Báo cáo tài chính là một hệ thống thông tin kinh tế, tài chính được trình bày dưới dạng các bảng biểu nhằm cung cấp thông tin về tình hình tài chính, kinh doanh và các luồng tiền của một doanh nghiệp (Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam – VAS). Báo cáo này đáp ứng yêu cầu quản lý của chủ doanh nghiệp, cơ quan Nhà nước và nhu cầu của những người sử dụng trong việc đưa ra các quyết định kinh tế.

Một bộ báo cáo tài chính đầy đủ của doanh nghiệp bao gồm bốn thành phần cốt lõi không thể tách rời: Bảng cân đối kế toán, Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, Báo cáo lưu chuyển tiền tệ, và Thuyết minh báo cáo tài chính (Theo Điều 29, Luật Kế toán số 88/2015/QH13). Mỗi thành phần cung cấp một góc nhìn riêng biệt nhưng thống nhất về sức khỏe tài chính của công ty.

Mối liên hệ mật thiết giữa các báo cáo là một thuộc tính quan trọng, trong đó Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đóng vai trò giải thích sự thay đổi của khoản mục “Tiền và tương đương tiền” trên Bảng cân đối kế toán giữa hai kỳ. Nó làm rõ mối liên hệ giữa lợi nhuận sau thuế (từ Báo cáo kết quả kinh doanh) và lượng tiền mặt thực tế mà doanh nghiệp tạo ra.

1. Báo cáo tài chính là gì?

Báo Cáo Tài Chính

Ảnh trên: Báo cáo tài chính

Báo cáo tài chính (BCTC) là sản phẩm cuối cùng của quy trình kế toán, phản ánh tổng quan về tình hình tài sản, nợ phải trả, vốn chủ sở hữu, cũng như tình hình tài chính và kết quả kinh doanh trong kỳ của một doanh nghiệp. Theo Luật Kế toán Việt Nam, đây là nguồn thông tin kinh tế, tài chính quan trọng để các bên liên quan như nhà đầu tư, chủ nợ, và cơ quan quản lý nhà nước đưa ra quyết định.

Thông tin trên BCTC phải được trình bày một cách trung thực, hợp lý, tuân thủ các chuẩn mực và chế độ kế toán hiện hành. Sự minh bạch và chính xác của báo cáo tài chính là nền tảng cho sự phát triển bền vững của thị trường vốn. Sau khi hiểu rõ định nghĩa, việc nắm bắt các thành phần cấu thành nên một bộ báo cáo tài chính là bước tiếp theo.

2. Một bộ báo cáo tài chính gồm những gì?

Một bộ báo cáo tài chính đầy đủ bao gồm 4 báo cáo chính, mỗi báo cáo cung cấp một góc nhìn khác nhau về tình hình tài chính của doanh nghiệp (Nguồn: Thông tư 200/2014/TT-BTC). Việc hiểu rõ chức năng của từng thành phần là điều kiện tiên quyết để đọc hiểu và phân tích báo cáo tài chính một cách hiệu quả.

2.1. Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Balance Sheet

Ảnh trên: Bảng cân đối kế toán (Balance Sheet)

Bảng cân đối kế toán phản ánh tổng quan về tình hình tài sản và nguồn vốn của doanh nghiệp tại một thời điểm cụ thể, thường là cuối quý hoặc cuối năm. Báo cáo này tuân thủ phương trình kế toán cơ bản:

TỔNG TÀI SẢN = NỢ PHẢI TRẢ + VỐN CHỦ SỞ HỮU

– Tài sản: Phản ánh toàn bộ nguồn lực kinh tế mà doanh nghiệp đang kiểm soát, bao gồm tài sản ngắn hạn (tiền, hàng tồn kho, các khoản phải thu) và tài sản dài hạn (tài sản cố định, các khoản đầu tư tài chính dài hạn).

– Nguồn vốn: Cho biết nguồn hình thành nên tài sản của doanh nghiệp, bao gồm Nợ phải trả (các khoản vay ngân hàng, phải trả người bán) và Vốn chủ sở hữu (vốn góp của chủ sở hữu, lợi nhuận sau thuế chưa phân phối).

