CAPEX, viết tắt của Capital Expenditure, là chi phí vốn mà một doanh nghiệp sử dụng để mua, duy trì hoặc nâng cấp các tài sản vật chất dài hạn như nhà xưởng, máy móc, thiết bị hoặc công nghệ. Khoản chi này không được tính toàn bộ vào chi phí hoạt động trong kỳ mà được vốn hóa và khấu hao dần trong suốt vòng đời hữu ích của tài sản (Nguồn: Corporate Finance Institute, 2023).
Việc phân loại CAPEX giúp nhà đầu tư hiểu rõ mục đích đằng sau các quyết định chi tiêu của doanh nghiệp, qua đó đánh giá được chiến lược dài hạn. CAPEX thường được chia thành hai nhóm chính: chi phí để duy trì hoạt động hiện tại và chi phí để mở rộng, tạo ra tăng trưởng trong tương lai.
Công thức tính CAPEX không luôn được trình bày rõ ràng trên báo cáo tài chính và đòi hỏi nhà đầu tư phải phân tích sâu hơn. Việc tính toán chỉ số này thường dựa trên dữ liệu từ bảng cân đối kế toán và báo cáo lưu chuyển tiền tệ, cụ thể là thông qua sự thay đổi của tài sản cố định và chi phí khấu hao.
Tầm quan trọng của CAPEX nằm ở việc nó là một chỉ báo cốt lõi về sức khỏe tài chính và định hướng tương lai của một công ty. Phân tích CAPEX giúp nhà đầu tư đánh giá mức độ tái đầu tư vào hoạt động kinh doanh, tiềm năng tăng trưởng doanh thu và khả năng tạo ra dòng tiền tự do trong dài hạn.
1. CAPEX là gì?

Ảnh trên: CAPEX là gì?
CAPEX (Capital Expenditure) hay Chi phí vốn, là khoản tiền mà một công ty chi ra để mua, nâng cấp và duy trì các tài sản vật chất như nhà xưởng, tòa nhà, công nghệ hoặc thiết bị. Các khoản đầu tư này có mục đích sử dụng lâu dài, thường là trên một năm, nhằm mở rộng hoặc cải thiện hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp (Nguồn: Investopedia, 2024).
Không giống như chi phí hoạt động (OPEX) được khấu trừ hoàn toàn vào lợi nhuận trong kỳ kế toán, CAPEX được vốn hóa. Điều này có nghĩa là chi phí được ghi nhận như một tài sản trên bảng cân đối kế toán và sau đó được phân bổ dần vào chi phí thông qua khấu hao trong suốt vòng đời hữu ích của tài sản. Việc xử lý kế toán này phản ánh đúng bản chất của CAPEX là tạo ra lợi ích kinh tế trong nhiều kỳ.
Phân tích CAPEX là một phần không thể thiếu trong việc đánh giá một doanh nghiệp. Nó cho thấy cách ban lãnh đạo phân bổ vốn để duy trì và phát triển công ty. Một mức CAPEX cao có thể là dấu hiệu của sự đầu tư mạnh mẽ cho tăng trưởng, nhưng cũng có thể là gánh nặng cho dòng tiền. Do đó, việc xem xét CAPEX trong mối tương quan với doanh thu, lợi nhuận và chiến lược chung là cực kỳ quan trọng.
2. Các loại Chi phí vốn (CAPEX) phổ biến?
CAPEX được phân loại thành hai nhóm chính dựa trên mục đích sử dụng: CAPEX để duy trì (Maintenance CAPEX) và CAPEX để mở rộng (Expansion hoặc Growth CAPEX). Việc phân biệt này giúp nhà đầu tư hiểu rõ liệu công ty đang chi tiền để “vá” lại cỗ máy cũ hay để xây dựng một nhà máy mới (Nguồn: Wall Street Prep, 2023).
2.1. CAPEX cho duy trì (Maintenance CAPEX)

Ảnh trên: Maintenance CAPEX
Đây là khoản chi phí vốn cần thiết để duy trì mức độ hoạt động hiện tại của doanh nghiệp. Nó bao gồm việc thay thế các thiết bị đã lỗi thời hoặc sửa chữa tài sản hiện có để chúng tiếp tục hoạt động hiệu quả. Ví dụ, một công ty vận tải mua xe tải mới để thay thế những chiếc đã hết niên hạn sử dụng là một khoản CAPEX duy trì. Khoản chi này không tạo ra tăng trưởng doanh thu mà chỉ đảm bảo hoạt động kinh doanh không bị gián đoạn.
