Đặc điểm độc nhất của tín phiếu nằm ở sự kết hợp giữa tính thanh khoản cao, mức độ rủi ro thấp và kỳ hạn ngắn. Các đặc tính này làm cho tín phiếu trở thành một công cụ đầu tư an toàn cho các nhà đầu tư muốn bảo toàn vốn và một kênh huy động vốn linh hoạt cho các tổ chức phát hành (Theo Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước).

Vai trò hiếm thấy của tín phiếu là chức năng công cụ điều tiết chính sách tiền tệ của Ngân hàng Nhà nước. Thông qua việc phát hành hoặc mua lại tín phiếu trên thị trường mở, ngân hàng trung ương có thể điều chỉnh lượng tiền cung ứng, qua đó tác động đến lãi suất và kiểm soát lạm phát (Theo IMF, 2023).

1. Tín Phiếu là gì?

Tín Phiếu

Ảnh trên: Tín Phiếu Là Gì?

Tín phiếu là một loại chứng khoán nợ ngắn hạn do Chính phủ hoặc các tổ chức tài chính, doanh nghiệp lớn phát hành để huy động vốn trong thời gian dưới 1 năm (Theo Investopedia, 2024). Về cơ bản, khi một nhà đầu tư mua tín phiếu, họ đang cho tổ chức phát hành vay một khoản tiền và sẽ nhận lại đầy đủ mệnh giá khi tín phiếu đáo hạn. Lợi nhuận của nhà đầu tư đến từ chênh lệch giữa giá mua (thường thấp hơn mệnh giá) và mệnh giá nhận về.

Cơ chế hoạt động này được gọi là phát hành theo hình thức chiết khấu. Ví dụ, một tín phiếu có mệnh giá 100 triệu đồng có thể được bán với giá 98 triệu đồng. Khi đáo hạn, nhà đầu tư nhận lại 100 triệu đồng, ghi nhận lợi nhuận 2 triệu đồng.

Để hiểu sâu hơn, cần xem xét các đặc điểm cụ thể xác định nên bản chất của công cụ tài chính này.

2. Đặc điểm của Tín Phiếu là gì?

Tín phiếu sở hữu 4 đặc điểm cốt lõi bao gồm: tính thanh khoản cao, mức độ rủi ro thấp, kỳ hạn ngắn và lợi suất được xác định trước (Theo CFA Institute). Những thuộc tính này giúp phân biệt tín phiếu với các công cụ tài chính khác trên thị trường vốn.

2.1. Tính Thanh khoản

Tính thanh khoản của tín phiếu được đánh giá ở mức cao, do nhà đầu tư có thể dễ dàng mua bán trên thị trường thứ cấp trước ngày đáo hạn (Theo Ngân hàng Thanh toán Quốc tế – BIS). Sự linh hoạt này cho phép nhà đầu tư chuyển đổi tín phiếu thành tiền mặt nhanh chóng khi cần thiết mà không phải chịu nhiều chi phí giao dịch.

tính thanh khoản.

Ảnh trên: Tính Thanh khoản

2.2. Mức độ Rủi ro

Mức độ rủi ro của tín phiếu, đặc biệt là tín phiếu Kho bạc, được coi là gần như bằng không (risk-free) vì được bảo đảm bởi khả năng thanh toán của Chính phủ (Theo Moody’s, 2024). Rủi ro mất khả năng thanh toán của tổ chức phát hành là cực kỳ thấp, làm cho đây trở thành một trong những kênh đầu tư an toàn nhất. Giảm thiểu tổn thất vốn là một ưu tiên, nếu bạn là nhà đầu tư ưa thích sự an toàn.

2.3. Kỳ hạn

Kỳ hạn của tín phiếu là ngắn, thường không vượt quá 52 tuần (1 năm) (Theo Luật Các công cụ chuyển nhượng, 2005). Các kỳ hạn phổ biến nhất là 4 tuần, 8 tuần, 13 tuần, 26 tuần và 52 tuần. Đặc điểm này giúp nhà đầu tư thu hồi vốn nhanh và giảm thiểu rủi ro biến động lãi suất trong dài hạn.

