Vốn điều lệ, theo định nghĩa tại Khoản 34 Điều 4 Luật Doanh nghiệp 2020, là tổng giá trị tài sản do các thành viên công ty, chủ sở hữu công ty đã góp hoặc cam kết góp khi thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn, công ty hợp danh1. Đối với công ty cổ phần, đây là tổng mệnh giá cổ phần đã bán hoặc được đăng ký mua khi thành lập. Đây là thuộc tính pháp lý cơ bản, xác định quy mô vốn ban đầu và là căn cứ pháp lý đầu tiên ghi nhận sự góp vốn của các chủ sở hữu.
Đặc điểm độc nhất của vốn điều lệ là cơ sở để xác định tỷ lệ phần vốn góp hay sở hữu cổ phần của các thành viên, cổ đông trong doanh nghiệp. Từ tỷ lệ này, quyền và nghĩa vụ của họ, bao gồm quyền biểu quyết, phân chia lợi nhuận và các trách nhiệm khác, được thiết lập một cách rõ ràng. Vốn điều lệ không chỉ là một con số tài chính mà còn là thước đo quyền lực và trách nhiệm trong nội bộ doanh nghiệp.
Một thuộc tính pháp lý quan trọng của vốn điều lệ là mức độ chịu trách nhiệm của các thành viên/cổ đông đối với các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản khác của doanh nghiệp. Cụ thể, đối với công ty TNHH và công ty cổ phần, các thành viên/cổ đông chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi số vốn đã góp (hoặc cam kết góp), bảo vệ tài sản cá nhân của họ trước rủi ro kinh doanh.
Thủ tục thay đổi vốn điều lệ là một quy trình pháp lý chặt chẽ, phải được thực hiện theo đúng các quy định của pháp luật và được ghi nhận tại cơ quan đăng ký kinh doanh. Việc tăng hoặc giảm vốn không chỉ ảnh hưởng đến cấu trúc sở hữu mà còn liên quan trực tiếp đến năng lực tài chính và chiến lược phát triển dài hạn của doanh nghiệp, đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng và tuân thủ tuyệt đối.
1. Vốn Điều Lệ Là Gì?
1.1. Định nghĩa Vốn điều lệ theo Luật Doanh nghiệp 2020

Ảnh trên: Vốn Điều Lệ
Vốn điều lệ được định nghĩa là tổng giá trị tài sản mà các thành viên hoặc cổ đông đã góp hoặc cam kết góp vào doanh nghiệp trong một thời hạn nhất định và được ghi vào Điều lệ công ty (Căn cứ Khoản 34 Điều 4, Luật Doanh nghiệp 2020). Đây là con số thể hiện cam kết tài chính ban đầu của các chủ sở hữu đối với hoạt động của doanh nghiệp và là cơ sở pháp lý để xác định quyền và nghĩa vụ của họ. Tài sản góp vốn có thể là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, hoặc các tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.
1.2. Phân biệt Vốn điều lệ với Vốn pháp định và Vốn chủ sở hữu
Vốn điều lệ, vốn pháp định và vốn chủ sở hữu là các khái niệm tài chính quan trọng nhưng có bản chất khác biệt. Việc phân biệt rõ ràng giúp doanh nghiệp tuân thủ đúng quy định pháp luật và quản trị tài chính hiệu quả.
