Ý nghĩa độc nhất của NAV trong chứng khoán nằm ở khả năng đo lường giá trị nội tại, tách biệt khỏi những biến động giá ngắn hạn trên thị trường vốn bị chi phối bởi tâm lý nhà đầu tư. Chỉ số này đóng vai trò là một thước đo tham chiếu quan trọng, giúp nhà đầu tư xác định một cổ phiếu hay chứng chỉ quỹ đang được giao dịch cao hơn (premium) hay thấp hơn (discount) so với giá trị thực của nó (Investopedia, 2023).

Công thức tính NAV trong chứng khoán được tiêu chuẩn hóa, tuy nhiên, việc xác định chính xác các thành phần trong tổng tài sản và tổng nợ phải trả đòi hỏi sự phân tích sâu sắc báo cáo tài chính. Các tài sản vô hình hoặc các khoản nợ tiềm ẩn có thể làm phức tạp hóa quá trình tính toán, yêu cầu nhà đầu tư phải có kiến thức chuyên môn để đánh giá một cách toàn diện và chính xác.

Việc ứng dụng NAV trong chứng khoán trong đầu tư chứng khoán là một kỹ thuật đa diện, từ việc đánh giá hiệu suất của các quỹ tương hỗ, quỹ ETF cho đến việc tìm kiếm các cơ hội đầu tư dưới giá trị. Sự thành công của ứng dụng này phụ thuộc vào khả năng kết hợp phân tích NAV với các yếu tố thị trường khác như triển vọng ngành, năng lực quản trị và môi trường kinh tế vĩ mô.

1. NAV trong chứng khoán là gì?

NAV trong chứng khoán

Ảnh trên: NAV trong chứng khoán

Giá trị Tài sản Ròng (Net Asset Value – NAV) là giá trị thị trường của tổng tài sản thuộc sở hữu của một thực thể (doanh nghiệp hoặc quỹ đầu tư) trừ đi giá trị của tổng các khoản nợ phải trả của thực thể đó.

Chỉ số này được công bố định kỳ và thể hiện giá trị tài sản ròng trên mỗi cổ phiếu hoặc mỗi chứng chỉ quỹ. Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước Việt Nam, các công ty quản lý quỹ phải công bố NAV trong chứng khoán của các quỹ mở hàng tuần. NAV là một chỉ số nền tảng trong lĩnh vực tài chính, cung cấp một cái nhìn tổng quan và khách quan về giá trị thực của một đơn vị đầu tư tại một thời điểm cụ thể.

Giá trị này được tính toán dựa trên các dữ liệu từ bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp hoặc danh mục đầu tư của quỹ. Sự thay đổi của NAV phản ánh trực tiếp hiệu quả hoạt động kinh doanh hoặc hiệu suất đầu tư. Tiếp theo, việc hiểu rõ công thức tính toán sẽ làm rõ hơn bản chất của chỉ số này.

2. Công thức tính NAV trong chứng khoán là gì?

Công thức chuẩn để tính Giá trị Tài sản Ròng (NAV) được xác định là lấy Tổng giá trị tài sản trừ đi Tổng nợ phải trả. Đối với các quỹ đầu tư, NAV trên mỗi chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ) được tính bằng cách chia tổng NAV cho số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành.

Công thức tổng quát:

NAV=Tổng giaˊ trị taˋi sản−Tổng nợ phải trả

Công thức tính NAV trong chứng khoán trên mỗi cổ phiếu hoặc chứng chỉ quỹ:

NAV/Share (hoặc NAV/CCQ)=Soˆˊ lượng cổ phieˆˊu (hoặc chứng chỉ quy˜​) đang lưu haˋnhTổng giaˊ trị taˋi sản−Tổng nợ phải trả​

Việc áp dụng công thức này đòi hỏi sự xác định chính xác các thành phần cấu thành.

công thức tính nav

Ảnh trên: Công thức tính NAV

2.1. Thành phần của Tổng giá trị tài sản gồm những gì?

Tổng giá trị tài sản bao gồm tất cả các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt, được định giá theo giá trị thị trường tại thời điểm tính toán. Các thành phần này được ghi nhận trên báo cáo tài chính của doanh nghiệp hoặc trong danh mục của quỹ.

