Đặc điểm độc nhất của trái phiếu là khả năng tạo ra một dòng thu nhập thụ động, có thể dự đoán trước thông qua các khoản thanh toán lãi suất định kỳ. So với cổ phiếu, trái phiếu có mức độ ưu tiên thanh toán cao hơn trong trường hợp tổ chức phát hành giải thể hoặc phá sản, do đó được xem là một kênh đầu tư có mức độ rủi ro thấp hơn (theo S&P Global Ratings, 2022).

Trái phiếu được phân loại chủ yếu dựa trên tổ chức phát hành, bao gồm Trái phiếu Chính phủ và Trái phiếu Doanh nghiệp. Việc phân loại này giúp nhà đầu tư xác định mức độ an toàn, lợi suất kỳ vọng và các điều khoản đi kèm, từ đó đưa ra quyết định phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính cá nhân.

Rủi ro trong đầu tư trái phiếu bao gồm rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng (khả năng vỡ nợ của đơn vị phát hành), rủi ro lạm phát và rủi ro thanh khoản. Việc hiểu rõ các rủi ro này là yếu tố cốt lõi để xây dựng một danh mục đầu tư cân bằng và bảo vệ nguồn vốn hiệu quả trước các biến động của thị trường tài chính.

Việc đầu tư trái phiếu đòi hỏi một quy trình rõ ràng, từ việc xác định mục tiêu tài chính, đánh giá khẩu vị rủi ro, lựa chọn sản phẩm phù hợp cho đến việc thực hiện giao dịch thông qua các kênh phân phối uy tín như công ty chứng khoán hoặc ngân hàng. Một chiến lược đầu tư bài bản sẽ tối ưu hóa lợi nhuận và giảm thiểu các rủi ro tiềm ẩn.

Mục Lục Bài Viết

1. Trái phiếu là gì?

1.1. Định nghĩa chi tiết về trái phiếu

Trái phiếu

Ảnh trên: Trái phiếu

Trái phiếu là một loại chứng khoán nợ, xác nhận nghĩa vụ của tổ chức phát hành (Con nợ) phải trả cho người nắm giữ trái phiếu (Chủ nợ) một khoản tiền xác định trong một khoảng thời gian nhất định, kèm theo lãi suất (theo Luật Chứng khoán Việt Nam 2019). Các nhà đầu tư mua trái phiếu thực chất là đang cho chính phủ hoặc doanh nghiệp vay tiền. Đổi lại, tổ chức phát hành cam kết thanh toán lãi định kỳ và hoàn trả vốn gốc khi trái phiếu đến ngày đáo hạn.

1.2. Đặc điểm cơ bản của trái phiếu là gì?

Trái phiếu có 4 đặc điểm cơ bản: mệnh giá, lãi suất danh nghĩa (coupon), kỳ hạn và tổ chức phát hành (theo Ngân hàng Thế giới, 2023). Những đặc điểm này xác định giá trị, dòng tiền và mức độ rủi ro của một trái phiếu cụ thể.

– Mệnh giá (Par Value): Là giá trị danh nghĩa của trái phiếu, được in trên chứng chỉ và là số tiền tổ chức phát hành sẽ hoàn trả cho trái chủ khi đáo hạn.

– Lãi suất danh nghĩa (Coupon Rate): Là tỷ lệ lãi suất cố định mà tổ chức phát hành trả cho trái chủ hàng năm, được tính dựa trên mệnh giá.

– Kỳ hạn (Maturity Date): Là ngày trái phiếu đáo hạn, khi đó tổ chức phát hành phải hoàn trả toàn bộ mệnh giá cho người nắm giữ.

– Tổ chức phát hành (Issuer): Là đơn vị vay nợ, có thể là Chính phủ (trái phiếu chính phủ) hoặc doanh nghiệp (trái phiếu doanh nghiệp).