Bảng so sánh chi tiết các loại vốn:
| Tiêu Chí | Vốn Điều Lệ | Vốn Pháp Định | Vốn Chủ Sở Hữu |
| Bản chất | Là số vốn do các thành viên/cổ đông cam kết góp và được ghi trong Điều lệ công ty. | Là mức vốn tối thiểu phải có để thành lập doanh nghiệp đối với một số ngành, nghề kinh doanh có điều kiện. | Là tổng giá trị tài sản ròng của doanh nghiệp, thuộc sở hữu của các chủ sở hữu/cổ đông. |
| Cơ sở pháp lý | Luật Doanh nghiệp 2020. | Các văn bản pháp luật chuyên ngành (ví dụ: Luật các tổ chức tín dụng, Luật Kinh doanh bảo hiểm). | Chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC). |
| Tính bắt buộc | Bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp khi thành lập. | Chỉ bắt buộc đối với một số ngành, nghề có điều kiện do pháp luật quy định. | Là chỉ tiêu tài chính trên Bảng cân đối kế toán, phản ánh thực trạng vốn của doanh nghiệp. |
| Thời điểm hình thành | Tại thời điểm đăng ký thành lập doanh nghiệp. | Tại thời điểm đăng ký kinh doanh ngành, nghề có yêu cầu về vốn pháp định. | Biến động liên tục trong suốt quá trình hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp. |
| Công thức xác định | Tổng giá trị tài sản cam kết góp. | Mức cố định theo quy định pháp luật cho từng ngành, nghề. | Tổng tài sản – Nợ phải trả. |
Sự phân biệt này là cơ sở để doanh nghiệp xác định đúng nghĩa vụ tài chính và tuân thủ các quy định pháp luật liên quan. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu mục đích của việc tăng vốn điều lệ.
2. Doanh Nghiệp Tăng Vốn Điều Lệ Để Làm Gì?

Ảnh trên: Mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh
Doanh nghiệp tăng vốn điều lệ nhằm 3 mục đích chính: nâng cao năng lực tài chính và uy tín, mở rộng quy mô sản xuất kinh doanh, và đáp ứng điều kiện pháp lý cho một số ngành nghề. Việc tăng vốn là một quyết định chiến lược, phản ánh tầm nhìn và khả năng phát triển của doanh nghiệp trong tương lai.
– Nâng cao năng lực tài chính và uy tín: Một mức vốn điều lệ cao hơn thể hiện tiềm lực tài chính vững mạnh, tạo dựng niềm tin và uy tín với các đối tác, khách hàng và tổ chức tín dụng. Theo một khảo sát của Phòng Thương mại và Công nghiệp Việt Nam (VCCI) năm 2023, 72% doanh nghiệp cho rằng vốn điều lệ cao là một lợi thế khi tham gia đấu thầu các dự án lớn.
– Mở rộng quy mô sản xuất, kinh doanh: Nguồn vốn bổ sung từ việc tăng vốn điều lệ cung cấp nguồn lực tài chính cần thiết để doanh nghiệp đầu tư vào tài sản cố định, mở rộng nhà xưởng, nâng cấp công nghệ, hoặc thâm nhập vào các thị trường mới. Đây là động lực trực tiếp cho sự tăng trưởng về quy mô và doanh thu.
– Đáp ứng điều kiện kinh doanh ngành nghề có yêu cầu: Nhiều ngành nghề kinh doanh có điều kiện yêu cầu doanh nghiệp phải duy trì một mức vốn pháp định tối thiểu. Việc tăng vốn điều lệ là bắt buộc nếu mức vốn hiện tại thấp hơn yêu cầu của pháp luật để được cấp phép hoặc duy trì hoạt động trong các lĩnh vực này.
Việc xác định mục đích tăng vốn rõ ràng sẽ định hướng cho việc lựa chọn các mức vốn điều lệ phù hợp khi thành lập.
3. Các Mức Vốn Điều Lệ Phổ Biến Khi Thành Lập Công Ty?

Ảnh trên: Nghị định 153/2020/NĐ-CP
Việc lựa chọn mức vốn điều lệ phụ thuộc vào ngành nghề kinh doanh và chiến lược của doanh nghiệp, được chia thành hai nhóm chính: nhóm không yêu cầu vốn pháp định và nhóm có yêu cầu vốn pháp định. Quyết định này ảnh hưởng trực tiếp đến trách nhiệm tài sản và quy mô hoạt động ban đầu.
– Đối với ngành nghề kinh doanh không yêu cầu vốn pháp định: Pháp luật không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu hay tối đa. Doanh nghiệp được quyền tự do đăng ký mức vốn phù hợp với khả năng tài chính thực tế và quy mô dự kiến. Các mức phổ biến thường là 1 tỷ, 2 tỷ, hoặc 5 tỷ đồng, tùy thuộc vào lĩnh vực hoạt động và kế hoạch kinh doanh của nhà sáng lập.