Các tài sản chính bao gồm:

– Tiền và các khoản tương đương tiền: Bao gồm tiền mặt, tiền gửi ngân hàng, và các chứng khoán có tính thanh khoản cao.

– Các khoản phải thu: Các khoản tiền mà khách hàng hoặc đối tác nợ doanh nghiệp.

– Hàng tồn kho: Giá trị của nguyên vật liệu, sản phẩm dở dang và thành phẩm.

– Tài sản cố định: Bao gồm bất động sản, nhà xưởng, máy móc, thiết bị.

– Các khoản đầu tư tài chính: Cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ và các công cụ tài chính khác mà doanh nghiệp hoặc quỹ đang nắm giữ.

Tài sản cố định hữu hình và Tài sản cố định vô hình

Ảnh trên: Tài sản cố định

2.2. Thành phần của Tổng nợ phải trả gồm những gì?

Tổng nợ phải trả là toàn bộ các nghĩa vụ tài chính mà một doanh nghiệp hoặc quỹ phải thanh toán cho các bên thứ ba. Các khoản này thể hiện số vốn mà thực thể đi vay hoặc chiếm dụng để tài trợ cho hoạt động.

Các khoản nợ chính bao gồm:

– Các khoản phải trả người bán: Tiền nợ các nhà cung cấp hàng hóa, dịch vụ.

– Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn và dài hạn: Các khoản vay từ ngân hàng hoặc các tổ chức tín dụng khác.

– Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước: Các nghĩa vụ thuế chưa thanh toán.

– Chi phí phải trả: Các chi phí đã phát sinh nhưng chưa đến kỳ thanh toán, ví dụ như lương nhân viên.

– Trái phiếu đã phát hành: Nghĩa vụ thanh toán gốc và lãi cho các nhà đầu tư nắm giữ trái phiếu của công ty.

Thuế VAT Là Gì

Ảnh trên: Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

2.3. Ví dụ minh họa cách tính NAV trong chứng khoán

Để minh họa, xét một quỹ đầu tư A có các số liệu tài chính được xác định theo giá trị thị trường vào ngày 31/12/2023. Quỹ A có số lượng chứng chỉ quỹ đang lưu hành là 10.000.000 CCQ.

– Tổng giá trị tài sản:

Tiền mặt: 10 tỷ VNĐ

Đầu tư cổ phiếu: 150 tỷ VNĐ

Đầu tư trái phiếu: 80 tỷ VNĐ

Các khoản phải thu: 5 tỷ VNĐ

Tổng cộng: 245 tỷ VNĐ

– Tổng nợ phải trả:

Các khoản phải trả: 15 tỷ VNĐ

Chi phí quản lý quỹ phải trả: 2 tỷ VNĐ

Tổng cộng: 17 tỷ VNĐ

Áp dụng công thức:

– NAV của quỹ A = 245 tỷ – 17 tỷ = 228 tỷ VNĐ.

– NAV/CCQ = 228.000.000.000 VNĐ / 10.000.000 CCQ = 22.800 VNĐ/CCQ.

Kết quả này cho thấy giá trị nội tại của mỗi chứng chỉ quỹ A là 22.800 VNĐ.

3. Ý nghĩa của chỉ số NAV trong chứng khoán là gì?

Chỉ số NAV có ý nghĩa cốt lõi trong việc cung cấp một thước đo khách quan về giá trị nội tại của một doanh nghiệp hoặc một quỹ đầu tư, giúp các bên liên quan đưa ra quyết định tài chính hiệu quả hơn.

Ý nghĩa của NAV được thể hiện rõ nét đối với cả nhà đầu tư và chính thực thể được định giá.