Việc hiểu rõ các đặc điểm này là nền tảng để phân tích và định giá trái phiếu trên thị trường.

Coupon Rate

Ảnh trên: Lãi suất danh nghĩa (Coupon Rate)

2. Các loại trái phiếu phổ biến trên thị trường

2.1. Có những loại trái phiếu chính nào?

Thị trường hiện nay có hai loại trái phiếu chính là Trái phiếu Chính phủ và Trái phiếu Doanh nghiệp, được phân loại dựa trên chủ thể phát hành (theo Hiệp hội Thị trường Trái phiếu Việt Nam – VBMA, 2023). Mỗi loại có mục đích phát hành, mức độ rủi ro và lợi suất khác nhau.

2.2. Trái phiếu Chính phủ là gì?

Trái phiếu Chính phủ là loại trái phiếu do Kho bạc Nhà nước phát hành nhằm huy động vốn cho ngân sách nhà nước hoặc cho các dự án đầu tư công trọng điểm (theo Bộ Tài chính Việt Nam). Đây được xem là công cụ đầu tư có độ an toàn cao nhất trên thị trường vì được đảm bảo thanh toán bởi Chính phủ, một tổ chức có uy tín tín dụng cao nhất. Lợi suất của trái phiếu chính phủ thường được dùng làm lãi suất tham chiếu cho toàn bộ thị trường.

trái phiếu chính phủ

Ảnh trên: Trái phiếu Chính phủ

2.3. Trái phiếu Doanh nghiệp là gì?

Trái phiếu Doanh nghiệp là loại trái phiếu do các công ty cổ phần hoặc công ty trách nhiệm hữu hạn phát hành để huy động vốn phục vụ cho hoạt động sản xuất, kinh doanh hoặc mở rộng dự án (theo Nghị định 153/2020/NĐ-CP). So với trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn, do đó lãi suất coupon thường hấp dẫn hơn để thu hút nhà đầu tư. Các trái phiếu này có thể được đảm bảo bằng tài sản của doanh nghiệp hoặc không.

Trái Phiếu Doanh Nghiệp

Ảnh trên: Trái Phiếu Doanh Nghiệp

2.4. Trái phiếu Ngân hàng là gì?

Trái phiếu Ngân hàng là một dạng của trái phiếu doanh nghiệp, do các ngân hàng thương mại phát hành để tăng vốn cấp 2, cải thiện hệ số an toàn vốn (CAR) hoặc bổ sung nguồn vốn trung và dài hạn (theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). Trái phiếu ngân hàng thường có độ uy tín cao trong nhóm trái phiếu doanh nghiệp do ngành ngân hàng chịu sự giám sát chặt chẽ.

3. Phân biệt Cổ phiếu và Trái phiếu

3.1. Cổ phiếu và Trái phiếu khác nhau như thế nào?

Cổ phiếu và trái phiếu khác nhau về bản chất pháp lý, mức độ rủi ro, quyền lợi của nhà đầu tư và tiềm năng lợi nhuận (theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước). Việc phân biệt rõ hai loại tài sản này giúp nhà đầu tư xây dựng danh mục phù hợp.

– Bản chất pháp lý: Cổ phiếu đại diện cho quyền sở hữu một phần công ty, trong khi trái phiếu đại diện cho một khoản nợ của công ty.

– Mức độ rủi ro: Trái phiếu có rủi ro thấp hơn vì được ưu tiên thanh toán trước cổ phiếu khi công ty phá sản. Cổ phiếu có rủi ro cao hơn, có thể mất toàn bộ vốn đầu tư.

– Quyền lợi nhà đầu tư: Cổ đông có quyền biểu quyết và tham gia vào các quyết định của công ty. Trái chủ không có quyền này.

