Lệnh MAK (Market at Close) là một lệnh thị trường được sử dụng để mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa. Lệnh này thuộc nhóm lệnh thị trường có điều kiện, yêu cầu phải được thực hiện toàn bộ khối lượng đặt, nếu không sẽ bị hủy ngay lập tức trước khi vào giai đoạn khớp lệnh.

Đặc điểm độc nhất của lệnh MAK là nguyên tắc “khớp toàn bộ hoặc hủy bỏ” (Fill or Kill) tại một mức giá duy nhất là giá đóng cửa (giá ATC). Điều này đảm bảo nhà đầu tư hoặc thực hiện thành công toàn bộ giao dịch theo khối lượng mong muốn tại giá cuối ngày, hoặc không thực hiện chút nào, tránh tình trạng khớp một phần không mong muốn.

Thuộc tính hiếm của lệnh MAK là phạm vi áp dụng giới hạn, chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa (ATC) và chỉ trên một số sàn giao dịch cụ thể như HNX và UPCOM. Lệnh này không được áp dụng trên sàn HOSE, tạo nên sự khác biệt về công cụ giao dịch cuối ngày giữa các sàn.

1. Lệnh MAK trong chứng khoán là gì?

Lệnh MAK

Ảnh trên: Lệnh MAK

Lệnh MAK là lệnh thị trường dùng để mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá đóng cửa, kèm theo điều kiện phải được thực hiện toàn bộ, nếu không sẽ bị hủy bỏ (Theo Quy chế Giao dịch của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX). Lệnh này viết tắt từ cụm từ “Market At Close”. Về bản chất, nhà đầu tư sử dụng lệnh MAK chấp nhận giao dịch tại bất kỳ mức giá nào được xác định là giá đóng cửa của phiên giao dịch, miễn là toàn bộ khối lượng họ đặt được khớp lệnh.

Lệnh MAK cung cấp một công cụ cho các nhà đầu tư muốn chắc chắn thực hiện giao dịch với khối lượng lớn vào cuối ngày, đặc biệt là các quỹ đầu tư hoặc tổ chức cần cơ cấu lại danh mục theo giá trị tài sản ròng (NAV) cuối ngày. Việc sử dụng lệnh MAK đòi hỏi sự am hiểu về cơ chế khớp lệnh của phiên ATC.

2. Các đặc điểm của lệnh MAK?

Lệnh MAK sở hữu các đặc điểm riêng biệt nhằm phục vụ các chiến lược giao dịch cụ thể vào cuối phiên. Các đặc điểm này bao gồm tính chất “Toàn bộ hoặc Hủy bỏ”, mức độ ưu tiên khớp lệnh cao và giới hạn nghiêm ngặt về phiên giao dịch áp dụng.

2.1. Tính chất “Toàn bộ hoặc Hủy bỏ” (Fill or Kill)

Đặc điểm cốt lõi của lệnh MAK là chỉ được khớp khi có đủ khối lượng đối ứng để thực hiện toàn bộ lệnh, nếu không lệnh sẽ bị hủy ngay lập tức. Ví dụ, một lệnh MAK mua 10.000 cổ phiếu A sẽ chỉ được thực hiện nếu hệ thống tìm thấy tổng khối lượng lệnh bán đối ứng (lệnh LO, ATC) từ 10.000 cổ phiếu trở lên tại giá đóng cửa. Lệnh sẽ bị hủy hoàn toàn, nếu khối lượng đối ứng khả dụng chỉ là 9.900 cổ phiếu.

2.2. Mức độ ưu tiên khớp lệnh

Lệnh MAK được ưu tiên trước lệnh giới hạn (LO) khi so khớp lệnh trong phiên ATC (Theo HNX). Trong phiên khớp lệnh định kỳ, hệ thống sẽ ưu tiên về giá trước, sau đó đến thời gian. Tuy nhiên, do lệnh MAK không xác định mức giá cụ thể, nó được xem như có mức độ ưu tiên cao để được xử lý tại giá khớp lệnh cuối cùng, giúp tăng khả năng thực hiện giao dịch cho nhà đầu tư.

2.3. Giới hạn phiên giao dịch và sàn áp dụng

HNX

Ảnh trên: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX)

Lệnh MAK chỉ có hiệu lực trong phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa (ATC) và chỉ được áp dụng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và thị trường UPCOM. Lệnh này không hợp lệ trên Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và cũng không được sử dụng trong phiên khớp lệnh liên tục hay phiên ATO.

