Khấu hao là một thuật ngữ kế toán dùng để chỉ việc phân bổ một cách có hệ thống giá trị phải khấu hao của tài sản cố định (TSCĐ) trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản đó. Về bản chất, đây là quá trình ghi nhận sự giảm sút giá trị của tài sản do hao mòn vật lý, lỗi thời về công nghệ, và các yếu tố khác vào chi phí sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp trong từng kỳ kế toán (Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 03 – VAS 03).
Đặc điểm độc nhất của khấu hao là nó được ghi nhận như một khoản chi phí không bằng tiền (non-cash expense). Điều này có nghĩa là khi doanh nghiệp trích khấu hao, không có một dòng tiền thực tế nào đi ra khỏi công ty. Thay vào đó, nó làm giảm lợi nhuận trước thuế trên Báo cáo Kết quả Kinh doanh và đồng thời làm giảm giá trị còn lại của tài sản trên Bảng Cân đối Kế toán.
Một thuộc tính quan trọng nhưng ít được chú ý hơn của khấu hao là vai trò của nó như một “lá chắn thuế” (tax shield). Bằng cách ghi nhận chi phí khấu hao, doanh nghiệp có thể làm giảm thu nhập chịu thuế, từ đó giảm số tiền thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp. Điều này gián tiếp giúp doanh nghiệp giữ lại một phần dòng tiền để tái đầu tư hoặc sử dụng cho các hoạt động khác.
Việc hiểu rõ các phương pháp tính khấu hao và cách áp dụng chúng theo đúng quy định của pháp luật là yêu cầu bắt buộc đối với mọi doanh nghiệp. Bài viết này sẽ cung cấp thông tin chi tiết về định nghĩa, đặc điểm cơ bản, phân tích sâu ba phương pháp tính khấu hao được công nhận, và hướng dẫn công thức tính toán cụ thể theo quy định hiện hành.
1. Khấu hao là gì?

Ảnh trên: Khấu hao là gì?
Khấu hao là việc phân bổ một cách có hệ thống giá trị phải khấu hao của tài sản cố định trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của tài sản đó. Đây là một bút toán kế toán nhằm ghi nhận sự sụt giảm giá trị của tài sản vào chi phí hoạt động của doanh nghiệp một cách hợp lý và nhất quán qua các kỳ.
1.1. Định nghĩa khấu hao theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam (VAS)
Theo Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 03 (VAS 03) về “Tài sản cố định hữu hình”, khấu hao được định nghĩa rõ ràng. Khái niệm này nhấn mạnh vào việc phân bổ giá trị tài sản chứ không phải là quá trình định giá lại tài sản. Mục tiêu của khấu hao là để chi phí mua sắm tài sản được trừ dần vào chi phí kinh doanh trong suốt thời gian mà tài sản đó tạo ra doanh thu.
Thông tư 45/2013/TT-BTC của Bộ Tài chính là văn bản pháp lý quan trọng nhất, hướng dẫn chi tiết về chế độ quản lý, sử dụng và trích khấu hao tài sản cố định. Thông tư này quy định rõ các tiêu chí ghi nhận TSCĐ, nguyên tắc trích khấu hao và các phương pháp tính toán được phép áp dụng.

Ảnh trên: Chuẩn mực Kế toán Việt Nam số 03 (VAS 03)
1.2. Mục đích và tầm quan trọng của chi phí khấu hao
Chi phí khấu hao đóng vai trò quan trọng trong quản trị tài chính doanh nghiệp với các mục đích chính sau:
– Phản ánh đúng giá trị tài sản: Khấu hao giúp giá trị còn lại của tài sản trên sổ sách kế toán phản ánh gần hơn với giá trị thực tế sau một thời gian sử dụng và hao mòn.
– Xác định chính xác chi phí kinh doanh: Bằng cách phân bổ giá trị tài sản vào chi phí, khấu hao giúp doanh nghiệp xác định chính xác hơn chi phí sản xuất, kinh doanh trong từng kỳ, từ đó tính toán đúng lợi nhuận.
– Tích lũy nguồn vốn tái đầu tư: Chi phí khấu hao được tính vào giá thành sản phẩm hoặc chi phí kinh doanh, giúp doanh nghiệp tích lũy một nguồn vốn để có thể tái đầu tư, mua sắm tài sản mới khi tài sản cũ hết thời gian sử dụng.
– Cơ sở để tính thuế: Chi phí khấu hao là một khoản chi phí hợp lý được trừ khi tính thuế thu nhập doanh nghiệp, giúp làm giảm nghĩa vụ thuế của công ty.
Sau khi nắm rõ định nghĩa, phần tiếp theo sẽ đi sâu vào các đặc điểm cốt lõi của chi phí khấu hao tài sản cố định.

