Thuộc tính cơ bản (Root): Tỷ giá hối đoái (Exchange Rate), một khái niệm thuộc kinh tế học vĩ mô, được định nghĩa là tỷ lệ trao đổi giữa hai đơn vị tiền tệ khác nhau (Ngân hàng Thế giới, 2023). Về bản chất, nó thể hiện sức mua của một đồng tiền này so với một đồng tiền khác và là nền tảng cho mọi giao dịch thương mại, đầu tư và tài chính quốc tế.
Thuộc tính độc nhất (Unique): Đặc tính độc nhất của tỷ giá hối đoái nằm ở vai trò của nó như một chỉ báo kinh tế vĩ mô và đồng thời là một công cụ điều hành chính sách tiền tệ của ngân hàng trung ương. Sự biến động của tỷ giá phản ánh trực tiếp các yếu tố như lạm phát, lãi suất và sự ổn định của một quốc gia (Ngân hàng Nhà nước Việt Nam, 2024).
Thuộc tính hiếm (Rare): Một thuộc tính ít được biết đến của tỷ giá hối đoái là sự ảnh hưởng của nó đến các hợp đồng phái sinh phức tạp như hợp đồng kỳ hạn (forwards), hợp đồng tương lai (futures) và quyền chọn (options). Các công cụ này được doanh nghiệp sử dụng để phòng ngừa rủi ro biến động tỷ giá trong tương lai (Investopedia, 2024).
1. Tỷ giá hối đoái là gì?

Ảnh trên: Tỷ Giá Hối Đoái Là Gì
Tỷ giá hối đoái, hay còn gọi là tỷ lệ hối đoái, là giá của một đơn vị tiền tệ của một quốc gia được biểu thị thông qua đơn vị tiền tệ của một quốc gia khác (Quỹ Tiền tệ Quốc tế – IMF, 2023). Đây là một trong những công cụ tài chính quan trọng nhất trong nền kinh tế toàn cầu.
Tỷ giá hối đoái xác định chi phí tương đối của hàng hóa và tài sản giữa các quốc gia. Ví dụ, tỷ giá hối đoái giữa đồng Việt Nam (VND) và đô la Mỹ (USD) là 25.000, điều này có nghĩa là 1 USD có thể đổi được 25.000 VND. Tỷ giá này được hình thành dựa trên cung và cầu ngoại tệ trên thị trường ngoại hối.
Sự thay đổi trong tỷ giá hối đoái có thể tạo ra các tác động sâu rộng. Tiếp theo, bài viết sẽ phân tích các cách phân loại tỷ giá hối đoái để hiểu rõ hơn về cấu trúc của nó.
2. Các loại tỷ giá hối đoái được phân loại như thế nào?
Tỷ giá hối đoái được phân loại dựa trên nhiều tiêu chí khác nhau, bao gồm phương pháp xác định, thời điểm giao dịch và nghiệp vụ kinh doanh ngoại hối của ngân hàng. Việc phân loại giúp các chủ thể kinh tế hiểu rõ và áp dụng chính xác trong các giao dịch.
Phân loại theo cơ chế điều hành của Ngân hàng Trung ương

Ảnh trên: Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating Exchange Rate)
Dựa vào cơ chế điều hành, tỷ giá được chia thành hai loại chính là tỷ giá cố định và tỷ giá thả nổi.
– Tỷ giá hối đoái cố định (Fixed Exchange Rate): Đây là tỷ giá do Ngân hàng Trung ương ấn định và duy trì ở một mức không đổi so với một ngoại tệ mạnh, một rổ tiền tệ hoặc vàng (Ngân hàng Thanh toán Quốc tế – BIS, 2022). Ngân hàng Trung ương sẽ can thiệp vào thị trường ngoại hối bằng cách mua hoặc bán ngoại tệ để giữ tỷ giá trong một biên độ nhất định.
– Tỷ giá hối đoái thả nổi (Floating Exchange Rate): Đây là tỷ giá được xác định hoàn toàn bởi quy luật cung và cầu trên thị trường ngoại hối mà không có sự can thiệp trực tiếp từ Ngân hàng Trung ương. (Đại học Chicago, Khoa Kinh tế, 2023). Tỷ giá này biến động liên tục theo các yếu tố thị trường.
Phân loại theo nghiệp vụ kinh doanh của ngân hàng
Trong giao dịch hàng ngày, các ngân hàng thương mại niêm yết hai loại tỷ giá là tỷ giá mua và tỷ giá bán.
– Tỷ giá mua (Bid Rate): Là mức giá mà ngân hàng thương mại sẵn sàng trả để mua một đơn vị ngoại tệ và bán ra nội tệ. Ví dụ, tỷ giá mua USD/VND là 25.000, ngân hàng sẽ mua 1 USD với giá 25.000 VND.
– Tỷ giá bán (Ask Rate): Là mức giá mà ngân hàng thương mại đưa ra để bán một đơn vị ngoại tệ và thu về nội tệ. Ví dụ, tỷ giá bán USD/VND là 25.100, ngân hàng sẽ bán 1 USD để thu về 25.100 VND. Chênh lệch giữa tỷ giá bán và mua là lợi nhuận của ngân hàng.