3. Nguyên tắc khớp lệnh MAK hoạt động như thế nào?

Nguyên tắc khớp lệnh MAK dựa trên việc xác định giá đóng cửa trong phiên ATC, sau đó hệ thống sẽ kiểm tra điều kiện khớp toàn bộ khối lượng tại mức giá này. Quy trình này đảm bảo tính minh bạch và công bằng trong việc xác định giá trị cuối cùng của cổ phiếu trong ngày giao dịch.

Quá trình khớp lệnh diễn ra theo các bước sau:

  1. Nhập lệnh: Nhà đầu tư nhập lệnh MAK vào hệ thống trong thời gian quy định của phiên ATC (14:30 – 14:45 đối với HNX).
  2. Xác định giá ATC: Hệ thống giao dịch tính toán để tìm ra mức giá khớp lệnh mà tại đó khối lượng giao dịch đạt mức cao nhất. Đây chính là giá đóng cửa.
  3. Kiểm tra điều kiện: Tại mức giá đóng cửa vừa xác định, hệ thống sẽ kiểm tra xem khối lượng đối ứng có đủ để thỏa mãn toàn bộ khối lượng của lệnh MAK hay không.
  4. Thực hiện hoặc Hủy: Lệnh MAK được thực hiện, nếu điều kiện về khối lượng được thỏa mãn. Ngược lại, lệnh sẽ tự động bị hủy khỏi hệ thống, nếu không có đủ khối lượng đối ứng.

At The Close Order

Ảnh trên: Phiên ATC

4. So sánh lệnh MAK, MOK và MTL?

Lệnh MAK, MOK và MTL đều là các biến thể của lệnh thị trường nhưng khác nhau về điều kiện khớp lệnh, sàn và phiên áp dụng (Theo quy định của các Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam). Việc phân biệt rõ các loại lệnh này giúp nhà đầu tư lựa chọn công cụ phù hợp nhất với chiến lược giao dịch của mình.

Tiêu Chí Lệnh MAK (Market at Close) Lệnh MOK (Market or Kill) Lệnh MTL (Market to Limit)
Điều kiện khớp lệnh Khớp toàn bộ hoặc hủy bỏ. Khớp toàn bộ hoặc hủy bỏ. Khớp một phần, phần còn lại chuyển thành lệnh LO.
Giá thực hiện Giá đóng cửa (ATC). Mức giá tốt nhất hiện có tại thời điểm nhập lệnh. Mức giá tốt nhất hiện có, phần dư chuyển thành LO.
Sàn áp dụng HNX, UPCOM. HOSE. HOSE.
Phiên áp dụng Phiên ATC. Phiên khớp lệnh liên tục. Phiên khớp lệnh liên tục.

Sự khác biệt này cho thấy mỗi lệnh được thiết kế cho một mục đích riêng. Lệnh MAK và MOK phù hợp khi ưu tiên hàng đầu là khối lượng phải được khớp đủ, trong khi lệnh MTL linh hoạt hơn, chấp nhận khớp một phần để đảm bảo giao dịch được diễn ra.

5. Hướng dẫn cách sử dụng lệnh MAK hiệu quả?

Để sử dụng lệnh MAK hiệu quả, nhà đầu tư cần phân tích thanh khoản của cổ phiếu trong phiên ATC và xác định rõ mục tiêu giao dịch là buộc phải thực hiện với khối lượng lớn tại giá đóng cửa. Việc sử dụng sai mục đích có thể dẫn đến việc bỏ lỡ cơ hội giao dịch hoặc đối mặt rủi ro không mong muốn.

Các bước để sử dụng hiệu quả:

– Phân tích khối lượng: Quan sát khối lượng đặt mua/bán dự kiến trong phiên ATC để ước tính khả năng lệnh MAK được thực hiện.

– Xác định mục tiêu: Chỉ sử dụng lệnh MAK khi mục tiêu là phải mua/bán đủ khối lượng đã đặt để cơ cấu danh mục hoặc thực hiện các chiến lược của quỹ.

– Chấp nhận rủi ro giá: Nhà đầu tư phải chấp nhận rủi ro mua tại giá cao hoặc bán tại giá thấp hơn dự kiến, vì giá ATC là không xác định trước.

– Kết hợp với lệnh khác: Cân nhắc sử dụng lệnh LO trong phiên ATC như một phương án thay thế, nếu không muốn đối mặt với rủi ro của lệnh MAK.

