Phân kỳ (Divergence) là một khái niệm trong phân tích kỹ thuật tài chính, mô tả tình trạng khi giá của một tài sản di chuyển theo hướng ngược lại với một chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như chỉ báo dao động (oscillator). Theo Investopedia, đây là một tín hiệu cảnh báo rằng xu hướng giá hiện tại có thể đang suy yếu và sắp có sự đảo chiều hoặc tạm dừng.

Đặc tính độc nhất của phân kỳ nằm ở vai trò của nó như một chỉ báo hàng đầu (leading indicator), cung cấp tín hiệu sớm về khả năng thay đổi xu hướng trước khi nó thực sự diễn ra rõ ràng trên biểu đồ giá. Theo Babypips, không giống như các chỉ báo trễ (lagging indicators) như đường trung bình động (MA) chỉ xác nhận xu hướng sau khi đã xảy ra, phân kỳ giúp nhà đầu tư dự báo và chuẩn bị cho các kịch bản tương lai.

Một thuộc tính hiếm và ít được biết đến hơn là phân kỳ ẩn (hidden divergence), không báo hiệu sự đảo chiều mà lại là tín hiệu củng cố cho sự tiếp diễn của xu hướng hiện tại. Theo ghi nhận từ TradingView, việc xác định được phân kỳ ẩn cho phép các nhà giao dịch tham gia vào một xu hướng đang diễn ra với mức độ rủi ro được kiểm soát tốt hơn, một kỹ thuật thường được các nhà giao dịch chuyên nghiệp sử dụng.

Bài viết này sẽ cung cấp một hệ thống kiến thức toàn diện, bao gồm định nghĩa chính xác, cách phân loại chi tiết, phương pháp giao dịch hiệu quả và các ví dụ thực tế về phân kỳ trong phân tích kỹ thuật chứng khoán, dựa trên các nguồn học thuật và tài chính uy tín.

1. Phân kỳ (Divergence) là gì?

Phân Kỳ Là Gì

Ảnh trên: Phân Kỳ Là Gì

Phân kỳ (Divergence) là một tín hiệu trong phân tích kỹ thuật xảy ra khi giá của một tài sản di chuyển theo hướng ngược lại với một chỉ báo kỹ thuật, báo hiệu sự suy yếu của xu hướng hiện tại (Nguồn: Investopedia, 2023). Về bản chất, phân kỳ cho thấy một sự “lệch pha” hay mâu thuẫn giữa hành động giá thực tế và động lượng (momentum) đằng sau hành động giá đó, được đo lường bởi các chỉ báo dao động như RSI, MACD, hay Stochastic.

Sự mâu thuẫn này là một cảnh báo quan trọng. Ví dụ, khi giá liên tục tạo các đỉnh cao mới (higher highs) nhưng chỉ báo động lượng lại tạo các đỉnh thấp hơn (lower highs), điều này cho thấy mặc dù giá vẫn tăng, nhưng sức mạnh nội tại của đà tăng đó đang yếu dần. Theo “Technical Analysis of the Financial Markets” của John J. Murphy, đây là một trong những tín hiệu mạnh mẽ nhất cho thấy khả năng đảo chiều xu hướng sắp xảy ra.

Tín hiệu phân kỳ không phải là một lệnh mua hoặc bán tức thời. Thay vào đó, nó đóng vai trò như một lời cảnh báo để nhà đầu tư thận trọng hơn với xu hướng hiện tại và bắt đầu tìm kiếm các tín hiệu xác nhận khác trước khi đưa ra quyết định giao dịch. Sau khi hiểu rõ định nghĩa, việc nhận biết các loại phân kỳ khác nhau là bước tiếp theo quan trọng.