2.4. Lợi suất

Lợi suất của tín phiếu được xác định tại thời điểm phát hành thông qua cơ chế đấu thầu hoặc niêm yết giá, dựa trên chênh lệch giữa giá mua và mệnh giá (Theo Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX). Lợi suất này thường thấp hơn so với các công cụ có rủi ro cao hơn như trái phiếu doanh nghiệp hay cổ phiếu, phản ánh mức độ an toàn vượt trội của nó.

Sự khác biệt về chủ thể phát hành sẽ tạo ra các loại tín phiếu khác nhau với mục đích sử dụng vốn riêng biệt.

3. Tín Phiếu được phân loại như thế nào?

Tín phiếu được phân loại chủ yếu dựa trên chủ thể phát hành, bao gồm ba loại chính: tín phiếu Kho bạc, tín phiếu Ngân hàng Nhà nước và tín phiếu doanh nghiệp (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2022). Mỗi loại phục vụ một mục đích huy động và quản lý vốn khác nhau.

3.1. Tín phiếu Kho bạc Nhà nước (Treasury Bills – T-Bills)

Tín phiếu Kho bạc Nhà nước (Treasury Bills - T-Bills)

Ảnh trên: Tín phiếu Kho bạc Nhà nước (Treasury Bills – T-Bills)

Tín phiếu Kho bạc Nhà nước là loại tín phiếu do Kho bạc Nhà nước (thuộc Bộ Tài chính) phát hành nhằm mục đích bù đắp thiếu hụt tạm thời của ngân sách nhà nước (Theo Bộ Tài chính Việt Nam). Đây là loại tín phiếu phổ biến và an toàn nhất trên thị trường vì được Chính phủ bảo lãnh thanh toán. Việc phát hành thường được thực hiện thông qua hình thức đấu thầu lãi suất.

3.2. Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước

Tín phiếu Ngân hàng Nhà nước là công cụ do Ngân hàng Nhà nước Việt Nam phát hành với mục tiêu chính là điều hành chính sách tiền tệ (Thông tư 16/2019/TT-NHNN). Bằng cách bán tín phiếu ra thị trường, Ngân hàng Nhà nước hút bớt tiền từ hệ thống ngân hàng thương mại để kiểm soát lạm phát. Ngược lại, việc mua lại tín phiếu sẽ bơm tiền vào lưu thông.

3.3. Tín phiếu Doanh nghiệp (Commercial Paper)

Tín phiếu doanh nghiệp là giấy tờ có giá ngắn hạn do các doanh nghiệp có xếp hạng tín nhiệm cao phát hành để huy động vốn cho các nhu cầu ngắn hạn như vốn lưu động (Theo Investopedia, 2024). So với hai loại trên, tín phiếu doanh nghiệp có mức độ rủi ro cao hơn, do đó lợi suất cũng thường hấp dẫn hơn để bù đắp cho rủi ro vỡ nợ của doanh nghiệp phát hành.

Để có cái nhìn rõ ràng hơn, việc so sánh tín phiếu với các công cụ nợ khác là cần thiết.

Commercial Paper

Ảnh trên: Tín phiếu Doanh nghiệp (Commercial Paper)

4. So sánh Tín phiếu, Kỳ phiếu và Trái phiếu

Tín phiếu, kỳ phiếu và trái phiếu đều là chứng khoán nợ nhưng khác biệt rõ rệt về chủ thể phát hành, mục đích, kỳ hạn và mức độ rủi ro (Theo Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước). Sự nhầm lẫn giữa các công cụ này có thể dẫn đến quyết định đầu tư không phù hợp.