3.1. Ý nghĩa của NAV đối với nhà đầu tư

Đo lường hiệu suất

Ảnh trên: Đo lường hiệu suất

Đối với nhà đầu tư, NAV là công cụ thiết yếu để đánh giá và so sánh các cơ hội đầu tư, xác định xem giá thị trường của một tài sản có đang phản ánh đúng giá trị thực của nó hay không.

– Đo lường hiệu suất: Nhà đầu tư sử dụng sự tăng trưởng của NAV/CCQ để đánh giá hiệu quả hoạt động của một quỹ đầu tư theo thời gian.

– Hỗ trợ ra quyết định: So sánh giá thị trường của một cổ phiếu/CCQ với NAV/Share (hoặc NAV/CCQ) giúp nhà đầu tư xác định tài sản đang được định giá cao (premium) hay thấp (discount). Mua khi giá thấp hơn NAV là một chiến lược đầu tư giá trị phổ biến (Theo “The Intelligent Investor” của Benjamin Graham).

– Tham chiếu định giá: NAV cung cấp một mức giá trị tham chiếu đáng tin cậy, đặc biệt hữu ích trong các thị trường biến động mạnh nơi giá cả thường bị chi phối bởi tâm lý đám đông.

3.2. Ý nghĩa của NAV đối với doanh nghiệp và quỹ đầu tư

Đối với doanh nghiệp và quỹ đầu tư, NAV là một chỉ số quản trị quan trọng, phản ánh sức khỏe tài chính và là cơ sở để thu hút vốn cũng như báo cáo cho các cổ đông/nhà đầu tư.

– Thước đo sức khỏe tài chính: NAV tăng trưởng ổn định cho thấy doanh nghiệp đang hoạt động hiệu quả, gia tăng giá trị cho cổ đông. Một NAV âm (tài sản nhỏ hơn nợ) là dấu hiệu cảnh báo về nguy cơ phá sản.

– Cơ sở huy động vốn: Một NAV vững chắc và tăng trưởng giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc phát hành thêm cổ phiếu hoặc vay nợ với điều kiện ưu đãi.

– Minh bạch thông tin: Việc công bố NAV định kỳ thể hiện sự minh bạch, giúp củng cố niềm tin của nhà đầu tư và thị trường. Đối với các quỹ mở, NAV là cơ sở để thực hiện các giao dịch mua bán chứng chỉ quỹ hàng ngày.

Sự khác biệt giữa NAV và giá trị thị trường là một khía cạnh quan trọng cần được phân tích.

huy dong von cho ngan sach nha nuoc

Ảnh trên: Cơ sở huy động vốn

4. Phân biệt NAV và Giá trị thị trường (Market Value) như thế nào?

NAV và Giá trị thị trường là hai khái niệm riêng biệt: NAV phản ánh giá trị nội tại dựa trên sổ sách kế toán được điều chỉnh theo giá thị trường, trong khi Giá trị thị trường được quyết định bởi cung và cầu trên sàn giao dịch.

Bảng so sánh dưới đây làm rõ sự khác biệt giữa hai chỉ số này:

Tiêu chí Giá trị Tài sản Ròng (NAV) Giá trị Thị trường (Market Value)
Bản chất Là giá trị sổ sách của tài sản sau khi trừ nợ, phản ánh giá trị nội tại. Là giá thị trường của cổ phiếu/CCQ, được xác định bởi cung cầu.
Tần suất cập nhật Cập nhật định kỳ (hàng ngày, hàng tuần, hàng quý). Cập nhật liên tục trong phiên giao dịch.
Yếu tố ảnh hưởng Bị ảnh hưởng bởi hiệu quả kinh doanh, lợi nhuận, giá trị tài sản. Bị ảnh hưởng bởi NAV, tâm lý nhà đầu tư, tin tức, xu hướng thị trường.
Tính ổn định Tương đối ổn định và biến động chậm hơn. Biến động mạnh và nhanh chóng hơn nhiều.
Nguồn tính toán Dựa trên Báo cáo tài chính, Bảng cân đối kế toán. Dựa trên giá khớp lệnh cuối cùng trên sàn giao dịch.