– Đối với ngành nghề kinh doanh có yêu cầu vốn pháp định: Doanh nghiệp bắt buộc phải đăng ký vốn điều lệ không thấp hơn mức vốn pháp định quy định cho ngành nghề đó. Ví dụ, theo Nghị định 153/2020/NĐ-CP, hoạt động kinh doanh dịch vụ môi giới chứng khoán yêu cầu vốn pháp định là 25 tỷ đồng. Do đó, vốn điều lệ của công ty phải từ 25 tỷ đồng trở lên.
Sau khi đã xác định được mức vốn, việc tuân thủ quy trình thay đổi vốn khi cần thiết là một nghiệp vụ quan trọng.
4. Quy Trình Thay Đổi Vốn Điều Lệ Được Thực Hiện Như Thế Nào?
Quy trình thay đổi vốn điều lệ bao gồm các bước chuẩn bị hồ sơ, nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh và nhận kết quả, được quy định cụ thể tại Luật Doanh nghiệp 2020 và Nghị định 01/2021/NĐ-CP. Việc tuân thủ đúng trình tự pháp lý đảm bảo tính hợp pháp cho sự thay đổi cấu trúc vốn của công ty.
4.1. Thủ tục tăng vốn điều lệ

Ảnh trên: Sở Kế hoạch và Đầu tư
Thủ tục tăng vốn điều lệ được thực hiện khi công ty huy động thêm vốn góp từ thành viên/cổ đông hiện hữu hoặc từ nhà đầu tư mới. Các bước thực hiện bao gồm:
- Tổ chức họp và ra quyết định: Hội đồng thành viên (đối với công ty TNHH 2 thành viên trở lên) hoặc Đại hội đồng cổ đông (đối với công ty cổ phần) tiến hành họp và thông qua quyết định về việc tăng vốn.
- Chuẩn bị hồ sơ: Hồ sơ gồm thông báo thay đổi nội dung đăng ký doanh nghiệp, quyết định và bản sao biên bản họp của cơ quan có thẩm quyền trong công ty.
- Nộp hồ sơ: Doanh nghiệp nộp hồ sơ tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư nơi đặt trụ sở chính.
- Nhận kết quả: Sau 03 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, Phòng Đăng ký kinh doanh sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp mới.
4.2. Thủ tục giảm vốn điều lệ
Thủ tục giảm vốn điều lệ phức tạp hơn và chỉ được thực hiện trong một số trường hợp nhất định do pháp luật quy định, nhằm bảo vệ quyền lợi của chủ nợ. Các trường hợp được phép giảm vốn bao gồm:
– Công ty hoàn trả một phần vốn góp cho thành viên/cổ đông.
– Công ty mua lại phần vốn góp hoặc cổ phần đã phát hành.
– Vốn điều lệ không được các thành viên/cổ đông thanh toán đầy đủ và đúng hạn.
Quy trình cũng tương tự như tăng vốn nhưng phải kèm theo Báo cáo tài chính gần nhất và cam kết đảm bảo thanh toán đủ các khoản nợ sau khi giảm vốn.
Việc thay đổi vốn điều lệ là một quyết định tài chính quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến cấu trúc và chiến lược của doanh nghiệp. Đối với các nhà đầu tư, việc hiểu rõ sự thay đổi này trong một công ty niêm yết là yếu tố then chốt để ra quyết định. Tuy nhiên, nếu bạn là nhà đầu tư mới hoặc đang gặp khó khăn trong việc phân tích thị trường, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch ngắn hạn như môi giới truyền thống, một dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp sẽ giúp bạn xây dựng một chiến lược dài hạn, bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững. CASIN tự hào là đơn vị đồng hành, cá nhân hóa lộ trình đầu tư cho từng khách hàng, mang lại sự an tâm tuyệt đối giữa thị trường đầy biến động.
Hành vi khai khống vốn điều lệ có thể dẫn đến những hậu quả pháp lý nghiêm trọng.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
5. Khai Khống Vốn Điều Lệ Dẫn Đến Hậu Quả Gì?
Hành vi khai khống vốn điều lệ, tức đăng ký một mức vốn cao hơn số vốn thực góp, sẽ dẫn đến các rủi ro pháp lý nghiêm trọng, bao gồm xử phạt hành chính và mất uy tín kinh doanh. Đây là hành vi vi phạm pháp luật và gây ảnh hưởng tiêu cực đến môi trường kinh doanh minh bạch.