– Lợi nhuận: Lợi nhuận từ trái phiếu là lãi suất cố định và được biết trước. Lợi nhuận từ cổ phiếu không cố định, phụ thuộc vào kết quả kinh doanh và giá thị trường.

kết hợp cổ phiếu và trái phiếu

Ảnh trên: Cổ phiếu và Trái phiếu

3.2. Nên đầu tư cổ phiếu hay trái phiếu?

Việc lựa chọn đầu tư giữa cổ phiếu và trái phiếu phụ thuộc hoàn toàn vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của từng nhà đầu tư (theo CFA Institute, 2022).

– Chọn trái phiếu, nếu bạn là nhà đầu tư ưu tiên sự an toàn, mong muốn một dòng thu nhập ổn định và có thể dự đoán trước.

– Chọn cổ phiếu, nếu bạn chấp nhận rủi ro cao hơn để tìm kiếm tiềm năng tăng trưởng vốn và lợi nhuận đột phá trong dài hạn.

Một danh mục đầu tư đa dạng thường kết hợp cả hai loại tài sản này để cân bằng giữa rủi ro và lợi nhuận.

4. Thị trường trái phiếu hoạt động như thế nào?

4.1. Thị trường trái phiếu được vận hành ra sao?

Thị trường trái phiếu hoạt động thông qua hai cấp là thị trường sơ cấp và thị trường thứ cấp, đảm bảo quá trình từ phát hành đến giao dịch diễn ra minh bạch và hiệu quả (theo Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX).

HNX

Ảnh trên: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX

4.2. Thị trường sơ cấp là gì?

Thị trường sơ cấp là nơi trái phiếu được phát hành lần đầu ra công chúng bởi các tổ chức phát hành như Chính phủ hoặc doanh nghiệp. Tại đây, nguồn vốn từ nhà đầu tư được chuyển trực tiếp đến tổ chức phát hành thông qua các đợt đấu thầu hoặc bảo lãnh phát hành.

4.3. Thị trường thứ cấp (Sàn giao dịch trái phiếu) là gì?

Thị trường thứ cấp là nơi các nhà đầu tư mua bán, trao đổi các trái phiếu đã được phát hành trên thị trường sơ cấp. Sàn giao dịch trái phiếu (như tại HNX và HOSE) cung cấp một nền tảng tập trung, giúp tăng tính thanh khoản cho trái phiếu, cho phép nhà đầu tư dễ dàng chuyển đổi khoản đầu tư thành tiền mặt trước ngày đáo hạn.

5. Hướng dẫn đầu tư trái phiếu hiệu quả

5.1. Làm thế nào để đầu tư trái phiếu?

Để đầu tư trái phiếu hiệu quả, nhà đầu tư cần thực hiện 4 bước: xác định mục tiêu tài chính và khẩu vị rủi ro, nghiên cứu và lựa chọn trái phiếu, chọn kênh giao dịch uy tín và theo dõi danh mục đầu tư (theo FINRA, 2023).

– Bước 1: Xác định mục tiêu tài chính: Xác định rõ mục tiêu là thu nhập ổn định, bảo toàn vốn hay tích lũy dài hạn để chọn kỳ hạn trái phiếu phù hợp.

– Bước 2: Nghiên cứu và lựa chọn trái phiếu: Phân tích kỹ lưỡng về tổ chức phát hành (tình hình tài chính, uy tín tín dụng), các điều khoản của trái phiếu (lãi suất, kỳ hạn, tài sản đảm bảo).

– Bước 3: Chọn kênh giao dịch: Mua trái phiếu thông qua các công ty chứng khoán uy tín, ngân hàng thương mại hoặc các ứng dụng đầu tư đã được cấp phép.

– Bước 4: Theo dõi danh mục: Thường xuyên xem xét lại danh mục đầu tư để đảm bảo phù hợp với mục tiêu và điều chỉnh khi điều kiện thị trường thay đổi.