4.1. So sánh về Chủ thể phát hành

– Tín phiếu: Chủ yếu do Kho bạc Nhà nước, Ngân hàng Nhà nước và các doanh nghiệp lớn phát hành.

– Kỳ phiếu: Thường do các ngân hàng thương mại phát hành để huy động vốn từ công chúng.

– Trái phiếu: Do Chính phủ (trái phiếu chính phủ) hoặc doanh nghiệp (trái phiếu doanh nghiệp) phát hành.

4.2. So sánh về Mục đích phát hành

– Tín phiếu: Huy động vốn ngắn hạn, bù đắp ngân sách hoặc điều hành chính sách tiền tệ.

– Kỳ phiếu: Huy động vốn trung hạn từ dân cư và các tổ chức kinh tế.

– Trái phiếu: Huy động vốn dài hạn cho các dự án đầu tư lớn hoặc cơ cấu lại nợ.

trái phiếu chính phủ

Ảnh trên: Trái phiếu

4.3. So sánh về Kỳ hạn

– Tín phiếu: Rất ngắn, dưới 1 năm.

– Kỳ phiếu: Trung hạn, thường từ 1 năm đến 5 năm.

– Trái phiếu: Dài hạn, thường từ 1 năm trở lên, có thể kéo dài 20-30 năm.

4.4. So sánh về Mức độ rủi ro

– Tín phiếu (Kho bạc): Gần như không có rủi ro.

– Kỳ phiếu: Rủi ro thấp, phụ thuộc vào uy tín của ngân hàng phát hành.

– Trái phiếu: Rủi ro đa dạng, từ thấp (trái phiếu chính phủ) đến cao (trái phiếu doanh nghiệp không có tài sản đảm bảo).

Việc phân tích lợi ích và rủi ro sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định cuối cùng.

Kỳ phiếu

Ảnh trên: Kỳ phiếu

5. Lợi ích và Rủi ro khi đầu tư Tín phiếu là gì?

Đầu tư tín phiếu mang lại lợi ích về sự an toàn và tính thanh khoản, nhưng cũng đi kèm với rủi ro về lợi suất thấp và tác động từ lạm phát (Theo Morningstar, 2023). Nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ lưỡng các yếu tố này trước khi phân bổ vốn.

5.1. Lợi ích của việc đầu tư Tín phiếu

– Bảo toàn vốn: Với độ an toàn gần như tuyệt đối, tín phiếu Kho bạc là kênh trú ẩn an toàn cho vốn đầu tư.

– Thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng bán lại trên thị trường thứ cấp khi cần tiền mặt.

– Đa dạng hóa danh mục: Thêm tín phiếu vào danh mục giúp giảm thiểu rủi ro chung, cân bằng với các tài sản có biến động cao hơn như cổ phiếu.

Đa dạng hoá danh mục đầu tư.

Ảnh trên: Đa dạng hoá danh mục

5.2. Rủi ro tiềm ẩn khi đầu tư Tín phiếu

– Lợi suất thấp: Mức sinh lời của tín phiếu thường chỉ nhỉnh hơn lãi suất tiết kiệm và có thể không theo kịp lạm phát.

– Rủi ro lạm phát: Lợi suất thực tế có thể âm, nếu tỷ lệ lạm phát cao hơn lợi suất danh nghĩa của tín phiếu.

– Rủi ro lãi suất: Giá trị của tín phiếu trên thị trường thứ cấp có thể giảm, nếu lãi suất thị trường chung tăng lên.

Nhà đầu tư cá nhân có thể tiếp cận kênh đầu tư này thông qua các định chế tài chính trung gian.

Lạm Phát Là Gì

Ảnh trên: Rủi ro lạm phát

6. Cách thức mua Tín phiếu Kho bạc cho nhà đầu tư cá nhân?

Nhà đầu tư cá nhân có thể mua tín phiếu Kho bạc gián tiếp thông qua hai kênh chính: các công ty chứng khoán và các ngân hàng thương mại (Theo Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX). Việc mua trực tiếp tại các phiên đấu thầu thường chỉ dành cho các nhà đầu tư tổ chức.