 

Mối quan hệ giữa NAV và giá thị trường không phải lúc nào cũng tương đồng.

5. Các yếu tố chính nào ảnh hưởng đến NAV?

kiem soat lam phat

Ảnh trên: Lạm phát

NAV của một doanh nghiệp hay quỹ đầu tư chịu ảnh hưởng trực tiếp từ sự thay đổi trong giá trị của các tài sản và các khoản nợ mà nó nắm giữ.

Các yếu tố này có thể được phân thành hai nhóm chính: yếu tố nội tại và yếu tố bên ngoài.

– Hiệu quả hoạt động kinh doanh: Lợi nhuận sau thuế được giữ lại sẽ làm tăng vốn chủ sở hữu, từ đó làm tăng NAV. Ngược lại, các khoản lỗ sẽ làm giảm NAV.

– Chính sách cổ tức: Khi một công ty trả cổ tức bằng tiền mặt, lượng tiền mặt sẽ giảm, dẫn đến tổng tài sản giảm và NAV cũng giảm tương ứng.

– Hoạt động mua lại cổ phiếu quỹ: Việc công ty dùng tiền để mua lại cổ phiếu đang lưu hành sẽ làm giảm số lượng cổ phiếu, có thể làm tăng NAV/Share, nếu giá mua lại hợp lý.

– Biến động giá trị các khoản đầu tư: Đối với các quỹ đầu tư, sự thay đổi giá của các cổ phiếu, trái phiếu trong danh mục là yếu tố ảnh hưởng trực tiếp và lớn nhất đến NAV.

– Sự thay đổi của lãi suất: Lãi suất tăng có thể làm giảm giá trị của các tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu, từ đó làm giảm NAV của các quỹ nắm giữ nhiều trái phiếu.

– Các sự kiện kinh tế – chính trị: Các sự kiện vĩ mô như suy thoái kinh tế, lạm phát, hay thay đổi chính sách có thể tác động đến giá trị của toàn bộ thị trường, qua đó ảnh hưởng gián tiếp đến NAV.

6. Cách ứng dụng NAV trong đầu tư chứng khoán là gì?

Nhà đầu tư ứng dụng NAV như một công cụ phân tích nền tảng để đánh giá hiệu quả hoạt động, định giá tài sản và hỗ trợ việc ra quyết định mua, bán hoặc nắm giữ chứng khoán.

Việc ứng dụng NAV một cách hiệu quả giúp nhà đầu tư có cái nhìn sâu sắc hơn về giá trị thực của khoản đầu tư.

6.1. Ứng dụng để đánh giá hiệu quả hoạt động của quỹ

Nhà đầu tư theo dõi sự thay đổi của NAV/CCQ qua các thời kỳ (quý, năm) để đo lường hiệu suất sinh lời mà quỹ mang lại. Một quỹ được xem là hoạt động hiệu quả khi tốc độ tăng trưởng NAV vượt trội so với các quỹ cùng loại và chỉ số tham chiếu (ví dụ: VN-Index).

Vn Index

Ảnh trên: VN-Index

6.2. Ứng dụng để định giá cổ phiếu và chứng chỉ quỹ

So sánh giá giao dịch trên thị trường với NAV/Share là một phương pháp định giá cơ bản.

– Mua khi có chiết khấu (Discount): Khi giá thị trường thấp hơn đáng kể so với NAV, đây có thể là một cơ hội mua vào, vì nhà đầu tư kỳ vọng giá sẽ điều chỉnh tăng về gần với giá trị thực.

– Thận trọng khi có thặng dư (Premium): Khi giá thị trường cao hơn nhiều so với NAV, tài sản có thể đang được định giá quá cao, tiềm ẩn rủi ro điều chỉnh giảm.