2.2. CAPEX cho mở rộng (Expansion CAPEX)
Đây là các khoản đầu tư vào tài sản mới nhằm mục đích tăng trưởng kinh doanh trong tương lai. Các khoản chi này có thể bao gồm việc xây dựng một nhà máy mới, mua lại một công ty khác, hoặc đầu tư vào công nghệ mới để mở rộng thị phần. Ví dụ, một công ty phần mềm chi tiền xây dựng một trung tâm dữ liệu mới để phục vụ lượng khách hàng ngày càng tăng là một khoản CAPEX mở rộng. Loại CAPEX này được kỳ vọng sẽ tạo ra doanh thu và lợi nhuận cao hơn trong tương lai.
3. Công thức tính CAPEX là gì?
CAPEX có thể được tính toán bằng hai phương pháp chính: tính trực tiếp từ báo cáo lưu chuyển tiền tệ hoặc tính gián tiếp thông qua bảng cân đối kế toán và báo cáo kết quả kinh doanh. Việc lựa chọn phương pháp phụ thuộc vào cấu trúc và mức độ chi tiết của báo cáo tài chính do công ty công bố.
3.1. Phương pháp tính trực tiếp

Ảnh trên: Purchase of Property, Plant, and Equipment – PP&E
Đây là phương pháp đơn giản và chính xác nhất. CAPEX được xác định bằng cách lấy số liệu trực tiếp từ mục “Chi tiền để mua sắm, xây dựng tài sản cố định” (Purchase of Property, Plant, and Equipment – PP&E) trong phần Dòng tiền từ hoạt động đầu tư trên Báo cáo lưu chuyển tiền tệ. Hầu hết các công ty niêm yết đều trình bày số liệu này một cách rõ ràng, giúp nhà đầu tư dễ dàng truy cập.
3.2. Phương pháp tính gián tiếp
Phương pháp này được sử dụng khi báo cáo lưu chuyển tiền tệ không trình bày rõ ràng khoản mục chi mua sắm tài sản cố định.
Công thức tính gián tiếp như sau:
CAPEX=PP&Ecuoˆˊi kyˋ−PP&Eđaˆˋu kyˋ+Khaˆˊu haotrong kyˋ
Trong đó:
– PP&E (Property, Plant, and Equipment): Là giá trị tài sản cố định, nhà xưởng và thiết bị ròng (đã trừ khấu hao lũy kế). Số liệu này được lấy từ bảng cân đối kế toán.
– Khấu hao: Là chi phí khấu hao trong kỳ, được lấy từ báo cáo kết quả kinh doanh hoặc báo cáo lưu chuyển tiền tệ.
Phương pháp này giả định rằng sự thay đổi duy nhất trong PP&E là do mua sắm và khấu hao, bỏ qua các yếu tố khác như thanh lý tài sản. Do đó, nó có thể kém chính xác hơn phương pháp trực tiếp (Nguồn: Corporate Finance Institute, 2024).

Ảnh trên: Công thức tính capex
4. So sánh CAPEX và OPEX (Chi phí hoạt động)?
Sự khác biệt cơ bản giữa CAPEX (Chi phí vốn) và OPEX (Chi phí hoạt động) nằm ở mục đích, thời gian hưởng lợi và cách hạch toán kế toán. CAPEX là các khoản đầu tư dài hạn vào tài sản, trong khi OPEX là các chi phí ngắn hạn để duy trì hoạt động hàng ngày (Nguồn: IBM, 2023).
4.1. Bảng so sánh chi tiết
| Tiêu chí | CAPEX (Chi Phí Vốn) | OPEX (Chi Phí Hoạt Động) |
| Bản chất | Đầu tư vào tài sản có vòng đời trên một năm. | Chi phí phát sinh trong hoạt động kinh doanh hàng ngày. |
| Mục đích | Mua, nâng cấp, duy trì tài sản dài hạn (nhà xưởng, máy móc). | Trả lương, thuê văn phòng, marketing, nguyên vật liệu. |
| Hạch toán | Vốn hóa thành tài sản trên Bảng cân đối kế toán. | Ghi nhận toàn bộ vào chi phí trên Báo cáo kết quả kinh doanh. |
| Khấu trừ thuế | Khấu trừ dần thông qua chi phí khấu hao hàng năm. | Khấu trừ toàn bộ trong năm tài chính phát sinh. |
| Tác động BCTC | Tăng giá trị tài sản, giảm dòng tiền từ hoạt động đầu tư. | Giảm lợi nhuận ròng, giảm dòng tiền từ hoạt động kinh doanh. |
| Ví dụ | Xây dựng nhà máy mới, mua một hệ thống máy chủ. | Trả tiền điện hàng tháng, chi phí quảng cáo sản phẩm. |
4.2. Ví dụ thực tiễn để phân biệt
Một công ty sản xuất quyết định mua một cỗ máy đóng gói mới trị giá 5 tỷ đồng với tuổi thọ dự kiến là 10 năm.