2. Các loại phân kỳ phổ biến trong phân tích kỹ thuật?

Trong phân tích kỹ thuật, phân kỳ được chia thành hai loại chính: Phân kỳ thường (Regular Divergence) báo hiệu khả năng đảo chiều xu hướng và Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence) báo hiệu khả năng tiếp diễn xu hướng (Nguồn: Fidelity, 2023). Mỗi loại lại được chia thành hai trường hợp nhỏ hơn là tăng giá (bullish) và giảm giá (bearish), tạo thành bốn kịch bản phân kỳ cơ bản mà nhà đầu tư cần nắm vững.

Việc phân biệt rõ ràng giữa hai loại hình này là cực kỳ quan trọng vì chúng cung cấp những tín hiệu giao dịch hoàn toàn trái ngược nhau. Nhầm lẫn giữa phân kỳ thường và phân kỳ ẩn có thể dẫn đến các quyết định giao dịch sai lầm, đi ngược lại với xu hướng chính của thị trường.

2.1. Phân kỳ thường (Regular Divergence) là gì?

Regular Divergence

Ảnh trên: Phân kỳ thường (Regular Divergence)

Phân kỳ thường là tín hiệu cảnh báo sự đảo chiều xu hướng sắp xảy ra, xuất hiện khi giá tạo ra một đỉnh/đáy mới nhưng chỉ báo động lượng không xác nhận điều đó (Nguồn: StockCharts, 2024). Đây là loại phân kỳ phổ biến và được nhiều nhà đầu tư sử dụng nhất để tìm kiếm các điểm xoay của thị trường.

– Phân kỳ dương (Regular Bullish Divergence): Xảy ra trong một xu hướng giảm. Giá tạo đáy sau thấp hơn đáy trước (Lower Low), nhưng chỉ báo lại tạo đáy sau cao hơn đáy trước (Higher Low). Tín hiệu này cho thấy áp lực bán đang yếu đi và một sự đảo chiều tăng giá có thể sắp xảy ra.

– Phân kỳ âm (Regular Bearish Divergence): Xảy ra trong một xu hướng tăng. Giá tạo đỉnh sau cao hơn đỉnh trước (Higher High), nhưng chỉ báo lại tạo đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước (Lower High). Tín hiệu này cho thấy động lượng tăng đang cạn kiệt và một sự đảo chiều giảm giá có thể sắp xảy ra.

2.2. Phân kỳ ẩn (Hidden Divergence) là gì?

Phân kỳ ẩn là tín hiệu cho thấy xu hướng hiện tại có khả năng sẽ tiếp diễn, thường xuất hiện trong các giai đoạn điều chỉnh hoặc tích lũy của một xu hướng lớn (Nguồn: Babypips). Phân kỳ ẩn khó phát hiện hơn nhưng lại cung cấp cơ hội để tham gia vào xu hướng chính với điểm vào lệnh tối ưu.

– Phân kỳ ẩn tăng giá (Hidden Bullish Divergence): Xảy ra trong một xu hướng tăng. Giá tạo ra một đáy sau cao hơn đáy trước (Higher Low), cho thấy xu hướng tăng vẫn được duy trì. Tuy nhiên, chỉ báo lại tạo ra một đáy sau thấp hơn đáy trước (Lower Low). Điều này báo hiệu rằng giai đoạn điều chỉnh giảm vừa qua chỉ là tạm thời và xu hướng tăng sẽ sớm tiếp diễn.

– Phân kỳ ẩn giảm giá (Hidden Bearish Divergence): Xảy ra trong một xu hướng giảm. Giá tạo ra một đỉnh sau thấp hơn đỉnh trước (Lower High), cho thấy xu hướng giảm vẫn còn hiệu lực. Tuy nhiên, chỉ báo lại tạo ra một đỉnh sau cao hơn đỉnh trước (Higher High). Điều này báo hiệu rằng đợt phục hồi tăng giá vừa rồi đã kết thúc và xu hướng giảm sẽ quay trở lại.

Sự hiểu biết về các loại phân kỳ này là nền tảng, và bước tiếp theo là áp dụng chúng vào việc phân tích biểu đồ thực tế.