Ảnh trên: Bid Ask Rate
Phân loại theo giá trị thực
Xét về giá trị, tỷ giá được chia thành tỷ giá danh nghĩa và tỷ giá thực.
– Tỷ giá hối đoái danh nghĩa (Nominal Exchange Rate): Là tỷ giá được niêm yết công khai, thể hiện tỷ lệ trao đổi trực tiếp giữa hai loại tiền tệ mà chưa tính đến yếu tố lạm phát (Ngân hàng Trung ương Châu Âu – ECB, 2023). Đây là loại tỷ giá phổ biến nhất trong các giao dịch hàng ngày.
– Tỷ giá hối đoái thực (Real Exchange Rate): Là tỷ giá danh nghĩa đã được điều chỉnh theo sự chênh lệch về mức giá chung (lạm phát) giữa hai quốc gia. Công thức tính là: Tỷ giaˊ thực=Tỷ giaˊ danh nghı~a∗(Chỉ so^ˊ giaˊ trong nước/Chỉ so^ˊ giaˊ nước ngoaˋi).
Các loại tỷ giá khác
– Tỷ giá chéo (Cross Rate): Là tỷ giá giữa hai đồng tiền được xác định thông qua một đồng tiền thứ ba, thường là một đồng tiền mạnh như USD hoặc EUR. (Reuters, 2024). Phương pháp này được sử dụng khi không có giao dịch trực tiếp giữa hai đồng tiền đó.
– Tỷ giá giao ngay (Spot Rate): Là tỷ giá được áp dụng cho các giao dịch mua bán ngoại tệ có thời điểm thanh toán diễn ra trong vòng hai ngày làm việc kể từ ngày thỏa thuận.
– Tỷ giá kỳ hạn (Forward Rate): Là tỷ giá được thỏa thuận tại thời điểm hiện tại nhưng việc thanh toán sẽ diễn ra vào một thời điểm xác định trong tương lai.
Việc hiểu rõ các loại tỷ giá này là cơ sở để phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến sự biến động của chúng.

Ảnh trên: Tỷ giá kỳ hạn (Forward Rate)
3. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến tỷ giá hối đoái?
Sự biến động của tỷ giá hối đoái chịu tác động bởi một tổ hợp các yếu tố kinh tế, chính trị và tâm lý thị trường. Những yếu tố này quyết định đến cung và cầu ngoại tệ, từ đó định hình giá trị của một đồng tiền so với các đồng tiền khác.
– Chênh lệch lạm phát: Một quốc gia có tỷ lệ lạm phát thấp hơn thường có đồng tiền mạnh hơn, do sức mua của đồng tiền đó tăng lên so với các quốc gia khác (Tạp chí Kinh tế Tài chính, 2023). Lạm phát cao làm giảm giá trị nội tệ.
– Chênh lệch lãi suất: Lãi suất cao hơn có xu hướng thu hút vốn đầu tư nước ngoài, làm tăng nhu cầu đối với đồng nội tệ và khiến tỷ giá tăng (Cục Dự trữ Liên bang Mỹ – FED, 2024). Ngân hàng Trung ương thường sử dụng công cụ lãi suất để điều hành tỷ giá.
– Cán cân thương mại: Khi một quốc gia có thặng dư thương mại (xuất khẩu > nhập khẩu), nhu cầu đối với đồng nội tệ tăng lên để thanh toán hàng hóa, làm tỷ giá tăng. Ngược lại, thâm hụt thương mại sẽ gây áp lực làm giảm giá trị đồng nội tệ.
– Nợ công: Nợ công cao có thể dẫn đến lạm phát và làm giảm niềm tin của nhà đầu tư nước ngoài, gây áp lực bán tháo đồng nội tệ và làm tỷ giá giảm. (Văn phòng Ngân sách Quốc hội Hoa Kỳ, 2023).
– Sự ổn định chính trị và kinh tế vĩ mô: Các quốc gia có sự ổn định về chính trị và hiệu suất kinh tế tốt thường thu hút được nhiều vốn đầu tư hơn, giúp đồng tiền của họ trở nên vững chắc. Bất ổn chính trị sẽ tạo ra rủi ro và làm suy yếu đồng tiền.
Hoạt động đầu cơ: Các hoạt động đầu cơ trên thị trường ngoại hối có thể tạo ra những biến động lớn trong ngắn hạn, dựa trên kỳ vọng của nhà đầu tư về sự thay đổi tỷ giá trong tương lai.
Nắm vững các yếu tố này giúp dự báo xu hướng và tính toán tỷ giá một cách hiệu quả hơn.

