Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một thành phần cốt lõi của báo cáo tài chính, cung cấp cái nhìn tổng quan về tất cả các dòng tiền mặt thu vào và chi ra của một doanh nghiệp trong một kỳ kế toán. Báo cáo này được lập dựa trên Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 24 (VAS 24) và Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế số 7 (IAS 7).

Điểm độc nhất của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là khả năng phản ánh dòng tiền thực, tách biệt khỏi các khoản doanh thu, chi phí chưa thực thu, thực chi theo nguyên tắc kế toán dồn tích. Điều này giúp đánh giá chính xác khả năng tạo tiền, thanh khoản và sự linh hoạt tài chính của doanh nghiệp.

Một thuộc tính quan trọng nhưng ít được chú ý là khả năng của báo cáo này trong việc kiểm chứng chất lượng lợi nhuận được trình bày trên Báo cáo kết quả kinh doanh. Một doanh nghiệp có lợi nhuận cao nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm có thể là dấu hiệu của các vấn đề tiềm ẩn.

Việc phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ là quá trình đánh giá ba dòng tiền chính: hoạt động kinh doanh, hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính. Sự kết hợp và xu hướng của ba dòng tiền này cung cấp thông tin chi tiết về chu kỳ sống, chiến lược và sức khỏe tài chính của doanh nghiệp.

1. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Ảnh trên: Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ (Cash Flow Statement) là một báo cáo tài chính cung cấp dữ liệu tổng hợp về tất cả các dòng tiền vào (cash inflows) và dòng tiền ra (cash outflows) của một công ty trong một khoảng thời gian cụ thể (Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 24, Ban hành bởi Bộ Tài chính, 2005). Báo cáo này phá vỡ sự phức tạp của kế toán dồn tích bằng cách chỉ tập trung vào tiền mặt thực tế.

Không giống như báo cáo kết quả kinh doanh có thể bao gồm các khoản mục phi tiền mặt như khấu hao, báo cáo lưu chuyển tiền tệ chỉ ghi nhận các giao dịch làm thay đổi số dư tiền mặt và tương đương tiền. Các hoạt động này được phân loại thành ba lĩnh vực chính, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về cách công ty tạo ra và sử dụng tiền mặt.

Sự rõ ràng này là cơ sở để đánh giá khả năng tạo tiền, đáp ứng các nghĩa vụ nợ, chi trả cổ tức và tài trợ cho các hoạt động đầu tư mà không cần huy động vốn từ bên ngoài.

Tiếp theo, việc tìm hiểu cấu trúc của báo cáo sẽ làm rõ cách các dòng tiền được phân loại.

2. Cấu trúc của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ bao gồm những gì?

Cấu trúc của một báo cáo lưu chuyển tiền tệ bao gồm ba phần chính tương ứng với ba loại hoạt động của doanh nghiệp: dòng tiền từ hoạt động kinh doanh, dòng tiền từ hoạt động đầu tư và dòng tiền từ hoạt động tài chính (Corporate Finance Institute, 2023).

Ba thành phần này cùng nhau tạo nên một bức tranh toàn cảnh về dòng tiền, cho thấy cách thức một doanh nghiệp tạo ra tiền mặt từ hoạt động cốt lõi, cách doanh nghiệp tái đầu tư để tăng trưởng và cách doanh nghiệp huy động hay trả lại vốn cho các nhà đầu tư.

2.1. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (Cash Flow from Operating Activities – CFO)

Cash Flow from Operating Activities CFO

Ảnh trên: Cash Flow from Operating Activities – CFO

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh phản ánh lượng tiền mặt được tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính và thường xuyên của doanh nghiệp, chẳng hạn như bán hàng và cung cấp dịch vụ (Theo Investopedia, 2024). Đây là chỉ số quan trọng nhất về khả năng tạo tiền của một công ty.

Các dòng tiền vào trong mục này bao gồm tiền thu từ bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ và các khoản doanh thu khác. Các dòng tiền ra bao gồm tiền chi trả cho nhà cung cấp, chi trả lương cho nhân viên, chi trả lãi vay và thuế thu nhập doanh nghiệp. Một chỉ số CFO dương và tăng trưởng ổn định cho thấy hoạt động kinh doanh cốt lõi của công ty đang lành mạnh.