Hidden Divergence

Ảnh trên: Hidden Divergence

3. Làm thế nào để xác định phân kỳ trên biểu đồ?

Để xác định phân kỳ, nhà đầu tư cần thực hiện việc so sánh trực quan giữa các đỉnh và đáy của giá trên biểu đồ và các đỉnh và đáy tương ứng của một chỉ báo dao động được lựa chọn (Nguồn: Investopedia, 2023). Quá trình này đòi hỏi sự quan sát tỉ mỉ và việc nối các điểm đỉnh/đáy bằng các đường xu hướng để làm nổi bật sự mâu thuẫn.

3.1. Các bước xác định Phân kỳ thường?

– Bước 1: Xác định xu hướng giá hiện tại. Tìm kiếm các chuỗi đỉnh và đáy để xác định thị trường đang trong xu hướng tăng (higher highs, higher lows) hay xu hướng giảm (lower highs, lower lows).

– Bước 2: Quan sát hành động giá.

Trong xu hướng giảm, tìm kiếm trường hợp giá tạo một đáy mới thấp hơn đáy cũ (Lower Low).

Trong xu hướng tăng, tìm kiếm trường hợp giá tạo một đỉnh mới cao hơn đỉnh cũ (Higher High).

– Bước 3: Quan sát chỉ báo dao động. Tại cùng thời điểm giá tạo đỉnh/đáy mới, hãy kiểm tra chỉ báo.

Đối chiếu với đáy mới của giá, xem chỉ báo có tạo đáy cao hơn (Higher Low) không. Nếu có, đây là Phân kỳ dương.

Đối chiếu với đỉnh mới của giá, xem chỉ báo có tạo đỉnh thấp hơn (Lower High) không. Nếu có, đây là Phân kỳ âm.

– Bước 4: Vẽ đường xu hướng. Nối hai đáy của giá và hai đáy của chỉ báo (đối với phân kỳ dương) hoặc hai đỉnh của giá và hai đỉnh của chỉ báo (đối với phân kỳ âm). Hai đường thẳng này sẽ di chuyển theo hai hướng ngược nhau, xác nhận tín hiệu phân kỳ.

Lower Low

Ảnh trên: Lower Low

3.2. Các bước xác định Phân kỳ ẩn?

Bước 1: Xác định xu hướng giá chính. Tương tự như trên, xác định xu hướng tăng hoặc giảm tổng thể của thị trường.

– Bước 2: Quan sát hành động giá trong nhịp điều chỉnh.

Trong xu hướng tăng, tìm kiếm trường hợp giá tạo một đáy điều chỉnh cao hơn đáy trước (Higher Low).

Trong xu hướng giảm, tìm kiếm trường hợp giá tạo một đỉnh hồi phục thấp hơn đỉnh trước (Lower High).

– Bước 3: Quan sát chỉ báo dao động. Tại cùng thời điểm giá tạo đỉnh/đáy điều chỉnh, hãy kiểm tra chỉ báo.

Đối chiếu với đáy điều chỉnh của giá, xem chỉ báo có tạo đáy thấp hơn (Lower Low) không. Nếu có, đây là Phân kỳ ẩn tăng giá.

Đối chiếu với đỉnh hồi phục của giá, xem chỉ báo có tạo đỉnh cao hơn (Higher High) không. Nếu có, đây là Phân kỳ ẩn giảm giá.

– Bước 4: Vẽ đường xu hướng. Nối các đỉnh/đáy tương ứng của giá và chỉ báo. Hai đường này cũng sẽ di chuyển ngược chiều nhau, xác nhận tín hiệu phân kỳ ẩn.

Việc thực hành xác định các tín hiệu này sẽ trở nên dễ dàng hơn khi sử dụng các chỉ báo kỹ thuật phù hợp.