– 5 tỷ đồng này là một khoản CAPEX. Nó sẽ được ghi nhận là một tài sản trên bảng cân đối kế toán.
– Mỗi năm, công ty sẽ trích 500 triệu đồng (5 tỷ / 10 năm) vào chi phí khấu hao. Khoản khấu hao này là một chi phí hoạt động.
– Chi phí điện, nhân công vận hành và vật liệu bảo trì cho cỗ máy này hàng tháng là OPEX. Chúng được tính toàn bộ vào chi phí sản xuất trong kỳ.
Sự phân biệt rõ ràng này giúp nhà đầu tư và nhà quản lý hiểu được cấu trúc chi phí và hiệu quả sử dụng vốn của doanh nghiệp.
5. Tầm quan trọng của CAPEX trong phân tích đầu tư?
Ảnh trên: CAPEX
CAPEX là một chỉ số quan trọng bậc nhất trong phân tích đầu tư vì nó cung cấp cái nhìn sâu sắc về chiến lược, tiềm năng tăng trưởng và sức khỏe dòng tiền của một doanh nghiệp. Nhà đầu tư không chỉ nhìn vào con số tuyệt đối mà còn phân tích xu hướng và tỷ lệ CAPEX so với các chỉ số tài chính khác.
5.1. Đánh giá tiềm năng tăng trưởng
Mức độ chi tiêu CAPEX, đặc biệt là CAPEX mở rộng, cho thấy tham vọng và kế hoạch phát triển của công ty. Một doanh nghiệp liên tục đầu tư vào nhà máy mới, công nghệ hiện đại hay dây chuyền sản xuất tiên tiến thường là doanh nghiệp đang chuẩn bị cho sự tăng trưởng mạnh mẽ về doanh thu trong tương lai. Ngược lại, một công ty có CAPEX thấp kéo dài có thể đang trong giai đoạn bão hòa hoặc thiếu cơ hội phát triển.
5.2. Phản ánh chiến lược của ban lãnh đạo
Quyết định phân bổ vốn cho CAPEX phản ánh trực tiếp tầm nhìn và chiến lược của ban lãnh đạo. Việc họ chọn đầu tư vào đâu (duy trì hay mở rộng), đầu tư bao nhiêu và hiệu quả của các khoản đầu tư đó ra sao sẽ cho nhà đầu tư biết năng lực quản trị của đội ngũ điều hành. Phân tích CAPEX qua nhiều năm giúp nhận diện liệu ban lãnh đạo có đang đưa ra những quyết định đầu tư khôn ngoan hay không.
5.3. Ảnh hưởng đến Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF)

Ảnh trên: Dòng tiền tự do (Free Cash Flow – FCF)
Dòng tiền tự do là chỉ số đo lường lượng tiền mặt mà một công ty tạo ra sau khi đã trừ đi các chi phí vốn cần thiết để duy trì và mở rộng tài sản. Công thức tính FCF cơ bản là:
FCF=Doˋng tieˆˋn từ hoạt động kinh doanh−CAPEX
CAPEX là một trong hai thành phần chính của FCF. Một khoản CAPEX lớn sẽ làm giảm FCF trong ngắn hạn, nhưng được kỳ vọng sẽ tạo ra dòng tiền lớn hơn trong tương lai. Nhà đầu tư sử dụng FCF để đánh giá khả năng trả cổ tức, mua lại cổ phiếu và thanh toán nợ của công ty.