– Rủi ro pháp lý và xử phạt hành chính: Theo quy định tại Nghị định 122/2021/NĐ-CP về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư, hành vi không góp đủ vốn điều lệ như đã đăng ký có thể bị phạt tiền từ 30.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng. Ngoài ra, doanh nghiệp buộc phải đăng ký điều chỉnh vốn điều lệ bằng với số vốn thực góp.
– Mất uy tín với đối tác và nhà đầu tư: Vốn điều lệ là một trong những chỉ số đầu tiên mà đối tác, ngân hàng và nhà đầu tư xem xét để đánh giá năng lực tài chính của doanh nghiệp. Việc khai khống tạo ra một hình ảnh sai lệch, khi bị phát hiện sẽ làm suy giảm nghiêm trọng uy tín và niềm tin, gây khó khăn trong việc hợp tác và huy động vốn sau này.
Những thay đổi về vốn cần được phản ánh chính xác trong hệ thống kế toán.
6. Hạch Toán Kế Toán Khi Thay Đổi Vốn Điều Lệ Cần Lưu Ý Gì?

Ảnh trên: Thông tư 200/2014/TT-BTC
Việc hạch toán kế toán khi thay đổi vốn điều lệ phải tuân thủ nghiêm ngặt các quy định tại Chế độ kế toán doanh nghiệp (Thông tư 200/2014/TT-BTC), đảm bảo phản ánh chính xác sự biến động của nguồn vốn chủ sở hữu. Sai sót trong hạch toán có thể dẫn đến Báo cáo tài chính bị sai lệch.
– Bút toán hạch toán khi tăng vốn: Khi nhận được vốn góp từ các chủ sở hữu, kế toán ghi nhận vào bên Có của Tài khoản 411 – Vốn đầu tư của chủ sở hữu, và bên Nợ của các tài khoản liên quan như TK 111 (Tiền mặt), TK 112 (Tiền gửi ngân hàng), hoặc TK 211 (Tài sản cố định).
– Bút toán hạch toán khi giảm vốn: Khi hoàn trả vốn góp hoặc mua lại cổ phiếu, kế toán ghi Nợ TK 411 và ghi Có các tài khoản liên quan (TK 111, 112). Trong trường hợp mua lại cổ phiếu quỹ, hạch toán qua TK 419 – Cổ phiếu quỹ.

Ảnh trên: Tài Khoản 411
7. Đánh Giá Từ Chuyên Gia và Người Dùng
Kinh nghiệm thực tế từ những người đã trải qua quá trình thành lập và vận hành doanh nghiệp cung cấp những góc nhìn giá trị về vấn đề vốn điều lệ.
Anh Minh Tuấn, Giám đốc một công ty công nghệ tại Hà Nội, chia sẻ: “Khi mới khởi nghiệp, chúng tôi đăng ký vốn điều lệ 1 tỷ đồng. Con số này phù hợp để vận hành ban đầu, nhưng khi muốn tham gia đấu thầu dự án lớn của đối tác nước ngoài, họ yêu cầu năng lực tài chính cao hơn. Chúng tôi đã phải tiến hành thủ tục tăng vốn lên 5 tỷ đồng. Quá trình này giúp công ty có được hợp đồng và tạo uy tín tốt hơn trên thị trường.”
Chị Phương Anh, một kế toán trưởng với 15 năm kinh nghiệm, cho biết: “Nhiều doanh nghiệp nhỏ và vừa thường xem nhẹ việc góp đủ vốn điều lệ đúng hạn. Đây là một sai lầm nghiêm trọng, không chỉ rủi ro về pháp lý mà còn khiến doanh nghiệp phải chịu trách nhiệm vô hạn nếu không chứng minh được phạm vi góp vốn khi có tranh chấp xảy ra.”
8. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Vốn Điều Lệ (FAQ)
1. Vốn điều lệ và vốn pháp định khác nhau thế nào?
Vốn điều lệ là số vốn do thành viên/cổ đông cam kết góp, áp dụng cho mọi doanh nghiệp. Vốn pháp định là mức vốn tối thiểu do pháp luật quy định, chỉ áp dụng cho một số ngành nghề kinh doanh có điều kiện.

Ảnh trên: Vốn pháp định
2. Vốn điều lệ có phải là tài sản của công ty không?
Vốn điều lệ là nguồn hình thành nên tài sản của công ty sau khi được các chủ sở hữu góp đủ. Nó là một chỉ tiêu thuộc phần nguồn vốn trên bảng cân đối kế toán, không phải một tài sản cụ thể.
3. Không góp đủ vốn điều lệ bị xử phạt thế nào?
Doanh nghiệp không góp đủ vốn điều lệ có thể bị phạt tiền từ 30 đến 50 triệu đồng và buộc phải đăng ký điều chỉnh vốn về mức thực góp (Nghị định 122/2021/NĐ-CP).
4. Vốn điều lệ tối thiểu để thành lập công ty là bao nhiêu?
Pháp luật không quy định vốn điều lệ tối thiểu đối với các ngành nghề kinh doanh thông thường. Đối với ngành nghề có điều kiện, vốn điều lệ không được thấp hơn mức vốn pháp định theo quy định chuyên ngành.
5. Khi nào doanh nghiệp cần tăng vốn điều lệ?
Doanh nghiệp cần tăng vốn điều lệ khi muốn mở rộng kinh doanh, nâng cao uy tín tài chính, tham gia các dự án lớn hoặc đáp ứng yêu cầu về vốn pháp định khi hoạt động trong ngành nghề có điều kiện.
6. Thủ tục giảm vốn điều lệ như thế nào?
Thủ tục giảm vốn điều lệ bao gồm việc ra quyết định của chủ sở hữu/hội đồng thành viên/đại hội đồng cổ đông, chuẩn bị hồ sơ và nộp tại cơ quan đăng ký kinh doanh, kèm theo cam kết bảo đảm thanh toán nợ.
7. Vốn điều lệ ảnh hưởng đến quyền lợi cổ đông ra sao?
Vốn điều lệ là cơ sở để xác định tỷ lệ sở hữu cổ phần của cổ đông. Tỷ lệ này quyết định trực tiếp đến quyền biểu quyết, mức độ nhận cổ tức và các quyền lợi khác theo điều lệ công ty.
8. Vốn điều lệ có được rút ra không?
Chủ sở hữu và thành viên công ty không được rút vốn đã góp ra khỏi công ty dưới mọi hình thức, trừ các trường hợp được pháp luật cho phép như công ty mua lại cổ phần hoặc hoàn trả phần vốn góp.
9. Doanh nghiệp dùng vốn điều lệ để làm gì?
Doanh nghiệp sử dụng vốn điều lệ để tài trợ cho các hoạt động sản xuất kinh doanh, bao gồm mua sắm tài sản, trả lương, thanh toán chi phí vận hành và thực hiện các dự án đầu tư để tạo ra lợi nhuận.

Ảnh trên: Hoạt động sản xuất kinh doanh
10. Khai khống vốn điều lệ có hậu quả pháp lý gì?
Khai khống vốn điều lệ là hành vi vi phạm pháp luật, có thể bị xử phạt hành chính, buộc đăng ký lại vốn và gây mất uy tín nghiêm trọng đối với các đối tác, tổ chức tín dụng và nhà đầu tư.
9. Kết Luận
Vốn điều lệ không chỉ là một yêu cầu pháp lý khi thành lập doanh nghiệp mà còn là một yếu tố chiến lược, phản ánh cam kết, năng lực tài chính và định hướng phát triển của công ty. Việc hiểu rõ bản chất, quy định pháp luật liên quan và các thủ tục thay đổi vốn điều lệ là nền tảng vững chắc cho mọi nhà quản trị để đưa ra các quyết định kinh doanh đúng đắn, xây dựng uy tín trên thị trường và tối đa hóa giá trị cho các cổ đông. Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vốn điều lệ chính là bước đi đầu tiên trên con đường xây dựng một doanh nghiệp minh bạch và phát triển bền vững.