Lệnh Lo Là Gì

Ảnh trên: Lệnh LO

6. Lệnh MAK có những ưu và nhược điểm nào?

Lệnh MAK cung cấp ưu điểm về khả năng thực hiện giao dịch khối lượng lớn một cách chắc chắn, nhưng đi kèm nhược điểm về rủi ro trượt giá và khả năng lệnh bị hủy hoàn toàn (Theo Investopedia). Hiểu rõ hai mặt của lệnh này là điều kiện tiên quyết để giao dịch thành công.

Ưu điểm:

– Đảm bảo khớp đủ khối lượng: Giúp các nhà đầu tư lớn, quỹ đầu tư thực hiện giao-dịch với khối lượng mục tiêu mà không bị khớp lẻ tẻ.

– Ưu tiên khớp lệnh cao: Tăng xác suất được thực hiện giao dịch so với lệnh LO tại phiên ATC.

– Minh bạch: Giao dịch được thực hiện tại giá đóng cửa chính thức, là mức giá tham chiếu quan trọng.

Nhược điểm:

– Rủi ro về giá (Trượt giá): Nhà đầu tư không kiểm soát được giá thực hiện và có thể phải mua giá cao hoặc bán giá thấp bất ngờ.

– Nguy cơ bị hủy lệnh: Lệnh có thể bị hủy hoàn toàn nếu thanh khoản không đủ, khiến nhà đầu tư bỏ lỡ cơ hội giao dịch.

– Giới hạn áp dụng: Chỉ dùng được trong phiên ATC trên sàn HNX và UPCOM, hạn chế tính linh hoạt.

Slippage

Ảnh trên: Rủi ro về giá (Trượt giá)

7. Lệnh MAK trong chứng khoán phái sinh được áp dụng ra sao?

Lệnh MAK trong chứng khoán phái sinh được áp dụng tương tự thị trường cơ sở, có hiệu lực tại phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa trên sàn HNX (Theo HNX). Lệnh này thường được các nhà đầu tư sử dụng để đóng hoặc mở vị thế hợp đồng tương lai chỉ số VN30 tại mức giá thanh toán cuối ngày.

Việc sử dụng lệnh MAK trong giao dịch phái sinh giúp các nhà giao dịch thực hiện các chiến lược như phòng ngừa rủi ro (hedging) hoặc cân bằng vị thế vào cuối ngày một cách dứt khoát. Tuy nhiên, rủi ro về biến động giá trong phiên ATC của thị trường phái sinh thường cao hơn, đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự tính toán cẩn trọng trước khi đặt lệnh.

8. Cần lưu ý những rủi ro nào khi sử dụng lệnh MAK?

Khi sử dụng lệnh MAK, nhà đầu tư cần lưu ý hai rủi ro chính: rủi ro trượt giá do không kiểm soát được mức giá thực hiện và rủi ro lệnh bị hủy do không đủ thanh khoản đối ứng. Việc quản trị các rủi ro này là yếu tố then chốt để bảo vệ tài sản.

– Rủi ro trượt giá (Price Slippage): Giá ATC có thể biến động mạnh vào những phút cuối do các lệnh lớn được đưa vào hệ thống. Lệnh MAK có thể bị thực thi ở một mức giá rất khác so với kỳ vọng, gây bất lợi cho nhà đầu tư.

– Rủi ro hủy lệnh (Execution Risk): Đối với các cổ phiếu có thanh khoản thấp, khả năng lệnh MAK bị hủy là rất cao. Điều này khiến nhà đầu tư không thực hiện được mục tiêu giao dịch và phải chờ đến phiên hôm sau.

Việc hiểu và kiểm soát các loại lệnh phức tạp như MAK là một thách thức, đặc biệt với nhà đầu tư mới. Nếu bạn đang thua lỗ hoặc chưa tự tin vào quyết định của mình, việc tìm kiếm sự đồng hành từ chuyên gia là vô cùng cần thiết. Tại CASIN, chúng tôi không chỉ cung cấp khuyến nghị giao dịch, mà còn xây dựng một chiến lược đầu tư được cá nhân hóa giúp bạn bảo vệ vốn và tăng trưởng tài sản bền vững. Thay vì chỉ tập trung vào phí giao dịch như môi giới truyền thống, CASIN cam kết đồng hành trung và dài hạn, mang lại sự an tâm tuyệt đối trong một thị trường đầy biến động. Hãy liên hệ với chúng tôi qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website để được tư vấn.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

9. Trải nghiệm từ người dùng

Anh Minh Quân, một nhà đầu tư tại Hà Nội, mua hàng của Công ty Chứng khoán VPS đã phát biểu: “Tôi thường dùng lệnh MAK vào cuối ngày để chốt lời toàn bộ một vị thế lớn. Ưu điểm là tôi không phải lo lắng việc lệnh chỉ khớp được một phần. Mặc dù đôi khi giá không tốt như kỳ vọng, sự chắc chắn trong việc thoát hàng là điều tôi ưu tiên.”