Ảnh trên: Cơ sở để tính thuế
2. Đặc điểm của Khấu hao Tài sản cố định là gì?
Khấu hao tài sản cố định có ba đặc điểm cơ bản: là một khoản chi phí được phân bổ có hệ thống, là chi phí không bằng tiền, và phản ánh sự hao mòn giá trị của tài sản theo thời gian. Việc hiểu rõ các đặc điểm này giúp phân biệt khấu hao với các loại chi phí khác.
2.1. Tính hệ thống và phân bổ định kỳ
Khấu hao không phải là một khoản chi phí được ghi nhận tùy ý. Quá trình này phải được thực hiện một cách có hệ thống và nhất quán qua các kỳ kế toán. Doanh nghiệp phải lựa chọn một phương pháp khấu hao (ví dụ: đường thẳng, số dư giảm dần) và áp dụng nhất quán phương pháp đó cho tài sản trong suốt thời gian sử dụng hữu ích của nó, trừ khi có sự thay đổi trong cách thức thu hồi lợi ích kinh tế từ tài sản (Theo VAS 03).
2.2. Là một khoản chi phí không bằng tiền (Non-Cash Expense)
Đây là đặc điểm quan trọng nhất của khấu hao. Khi doanh nghiệp ghi nhận chi phí khấu hao, không có dòng tiền mặt nào thực sự chi ra tại thời điểm đó. Khoản tiền thực tế đã được chi trả khi doanh nghiệp mua tài sản ban đầu. Bút toán khấu hao chỉ là một nghiệp vụ trên sổ sách kế toán để phân bổ chi phí đã phát sinh đó vào các kỳ có liên quan.

Ảnh trên: Non-Cash Expense
2.3. Phản ánh sự hao mòn của tài sản
Mục đích của khấu hao là ghi nhận sự sụt giảm giá trị của tài sản do hao mòn. Hao mòn này bao gồm hai loại:
– Hao mòn hữu hình: Là sự suy giảm về mặt vật chất của tài sản do sử dụng (máy móc bị mài mòn) hoặc do tác động của tự nhiên (nhà xưởng xuống cấp).
– Hao mòn vô hình: Là sự sụt giảm giá trị của tài sản do sự tiến bộ của khoa học công nghệ, khiến tài sản trở nên lạc hậu, lỗi thời ngay cả khi trạng thái vật lý vẫn còn tốt.
Việc phân bổ chi phí này đảm bảo rằng chi phí của tài sản được đối ứng với doanh thu mà nó tạo ra. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu các phương pháp được sử dụng để tính toán khoản chi phí này.
3. Các phương pháp tính khấu hao phổ biến là gì?
Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC, có ba phương pháp tính khấu hao tài sản cố định được công nhận và áp dụng phổ biến tại Việt Nam. Mỗi phương pháp có cách thức phân bổ chi phí khác nhau, phù hợp với từng loại tài sản và mô hình kinh doanh của doanh nghiệp.

Ảnh trên: Thông tư 45/2013/TT-BTC
3.1. Phương pháp khấu hao theo đường thẳng
Phương pháp khấu hao theo đường thẳng (Straight-line method) là phương pháp đơn giản và phổ biến nhất. Theo phương pháp này, số khấu hao hàng năm được tính bằng cách chia đều giá trị phải khấu hao của tài sản cho thời gian sử dụng hữu ích của nó. Mức khấu hao hàng năm là không đổi trong suốt vòng đời của tài sản.
– Ưu điểm: Đơn giản, dễ tính toán và áp dụng.
– Phù hợp với: Các tài sản có mức độ hao mòn đều qua các năm và hiệu suất sử dụng ổn định, ví dụ như nhà cửa, vật kiến trúc, một số loại phương tiện vận tải.
3.2. Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần (Declining balance method) là một phương pháp khấu hao nhanh. Theo phương pháp này, mức khấu hao những năm đầu sẽ cao và giảm dần về các năm sau. Mức khấu hao hàng năm được xác định bằng giá trị còn lại của tài sản nhân với một tỷ lệ khấu hao cố định. Tỷ lệ này thường cao hơn tỷ lệ của phương pháp đường thẳng.
– Ưu điểm: Cho phép thu hồi vốn đầu tư nhanh hơn trong những năm đầu.
– Phù hợp với: Các tài sản có giá trị và hiệu suất giảm mạnh trong những năm đầu sử dụng, đặc biệt là các tài sản công nghệ, máy móc thiết bị hiện đại nhanh lỗi thời.