2.2. Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Income Statement

Ảnh trên: Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement)

Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh tổng hợp các khoản doanh thu, thu nhập khác, chi phí và lợi nhuận của doanh nghiệp trong một kỳ kế toán (quý hoặc năm). Báo cáo này cho biết doanh nghiệp kinh doanh lãi hay lỗ, và hiệu quả hoạt động như thế nào.

Các chỉ tiêu chính bao gồm:

  1. Ghi nhận doanh thu thuần từ bán hàng và cung cấp dịch vụ.
  2. Tính toán lợi nhuận gộp bằng cách lấy doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán.
  3. Xác định lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh.
  4. Tính toán lợi nhuận sau thuế, là kết quả cuối cùng của hoạt động kinh doanh.

2.3. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)

báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Ảnh trên: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement)

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ cung cấp thông tin về các luồng tiền vào và ra của doanh nghiệp trong kỳ, được phân loại theo ba hoạt động chính. Báo cáo này giúp đánh giá khả năng tạo tiền, khả năng thanh toán và nhu cầu vay vốn của doanh nghiệp.

– Luồng tiền từ hoạt động kinh doanh: Phản ánh các luồng tiền phát sinh từ hoạt động tạo ra doanh thu chủ yếu của doanh nghiệp.

– Luồng tiền từ hoạt động đầu tư: Bao gồm các luồng tiền liên quan đến việc mua, bán, thanh lý tài sản dài hạn và các khoản đầu tư khác.

– Luồng tiền từ hoạt động tài chính: Liên quan đến các giao dịch làm thay đổi quy mô và kết cấu của vốn chủ sở hữu và vốn vay của doanh nghiệp.

2.4. Thuyết minh báo cáo tài chính (Notes to the Financial Statements)

Thuyết minh báo cáo tài chính là một bộ phận không thể tách rời, dùng để giải thích và bổ sung thông tin chi tiết cho các số liệu đã trình bày trong ba báo cáo trên. Nó cung cấp thông tin về các chính sách kế toán áp dụng, giải trình chi tiết các chỉ tiêu và các thông tin trọng yếu khác.

Mẫu Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính

Ảnh trên: Thuyết Minh Báo Cáo Tài Chính

3. Báo cáo tài chính hợp nhất là gì và khác gì báo cáo riêng lẻ?

Báo cáo tài chính hợp nhất là báo cáo tài chính của một tập đoàn được trình bày như báo cáo tài chính của một doanh nghiệp độc lập (Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 25). Báo cáo này được lập trên cơ sở hợp nhất báo cáo của công ty mẹ và các công ty con, loại trừ tất cả các giao dịch nội bộ.

Sự khác biệt cơ bản giữa báo cáo tài chính hợp nhất và báo cáo tài chính riêng lẻ nằm ở phạm vi phản ánh:

Tiêu chí Báo cáo tài chính riêng lẻ Báo cáo tài chính hợp nhất
Phạm vi Chỉ phản ánh tình hình tài chính của một công ty mẹ hoặc một công ty con độc lập. Phản ánh tình hình tài chính của toàn bộ tập đoàn (bao gồm công ty mẹ và tất cả các công ty con).
Đối tượng Áp dụng cho một pháp nhân duy nhất. Áp dụng cho một tập đoàn kinh tế.
Giao dịch nội bộ Không cần loại trừ. Bắt buộc phải loại trừ tất cả các giao dịch, số dư nội bộ.
Mục đích Phục vụ quản lý nội bộ và các bên liên quan trực tiếp của công ty. Cung cấp cái nhìn toàn diện về sức mạnh tài chính và kết quả kinh doanh của cả tập đoàn cho nhà đầu tư.