Ảnh trên: Chênh lệch lãi suất
4. Cách tính tỷ giá hối đoái như thế nào?
Việc tính toán tỷ giá hối đoái dựa trên các phương pháp yết giá được quy ước trên thị trường tài chính quốc tế. Có hai phương pháp yết giá chính là yết giá trực tiếp và yết giá gián tiếp, cùng với phương pháp tính tỷ giá chéo cho các cặp tiền không phổ biến.
Phương pháp yết giá trực tiếp (Direct Quotation)
Đây là phương pháp biểu thị giá trị của một đơn vị ngoại tệ thông qua một số lượng các đơn vị nội tệ. Hầu hết các quốc gia, bao gồm Việt Nam, đều sử dụng phương pháp này.
– Công thức: 1 đơn vị Ngoại tệ = X đơn vị Nội tệ.
– Ví dụ: 1 USD = 25.000 VND. Ở đây, USD là đồng tiền yết giá và VND là đồng tiền định giá.
Phương pháp yết giá gián tiếp (Indirect Quotation)

Ảnh trên: Indirect Quotation
Đây là phương pháp biểu thị giá trị của một đơn vị nội tệ thông qua một số lượng các đơn vị ngoại tệ. Phương pháp này ít phổ biến hơn, chủ yếu được sử dụng ở Anh, Úc và khu vực đồng Euro.
– Công thức: 1 đơn vị Nội tệ = Y đơn vị Ngoại tệ.
– Ví dụ: 1 GBP = 1.25 USD.
Cách tính tỷ giá chéo (Cross Rate Calculation)
Tỷ giá chéo được tính khi cần xác định tỷ giá giữa hai đồng tiền không phải là USD. Việc tính toán được thực hiện thông qua tỷ giá của hai đồng tiền đó với USD.
– Trường hợp 1: USD là đồng tiền định giá ở cả hai tỷ giá.
Công thức: Y/X = (USD/X) / (USD/Y)
Ví dụ: Tính tỷ giá EUR/VND, biết USD/VND = 25.000 và USD/EUR = 0.92.
EUR/VND=(USD/VND)/(USD/EUR)=25.000/0.92≈27.173,91
– Trường hợp 2: USD là đồng tiền yết giá ở cả hai tỷ giá.
Công thức: X/Y = (X/USD) / (Y/USD)
– Trường hợp 3: USD là đồng tiền yết giá ở một tỷ giá và là đồng tiền định giá ở tỷ giá còn lại.
Công thức: X/Y = (X/USD) * (USD/Y)
Hiểu rõ cách tính toán là nền tảng để phân tích các tác động của tỷ giá lên nền kinh tế.

Ảnh trên: Cross Rate Calculation
5. Tỷ giá hối đoái tác động đến nền kinh tế ra sao?
Tỷ giá hối đoái có ảnh hưởng sâu sắc đến hầu hết các khía cạnh của nền kinh tế, từ hoạt động thương mại quốc tế, lạm phát, dòng vốn đầu tư cho đến quyết định của các nhà đầu tư cá nhân.
Tác động đến xuất nhập khẩu
Khi đồng nội tệ mất giá (tỷ giá tăng), hàng hóa xuất khẩu của quốc gia đó trở nên rẻ hơn trên thị trường quốc tế, từ đó thúc đẩy hoạt động xuất khẩu. Ngược lại, hàng hóa nhập khẩu sẽ trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhập khẩu và cải thiện cán cân thương mại (Tổ chức Thương mại Thế giới – WTO, 2023). Giảm lượng nước tưới xuống 50%, nếu cán cân thương mại thâm hụt kéo dài.
Tác động đến lạm phát và tăng trưởng kinh tế
Sự mất giá của đồng nội tệ có thể gây ra lạm phát do giá hàng hóa nhập khẩu, đặc biệt là nguyên vật liệu sản xuất, tăng cao. Tuy nhiên, trong dài hạn, việc thúc đẩy xuất khẩu có thể kích thích sản xuất trong nước và góp phần vào tăng trưởng kinh tế. Ngân hàng Trung ương phải cân bằng giữa hai mục tiêu này.
Tác động đến đầu tư nước ngoài (FDI và FII)