Higher High

Ảnh trên: Higher High – Lower Low

4. Các chỉ báo kỹ thuật nào thường dùng để xác định phân kỳ?

Các chỉ báo kỹ thuật hiệu quả nhất để xác định phân kỳ là các chỉ báo dao động động lượng (momentum oscillators), trong đó phổ biến nhất là RSI, MACD và Stochastic Oscillator (Nguồn: “Encyclopedia of Chart Patterns” by Thomas N. Bulkowski). Những chỉ báo này đo lường tốc độ và sức mạnh của sự thay đổi giá, do đó rất nhạy cảm với sự suy yếu của động lượng mà tín hiệu phân kỳ thể hiện.

4.1. Chỉ báo RSI (Relative Strength Index)

RSI là một chỉ báo động lượng đo lường tốc độ và sự thay đổi của các biến động giá, dao động trong khoảng từ 0 đến 100 (Nguồn: Welles Wilder, “New Concepts in Technical Trading Systems”). Phân kỳ RSI xảy ra khi giá di chuyển đến một mức cực đoan mới (đỉnh cao mới hoặc đáy thấp mới) nhưng chỉ báo RSI không đạt đến mức cực đoan tương ứng. Tín hiệu này đặc biệt hữu ích khi RSI nằm trong vùng quá mua (>70) hoặc quá bán (<30).

Chỉ số RSI

Ảnh trên: Chỉ báo RSI

4.2. Chỉ báo MACD (Moving Average Convergence Divergence)

MACD là một chỉ báo động lượng theo sau xu hướng, thể hiện mối quan hệ giữa hai đường trung bình động hàm mũ (EMA) của giá một tài sản (Nguồn: Gerald Appel). Phân kỳ MACD được xác định bằng cách so sánh các đỉnh và đáy của biểu đồ giá với các đỉnh và đáy của biểu đồ MACD Histogram. Phân kỳ MACD thường được coi là một tín hiệu đáng tin cậy vì nó kết hợp cả yếu tố xu hướng và động lượng.

4.3. Chỉ báo Stochastic Oscillator

Stochastic Oscillator là một chỉ báo động lượng so sánh giá đóng cửa của một tài sản với một phạm vi giá của nó trong một khoảng thời gian nhất định (Nguồn: George C. Lane). Tín hiệu phân kỳ Stochastic xảy ra khi giá tạo đỉnh/đáy mới nhưng chỉ báo Stochastic không theo sau. Tín hiệu này thường được sử dụng để xác định các điểm vào và ra lệnh tiềm năng, đặc biệt là trong các thị trường đi ngang (sideways).

Sau khi đã xác định được tín hiệu phân kỳ bằng các chỉ báo phù hợp, bước tiếp theo là xây dựng một chiến lược giao dịch cụ thể.

5. Cách giao dịch hiệu quả với tín hiệu phân kỳ?

Giao dịch hiệu quả với phân kỳ đòi hỏi một chiến lược kết hợp tín hiệu phân kỳ với các công cụ xác nhận khác như đường xu hướng, mẫu hình nến, và các mức hỗ trợ/kháng cự (Nguồn: Al Brooks, “Trading Price Action Trends”). Tín hiệu phân kỳ không nên được sử dụng một cách độc lập mà phải được xem như một phần của một hệ thống giao dịch hoàn chỉnh để tăng xác suất thành công.

5.1. Chiến lược giao dịch với Phân kỳ dương (Bullish Divergence)?

Phân kỳ tăng giá (Bullish Divergence)

Ảnh trên: Phân kỳ dương (Bullish Divergence)

– Bước 1: Xác nhận tín hiệu. Sau khi xác định một phân kỳ dương (giá tạo đáy thấp hơn, chỉ báo tạo đáy cao hơn), hãy tìm kiếm một tín hiệu xác nhận sự đảo chiều tăng giá. Tín hiệu này có thể là:

Một mẫu hình nến đảo chiều tăng giá (ví dụ: Nến Búa – Hammer, Nến Nhấn chìm tăng – Bullish Engulfing).