4. Hướng dẫn cách đọc báo cáo tài chính cho nhà đầu tư?

Để đọc báo cáo tài chính, nhà đầu tư cần thực hiện theo một trình tự logic, bắt đầu từ việc đọc các thông tin tổng quan đến phân tích chi tiết từng báo cáo và mối liên hệ giữa chúng. Đây là một kỹ năng quan trọng để đánh giá sức khỏe và tiềm năng của một doanh nghiệp trước khi quyết định đầu tư.

– Bước 1: Đọc thông tin chung và ý kiến của kiểm toán viên: Luôn bắt đầu với trang bìa để biết kỳ báo cáo và tên công ty. Quan trọng nhất là đọc phần ý kiến của đơn vị kiểm toán để xác định BCTC có trung thực và hợp lý hay không. Ý kiến “chấp nhận toàn phần” là tín hiệu tốt nhất.

– Bước 2: Phân tích Bảng cân đối kế toán: Xem xét sự biến động của tổng tài sản và nguồn vốn qua các kỳ. Đánh giá cơ cấu tài sản (ngắn hạn so với dài hạn) và cơ cấu nguồn vốn (tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu) để hiểu về mức độ tự chủ tài chính và rủi ro của doanh nghiệp.

– Bước 3: Phân tích Báo cáo kết quả kinh doanh: Tập trung vào xu hướng tăng trưởng của doanh thu và lợi nhuận. Phân tích các biên lợi nhuận (gộp, hoạt động, ròng) để đánh giá hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.

– Bước 4: Phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ: Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và tăng trưởng ổn định là dấu hiệu của một doanh nghiệp khỏe mạnh. So sánh dòng tiền này với lợi nhuận sau thuế để phát hiện các dấu hiệu bất thường.

– Bước 5: Đọc Thuyết minh báo cáo tài chính: Đây là bước không thể bỏ qua để hiểu sâu hơn về các con số, ví dụ như chi tiết các khoản phải thu khó đòi, hàng tồn kho, cơ cấu nợ vay và các chính sách kế toán mà doanh nghiệp đang áp dụng.

Việc phân tích chuyên sâu đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm, đặc biệt khi thị trường luôn biến động. Nếu bạn là nhà đầu tư mới hoặc đang gặp khó khăn trong việc phân tích và ra quyết định, việc có một chuyên gia đồng hành là điều cần thiết. Tham khảo dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin sẽ giúp bạn xây dựng một chiến lược đầu tư cá nhân hóa, bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững. Khác với các môi giới truyền thống, Casin tập trung vào việc đồng hành trung và dài hạn, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho hành trình đầu tư của bạn.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

5. Các chỉ số tài chính quan trọng cần phân tích là gì?

Phân tích các chỉ số tài chính là việc sử dụng các công thức để tính toán và so sánh các con số trên BCTC, nhằm đưa ra những đánh giá sâu sắc hơn về hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. Các chỉ số này thường được chia thành 4 nhóm chính:

5.1. Nhóm chỉ số thanh khoản

Nhóm chỉ số này đo lường khả năng đáp ứng các nghĩa vụ nợ ngắn hạn của doanh nghiệp.

– Tỷ số thanh khoản hiện thời (Current Ratio): Tài sản ngắn hạn / Nợ ngắn hạn.

– Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio): (Tài sản ngắn hạn – Hàng tồn kho) / Nợ ngắn hạn.

quick ratio

Ảnh trên: Tỷ số thanh khoản nhanh (Quick Ratio)

5.2. Nhóm chỉ số hoạt động

Nhóm chỉ số này đánh giá hiệu quả sử dụng tài sản của doanh nghiệp.

– Vòng quay hàng tồn kho: Giá vốn hàng bán / Hàng tồn kho bình quân.

– Vòng quay tổng tài sản: Doanh thu thuần / Tổng tài sản bình quân.

5.3. Nhóm chỉ số đòn bẩy tài chính

Nhóm chỉ số này phản ánh mức độ sử dụng nợ vay trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp.

– Tỷ số Nợ trên Tổng tài sản: Tổng nợ / Tổng tài sản.

– Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu (D/E): Tổng nợ / Vốn chủ sở hữu.