Việc phân tích các chỉ số tài chính phức tạp như CAPEX và FCF đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và kinh nghiệm thực chiến. Đây có thể là một thách thức lớn, đặc biệt với các nhà đầu tư mới tham gia thị trường. Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình đầu tư bài bản hoặc cần một chuyên gia đồng hành để tối ưu hóa danh mục, hãy xem xét các . Tại CASIN, chúng tôi không chỉ cung cấp khuyến nghị giao dịch, mà còn xây dựng một chiến lược tài chính trung và dài hạn, cá nhân hóa cho từng mục tiêu của khách hàng, giúp bạn bảo vệ vốn và tăng trưởng tài sản một cách bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website để được hỗ trợ.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
6. Ví dụ thực tế về CAPEX của doanh nghiệp?
Phân tích CAPEX của các doanh nghiệp đầu ngành như Tập đoàn Hòa Phát (HPG) hay Vinamilk (VNM) cho thấy rõ chiến lược kinh doanh và giai đoạn phát triển của họ. Các con số này thường biến động mạnh tùy thuộc vào các dự án đầu tư lớn.
6.1. Ví dụ 1: Tập đoàn Hòa Phát (HPG)
HPG là một ví dụ điển hình cho doanh nghiệp có chu kỳ CAPEX rất lớn, gắn liền với các siêu dự án thép. Trong giai đoạn xây dựng Khu liên hợp gang thép Dung Quất 1 và 2, CAPEX của HPG tăng vọt lên hàng chục nghìn tỷ đồng mỗi năm. Khoản đầu tư khổng lồ này nhằm mục đích nâng cao năng lực sản xuất, chiếm lĩnh thị phần và tạo ra lợi thế cạnh tranh dài hạn. Nhà đầu tư theo dõi HPG cần phân tích kỹ lưGỡng tiến độ và hiệu quả của các dự án này để dự báo dòng tiền và lợi nhuận trong tương lai.
6.2. Ví dụ 2: Vinamilk (VNM)
Ngược lại, Vinamilk là một doanh nghiệp trong giai đoạn trưởng thành hơn, có CAPEX ổn định hơn. Chi phí vốn của VNM thường tập trung vào việc duy trì, hiện đại hóa các nhà máy hiện có, phát triển trang trại bò sữa và mở rộng hệ thống phân phối. Mặc dù VNM vẫn có các dự án mở rộng, quy mô CAPEX thường không đột biến như các doanh nghiệp trong ngành công nghiệp nặng. Mức CAPEX ổn định cho thấy VNM tập trung vào việc tối ưu hóa hoạt động và tạo ra dòng tiền đều đặn cho cổ đông.

Ảnh trên: Vinamilk (VNM)
7. Hạn chế và rủi ro khi phân tích CAPEX?
Mặc dù là một chỉ số hữu ích, việc phân tích CAPEX cũng tồn tại những hạn chế và rủi ro nếu nhà đầu tư không xem xét một cách toàn diện. Một con số CAPEX cao không phải lúc nào cũng tốt và ngược lại.
Một trong những rủi ro lớn nhất là các dự án đầu tư không mang lại hiệu quả như kỳ vọng. Một công ty có thể chi hàng nghìn tỷ đồng vào một nhà máy mới (CAPEX cao), nhưng nếu sản phẩm làm ra không bán được hoặc biên lợi nhuận thấp, khoản đầu tư đó sẽ phá hủy giá trị của cổ đông. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc phân tích Tỷ suất hoàn vốn trên vốn đầu tư (ROIC).
Ngoài ra, việc so sánh CAPEX giữa các ngành khác nhau là khập khiễng. Các ngành thâm dụng vốn như sản xuất công nghiệp, năng lượng, bất động sản tự nhiên sẽ có CAPEX cao hơn nhiều so với các ngành dịch vụ, công nghệ. Do đó, nhà đầu tư chỉ nên so sánh CAPEX của các công ty trong cùng một ngành để có đánh giá chính xác. Cuối cùng, một số công ty có thể cố tình ghi nhận một số chi phí hoạt động (OPEX) thành chi phí vốn (CAPEX) để làm tăng lợi nhuận trong ngắn hạn, đòi hỏi nhà đầu tư phải luôn tỉnh táo và kiểm tra kỹ lưỡng báo cáo tài chính.
8. Câu hỏi thường gặp về CAPEX (FAQ)
1. Capex là viết tắt của từ gì?
CAPEX là viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh “Capital Expenditure”, có nghĩa là chi phí vốn hay chi tiêu vốn đầu tư. Đây là khoản chi để mua sắm hoặc nâng cấp các tài sản dài hạn của doanh nghiệp.