Ảnh trên: Phương pháp khấu hao theo số dư giảm dần có điều chỉnh
3.3. Phương pháp khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
Phương pháp khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm (Units of production method) tính toán khấu hao dựa trên mức độ hoạt động hoặc công suất sử dụng thực tế của tài sản. Mức khấu hao trong kỳ được xác định dựa trên số lượng sản phẩm mà tài sản đó sản xuất ra.
– Ưu điểm: Phản ánh chính xác nhất mức độ hao mòn của tài sản dựa trên cường độ sử dụng thực tế.
– Phù hợp với: Các tài sản mà mức độ hao mòn phụ thuộc trực tiếp vào tần suất sử dụng, ví dụ như máy móc trong dây chuyền sản xuất, thiết bị khai thác mỏ.
Sau khi đã xác định được các phương pháp, việc áp dụng công thức để tính toán chi phí khấu hao là bước tiếp theo.

Ảnh trên: Phương pháp khấu hao theo số lượng
4. Cách tính khấu hao Tài sản cố định như thế nào?
Cách tính khấu hao tài sản cố định phụ thuộc vào phương pháp khấu hao mà doanh nghiệp lựa chọn áp dụng. Mỗi phương pháp sẽ có một công thức tính toán riêng biệt dựa trên các yếu tố như nguyên giá, giá trị thanh lý ước tính và thời gian sử dụng hữu ích.
4.1. Công thức tính khấu hao theo phương pháp đường thẳng
Công thức tính mức trích khấu hao trung bình hàng năm cho một tài sản cố định được xác định như sau (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC):
Mức khaˆˊu hao haˋng na˘m=Thời gian trıˊch khaˆˊu haoNguyeˆn giaˊ của TSCĐ
Trong đó:
– Nguyên giá của TSCĐ: Là toàn bộ chi phí mà doanh nghiệp phải bỏ ra để có được tài sản cố định tính đến thời điểm đưa tài sản đó vào trạng thái sẵn sàng sử dụng.
– Thời gian trích khấu hao: Được xác định dựa trên khung thời gian trích khấu hao các loại TSCĐ quy định tại Phụ lục 1 của Thông tư 45/2013/TT-BTC.

Ảnh trên: Công thức tính khấu hao theo phương pháp đường thẳng
4.2. Công thức tính khấu hao theo phương pháp số dư giảm dần
Công thức tính khấu hao theo phương pháp này được thực hiện qua các bước sau (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC):
– Xác định tỷ lệ khấu hao nhanh:
Tỷ lệ khaˆˊu hao nhanh=Tỷ lệ khaˆˊu hao theo phương phaˊp đường thẳng×Hệ soˆˊ đieˆˋu chỉnh
– Tính mức khấu hao hàng năm:
Mức khaˆˊu hao haˋng na˘m=Giaˊ trị coˋn lại của TSCĐ×Tỷ lệ khaˆˊu hao nhanh
– Hệ số điều chỉnh: Được quy định rõ trong Thông tư 45, dao động từ 1.5 đến 2.5 tùy thuộc vào thời gian trích khấu hao của TSCĐ.
4.3. Công thức tính khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
Công thức tính khấu hao theo phương pháp này cũng được thực hiện qua các bước (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC):
– Xác định mức khấu hao cho một đơn vị sản phẩm:
Mức khaˆˊu hao đơn vị=Sản lượng theo coˆng suaˆˊt thieˆˊt keˆˊNguyeˆn giaˊ của TSCĐ
– Tính mức khấu hao trong kỳ:
Mức khaˆˊu hao trong kyˋ=Soˆˊ lượng sản phẩm sản xuaˆˊt trong kyˋ×Mức khaˆˊu hao đơn vị
– Sản lượng theo công suất thiết kế: Là tổng số lượng sản phẩm mà tài sản dự kiến có thể tạo ra trong suốt vòng đời của nó.
Việc tính toán khấu hao không chỉ là nghiệp vụ kế toán, nó còn có những ảnh hưởng sâu sắc đến các báo cáo tài chính của doanh nghiệp.