6.1. Mua qua các công ty chứng khoán

Nhiều công ty chứng khoán cung cấp các sản phẩm đầu tư có tài sản cơ sở là tín phiếu hoặc chứng chỉ tiền gửi, cho phép nhà đầu tư cá nhân tham gia với số vốn nhỏ. Các sản phẩm này thường được thiết kế dưới dạng quỹ thị trường tiền tệ hoặc các gói đầu tư an toàn. Nhà đầu tư chỉ cần mở tài khoản và đặt lệnh giao dịch theo hướng dẫn.

6.2. Mua qua các ngân hàng thương mại

Một số ngân hàng thương mại tham gia vào thị trường sơ cấp với vai trò là nhà tạo lập thị trường, sau đó phân phối lại tín phiếu cho khách hàng cá nhân. Nhà đầu tư có thể liên hệ trực tiếp với bộ phận tư vấn đầu tư tại các ngân hàng để tìm hiểu về thủ tục và các sản phẩm tín phiếu đang được cung cấp.

Việc điều hướng trong thế giới đầu tư với vô vàn công cụ tài chính có thể là một thách thức. Bạn là nhà đầu tư mới chưa biết bắt đầu từ đâu hay đang loay hoay vì thua lỗ, mong muốn tìm kiếm một con đường hiệu quả hơn? Việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng lộ trình, đánh giá danh mục và xác định mục tiêu là cực kỳ cần thiết, đặc biệt trong một thị trường đầy biến động.

Tại CASIN, chúng tôi không chỉ là những nhà môi giới truyền thống tập trung vào giao dịch. Chúng tôi là đối tác tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, đồng hành cùng bạn trong dài hạn để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Bằng cách cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, CASIN mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp bạn tăng trưởng tài sản một cách bền vững. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website hoặc tìm hiểu thêm về phương pháp đầu tư chứng khoán hiệu quả của chúng tôi TẠI ĐÂY.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

7. Đánh giá từ người dùng

– Anh Hoàng Minh (Hà Nội), khách hàng của Techcombank Securities, phát biểu: “Tôi đã đầu tư vào một quỹ thị trường tiền tệ có nắm giữ tín phiếu Kho bạc. Mặc dù lợi nhuận không đột phá, nhưng tôi hoàn toàn yên tâm về sự an toàn của khoản vốn của mình, rất phù hợp cho phần tiền phòng thủ.”

– Chị Thu Trang (TP.HCM), khách hàng của SSI, chia sẻ: “Việc giao dịch các sản phẩm dựa trên tín phiếu qua ứng dụng của công ty chứng khoán rất tiện lợi. Tôi có thể linh hoạt rút tiền khi cần mà không phải lo lắng về biến động giá như cổ phiếu.”

8. Câu hỏi thường gặp về Tín phiếu

1. Lãi suất tín phiếu Kho bạc hiện nay là bao nhiêu?

Lãi suất tín phiếu Kho bạc biến động liên tục và được quyết định qua các phiên đấu thầu do Kho bạc Nhà nước tổ chức (Theo HNX). Để biết mức lãi suất mới nhất, nhà đầu tư cần theo dõi thông báo từ Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội.

2. Đầu tư tín phiếu có cần số vốn lớn không?

Đầu tư tín phiếu gián tiếp qua các quỹ thị trường tiền tệ hoặc sản phẩm của công ty chứng khoán không yêu cầu số vốn lớn, phù hợp với nhà đầu tư cá nhân (Theo Dragon Capital Việt Nam). Mệnh giá tín phiếu thường cao, nhưng các sản phẩm phái sinh cho phép tham gia với số vốn nhỏ hơn.

