mua/dư bán.

7.1. Giá khớp lệnh (Matched Price)

Đây là mức giá mà tại đó giao dịch được thực hiện thành công. Trên bảng giá, cột “Giá Khớp” hoặc “Giá” thường nằm ở trung tâm, hiển thị mức giá của giao dịch gần nhất. Màu sắc của giá khớp lệnh cho biết sự thay đổi so với giá tham chiếu:

– Màu xanh lá: Giá khớp cao hơn giá tham chiếu.

– Màu đỏ: Giá khớp thấp hơn giá tham chiếu.

– Màu vàng: Giá khớp bằng giá tham chiếu.

– Màu tím: Giá khớp tăng kịch trần.

– Màu xanh lơ: Giá khớp giảm kịch sàn.

Bảng Chứng Khoán

Ảnh trên: Giá khớp lệnh (Matched Price)

7.2. Khối lượng khớp lệnh (Matched Volume)

Đây là số lượng cổ phiếu đã được giao dịch thành công tại một mức giá cụ thể. Cột “KL Khớp” hoặc “Volume” đi kèm với giá khớp lệnh, cho biết khối lượng của giao dịch gần nhất. Tổng khối lượng giao dịch trong ngày được thể hiện ở một cột riêng.

7.3. Dư mua/Dư bán (Bid/Ask Volume)

Các cột này thể hiện các lệnh đang chờ được khớp trên thị trường.

– Bên Mua (Bid): Hiển thị 3 mức giá đặt mua tốt nhất và khối lượng tương ứng đang chờ.

– Bên Bán (Ask): Hiển thị 3 mức giá chào bán tốt nhất và khối lượng tương ứng đang chờ. Thông qua các cột này, nhà đầu tư có thể đánh giá áp lực mua hoặc bán tại các vùng giá khác nhau.

Bid/Ask Volume

Ảnh trên: Dư mua/Dư bán (Bid/Ask Volume)

8. Các câu hỏi thường gặp về Khớp lệnh

1. Tình trạng “chờ khớp lệnh” có nghĩa là gì?

“Chờ khớp lệnh” có nghĩa là lệnh của bạn đã được nhập thành công vào hệ thống của sàn giao dịch nhưng chưa tìm được lệnh đối ứng phù hợp về giá để thực hiện giao dịch (Theo quy định của HSX, 2023).

2. Tại sao lệnh của tôi không được khớp?

Lệnh có thể không khớp nếu mức giá bạn đặt (đối với lệnh LO) nằm ngoài biên độ giá mà bên đối ứng sẵn sàng giao dịch, hoặc do các lệnh có mức giá tốt hơn đã được ưu tiên thực hiện trước (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).

3. Làm thế nào để tăng khả năng khớp lệnh?

Để tăng khả năng khớp lệnh, bạn có thể đặt lệnh mua với giá cao hơn hoặc lệnh bán với giá thấp hơn, hoặc sử dụng lệnh thị trường (MP, MTL) để chấp nhận giao dịch tại mức giá hiện tại của thị trường (Theo Vietstock, 2024).

4. Khối lượng khớp lệnh có ý nghĩa gì?

Khối lượng khớp lệnh thể hiện mức độ thanh khoản và sự quan tâm của nhà đầu tư đối với một cổ phiếu. Khối lượng lớn thường cho thấy cổ phiếu đang được giao dịch sôi động (Theo CafeF, 2024).

5. Có thể hủy lệnh sau khi đã khớp không?

Không thể hủy một lệnh đã được khớp toàn bộ hoặc một phần. Bạn chỉ có thể hủy các lệnh hoặc phần còn lại của lệnh đang ở trạng thái “chờ khớp” (Quy chế giao dịch của Sở GDCK Việt Nam).

6. Giá khớp lệnh trong phiên ATO/ATC được xác định như thế nào?

Giá khớp lệnh trong phiên ATO/ATC được xác định tại mức giá mà tại đó khối lượng giao dịch có thể thực hiện là lớn nhất, đồng thời thỏa mãn các lệnh mua và bán đối ứng (Theo quy chế của HSX).

7. Sự khác biệt chính giữa lệnh LO và MP là gì?

lệnh LO và MP

Ảnh trên: Lệnh LO và MP

Lệnh LO cho phép bạn kiểm soát giá giao dịch nhưng không đảm bảo lệnh sẽ được khớp. Ngược lại, lệnh MP đảm bảo lệnh sẽ được khớp ngay lập tức nhưng bạn không kiểm soát được giá thực hiện (Theo Investopedia).

8. Phiên khớp lệnh thỏa thuận là gì?

Đây là phương thức giao dịch trong đó bên mua và bên bán tự thỏa thuận các điều kiện giao dịch với nhau, sau đó thông báo cho công ty chứng khoán để ghi nhận vào hệ thống. Giao dịch này thường dành cho các lô lớn.

9. Điều gì xảy ra khi lệnh chỉ được khớp một phần?

Khi lệnh chỉ khớp một phần, phần khối lượng đã khớp sẽ được thực hiện thành giao dịch. Phần khối lượng còn lại sẽ tiếp tục ở trạng thái “chờ khớp” cho đến cuối phiên hoặc cho đến khi bạn hủy bỏ (Quy chế giao dịch HNX).

10. Lệnh nào có mức độ ưu tiên cao nhất?

Trong phiên khớp lệnh định kỳ (ATO/ATC), lệnh ATO/ATC có ưu tiên cao nhất. Trong phiên liên tục, lệnh thị trường (MP, MTL) thường có khả năng khớp nhanh nhất vì chúng chấp nhận mức giá đối ứng tốt nhất hiện có.

phối hợp lệnh ATO + LO + ATC

Ảnh trên: Lệnh nào có mức độ ưu tiên cao nhất?

9. Kết luận

Khớp lệnh là trái tim của mọi hoạt động giao dịch trên thị trường chứng khoán. Việc nắm vững định nghĩa, các nguyên tắc ưu tiên, phương thức hoạt động và đặc điểm của từng loại lệnh không chỉ là kiến thức nền tảng mà còn là công cụ sắc bén giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định chính xác. Từ việc hiểu tại sao một lệnh “chờ khớp” đến việc vận dụng linh hoạt giữa lệnh LO và MP, tất cả đều góp phần tạo nên một chiến lược giao dịch chủ động và hiệu quả. Bằng cách trang bị đầy đủ kiến thức này, nhà đầu tư có thể tự tin hơn trên hành trình chinh phục thị trường, tối ưu hóa lợi nhuận và quản lý rủi ro một cách tốt nhất.