Ảnh trên: CAPEX là viết tắt của thuật ngữ tiếng Anh “Capital Expenditure”
2. Làm thế nào để tính Capex từ báo cáo tài chính?
Bạn có thể tìm Capex trực tiếp trong báo cáo lưu chuyển tiền tệ, tại mục “Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ”. Hoặc bạn có thể tính gián tiếp bằng công thức: PP&E cuối kỳ – PP&E đầu kỳ + Khấu hao.
3. Capex và Opex khác nhau như thế nào?
CAPEX là đầu tư tài sản dài hạn (trên 1 năm), được vốn hóa. OPEX là chi phí hoạt động hàng ngày (dưới 1 năm), được tính hết vào chi phí trong kỳ. Sự khác biệt chính nằm ở thời gian hưởng lợi và cách hạch toán.
4. Capex âm có ý nghĩa gì?
Capex âm xảy ra khi một công ty bán tài sản nhiều hơn mua sắm trong một kỳ. Điều này có thể là dấu hiệu của việc tái cấu trúc, thu hẹp quy mô hoặc công ty đang cần tiền mặt (Nguồn: Investopedia, 2023).
5. Tại sao nhà đầu tư cần quan tâm đến Capex?
Nhà đầu tư quan tâm đến Capex để đánh giá chiến lược tăng trưởng, hiệu quả sử dụng vốn và khả năng tạo dòng tiền tự do của công ty. Nó là một chỉ báo quan trọng về sức khỏe tài chính và triển vọng tương lai.
6. Chi phí nào được tính là Capex?
Các chi phí như mua máy móc, xây dựng nhà xưởng, mua xe tải, nâng cấp hệ thống phần cứng máy tính… được tính là Capex. Đây là các khoản đầu tư vào tài sản có thời gian sử dụng trên một năm.
7. Capex ảnh hưởng đến dòng tiền như thế nào?
CAPEX làm giảm dòng tiền từ hoạt động đầu tư. Một khoản CAPEX lớn có thể gây áp lực lên dòng tiền chung của công ty trong ngắn hạn, nhưng kỳ vọng sẽ tạo ra dòng tiền lớn hơn trong tương lai.
8. Chi phí sửa chữa lớn có phải là Capex không?
Chi phí sửa chữa lớn giúp kéo dài đáng kể thời gian sử dụng hữu ích hoặc nâng cao công suất của tài sản được coi là CAPEX. Ngược lại, sửa chữa nhỏ để duy trì hoạt động thông thường được tính là OPEX.
9. Doanh nghiệp nào thường có Capex cao?

Ảnh trên: Các doanh nghiệp trong các ngành thâm dụng vốn như sản xuất công nghiệp thường có mức CAPEX cao
Các doanh nghiệp trong các ngành thâm dụng vốn như sản xuất công nghiệp, năng lượng, viễn thông, và bất động sản thường có mức CAPEX cao do yêu cầu đầu tư lớn vào máy móc, hạ tầng và thiết bị.
10. Capex được ghi nhận ở đâu trên báo cáo tài chính?
CAPEX được thể hiện gián tiếp trên bảng cân đối kế toán (làm tăng tài sản cố định) và được báo cáo trực tiếp trên báo cáo lưu chuyển tiền tệ (trong dòng tiền từ hoạt động đầu tư).
9. Kết luận
CAPEX (Chi Phí Vốn) là một trong những chỉ số tài chính cơ bản nhưng mang nhiều ý nghĩa sâu sắc, vượt ra ngoài một con số chi tiêu đơn thuần. Nó không chỉ phản ánh các khoản đầu tư vào tài sản vật chất mà còn là tấm gương soi chiếu chiến lược, tham vọng và năng lực của ban lãnh đạo doanh nghiệp. Đối với nhà đầu tư, việc hiểu và phân tích CAPEX một cách cẩn trọng là chìa khóa để nhận diện các cơ hội tăng trưởng bền vững và đánh giá rủi ro tiềm ẩn.
Bằng cách phân biệt giữa CAPEX duy trì và CAPEX mở rộng, kết hợp phân tích với các chỉ số khác như doanh thu, lợi nhuận và đặc biệt là dòng tiền tự do, nhà đầu tư có thể xây dựng một bức tranh toàn cảnh và chính xác hơn về sức khỏe tài chính của công ty. Một quyết định đầu tư thông minh không chỉ dựa trên lợi nhuận quá khứ mà còn phải dựa trên khả năng tạo ra giá trị trong tương lai, và CAPEX chính là một trong những chỉ dẫn quan trọng nhất cho hành trình đó.