Giá phá vỡ (breakout) lên trên một đường xu hướng giảm ngắn hạn.

– Bước 2: Mở vị thế mua (Long). Thực hiện lệnh mua sau khi tín hiệu xác nhận xuất hiện.

– Bước 3: Đặt điểm dừng lỗ (Stop-loss). Đặt lệnh dừng lỗ ngay bên dưới đáy thấp nhất của giá gần đây để bảo vệ vốn, nếu tín hiệu thất bại.

– Bước 4: Xác định mục tiêu chốt lời (Take-profit). Mục tiêu chốt lời có thể được đặt tại các mức kháng cự quan trọng gần nhất hoặc sử dụng tỷ lệ Rủi ro:Lợi nhuận (Risk:Reward) mong muốn, ví dụ 1:2 hoặc 1:3.

5.2. Chiến lược giao dịch với Phân kỳ âm (Bearish Divergence)?

– Bước 1: Xác nhận tín hiệu. Sau khi xác định một phân kỳ âm (giá tạo đỉnh cao hơn, chỉ báo tạo đỉnh thấp hơn), hãy tìm kiếm một tín hiệu xác nhận sự đảo chiều giảm giá. Tín hiệu này có thể là:

Một mẫu hình nến đảo chiều giảm giá (ví dụ: Nến Sao băng – Shooting Star, Nến Nhấn chìm giảm – Bearish Engulfing).

Giá phá vỡ (breakdown) xuống dưới một đường xu hướng tăng ngắn hạn.

– Bước 2: Mở vị thế bán (Short). Thực hiện lệnh bán sau khi tín hiệu xác nhận xuất hiện.

– Bước 3: Đặt điểm dừng lỗ (Stop-loss). Đặt lệnh dừng lỗ ngay bên trên đỉnh cao nhất của giá gần đây.

– Bước 4: Xác định mục tiêu chốt lời (Take-profit). Mục tiêu chốt lời có thể được đặt tại các mức hỗ trợ quan trọng gần nhất.

Việc áp dụng một chiến lược giao dịch có kỷ luật là rất quan trọng, bởi vì không phải tất cả các tín hiệu phân kỳ đều chính xác.

Bearish Divergence

Ảnh trên: Phân kỳ âm (Bearish Divergence)

6. Độ tin cậy của tín hiệu phân kỳ như thế nào?

Độ tin cậy của tín hiệu phân kỳ không phải là tuyệt đối và phụ thuộc vào nhiều yếu tố như khung thời gian, bối cảnh thị trường và sự kết hợp với các công cụ phân tích khác (Nguồn: “Evidence-Based Technical Analysis” by David Aronson). Các nghiên cứu chỉ ra rằng phân kỳ là một công cụ hữu ích nhưng không phải là một “chén thánh”, và nó có thể tạo ra các tín hiệu sai.

Độ tin cậy của phân kỳ tăng lên đáng kể trong các điều kiện sau:

– Khung thời gian lớn: Tín hiệu phân kỳ trên các khung thời gian lớn hơn (hàng ngày, hàng tuần) thường có độ tin cậy cao hơn so với các khung thời gian nhỏ (hàng giờ, hàng phút).

– Xuất hiện tại các vùng hỗ trợ/kháng cự mạnh: Một phân kỳ dương xuất hiện tại một vùng hỗ trợ mạnh sẽ đáng tin cậy hơn nhiều.

– Được xác nhận bởi khối lượng giao dịch: Một phân kỳ âm đi kèm với khối lượng giao dịch giảm dần cho thấy sự suy yếu thực sự của phe mua.

– Xuất hiện nhiều tín hiệu phân kỳ: Một phân kỳ kép hoặc ba (giá tạo hai hoặc ba đỉnh/đáy mới trong khi chỉ báo thì không) thường mạnh hơn một phân kỳ đơn.

Do đó, nhà đầu tư phải luôn xem xét bối cảnh thị trường tổng thể và không bao giờ dựa vào một tín hiệu duy nhất.