Chị Thu Trang, khách hàng của Công ty Chứng khoán SSI đã phát biểu: “Ban đầu tôi thử dùng lệnh MAK cho một cổ phiếu thanh khoản trung bình và lệnh đã bị hủy. Sau đó tôi mới hiểu rằng lệnh này chỉ thực sự hiệu quả với các mã có khối lượng giao dịch lớn trong phiên ATC. Đây là một bài học quan trọng về việc phải hiểu rõ công cụ.”

10. Các câu hỏi thường gặp về lệnh MAK (FAQ)

1. Lệnh MAK là viết tắt của từ gì?

Lệnh MAK là viết tắt của “Market At Close”, có nghĩa là lệnh thị trường tại mức giá đóng cửa, chỉ được khớp toàn bộ hoặc sẽ bị hủy.

2. Lệnh MAK được sử dụng trên sàn giao dịch nào?

Lệnh MAK chỉ được áp dụng trên Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) và thị trường UPCOM, không có hiệu lực trên sàn HOSE (Theo quy định của các Sở GDCK).

GIỜ GIAO DỊCH TẠI SÀN UPCOM

Ảnh trên: Sàn UpCOM

3. Lệnh MAK có bị hủy không?

Lệnh MAK sẽ tự động bị hủy khỏi hệ thống ngay lập tức nếu tại thời điểm xác định giá đóng cửa, không có đủ khối lượng đối ứng để khớp toàn bộ lệnh.

4. Sự khác biệt chính giữa lệnh MAK và MOK là gì?

Lệnh MAK thực hiện tại giá đóng cửa (phiên ATC) trên HNX, trong khi lệnh MOK thực hiện tại giá thị trường tốt nhất tại thời điểm đặt lệnh (phiên liên tục) trên HOSE.

5. Khi nào nên sử dụng lệnh MAK?

Nên sử dụng lệnh MAK khi bạn là nhà đầu tư tổ chức hoặc cá nhân có nhu cầu mua/bán một khối lượng chứng khoán lớn và dứt khoát tại giá đóng cửa.

6. Rủi ro lớn nhất khi sử dụng lệnh MAK là gì?

Rủi ro lớn nhất là trượt giá, tức là phải mua ở giá cao hoặc bán ở giá thấp hơn nhiều so với kỳ vọng do không kiểm soát được giá khớp lệnh ATC.

Price Slippage

Ảnh trên: Rủi ro trượt giá

7. Lệnh MAK trong chứng khoán phái sinh hoạt động như thế nào?

Lệnh MAK trong phái sinh hoạt động tương tự thị trường cơ sở, dùng để giao dịch hợp đồng tương lai tại giá đóng cửa của phiên trên sàn HNX.

8. Lệnh MAK có được sửa hoặc hủy sau khi đặt không?

Trong thời gian phiên ATC, lệnh MAK có thể được hủy nhưng không được sửa (Theo Quy chế giao dịch của HNX), nhà đầu tư cần cân nhắc kỹ trước khi đặt.

9. Tại sao lệnh MAK chỉ có hiệu lực trong phiên ATC?

Lệnh MAK được thiết kế để giao dịch tại “giá đóng cửa”, và giá này chỉ được xác định duy nhất một lần vào cuối phiên khớp lệnh định kỳ ATC.

10. Làm thế nào để đặt lệnh MAK hiệu quả?

Để đặt lệnh MAK hiệu quả, cần phân tích kỹ thanh khoản của cổ phiếu trong phiên ATC và chỉ sử dụng khi mục tiêu khớp toàn bộ khối lượng là ưu tiên hàng đầu.

10. Kết luận

Lệnh MAK là một công cụ giao dịch chuyên biệt, mang lại lợi thế cho các nhà đầu tư có mục tiêu rõ ràng là thực hiện giao dịch khối lượng lớn tại giá đóng cửa. Với đặc tính “khớp toàn bộ hoặc hủy” và mức độ ưu tiên cao, nó đảm bảo tính toàn vẹn của giao dịch nhưng cũng đi kèm với rủi ro về giá và khả năng bị hủy lệnh. Việc nắm vững nguyên tắc hoạt động, ưu nhược điểm và phạm vi áp dụng của lệnh MAK là yếu tố cốt lõi giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt, tối ưu hóa chiến lược và quản trị rủi ro hiệu quả trên thị trường chứng khoán.