IRR, hay Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (Internal Rate of Return), là một chỉ số tài chính cơ bản trong phân tích dự án và tài chính doanh nghiệp, được sử dụng để ước tính lợi nhuận của các khoản đầu tư tiềm năng. Về bản chất, IRR là một tỷ lệ phần trăm thể hiện mức sinh lời thực tế của một dự án trong suốt vòng đời của nó (Nguồn: Investopedia, 2023).

Thuộc tính độc nhất của IRR nằm ở phương pháp tính toán: đây là một tỷ lệ chiết khấu mà tại đó Giá trị hiện tại ròng (Net Present Value – NPV) của tất cả các dòng tiền (cả dòng tiền vào và ra) từ một dự án hoặc khoản đầu tư bằng không. Đặc tính này giúp IRR trở thành một thước đo tuyệt đối về hiệu quả của dự án (Nguồn: Corporate Finance Institute, 2023).

Một thuộc tính hiếm và quan trọng của IRR là khả năng cung cấp một thước đo duy nhất, dễ hiểu dưới dạng phần trăm, giúp so sánh hiệu quả của các dự án có quy mô và thời gian khác nhau. Tuy nhiên, thuộc tính này cũng đi kèm với những hạn chế như vấn đề đa nghiệm IRR hoặc không phản ánh quy mô tuyệt đối của lợi nhuận (Nguồn: Harvard Business Review, 2021).

1. IRR (Tỷ Suất Hoàn Vốn Nội Bộ) Là Gì?

IRR

Ảnh trên: IRR

IRR (Internal Rate of Return) được định nghĩa là tỷ lệ chiết khấu mà tại đó giá trị hiện tại của các dòng tiền vào (lợi ích) bằng với giá trị hiện tại của các dòng tiền ra (chi phí), dẫn đến Giá trị hiện tại ròng (NPV) của dự án bằng 0. (Nguồn: “Principles of Corporate Finance” bởi Brealey, Myers, and Allen). Nói cách khác, IRR chính là điểm hòa vốn của một dự án đầu tư xét trên phương diện giá trị thời gian của tiền.

Chỉ số này được biểu thị dưới dạng phần trăm (%), cung cấp một thước đo rõ ràng về tỷ suất sinh lợi dự kiến của một khoản đầu tư. Các nhà quản lý tài chính và nhà đầu tư sử dụng IRR như một công cụ cốt lõi để xếp hạng và lựa chọn giữa các dự án đầu tư khác nhau. Một dự án được coi là khả thi về mặt tài chính nếu IRR của nó lớn hơn chi phí sử dụng vốn (Weighted Average Cost of Capital – WACC) của doanh nghiệp.

Sự hữu ích của IRR nằm ở việc nó cung cấp một con số duy nhất tóm tắt các đặc điểm của một dự án. Tuy nhiên, để hiểu rõ bản chất, cần phải nắm vững công thức toán học đằng sau nó.

2. Công Thức IRR Được Tính Như Thế Nào?

Về mặt toán học, công thức IRR được thiết lập dựa trên phương trình Giá trị hiện tại ròng (NPV). Việc tính toán IRR đòi hỏi phải giải phương trình này để tìm ra tỷ lệ chiết khấu (chính là IRR) khi NPV bằng 0.

Diễn giải chi tiết công thức IRR

Net Cash Flow

Ảnh trên: Net Cash Flow

Công thức toán học của IRR được biểu diễn như sau, trong đó NPV được đặt bằng 0:

Trong đó:

– Dòng tiền ròng (Net Cash Flow) tại thời điểm .

– Chi phí đầu tư ban đầu (thường là một số âm).

– Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (ẩn số cần tìm).

– Giai đoạn thời gian của dòng tiền (từ 0 đến n).

– Tổng số giai đoạn của dự án.

Do tính chất phức tạp của phương trình (đặc biệt khi ), việc giải IRR bằng tay là không khả thi. Thay vào đó, các nhà phân tích tài chính sử dụng phương pháp thử và sai (trial and error) hoặc các công cụ tính toán hiện đại để tìm ra giá trị chính xác.

Hướng dẫn tính IRR bằng Excel hoặc Google Sheets

Thiết lập bảng theo dõi Google Sheets.

Ảnh trên: Google Sheets

Để tính IRR trong Excel hoặc Google Sheets, sử dụng hàm =IRR(), với cú pháp =IRR(values, [guess]). Đây là phương pháp phổ biến và chính xác nhất hiện nay.

– values: Là một mảng hoặc tham chiếu đến các ô chứa chuỗi dòng tiền của dự án. Dòng tiền đầu tiên () phải là số âm, đại diện cho chi phí đầu tư ban đầu.

– [guess] (không bắt buộc): Là một con số mà bạn ước tính IRR sẽ gần bằng. Thông thường, có thể bỏ qua đối số này và Excel sẽ mặc định là 10% (0.1).

Ví dụ cụ thể:

Một dự án có chi phí đầu tư ban đầu là 100 triệu đồng (CF0​=−100) và tạo ra dòng tiền trong 3 năm tiếp theo lần lượt là 30 triệu, 40 triệu và 50 triệu.

  1. Nhập các giá trị vào các ô trong Excel: A1: -100, A2: 30, A3: 40, A4: 50.
  2. Tại một ô khác, nhập công thức: =IRR(A1:A4).
  3. Kết quả trả về sẽ là IRR của dự án, khoảng 14.3%.