Chỉ Báo Kĩ Thuật Với Vùng Hỗ Trợ – Kháng Cự Và Xu Hướng Giá

Ảnh trên: Các vùng hỗ trợ kháng cự

7. Những sai lầm cần tránh khi sử dụng phân kỳ?

Sai lầm phổ biến nhất khi sử dụng phân kỳ là hành động quá sớm chỉ dựa trên tín hiệu phân kỳ mà không chờ đợi sự xác nhận từ hành động giá (Nguồn: Nial Fuller, Learn To Trade The Market). Việc coi phân kỳ như một công cụ dự báo tuyệt đối thay vì một tín hiệu cảnh báo thường dẫn đến thua lỗ.

Dưới đây là các sai lầm cụ thể cần tránh:

– Giao dịch ngược xu hướng mạnh: Cố gắng bắt đỉnh hoặc bắt đáy bằng phân kỳ thường khi xu hướng chính còn rất mạnh là một chiến lược rủi ro cao. Một xu hướng có thể duy trì phân kỳ trong một thời gian dài trước khi thực sự đảo chiều.

– Bỏ qua bối cảnh thị trường: Không xem xét các yếu tố như tin tức vĩ mô, các mức hỗ trợ/kháng cự dài hạn, và cấu trúc thị trường tổng thể.

– Sử dụng các chỉ báo không phù hợp: Sử dụng các chỉ báo không phải là chỉ báo dao động để tìm kiếm phân kỳ có thể dẫn đến các tín hiệu không hợp lệ.

– Không đặt điểm dừng lỗ: Cho rằng tín hiệu phân kỳ chắc chắn sẽ đúng và không có kế hoạch thoát lệnh khi thị trường đi ngược lại dự đoán là sai lầm nghiêm trọng.

Việc diễn giải chính xác các tín hiệu phức tạp như phân kỳ đòi hỏi kinh nghiệm và một hệ thống giao dịch rõ ràng. Đây là lúc việc có một người đồng hành trở nên vô giá. Nếu bạn là nhà đầu tư mới hoặc đang gặp khó khăn trong việc tìm kiếm lợi nhuận, việc có một chuyên gia cùng xây dựng hệ thống đầu tư hiệu quả là điều cần thiết. Tại Chứng khoán Casin, chúng tôi không chỉ cung cấp tín hiệu, mà còn đồng hành cùng bạn trong việc xây dựng một chiến lược đầu tư cá nhân hóa, giúp bảo vệ vốn và tăng trưởng tài sản một cách bền vững trong thị trường đầy biến động.

dau an khac biet casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

8. Câu hỏi thường gặp về Phân kỳ (FAQ)

1. Phân kỳ hoạt động trên thị trường nào?

Tín hiệu phân kỳ có thể được áp dụng trên tất cả các thị trường tài chính, bao gồm chứng khoán, ngoại hối (forex), hàng hóa và tiền điện tử, vì nó dựa trên nguyên tắc tâm lý thị trường phổ quát (Nguồn: Investopedia, 2023).

Thị trường Forex

Ảnh trên: Ngoại hối forex

2. Khung thời gian nào tốt nhất để giao dịch với phân kỳ?

Phân kỳ có độ tin cậy cao hơn trên các khung thời gian lớn như biểu đồ ngày (D1) hoặc tuần (W1), tuy nhiên nó vẫn có thể được sử dụng bởi các nhà giao dịch trong ngày trên các khung thời gian nhỏ hơn (Nguồn: Babypips).

3. Nên làm gì khi tín hiệu phân kỳ thất bại?

Nhà đầu tư phải luôn tuân thủ điểm dừng lỗ đã đặt trước. Một tín hiệu thất bại là một phần bình thường của giao dịch và việc quản lý rủi ro là yếu tố then chốt để thành công lâu dài (Nguồn: “Trading in the Zone” by Mark Douglas).