Quá trình này đòi hỏi kiến thức và thời gian phân tích. Bạn là nhà đầu tư mới chưa biết bắt đầu từ đâu hay đang đầu tư nhưng chưa hiệu quả? Việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng lộ trình, đánh giá danh mục và xác định mục tiêu là vô cùng cần thiết, đặc biệt trong một thị trường đầy biến động. Đối với nhà đầu tư, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng vào tần suất giao dịch, CASIN đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, từ đó mang lại sự an tâm và giúp tài sản tăng trưởng bền vững. Hãy liên hệ với Casin để nhận được sự hỗ trợ từ các chuyên gia thông qua dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của chúng tôi.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

6. Rủi ro khi đầu tư trái phiếu là gì?

6.1. Đầu tư trái phiếu có rủi ro không?

Đầu tư trái phiếu tồn tại 4 rủi ro chính bao gồm rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng, rủi ro lạm phát và rủi ro thanh khoản (theo Moody’s Investor Service, 2023). Mặc dù được coi là an toàn hơn cổ phiếu, nhà đầu tư vẫn cần nhận diện và quản trị các rủi ro này.

– Rủi ro lãi suất: Giá trái phiếu sẽ giảm, nếu lãi suất thị trường tăng lên. Điều này ảnh hưởng đến nhà đầu tư muốn bán trái phiếu trước hạn.

– Rủi ro tín dụng (Rủi ro vỡ nợ): Tổ chức phát hành không có khả năng thanh toán lãi hoặc gốc đúng hạn. Rủi ro này cao hơn đối với trái phiếu doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm thấp.

– Rủi ro lạm phát: Lạm phát tăng cao có thể làm giảm sức mua của dòng tiền lãi cố định nhận được từ trái phiếu.

– Rủi ro thanh khoản: Nhà đầu tư gặp khó khăn khi muốn bán lại trái phiếu trên thị trường thứ cấp do không có người mua hoặc phải bán với giá thấp.

kiem soat lam phat

Ảnh trên: Rủi ro lạm phát

7. Đánh giá từ cộng đồng nhà đầu tư

Anh Minh Tuấn, một nhà đầu tư tại Hà Nội, đầu tư trái phiếu của Techcombank đã phát biểu: “Tôi chọn trái phiếu ngân hàng vì sự cân bằng giữa an toàn và lợi nhuận. Lãi suất nhận được đều đặn hàng năm giúp tôi có thêm một nguồn thu nhập thụ động ổn định để chi trả cho các kế hoạch cá nhân.”

Chị Phương Anh, khách hàng đầu tư tại Chứng khoán Tân Việt, đã phát biểu: “Với một người ưu tiên bảo toàn vốn như tôi, trái phiếu chính phủ là lựa chọn hàng đầu. Mặc dù lợi suất không quá cao, nhưng sự an tâm và tính thanh khoản tốt giúp tôi luôn chủ động với dòng tiền của mình.”

8. Câu hỏi thường gặp về Trái phiếu

8.1. Lãi suất trái phiếu được tính như thế nào?

Lãi suất trái phiếu (coupon) được tính bằng cách lấy lãi suất danh nghĩa nhân với mệnh giá của trái phiếu. Ví dụ, một trái phiếu mệnh giá 1.000.000 VNĐ với lãi suất 8%/năm sẽ trả 80.000 VNĐ tiền lãi mỗi năm.

8.2. Cần bao nhiêu tiền để đầu tư trái phiếu?

Số tiền tối thiểu để đầu tư trái phiếu phụ thuộc vào quy định của từng tổ chức phát hành và đơn vị phân phối. Một số sản phẩm trái phiếu cho phép đầu tư chỉ từ 1.000.000 VNĐ, giúp các nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ dàng tiếp cận.

tiền mặt

Ảnh trên: Cần bao nhiêu tiền để đầu tư trái phiếu?