Ảnh trên: Công thức tính khấu hao theo số lượng, khối lượng sản phẩm
5. Khấu hao ảnh hưởng đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp như thế nào?
Khấu hao là một khoản mục quan trọng, có tác động trực tiếp đến ba báo cáo tài chính cốt lõi của doanh nghiệp: Bảng Cân đối Kế toán, Báo cáo Kết quả Kinh doanh và Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ. Sự ảnh hưởng này thể hiện khác nhau trên mỗi báo cáo.
5.1. Ảnh hưởng lên Bảng Cân đối Kế toán
Trên Bảng Cân đối Kế toán, khấu hao được thể hiện qua chỉ tiêu “Hao mòn lũy kế”. Chỉ tiêu này được ghi nhận bên Nợ của tài sản, làm giảm giá trị của Tài sản cố định.
Giaˊ trị coˋn lại của TSCĐ=Nguyeˆn giaˊ−Hao moˋn lu˜y keˆˊ
Hao mòn lũy kế tăng lên qua mỗi kỳ kế toán khi doanh nghiệp trích khấu hao, dẫn đến giá trị còn lại của tài sản trên sổ sách giảm dần theo thời gian.
5.2. Ảnh hưởng lên Báo cáo Kết quả Kinh doanh
Trên Báo cáo Kết quả Kinh doanh, chi phí khấu hao được ghi nhận là một khoản chi phí hoạt động (chi phí quản lý doanh nghiệp hoặc chi phí sản xuất chung). Việc ghi nhận chi phí này làm giảm Lợi nhuận trước thuế (EBT) của doanh nghiệp.
Lợi nhuận trước thueˆˊ=Doanh thu−Chi phıˊ (bao goˆˋm chi phıˊ khaˆˊu hao)
Do đó, khấu hao ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng và các chỉ số tài chính liên quan như tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu (ROS).

Ảnh trên: Lợi nhuận trước thuế (EBT)
5.3. Ảnh hưởng lên Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ
Mặc dù là chi phí không bằng tiền, khấu hao vẫn có ảnh hưởng đến Báo cáo Lưu chuyển Tiền tệ, cụ thể là trong phần Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO), lập theo phương pháp gián tiếp.
Theo phương pháp này, dòng tiền được tính bằng cách bắt đầu từ lợi nhuận sau thuế và điều chỉnh cho các khoản mục không bằng tiền. Vì khấu hao đã bị trừ ra khi tính lợi nhuận, nó phải được cộng ngược trở lại để phản ánh đúng dòng tiền thực tế.
CFO≈Lợi nhuận sau thueˆˊ+Chi phıˊ khaˆˊu hao+Caˊc đieˆˋu chỉnh khaˊc
Để tránh nhầm lẫn, cần phân biệt rõ giữa khấu hao và hao mòn.
6. Phân biệt Khấu hao và Hao mòn
Mặc dù liên quan chặt chẽ, “khấu hao” và “hao mòn” là hai khái niệm khác nhau về bản chất và mục đích sử dụng. Hao mòn là một hiện tượng kinh tế, trong khi khấu hao là một biện pháp kế toán.
| Tiêu chí | Hao mòn | Khấu hao |
| Bản chất | Là sự sụt giảm giá trị và giá trị sử dụng của TSCĐ trong thực tế. | Là việc phân bổ có hệ thống giá trị của TSCĐ vào chi phí kinh doanh. |
| Phạm vi | Thể hiện sự mất mát thực tế về giá trị của tài sản. | Là một biện pháp kế toán được tính toán dựa trên các quy định. |
| Mức độ | Mức độ hao mòn thực tế có thể lớn hơn hoặc nhỏ hơn mức khấu hao. | Mức khấu hao được tính toán theo các công thức và quy định cụ thể. |
| Ghi nhận | Không được ghi nhận trực tiếp trên sổ sách kế toán. | Được ghi nhận định kỳ vào chi phí thông qua các bút toán kế toán. |
Việc hiểu sâu về khấu hao không chỉ quan trọng với kế toán mà còn là một lợi thế cho nhà đầu tư khi phân tích sức khỏe tài chính doanh nghiệp. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết tài chính vào thực tế đầu tư để đưa ra quyết định chính xác không hề đơn giản, đặc biệt khi thị trường luôn biến động. Nhiều nhà đầu tư, nhất là những người mới, thường gặp khó khăn trong việc phân tích báo cáo tài chính và dễ dàng thua lỗ.
Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp đầu tư hiệu quả hoặc cần một người đồng hành chuyên nghiệp để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định, CASIN có thể là giải pháp bạn cần. Khác biệt với các môi giới truyền thống, chúng tôi không tập trung vào việc khuyến khích giao dịch liên tục. Thay vào đó, CASIN cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, xây dựng chiến lược trung và dài hạn được cá nhân hóa cho từng khách hàng. Sự đồng hành này mang lại sự an tâm và giúp tài sản của bạn tăng trưởng bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website để được tư vấn chi tiết.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
7. Câu hỏi thường gặp về Khấu hao (FAQ)
1. Tài sản cố định nào không phải trích khấu hao?
Các TSCĐ không phải trích khấu hao bao gồm đất đai (quyền sử dụng đất lâu dài), tài sản đã khấu hao hết giá trị nhưng vẫn đang sử dụng, và các TSCĐ khác không được quản lý, theo dõi trên sổ sách kế toán (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC).
2. Khi nào doanh nghiệp bắt đầu và kết thúc việc trích khấu hao?
Việc trích khấu hao TSCĐ bắt đầu từ ngày (theo nguyên tắc làm tròn tháng) mà tài sản đó được đưa vào trạng thái sẵn sàng sử dụng và kết thúc khi tài sản được thanh lý, nhượng bán hoặc đã khấu hao hết giá trị (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC).
3. Khấu hao nhanh là gì và khi nào được áp dụng?
Khấu hao nhanh là phương pháp cho phép doanh nghiệp khấu hao với tốc độ nhanh hơn so với phương pháp đường thẳng, ví dụ như phương pháp số dư giảm dần. Phương pháp này thường được áp dụng cho các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ cao hoặc cần đổi mới thiết bị nhanh chóng.
4. Thời gian trích khấu hao của một số TSCĐ phổ biến là bao lâu?
Khung thời gian trích khấu hao được quy định tại Phụ lục 1, Thông tư 45/2013/TT-BTC. Ví dụ: máy vi tính và thiết bị văn phòng (3-5 năm), ô tô (6-10 năm), nhà cửa, vật kiến trúc (25-50 năm).
5. Doanh nghiệp có được thay đổi phương pháp trích khấu hao không?
Doanh nghiệp được phép thay đổi phương pháp trích khấu hao một lần đối với một tài sản cụ thể. Việc thay đổi này phải dựa trên sự thay đổi trong cách thức doanh nghiệp dự kiến thu hồi lợi ích kinh tế từ tài sản đó và phải được giải trình rõ ràng.
6. Nguyên giá TSCĐ được xác định như thế nào?