Discount

Ảnh trên: Mua khi có chiết khấu (Discount)

6.3. Ứng dụng để hỗ trợ ra quyết định đầu tư

NAV không chỉ dùng để định giá mà còn là một chỉ báo về chất lượng tài sản. Một doanh nghiệp có NAV trên mỗi cổ phiếu liên tục tăng trưởng qua nhiều năm cho thấy một nền tảng tài chính vững mạnh và khả năng tạo ra giá trị bền vững. Đây là một tiêu chí quan trọng trong chiến lược đầu tư dài hạn.

7. Hạn chế của việc sử dụng NAV là gì?

Mặc dù là một công cụ hữu ích, NAV vẫn có những hạn chế nhất định và không nên được xem là yếu tố duy nhất khi phân tích đầu tư.

– Không phản ánh giá trị tài sản vô hình: NAV chủ yếu dựa trên các tài sản hữu hình và tài chính, thường bỏ qua hoặc định giá thấp các tài sản vô hình có giá trị lớn như thương hiệu, bản quyền, tệp khách hàng trung thành.

– Mang tính thời điểm: NAV chỉ phản ánh giá trị tại một thời điểm cụ thể và có thể nhanh chóng trở nên lỗi thời do các biến động thị trường.

– Độ chính xác phụ thuộc vào phương pháp định giá: Giá trị của các tài sản không niêm yết hoặc kém thanh khoản (như bất động sản, cổ phiếu chưa IPO) trong danh mục có thể được định giá một cách chủ quan, ảnh hưởng đến độ chính xác của NAV.

– Không phản ánh tiềm năng tăng trưởng: NAV là một chỉ số tĩnh, không thể hiện được tiềm năng tăng trưởng trong tương lai của doanh nghiệp hay chiến lược đầu tư của quỹ.

8. Làm thế nào để ứng dụng NAV hiệu quả trong đầu tư?

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

Việc phân tích sâu sắc các yếu tố ảnh hưởng đến NAV, đối chiếu với giá thị trường và kết hợp với các chỉ số tài chính khác đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm thực chiến. Đặc biệt đối với các nhà đầu tư mới, việc diễn giải sai lệch các chỉ số có thể dẫn đến những quyết định thua lỗ. Đây là lúc sự đồng hành của một chuyên gia trở nên vô cùng giá trị.

Đối với nhà đầu tư chứng khoán, dù là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm nhưng chưa đạt hiệu quả, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt với mô hình môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch, CASIN xây dựng một lộ trình đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược dựa trên khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của từng khách hàng. Phương pháp này mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp tài sản của bạn tăng trưởng một cách bền vững. Nếu bạn mong muốn có một chuyên gia cùng lên phương án đầu tư, hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website hoặc tìm hiểu thêm về dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.

9. Đánh giá từ nhà đầu tư

– Anh Trần Minh Tuấn, một khách hàng của Casin, đã phát biểu: “Trước đây tôi tự đầu tư và thường xuyên thua lỗ vì chạy theo thị trường. Từ khi làm việc với Casin, tôi đã hiểu cách phân tích NAV và các chỉ số cơ bản khác. Danh mục của tôi giờ đây ổn định và tăng trưởng đều đặn hơn rất nhiều.”

– Chị Nguyễn Thu Hằng, một nhà đầu tư mới, đã phát biểu: “Casin đã giúp tôi xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc. Thay vì hoảng loạn trước biến động, giờ tôi biết cách nhìn vào NAV để đánh giá giá trị thực của công ty. Dịch vụ tư vấn thực sự chuyên nghiệp và tận tâm.”

10. Câu hỏi thường gặp về NAV trong chứng khoán

NAV âm có nghĩa là gì?

NAV âm xảy ra khi tổng nợ phải trả của một công ty lớn hơn tổng tài sản, cho thấy công ty đang ở trong tình trạng tài chính cực kỳ yếu kém và có nguy cơ phá sản (Theo Investopedia, 2023).

Tần suất công bố NAV của các quỹ đầu tư là bao lâu?

Theo quy định tại Việt Nam, các quỹ mở phải công bố NAV hàng tuần, trong khi các quỹ đóng và quỹ ETF thường công bố NAV hàng ngày sau khi kết thúc phiên giao dịch (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).