8.3. Tại sao doanh nghiệp lại phát hành trái phiếu?

Doanh nghiệp phát hành trái phiếu chủ yếu để huy động vốn trung và dài hạn cho các dự án đầu tư, mở rộng sản xuất kinh doanh hoặc tái cơ cấu các khoản nợ cũ (theo Deloitte, 2022). Đây là một kênh huy động vốn hiệu quả bên cạnh vay ngân hàng hoặc phát hành cổ phiếu.

8.4. Trái phiếu “3 không” là gì và có rủi ro không?

Trái phiếu “3 không” là loại trái phiếu không có tài sản đảm bảo, không có bảo lãnh thanh toán và không có xếp hạng tín nhiệm. Loại trái phiếu này có mức độ rủi ro rất cao do nhà đầu tư không có cơ sở để bảo vệ quyền lợi nếu doanh nghiệp vỡ nợ.

8.5. Chi phí phát hành trái phiếu bao gồm những gì?

Chi phí phát hành trái phiếu bao gồm phí tư vấn phát hành, phí bảo lãnh phát hành, phí định mức tín nhiệm (nếu có), và các chi phí pháp lý, in ấn liên quan (theo PwC, 2023). Các chi phí này sẽ được khấu trừ vào tổng số tiền huy động được.

8.6. Điều gì xảy ra khi trái phiếu đáo hạn?

Khi trái phiếu đáo hạn, tổ chức phát hành sẽ hoàn trả toàn bộ số tiền gốc (mệnh giá) cho người nắm giữ trái phiếu. Đây là khoản thanh toán cuối cùng, kết thúc nghĩa vụ nợ của tổ chức phát hành đối với trái phiếu đó.

8.7. Làm thế nào để kiểm tra sự an toàn của một trái phiếu doanh nghiệp?

Để kiểm tra sự an toàn, nhà đầu tư cần xem xét báo cáo tài chính của doanh nghiệp, đánh giá xếp hạng tín nhiệm (nếu có), kiểm tra thông tin về tài sản đảm bảo và xem xét uy tín của đơn vị phát hành (theo FiinRatings).

8.8. Trái phiếu chuyển đổi là gì?

Trái phiếu chuyển đổi là loại trái phiếu cho phép người nắm giữ quyền chuyển đổi trái phiếu thành một số lượng cổ phiếu phổ thông của công ty phát hành tại một thời điểm trong tương lai (theo Investopedia).

8.9. Lợi suất đáo hạn (YTM) của trái phiếu là gì?

Yield to Maturity - YTM

Ảnh trên: Yield to Maturity – YTM

Lợi suất đáo hạn (Yield to Maturity – YTM) là tổng lợi nhuận kỳ vọng mà nhà đầu tư sẽ nhận được nếu nắm giữ trái phiếu cho đến ngày đáo hạn. YTM bao gồm cả tiền lãi coupon và chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá.

8.10. Mua trái phiếu ở đâu uy tín?

Nhà đầu tư nên mua trái phiếu tại các công ty chứng khoán lớn và uy tín (như SSI, VNDirect, TCBS), các ngân hàng thương mại hàng đầu, hoặc qua các nền tảng phân phối chính thức được cấp phép bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.

9. Kết luận

Trái phiếu là một thành phần không thể thiếu trong một danh mục đầu tư tài chính đa dạng và cân bằng. Với đặc tính tạo ra thu nhập ổn định và mức độ rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu, trái phiếu là công cụ hiệu quả để bảo toàn vốn và hiện thực hóa các mục tiêu tài chính trung và dài hạn. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc về các loại trái phiếu, đặc điểm, thị trường và các rủi ro tiềm ẩn để đưa ra quyết định sáng suốt.

Thông điệp cuối cùng là hãy đầu tư một cách có hiểu biết. Dành thời gian nghiên cứu, đánh giá cẩn thận hoặc tìm kiếm sự tư vấn từ các chuyên gia tài chính uy tín để đảm bảo rằng mỗi quyết định đầu tư đều đưa bạn đến gần hơn với sự tự do và an toàn tài chính.