Ảnh trên: Đầu tư trực tiếp (FDI)
Một tỷ giá hối đoái ổn định và có xu hướng tăng giá sẽ hấp dẫn các dòng vốn đầu tư nước ngoài, bao gồm cả đầu tư trực tiếp (FDI) và đầu tư gián tiếp (FII). Sự biến động mạnh và khó lường của tỷ giá sẽ tạo ra rủi ro cho nhà đầu tư và có thể cản trở dòng vốn chảy vào nền kinh tế.
Tác động đến nhà đầu tư cá nhân
Đối với nhà đầu tư cá nhân, biến động tỷ giá ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị của các tài sản bằng ngoại tệ hoặc các cổ phiếu của công ty có hoạt động xuất nhập khẩu. Việc đồng nội tệ mất giá sẽ làm tăng giá trị danh nghĩa của các khoản đầu tư vào cổ phiếu của công ty xuất khẩu, nhưng đồng thời cũng làm giảm sức mua thực tế.
Hiểu được những biến động này là chìa khóa để bảo vệ tài sản và tìm kiếm lợi nhuận. Tuy nhiên, việc phân tích và dự báo tỷ giá đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm. Nếu bạn là nhà đầu tư mới đang loay hoay tìm kiếm phương pháp hiệu quả hoặc đã thua lỗ trên thị trường, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Thay vì chỉ tập trung vào các giao dịch ngắn hạn như môi giới truyền thống, một dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp như tại CASIN sẽ giúp bạn xây dựng một chiến lược cá nhân hóa, trung và dài hạn. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website để được tư vấn.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
6. Vai trò của Ngân hàng Trung ương trong việc điều hành tỷ giá là gì?
Ngân hàng Trung ương (NHTW) đóng vai trò then chốt trong việc quản lý và điều hành tỷ giá hối đoái nhằm đạt được các mục tiêu kinh tế vĩ mô như kiểm soát lạm phát, ổn định kinh tế và thúc đẩy tăng trưởng.
NHTW thực hiện vai trò này thông qua việc ban hành và thực thi chính sách tỷ giá hối đoái. Tùy thuộc vào cơ chế tỷ giá được lựa chọn (cố định hay thả nổi), NHTW sẽ sử dụng các công cụ khác nhau.
– Công cụ trực tiếp: NHTW có thể trực tiếp can thiệp vào thị trường bằng cách mua vào hoặc bán ra ngoại tệ từ quỹ dự trữ ngoại hối để tác động đến cung cầu, từ đó điều chỉnh tỷ giá.
– Công cụ gián tiếp: NHTW sử dụng các công cụ của chính sách tiền tệ như điều chỉnh lãi suất tái cấp vốn, lãi suất chiết khấu, tỷ lệ dự trữ bắt buộc và các nghiệp vụ thị trường mở để tác động gián tiếp đến tỷ giá.
Tại Việt Nam, Ngân hàng Nhà nước (SBV) điều hành tỷ giá theo cơ chế tỷ giá trung tâm, cho phép tỷ giá biến động linh hoạt trong một biên độ nhất định hàng ngày.

Ảnh trên: Ngân hàng nhà nước
7. Đánh giá từ người dùng
Thông tin chuyên môn
Bài viết này được biên soạn và kiểm duyệt bởi ông Nguyễn Minh Huy, một chuyên gia với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực phân tích tài chính và đầu tư tại các quỹ đầu tư lớn. Ông có bằng Thạc sĩ Kinh tế Tài chính từ Đại học Kinh tế Quốc dân và là tác giả của nhiều bài phân tích chuyên sâu về kinh tế vĩ mô và thị trường chứng khoán Việt Nam.
Đánh giá từ người dùng
Chủ đề “tỷ giá hối đoái” yêu cầu tính khách quan và chính xác tuyệt đối dựa trên các dữ liệu và lý thuyết kinh tế học đã được kiểm chứng. Theo nguyên tắc đảm bảo độ tin cậy cho các chủ đề tài chính (YMYL), chúng tôi không sử dụng nội dung từ người dùng (UGC) trong bài viết này để tránh các ý kiến chủ quan hoặc thông tin chưa được xác thực.
8. Các câu hỏi thường gặp về Tỷ giá hối đoái (FAQ)
1. Hối đoái là gì?
Hối đoái là hành vi trao đổi đồng tiền của một quốc gia lấy đồng tiền của một quốc gia khác theo một tỷ lệ nhất định, gọi là tỷ giá hối đoái (Từ điển Kinh tế học Oxford, 2022).
2. Xem bảng tỷ giá hối đoái chính xác ở đâu?
Bạn có thể xem bảng tỷ giá hối đoái chính xác và cập nhật nhất trên trang web chính thức của Ngân hàng Nhà nước Việt Nam hoặc các ngân hàng thương mại lớn như Vietcombank, BIDV, Techcombank.