D/E

Ảnh trên: Tỷ số Nợ trên Vốn chủ sở hữu (D/E)

5.4. Nhóm chỉ số sinh lời

Nhóm chỉ số này đo lường khả năng tạo ra lợi nhuận từ doanh thu, tài sản và vốn chủ sở hữu.

– Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS): Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu thuần.

– Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản (ROA): Lợi nhuận sau thuế / Tổng tài sản bình quân.

– Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE): Lợi nhuận sau thuế / Vốn chủ sở hữu bình quân.

Chỉ Số ROE Là Gì

Ảnh trên: Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE)

6. Hạn nộp báo cáo tài chính được quy định như thế nào?

Hạn nộp báo cáo tài chính được quy định cụ thể tại Điều 109, Thông tư 200/2014/TT-BTC, tùy thuộc vào loại hình doanh nghiệp và kỳ báo cáo. Việc tuân thủ thời hạn nộp BCTC là nghĩa vụ pháp lý của mọi doanh nghiệp.

– Đối với doanh nghiệp nhà nước:

    • Báo cáo tài chính quý: Chậm nhất là 20 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán quý.
    • Báo cáo tài chính năm: Chậm nhất là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

– Đối với các loại hình doanh nghiệp khác:

    • Báo cáo tài chính quý: Chậm nhất là 30 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán quý.
    • Báo cáo tài chính năm: Chậm nhất là 90 ngày, kể từ ngày kết thúc kỳ kế toán năm.

7. Kiểm toán báo cáo tài chính có bắt buộc không?

Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12.

Ảnh trên: Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12.

Việc kiểm toán báo cáo tài chính là bắt buộc đối với một số đối tượng doanh nghiệp được quy định tại Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12. Mục đích của kiểm toán là xác minh tính trung thực, hợp lý của thông tin trên BCTC, tăng cường sự tin cậy cho người sử dụng báo cáo.

Các doanh nghiệp bắt buộc phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm bao gồm:

– Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.

– Các tổ chức tín dụng được thành lập và hoạt động theo Luật các tổ chức tín dụng.

– Các tổ chức tài chính, doanh nghiệp bảo hiểm, công ty môi giới bảo hiểm.

– Các công ty đại chúng, tổ chức phát hành và tổ chức kinh doanh chứng khoán.

8. Đánh giá của nhà đầu tư

– Anh Quang Huy, một nhà đầu tư tại Hà Nội, chia sẻ: “Trước đây tôi chỉ xem giá cổ phiếu lên xuống. Từ khi tự học cách đọc báo cáo tài chính, tôi mới hiểu được sức khỏe thực sự của công ty mình đầu tư. Việc này giúp tôi tự tin hơn và tránh được nhiều cổ phiếu rủi ro.”

– Chị Minh Anh, một nhà đầu tư mới của Casin đã phát biểu: “Phân tích báo cáo tài chính ban đầu rất khó khăn với tôi. Nhưng sau khi được các chuyên gia của Casin hướng dẫn, tôi đã biết cách nhìn vào các chỉ số cốt lõi như ROE, dòng tiền để chọn được những doanh nghiệp thực sự tốt.”

9. 10 câu hỏi thường gặp về Báo cáo tài chính

Toàn bộ phần này phải được triển khai dưới dạng FAQ Schema Markup.

  1. Xem báo cáo tài chính của các công ty niêm yết ở đâu?

Nhà đầu tư có thể xem báo cáo tài chính tại website của công ty đó (mục Quan hệ cổ đông), hoặc trên các trang thông tin tài chính uy tín như Vietstock, CafeF, và website của các Sở Giao dịch Chứng khoán (HSX, HNX).

Vietstock

Ảnh trên: Vietstock

  1. Báo cáo tài chính quý và năm khác nhau như thế nào?

Báo cáo tài chính quý cung cấp thông tin cho mỗi 3 tháng, trong khi báo cáo tài chính năm tổng hợp số liệu cho cả 12 tháng. Báo cáo năm thường được kiểm toán và có độ tin cậy cao hơn.