3. Tín phiếu và chứng chỉ tiền gửi khác nhau như thế nào?

Tín phiếu thường do Chính phủ phát hành để điều tiết kinh tế, trong khi chứng chỉ tiền gửi do ngân hàng phát hành để huy động vốn từ dân cư (Theo Luật Các tổ chức tín dụng, 2010). Cả hai đều là công cụ nợ an toàn nhưng khác nhau về chủ thể và mục đích phát hành.

Rủi Ro Chứng Chỉ Tiền Gửi

Ảnh trên: Chứng Chỉ Tiền Gửi

4. Tín phiếu có được giao dịch trên sàn chứng khoán không?

Tín phiếu được giao dịch chủ yếu trên thị trường liên ngân hàng và thị trường OTC (thị trường phi tập trung), không niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán tập trung như cổ phiếu (Theo Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước).

5. Tại sao Ngân hàng Nhà nước lại phát hành tín phiếu?

Ngân hàng Nhà nước phát hành tín phiếu như một nghiệp vụ thị trường mở để hút tiền về từ hệ thống ngân hàng, nhằm kiểm soát lạm phát và ổn định tỷ giá (Theo Ngân hàng Nhà nước Việt Nam). Đây là một công cụ điều hành chính sách tiền tệ quan trọng.

6. Lợi nhuận từ đầu tư tín phiếu có phải chịu thuế không?

Lợi nhuận từ đầu tư tín phiếu Kho bạc được miễn thuế thu nhập cá nhân, theo quy định của Luật Thuế thu nhập cá nhân. Đây là một ưu đãi nhằm khuyến khích đầu tư vào các công cụ nợ của Chính phủ.

7. Rủi ro lớn nhất khi giữ tín phiếu là gì?

Rủi ro lớn nhất khi nắm giữ tín phiếu là rủi ro lạm phát, tức là lợi suất thu về không đủ để bù đắp sự mất giá của đồng tiền do lạm phát tăng cao (Theo The World Bank).

8. “Đảo ngược đường cong lợi suất” liên quan đến tín phiếu như thế nào?

Hiện tượng “đảo ngược đường cong lợi suất” xảy ra khi lợi suất tín phiếu ngắn hạn cao hơn lợi suất trái phiếu dài hạn, thường là một dấu hiệu dự báo suy thoái kinh tế (Theo Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – FED).

Fed Đổi Chiều

Ảnh trên: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – FED

9. Ai có thể tham gia đấu thầu tín phiếu Kho bạc?

Các thành viên đấu thầu tín phiếu Kho bạc là các định chế tài chính lớn như ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán đã được Bộ Tài chính chấp thuận (Theo Thông tư 111/2018/TT-BTC). Nhà đầu tư cá nhân không thể tham gia trực tiếp.

10. Tín phiếu có phải là một dạng cổ phiếu không?

Tín phiếu là một công cụ nợ, thể hiện một khoản vay, trong khi cổ phiếu là một công cụ vốn, thể hiện quyền sở hữu một phần của công ty (Theo Investopedia). Chúng là hai loại tài sản hoàn toàn khác nhau về bản chất và mức độ rủi ro.

9. Kết luận

Tín phiếu là một thành phần không thể thiếu trên thị trường tài chính, đóng vai trò kép vừa là kênh đầu tư an toàn cho công chúng, vừa là công cụ điều tiết kinh tế vĩ mô hiệu quả cho Chính phủ và Ngân hàng Nhà nước. Với các đặc tính nổi bật như rủi ro thấp, thanh khoản cao và kỳ hạn ngắn, tín phiếu là lựa chọn tối ưu cho việc bảo toàn vốn và đa dạng hóa danh mục đầu tư.

Thông điệp cuối cùng dành cho nhà đầu tư là hãy hiểu rõ bản chất của từng công cụ tài chính trước khi đưa ra quyết định. Việc trang bị kiến thức vững chắc và nhận diện đúng khẩu vị rủi ro của bản thân là chìa khóa để xây dựng một hành trình đầu tư bền vững và thành công.