Ảnh trên: Nguyên giá TSCĐ
Nguyên giá TSCĐ là toàn bộ chi phí mua sắm, xây dựng, lắp đặt, và các chi phí liên quan khác để đưa tài sản vào trạng thái sẵn sàng sử dụng, bao gồm giá mua, thuế không hoàn lại, và chi phí vận chuyển, lắp đặt (Theo VAS 03).
7. Chi phí khấu hao ảnh hưởng đến dòng tiền của doanh nghiệp ra sao?
Chi phí khấu hao là một chi phí không bằng tiền, do đó nó không trực tiếp làm giảm dòng tiền. Tuy nhiên, nó gián tiếp làm tăng dòng tiền thông qua việc giảm thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp (lá chắn thuế).
8. Tại sao khấu hao lại quan trọng trong phân tích đầu tư chứng khoán?
Trong phân tích chứng khoán, khấu hao giúp nhà đầu tư đánh giá chất lượng lợi nhuận của doanh nghiệp, hiểu được chính sách đầu tư tài sản, và tính toán các chỉ số quan trọng như EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế và khấu hao).

Ảnh trên: EBITDA
9. Khấu hao và chi phí trả trước dài hạn khác nhau như thế nào?
Khấu hao áp dụng cho tài sản cố định (hữu hình và vô hình), trong khi chi phí trả trước dài hạn là các khoản chi đã phát sinh nhưng liên quan đến nhiều kỳ kế toán (ví dụ: tiền thuê nhà trả trước) và được phân bổ dần vào chi phí.
10. Doanh nghiệp tạm dừng hoạt động có phải trích khấu hao không?
Doanh nghiệp có thể tạm dừng việc trích khấu hao đối với TSCĐ trong thời gian tạm dừng hoạt động sản xuất kinh doanh, nhưng thời gian tạm dừng không được vượt quá 9 tháng và phải có thông báo bằng văn bản cho cơ quan thuế (Theo Thông tư 45/2013/TT-BTC).
8. Kết luận
Khấu hao không chỉ là một nghiệp vụ kế toán bắt buộc mà còn là một công cụ quản trị tài chính mạnh mẽ. Nó phản ánh sự hao mòn giá trị tài sản, xác định chính xác chi phí kinh doanh, và đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa nghĩa vụ thuế. Việc hiểu rõ định nghĩa, nắm vững các đặc điểm và lựa chọn phương pháp tính khấu hao phù hợp không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn cung cấp một cái nhìn sâu sắc về sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động. Đối với nhà đầu tư, khấu hao là một chỉ số không thể bỏ qua khi phân tích và định giá doanh nghiệp, là chìa khóa để đưa ra những quyết định đầu tư thông minh và bền vững.