4. Phân kỳ dương có phải là tín hiệu mua ngay lập tức?

Không. Phân kỳ dương là một cảnh báo về khả năng đảo chiều tăng giá, nhưng nhà đầu tư nên chờ đợi một tín hiệu xác nhận từ hành động giá, chẳng hạn như một cây nến tăng mạnh hoặc sự phá vỡ đường xu hướng giảm.

5. Sự khác biệt chính giữa phân kỳ thường và phân kỳ ẩn là gì?

Phân kỳ thường báo hiệu một sự đảo chiều xu hướng tiềm năng, trong khi phân kỳ ẩn báo hiệu một sự tiếp diễn của xu hướng hiện tại sau một giai đoạn điều chỉnh (Nguồn: Fidelity, 2023).

6. Có thể kết hợp phân kỳ với các chỉ báo khác không?

Bollinger Bands Là Gì

Ảnh trên: Bollinger Bands

Việc kết hợp phân kỳ với các công cụ khác như đường trung bình động (MA), dải Bollinger Bands hoặc các mức Fibonacci là một cách tiếp cận được khuyến khích để tăng cường độ tin cậy của tín hiệu giao dịch.

7. Tại sao phân kỳ lại xảy ra?

Phân kỳ xảy ra do động lượng (momentum) của một xu hướng thường suy yếu trước khi giá thực sự thay đổi hướng. Nó phản ánh sự thay đổi trong tâm lý và áp lực mua/bán của thị trường (Nguồn: John J. Murphy).

8. Tín hiệu phân kỳ có thường xuyên xuất hiện không?

Tần suất xuất hiện của tín hiệu phân kỳ phụ thuộc vào điều kiện thị trường và khung thời gian. Chúng không xuất hiện hàng ngày nhưng là những tín hiệu chất lượng cao đáng để nhà đầu tư kiên nhẫn chờ đợi.

9. Làm thế nào để tránh tín hiệu phân kỳ giả?

Để giảm thiểu tín hiệu giả, hãy chỉ giao dịch các tín hiệu phân kỳ rõ ràng, được xác nhận bởi hành động giá và xuất hiện tại các vùng hỗ trợ hoặc kháng cự quan trọng trên biểu đồ.

10. Chỉ báo nào là tốt nhất cho phân kỳ: RSI hay MACD?

Cả RSI và MACD đều là những công cụ hiệu quả. RSI nhạy hơn và có thể cho tín hiệu sớm hơn, trong khi MACD có xu hướng cho các tín hiệu đáng tin cậy hơn nhưng có độ trễ lớn hơn. Lựa chọn phụ thuộc vào phong cách của nhà giao dịch.

macd

Ảnh trên: Chỉ báo MACD

9. Kết luận

Phân kỳ (Divergence) là một trong những công cụ mạnh mẽ và hữu ích nhất trong kho vũ khí của một nhà phân tích kỹ thuật. Khả năng cung cấp tín hiệu sớm về sự suy yếu của xu hướng giúp nhà đầu tư có được lợi thế quan trọng trong việc ra quyết định, dù là để chốt lời một vị thế đang có hay chuẩn bị cho một cơ hội giao dịch mới.

Tuy nhiên, điều cốt lõi cần nhớ là phân kỳ là một tín hiệu cảnh báo, không phải là một mệnh lệnh. Sự thành công khi sử dụng phân kỳ không đến từ việc hành động mù quáng theo mọi tín hiệu nó tạo ra, mà đến từ việc kết hợp nó một cách thông minh với các công cụ phân tích khác, trong một bối cảnh thị trường được hiểu rõ và một hệ thống quản lý rủi ro chặt chẽ. Bằng cách nắm vững định nghĩa, phân loại và chiến lược giao dịch, đồng thời luôn nhận thức được những hạn chế và sai lầm tiềm ẩn, nhà đầu tư có thể biến phân kỳ thành một đồng minh đắc lực trên con đường chinh phục thị trường tài chính.