2.2. Dòng tiền từ hoạt động đầu tư (Cash Flow from Investing Activities – CFI)

Dòng tiền từ hoạt động đầu tư thể hiện các khoản chi tiêu và thu nhập liên quan đến việc mua và bán các tài sản dài hạn cũng như các khoản đầu tư tài chính khác (Theo Chuẩn mực IAS 7). Hoạt động này cho thấy cách công ty phân bổ vốn cho tương lai.

Các dòng tiền ra điển hình bao gồm tiền chi mua sắm, xây dựng tài sản cố định (nhà xưởng, máy móc) và tiền chi cho các khoản đầu tư vào công ty khác. Dòng tiền vào đến từ việc thanh lý, nhượng bán tài sản cố định hoặc thu hồi các khoản đầu tư. Dòng tiền CFI âm thường xuyên là một dấu hiệu tích cực ở các công ty đang trong giai đoạn tăng trưởng.

Cash Flow from Investing Activities - CFI

Ảnh trên: Cash Flow from Investing Activities – CFI

2.3. Dòng tiền từ hoạt động tài chính (Cash Flow from Financing Activities – CFF)

Dòng tiền từ hoạt động tài chính bao gồm các dòng tiền liên quan đến việc huy động và trả lại vốn cho chủ sở hữu và chủ nợ, phản ánh sự thay đổi trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp (Theo PwC, 2023).

Dòng tiền vào trong mục này đến từ việc phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu hoặc vay nợ dài hạn và ngắn hạn. Dòng tiền ra bao gồm tiền chi trả nợ gốc vay, mua lại cổ phiếu quỹ và chi trả cổ tức cho cổ đông. Việc phân tích CFF giúp nhà đầu tư hiểu rõ chính sách tài trợ và chính sách cổ tức của công ty.

Sau khi hiểu rõ cấu trúc, phương pháp lập báo cáo là yếu tố kỹ thuật tiếp theo cần nắm vững.

CFF

Ảnh trên: Cash Flow from Financing Activities – CFF

3. Có những phương pháp lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ nào?

Có hai phương pháp chính để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ được chấp nhận rộng rãi: phương pháp trực tiếp và phương pháp gián tiếp (Theo Chuẩn mực kế toán Việt Nam VAS 24). Cả hai phương pháp đều cho ra kết quả dòng tiền thuần cuối cùng giống hệt nhau.

Sự khác biệt cơ bản giữa hai phương pháp nằm ở cách trình bày dòng tiền từ hoạt động kinh doanh. Phương pháp trực tiếp cung cấp thông tin chi tiết hơn về các khoản thu chi tiền mặt, trong khi phương pháp gián tiếp bắt đầu từ lợi nhuận sau thuế và thực hiện các điều chỉnh.

3.1. Phương pháp trực tiếp (Direct Method)

Phương pháp trực tiếp trình bày các khoản thu và chi tiền mặt chính yếu một cách riêng biệt, chẳng hạn như tiền thu từ khách hàng và tiền chi trả cho nhà cung cấp (Theo Deloitte, 2023). Phương pháp này cung cấp một cái nhìn rõ ràng và dễ hiểu về các dòng tiền hoạt động.

Để áp dụng phương pháp này, kế toán viên cần tổng hợp tất cả các khoản thu tiền mặt và chi tiền mặt từ hoạt động kinh doanh dựa trên sổ sách kế toán chi tiết. Mặc dù cung cấp thông tin hữu ích cho việc dự báo dòng tiền tương lai, phương pháp này ít được sử dụng hơn do sự phức tạp trong việc thu thập dữ liệu.

Direct Method

Ảnh trên: Phương pháp trực tiếp (Direct Method)

3.2. Phương pháp gián tiếp (Indirect Method)

Phương pháp gián tiếp bắt đầu với lợi nhuận sau thuế từ báo cáo kết quả kinh doanh và điều chỉnh cho các khoản mục không phải tiền mặt và thay đổi trong vốn lưu động (Theo Ernst & Young, 2023). Đây là phương pháp được đa số doanh nghiệp áp dụng.

Phương pháp này điều chỉnh lợi nhuận cho các khoản như chi phí khấu hao, các khoản dự phòng, và sự thay đổi trong các tài khoản phải thu, phải trả và hàng tồn kho. Nó cho thấy mối liên hệ rõ ràng giữa lợi nhuận ròng và dòng tiền thực tế, giúp nhà phân tích hiểu tại sao chúng lại khác nhau.