Tại sao giá chứng chỉ quỹ ETF lại khác với NAV/CCQ của nó?

Quỹ ETF

Ảnh trên: Quỹ ETF

Giá chứng chỉ quỹ ETF trên sàn biến động theo cung cầu thực tế, trong khi NAV/CCQ được tính vào cuối ngày, dẫn đến sự chênh lệch (premium hoặc discount) giữa hai giá trị này trong phiên giao dịch.

NAV có phải là giá trị thanh lý của một công ty không?

NAV tương tự như giá trị thanh lý trên lý thuyết, nhưng giá trị thanh lý thực tế có thể thấp hơn do chi phí thanh lý và khả năng không bán được tài sản theo giá trị sổ sách (Theo Corporate Finance Institute).

Làm thế nào để tìm thông tin NAV của một quỹ?

Nhà đầu tư có thể tìm thông tin NAV trên website của các công ty quản lý quỹ, các trang tin tức tài chính uy tín, hoặc trên bảng giá của các công ty chứng khoán nơi quỹ được niêm yết.

Sự khác biệt giữa NAV và Vốn chủ sở hữu là gì?

Về cơ bản, NAV và Vốn chủ sở hữu là tương đồng, đều bằng Tổng tài sản trừ Tổng nợ. Thuật ngữ NAV thường được sử dụng phổ biến hơn trong ngành quản lý quỹ (Theo CFI).

Một NAV cao có luôn luôn tốt không?

Một NAV cao chỉ cho thấy giá trị tài sản lớn, nhưng quan trọng hơn là tốc độ tăng trưởng của NAV theo thời gian, điều này phản ánh hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp hoặc quỹ.

Yếu tố nào làm NAV giảm mạnh nhất?

Đối với quỹ đầu tư, sự sụt giảm mạnh của thị trường chứng khoán là yếu tố làm giảm NAV nhanh và mạnh nhất, vì nó làm giảm giá trị của các cổ phiếu trong danh mục đầu tư.

NAV có tính đến các khoản nợ tiềm ẩn không?

NAV tính toán dựa trên báo cáo tài chính, có thể không phản ánh đầy đủ các khoản nợ tiềm ẩn hoặc các nghĩa vụ ngoại bảng, đây là một điểm nhà đầu tư cần lưu ý khi phân tích.

Chỉ số P/B và NAV có liên quan gì đến nhau?

P/B

Ảnh trên: Chỉ số P/B (Price-to-Book)

Chỉ số P/B (Price-to-Book) được tính bằng cách lấy Giá thị trường của cổ phiếu chia cho Giá trị sổ sách (Book Value, tương đương NAV/Share), thể hiện nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu cho một đồng vốn chủ sở hữu.

11. Kết luận

Giá trị Tài sản Ròng (NAV) là một trong những chỉ số tài chính quan trọng và đáng tin cậy nhất trong phân tích chứng khoán. Nó không chỉ cung cấp một cái nhìn khách quan về “giá trị thực” của một doanh nghiệp hay quỹ đầu tư mà còn là nền tảng cho nhiều chiến lược đầu tư giá trị hiệu quả. Bằng cách hiểu rõ định nghĩa, công thức tính, ý nghĩa và cách ứng dụng NAV, nhà đầu tư có thể trang bị cho mình một công cụ mạnh mẽ để đưa ra các quyết định sáng suốt, giảm thiểu rủi ro từ những biến động tâm lý của thị trường và hướng tới mục tiêu tăng trưởng tài sản bền vững.

Thông điệp cuối cùng là, NAV không nên được sử dụng một cách độc lập. Sự kết hợp nhuần nhuyễn giữa phân tích NAV với các chỉ số tài chính khác và bối cảnh kinh tế vĩ mô chính là chìa khóa để khai thác tối đa sức mạnh của chỉ số này, từ đó xây dựng một danh mục đầu tư vững chắc và thành công trong dài hạn.