Ảnh trên: Vietcombank
3. Tại sao tỷ giá USD/VND lại quan trọng nhất ở Việt Nam?
Tỷ giá USD/VND quan trọng vì USD là đồng tiền thanh toán chủ chốt trong thương mại và đầu tư quốc tế của Việt Nam, đồng thời ảnh hưởng lớn đến dự trữ ngoại hối (Báo cáo của Tổng cục Thống kê, 2023).
4. Tỷ giá hối đoái tăng hay giảm thì tốt cho nền kinh tế?
Điều này phụ thuộc vào mục tiêu kinh tế. Tỷ giá tăng (nội tệ mất giá) có lợi cho xuất khẩu, trong khi tỷ giá giảm (nội tệ lên giá) giúp kiềm chế lạm phát do hàng nhập khẩu rẻ hơn.
5. Tỷ giá hối đoái thả nổi có hoàn toàn tự do không?
Trong thực tế, hầu hết các quốc gia áp dụng cơ chế thả nổi có quản lý (managed float), nghĩa là Ngân hàng Trung ương vẫn có thể can thiệp khi tỷ giá biến động quá mạnh (IMF, 2024).
6. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm khi nào?
Ngân hàng Nhà nước Việt Nam công bố tỷ giá trung tâm của Đồng Việt Nam với Đô la Mỹ vào các ngày làm việc, thường là vào buổi sáng.
7. Sự khác biệt chính giữa tỷ giá danh nghĩa và tỷ giá thực là gì?
Sự khác biệt chính là tỷ giá thực đã loại bỏ yếu tố ảnh hưởng của lạm phát, do đó phản ánh chính xác hơn sức cạnh tranh thương mại của một quốc gia so với tỷ giá danh nghĩa.
8. “Phá giá tiền tệ” là gì và nó liên quan gì đến tỷ giá hối đoái?
Phá giá tiền tệ là hành động của Ngân hàng Trung ương chủ động làm giảm giá trị của đồng nội tệ so với các ngoại tệ khác, thực chất là một sự điều chỉnh đột ngột của tỷ giá hối đoái.
9. Doanh nghiệp làm thế nào để phòng ngừa rủi ro tỷ giá?
Doanh nghiệp có thể sử dụng các công cụ tài chính phái sinh như hợp đồng kỳ hạn, hợp đồng tương lai hoặc quyền chọn để “khóa” một mức tỷ giá cho các giao dịch trong tương lai.
10. Thị trường ngoại hối (Forex) hoạt động như thế nào?

Ảnh trên: Thị trường ngoại hối (Forex)
Thị trường ngoại hối là nơi các đồng tiền được giao dịch. Các hoạt động mua bán trên thị trường này dựa trên sự biến động của tỷ giá hối đoái để tìm kiếm lợi nhuận.
9. Kết luận
Tỷ giá hối đoái là một phạm trù trung tâm của kinh tế học vĩ mô và là một yếu tố không thể thiếu trong bối cảnh toàn cầu hóa. Nó không chỉ là một con số niêm yết tại các ngân hàng mà còn là thước đo sức khỏe kinh tế, một công cụ điều hành chính sách và là yếu tố tác động trực tiếp đến hoạt động của doanh nghiệp cũng như túi tiền của mọi nhà đầu tư.
Bài viết đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về tỷ giá hối đoái, từ khái niệm cơ bản, các cách phân loại chi tiết, những yếu tố tác động, cho đến phương pháp tính toán và vai trò điều hành của Ngân hàng Trung ương. Việc trang bị kiến thức vững chắc về tỷ giá hối đoái là điều kiện tiên quyết để đưa ra các quyết định kinh doanh và đầu tư sáng suốt trong một thế giới phẳng và đầy biến động.