Bảng so sánh hai phương pháp:

Tiêu chí Phương pháp trực tiếp Phương pháp gián tiếp
Cơ sở lập Tổng hợp các khoản thu, chi tiền mặt thực tế. Bắt đầu từ lợi nhuận và điều chỉnh các khoản phi tiền mặt.
Ưu điểm Dễ hiểu, cung cấp thông tin chi tiết. Dễ lập hơn, cho thấy mối liên hệ giữa lợi nhuận và dòng tiền.
Nhược điểm Khó thu thập dữ liệu, tốn kém chi phí. Ít chi tiết hơn về các khoản thu, chi cụ thể.
Mức độ phổ biến Ít phổ biến. Rất phổ biến, được >98% công ty S&P 500 sử dụng.

 

4. Hướng dẫn cách lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp

Để lập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo phương pháp gián tiếp, cần thực hiện quy trình bắt đầu từ lợi nhuận trước thuế, sau đó điều chỉnh cho các yếu tố phi tiền mặt và sự thay đổi của vốn lưu động (Theo Thông tư 200/2014/TT-BTC của Bộ Tài chính).

Quy trình này yêu cầu số liệu từ Bảng cân đối kế toán và Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh của hai kỳ liên tiếp. Các bước lập rất logic và có hệ thống, giúp chuyển đổi lợi nhuận trên cơ sở dồn tích sang dòng tiền trên cơ sở tiền mặt.

Các bước cụ thể bao gồm:

  1. Bắt đầu với lợi nhuận trước thuế từ Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh.
  2. Điều chỉnh cho các khoản mục phi tiền mặt, bao gồm:
    • Cộng lại chi phí khấu hao tài sản cố định.
    • Cộng lại các khoản dự phòng (dự phòng phải thu khó đòi, dự phòng giảm giá hàng tồn kho).
    • Loại bỏ lãi/lỗ từ hoạt động đầu tư (thanh lý tài sản, góp vốn).
    • Loại bỏ lãi/lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện.
  3. Điều chỉnh cho những thay đổi trong vốn lưu động (working capital):
    • Trừ đi khoản tăng hoặc cộng vào khoản giảm của các tài sản hoạt động (các khoản phải thu, hàng tồn kho).
    • Cộng vào khoản tăng hoặc trừ đi khoản giảm của các khoản nợ hoạt động (các khoản phải trả nhà cung cấp).
  4. Tính toán dòng tiền từ hoạt động kinh doanh trước thuế và lãi vay.
  5. Trừ đi tiền lãi vay đã trả và thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp để ra Dòng tiền thuần từ hoạt động kinh doanh.
  6. Xác định dòng tiền từ hoạt động đầu tư và hoạt động tài chính bằng cách phân tích sự thay đổi của các tài khoản liên quan trên Bảng cân đối kế toán.
  7. Tổng hợp dòng tiền thuần từ ba hoạt động và cộng với số dư tiền đầu kỳ để xác định số dư tiền cuối kỳ.

Việc hiểu và lập được báo cáo là nền tảng, nhưng khả năng phân tích và diễn giải các con số mới thực sự tạo ra giá trị.

Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Gián Tiếp

Ảnh trên: Báo Cáo Lưu Chuyển Tiền Tệ Gián Tiếp

5. Cách đọc và phân tích Báo cáo lưu chuyển tiền tệ để đánh giá sức khỏe doanh nghiệp

Để phân tích báo cáo lưu chuyển tiền tệ, nhà đầu tư cần xem xét xu hướng của từng dòng tiền riêng lẻ và mối quan hệ giữa chúng để đánh giá chu kỳ kinh doanh và sự ổn định tài chính của công ty (Theo Aswath Damodaran, New York University Stern School of Business).

Một con số đơn lẻ không mang nhiều ý nghĩa; sự phân tích phải được đặt trong bối cảnh của ngành, của các kỳ trước và của các báo cáo tài chính khác. Việc phân tích giúp trả lời các câu hỏi quan trọng như: Công ty có tự tạo đủ tiền để duy trì hoạt động không? Công ty đang đầu tư cho tăng trưởng hay đang thu hẹp? Công ty đang huy động vốn hay trả nợ?

Các chỉ số và dấu hiệu cần chú ý:

– Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh (CFO) dương và lớn hơn lợi nhuận ròng: Đây là một dấu hiệu rất tích cực, cho thấy chất lượng lợi nhuận cao và khả năng chuyển đổi lợi nhuận thành tiền mặt tốt. Giảm lượng nước tưới xuống 50%, nếu lá cây kim tiền bị vàng (RHS, 2023).

– Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF): Được tính bằng CFO trừ đi chi tiêu vốn (Capital Expenditures). FCF là lượng tiền mặt còn lại sau khi công ty đã chi trả cho việc duy trì hoặc mở rộng tài sản. Đây là thước đo quan trọng về sự linh hoạt tài chính.

– Mối quan hệ giữa ba dòng tiền:

Công ty tăng trưởng: Thường có CFO dương, CFI âm (do đầu tư mạnh) và CFF dương (do huy động vốn để tài trợ).

Công ty trưởng thành: Thường có CFO dương mạnh, CFI âm ở mức độ vừa phải và CFF âm (do trả nợ và chia cổ tức).

Công ty suy thoái: Có thể có CFO âm, CFI dương (do bán bớt tài sản) và CFF âm (do trả nợ).

Việc phân tích các báo cáo tài chính phức tạp này thường đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm. Bạn là nhà đầu tư mới chưa biết bắt đầu từ đâu hay đang đầu tư nhưng chưa hiệu quả, mong muốn tìm một phương pháp đầu tư an toàn và bền vững? Việc có một chuyên gia đồng hành để cùng bạn xây dựng lộ trình, đánh giá danh mục và xác định mục tiêu đầu tư là điều cần thiết, đặc biệt trong một thị trường đầy biến động.

Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng vào tần suất giao dịch, CASIN cam kết đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng. Chúng tôi mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp bạn tăng trưởng tài sản một cách bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website hoặc tìm hiểu thêm về của chúng tôi.

casin 3 1 scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

Nội dung từ người dùng

Anh Nam (Hà Nội), một khách hàng của CASIN, đã chia sẻ: “Sau nhiều năm tự đầu tư và thua lỗ, tôi đã tìm đến CASIN. Sự tư vấn chuyên nghiệp, minh bạch và chiến lược rõ ràng đã giúp tôi lấy lại niềm tin và danh mục của tôi bắt đầu tăng trưởng ổn định.”

Chị Lan (TP.HCM) cho biết: “Điều tôi đánh giá cao nhất ở CASIN là sự đồng hành. Họ không chỉ đưa ra khuyến nghị mà còn giải thích cặn kẽ lý do, giúp tôi hiểu rõ hơn về các khoản đầu tư của mình và cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.”

6. Vai trò của Báo cáo lưu chuyển tiền tệ trong phân tích đầu tư

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ đóng vai trò trung tâm trong phân tích đầu tư bằng cách cung cấp thước đo khách quan về hiệu quả tài chính, giúp nhà đầu tư định giá doanh nghiệp và phát hiện các dấu hiệu rủi ro tiềm ẩn (Theo CFA Institute, 2022).

Trong khi báo cáo kết quả kinh doanh có thể bị bóp méo bởi các chính sách kế toán, dòng tiền là một chỉ số khó thao túng hơn. Nó là nền tảng cho nhiều mô hình định giá phổ biến và là công cụ không thể thiếu để đánh giá toàn diện một cơ hội đầu tư. Vai trò của báo cáo này thể hiện qua các khía cạnh sau:

– Định giá doanh nghiệp: Các mô hình định giá dòng tiền chiết khấu (Discounted Cash Flow – DCF) sử dụng dòng tiền tự do dự phóng của công ty để ước tính giá trị nội tại. Đây là một trong những phương pháp định giá được tôn trọng nhất trong giới tài chính.

– Đánh giá khả năng chi trả cổ tức: Dòng tiền, chứ không phải lợi nhuận ròng, là nguồn để chi trả cổ tức. Nhà đầu tư có thể xem xét FCF để đánh giá tính bền vững của chính sách cổ tức hiện tại và tiềm năng trong tương lai.

– Phát hiện các “cờ đỏ” (Red Flags): Một công ty báo cáo lợi nhuận tăng trưởng nhưng dòng tiền từ hoạt động kinh doanh lại liên tục sụt giảm là một dấu hiệu cảnh báo nghiêm trọng. Nó có thể cho thấy công ty đang gặp khó khăn trong việc thu tiền từ khách hàng hoặc đang tích lũy hàng tồn kho quá mức.

DCF

Ảnh trên: Discounted Cash Flow – DCF

7. Câu hỏi thường gặp về Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

1. Mục đích chính của báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Mục đích chính là cung cấp thông tin về các thay đổi trong tiền và tương đương tiền của một doanh nghiệp trong kỳ, phân loại theo hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính (Theo VAS 24).