  1. Tại sao lợi nhuận cao nhưng dòng tiền lại âm?

Điều này có thể xảy ra khi doanh nghiệp bán hàng nhưng chưa thu được tiền (ghi nhận vào khoản phải thu) hoặc đầu tư quá nhiều vào tài sản cố định, dẫn đến lợi nhuận trên giấy cao nhưng tiền mặt thực tế lại âm.

  1. “Ý kiến kiểm toán ngoại trừ” có nghĩa là gì?

Đây là ý kiến cho thấy kiểm toán viên đồng ý với phần lớn thông tin trên BCTC, ngoại trừ một số vấn đề cụ thể mà họ không thể xác minh hoặc có sai sót, nhưng không ảnh hưởng trọng yếu đến toàn bộ báo cáo.

  1. Bảng cân đối kế toán luôn luôn cân bằng không?

Về mặt lý thuyết và nguyên tắc kế toán, Bảng cân đối kế toán luôn cân bằng theo phương trình Tài sản = Nợ phải trả + Vốn chủ sở hữu. Mọi nghiệp vụ kinh tế đều ảnh hưởng đến ít nhất hai khoản mục để duy trì sự cân bằng này.

  1. Chỉ số ROE cao có luôn luôn tốt không?

Chỉ số ROE cao thường là tốt, cho thấy khả năng sinh lời hiệu quả trên vốn chủ sở hữu. Tuy nhiên, cần phân tích thêm, vì ROE có thể cao do doanh nghiệp sử dụng đòn bẩy tài chính (vay nợ) quá lớn, tiềm ẩn rủi ro.

  1. Doanh nghiệp mới thành lập có phải làm báo cáo tài chính không?

Mọi doanh nghiệp sau khi thành lập đều phải lập và nộp báo cáo tài chính theo quy định của pháp luật, bắt đầu từ kỳ kế toán đầu tiên sau khi được cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh.

  1. Thuyết minh báo cáo tài chính có quan trọng không?

Thuyết minh báo cáo tài chính rất quan trọng vì nó cung cấp bối cảnh và giải thích chi tiết cho các con số, giúp người đọc hiểu rõ các chính sách kế toán và các rủi ro tiềm ẩn mà các báo cáo khác không thể hiện hết.

thuyet minh bao cao tai chinh

Ảnh trên: Thuyết minh báo cáo tài chính

  1. Làm thế nào để phát hiện dấu hiệu gian lận trên báo cáo tài chính?

Các dấu hiệu cảnh báo có thể bao gồm: các khoản phải thu tăng đột biến so với doanh thu, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục âm trong khi lợi nhuận dương, hoặc thay đổi chính sách kế toán thường xuyên mà không có lý do hợp lý.

  1. Báo cáo tài chính nội bộ khác gì báo cáo tài chính công khai?

Báo cáo tài chính nội bộ phục vụ mục đích quản trị trong doanh nghiệp, có thể chi tiết hơn và không bắt buộc tuân thủ hoàn toàn các chuẩn mực kế toán. Báo cáo tài chính công khai phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định pháp luật.

10. Kết luận

Báo cáo tài chính không chỉ là những con số khô khan mà là bức tranh toàn cảnh, phản ánh sức khỏe, hiệu quả hoạt động và tiềm năng tăng trưởng của một doanh nghiệp. Việc trang bị kiến thức để đọc, hiểu và phân tích báo cáo tài chính là một kỹ năng không thể thiếu đối với bất kỳ nhà đầu tư nào muốn thành công trên thị trường chứng khoán.

Bằng cách tiếp cận một cách có hệ thống, từ việc nắm vững bốn thành phần cốt lõi đến việc phân tích các chỉ số tài chính quan trọng, nhà đầu tư có thể đưa ra những quyết định sáng suốt, giảm thiểu rủi ro và tối đa hóa lợi nhuận. Hãy xem báo cáo tài chính là người bạn đồng hành tin cậy trên con đường đầu tư của bạn.