2. Tại sao hầu hết các công ty sử dụng phương pháp gián tiếp?

Các công ty ưu tiên phương pháp gián tiếp vì nó dễ thực hiện hơn, tốn ít chi phí hơn và cho thấy rõ mối liên hệ giữa lợi nhuận ròng báo cáo và dòng tiền thực tế được tạo ra (Theo KPMG, 2023).

3. Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm có ý nghĩa gì?

Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh âm cho thấy công ty đang chi nhiều tiền hơn cho hoạt động cốt lõi so với số tiền thu vào, đây có thể là dấu hiệu của các vấn đề về hiệu quả hoạt động hoặc khả năng thu hồi công nợ (Financial Accounting Standards Board – FASB).

4. Một công ty có lợi nhuận có thể có dòng tiền âm không?

Một công ty có lợi nhuận hoàn toàn có thể có dòng tiền âm, nếu các khoản phải thu từ khách hàng tăng mạnh, hàng tồn kho tích lũy, hoặc công ty đầu tư lớn vào tài sản cố định (Harvard Business Review).

5. Báo cáo lưu chuyển tiền tệ khác Báo cáo kết quả kinh doanh như thế nào?

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ dựa trên cơ sở tiền mặt, chỉ ghi nhận các giao dịch tiền thực tế, trong khi Báo cáo kết quả kinh doanh dựa trên cơ sở dồn tích, ghi nhận doanh thu khi phát sinh và chi phí khi phát sinh (Theo IFRS Foundation).

Báo Cáo Kết Quả Hoạt Động Kinh Doanh

Ảnh trên: Báo cáo kết quả kinh doanh

6. “Tương đương tiền” (Cash Equivalents) là gì?

Tương đương tiền là các khoản đầu tư ngắn hạn, có tính thanh khoản cao, dễ dàng chuyển đổi thành một lượng tiền xác định và có ít rủi ro về thay đổi giá trị, ví dụ như tín phiếu kho bạc có kỳ hạn dưới 3 tháng (Theo IAS 7).

7. Làm thế nào để phát hiện dấu hiệu bất thường trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

Các dấu hiệu bất thường bao gồm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục thấp hơn lợi nhuận ròng, dòng tiền từ hoạt động đầu tư dương kéo dài (bán tài sản), hoặc phụ thuộc quá nhiều vào dòng tiền tài chính để duy trì hoạt động (CFA Institute).

8. Chuẩn mực kế toán nào quy định về báo cáo lưu chuyển tiền tệ?

Tại Việt Nam, báo cáo lưu chuyển tiền tệ được quy định bởi Chuẩn mực kế toán Việt Nam số 24 (VAS 24). Trên phạm vi quốc tế, chuẩn mực tương ứng là International Accounting Standard 7 (IAS 7).

9. Chi phí khấu hao ảnh hưởng đến báo cáo lưu chuyển tiền tệ như thế nào?

Khấu hao là một chi phí phi tiền mặt. Theo phương pháp gián tiếp, nó được cộng lại vào lợi nhuận ròng vì nó đã làm giảm lợi nhuận nhưng không phải là một khoản chi tiền thực tế trong kỳ (Corporate Finance Institute).

10. Tại sao việc trả cổ tức được xếp vào dòng tiền tài chính?

Cổ Tức Là Gì

Ảnh trên: Cổ tức

Việc trả cổ tức được coi là một hoạt động tài chính vì nó là một hình thức hoàn trả vốn cho các cổ đông (nhà cung cấp vốn), do đó nó liên quan đến sự thay đổi trong cơ cấu vốn chủ sở hữu của công ty (Theo IAS 7).

8. Kết luận

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là một công cụ phân tích không thể thiếu, cung cấp một lăng kính khách quan để nhìn vào sức khỏe tài chính thực sự của một doanh nghiệp. Vượt qua những con số dựa trên nguyên tắc dồn tích, nó tiết lộ câu chuyện về khả năng tạo tiền, sự khôn ngoan trong các quyết định đầu tư và tính bền vững của cấu trúc tài chính. Đối với bất kỳ nhà đầu tư nào, từ cá nhân đến tổ chức, việc nắm vững cách đọc, phân tích và diễn giải báo cáo này không chỉ là một kỹ năng—đó là một yêu cầu cơ bản để đưa ra các quyết định đầu tư sáng suốt, bảo vệ vốn và tối đa hóa lợi nhuận trong dài hạn.