Sự tiện lợi của các công cụ bảng tính đã giúp việc áp dụng IRR trở nên dễ dàng hơn, tuy nhiên, việc hiểu ý nghĩa đằng sau con số này mới thực sự quan trọng.

3. Chỉ Số IRR Có Ý Nghĩa Gì Trong Đầu Tư?

Chỉ số IRR thể hiện tỷ suất sinh lời thực tế mà một dự án dự kiến tạo ra, cho phép nhà đầu tư đánh giá mức độ hấp dẫn của dự án đó so với các cơ hội đầu tư khác và so với chi phí vốn. (Nguồn: “Investment Valuation” bởi Aswath Damodaran).

So sánh IRR với chi phí sử dụng vốn (WACC)

WACC - Weighted Average Cost of Capital

Ảnh trên: WACC – Weighted Average Cost of Capital

Quy tắc ra quyết định cơ bản nhất khi sử dụng IRR là so sánh nó với chi phí sử dụng vốn bình quân (WACC) của công ty. WACC đại diện cho tỷ suất sinh lợi tối thiểu mà một công ty phải kiếm được từ các dự án của mình để thỏa mãn các nhà đầu tư (cổ đông và chủ nợ).

– Nếu IRR > WACC: Dự án được kỳ vọng sẽ tạo ra lợi nhuận cao hơn chi phí vốn. Chấp nhận dự án sẽ làm tăng giá trị cho công ty và cổ đông.

– Nếu IRR < WACC: Dự án có tỷ suất sinh lời thấp hơn chi phí vốn. Thực hiện dự án sẽ làm giảm giá trị công ty.

– Nếu IRR = WACC: Dự án chỉ vừa đủ để hòa vốn, không tạo ra thêm giá trị.

Việc so sánh này giúp doanh nghiệp có một ngưỡng tham chiếu khách quan để sàng lọc và lựa chọn các dự án đầu tư tiềm năng.

Vai trò của IRR trong việc ra quyết định đầu tư

IRR đóng vai trò là một chỉ số độc lập, giúp ban lãnh đạo nhanh chóng đánh giá và xếp hạng mức độ hấp dẫn của nhiều dự án cùng một lúc. Do được thể hiện dưới dạng phần trăm, IRR rất trực quan và dễ so sánh.

Ví dụ, nếu có hai dự án A (IRR = 20%) và B (IRR = 15%) cùng có WACC là 12%, cả hai đều khả thi. Tuy nhiên, dựa trên chỉ số IRR, dự án A có vẻ hấp dẫn hơn vì hứa hẹn một tỷ suất sinh lời cao hơn. Mặc dù vậy, quyết định cuối cùng còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác, bao gồm cả những ưu và nhược điểm cố hữu của chỉ số này.

4. Ưu Điểm và Nhược Điểm Của Công Thức IRR Là Gì?

IRR là một công cụ mạnh mẽ nhưng không hoàn hảo; việc hiểu rõ các ưu điểm và nhược điểm của nó là điều kiện tiên quyết để sử dụng hiệu quả và tránh các quyết định sai lầm. (Nguồn: Corporate Finance Institute).

Các ưu điểm nổi bật của IRR

npv

Ảnh trên: NPV

– Tính đến giá trị thời gian của tiền: Giống như NPV, IRR công nhận rằng một đồng nhận được hôm nay có giá trị hơn một đồng nhận được trong tương lai.

– Dễ hiểu và truyền đạt: Kết quả IRR là một tỷ lệ phần trăm, rất trực quan và dễ dàng để so sánh, thảo luận giữa các nhà quản lý không chuyên về tài chính.

– Không yêu cầu chi phí vốn: Việc tính toán IRR không đòi hỏi phải xác định trước một tỷ lệ chiết khấu (chi phí vốn), nó là một sản phẩm nội tại của dòng tiền dự án.

Những hạn chế và cạm bẫy cần lưu ý khi sử dụng IRR

– Vấn đề đa nghiệm (Multiple IRRs): Nếu dự án có các dòng tiền không thông thường (đổi dấu nhiều lần, ví dụ: âm, dương, âm), có thể tồn tại nhiều hơn một giá trị IRR, gây khó khăn cho việc ra quyết định.

– Vấn đề về quy mô (Scale Problem): IRR không phản ánh quy mô của dự án. Một dự án nhỏ có IRR cao có thể không tạo ra nhiều giá trị tuyệt đối bằng một dự án lớn có IRR thấp hơn.

– Giả định về tỷ lệ tái đầu tư: Công thức IRR ngầm giả định rằng các dòng tiền dương được tạo ra từ dự án sẽ được tái đầu tư với một tỷ lệ bằng chính IRR. Giả định này thường không thực tế, đặc biệt khi IRR rất cao.

Do những hạn chế này, các nhà phân tích thường không chỉ dựa vào IRR mà còn kết hợp với các chỉ số khác, đặc biệt là NPV.

Multiple IRRs

Ảnh trên: Multiple IRRs

5. So Sánh IRR và NPV: Nên Dùng Chỉ Số Nào?

Trong giới học thuật tài chính, NPV thường được coi là chỉ số vượt trội hơn IRR khi đánh giá các dự án loại trừ lẫn nhau, vì nó đo lường giá trị gia tăng tuyệt đối cho cổ đông. (Nguồn: “Fundamentals of Corporate Finance” bởi Ross, Westerfield, and Jordan).

Điểm giống nhau giữa IRR và NPV

Cả IRR và NPV đều là các phương pháp chiết khấu dòng tiền (Discounted Cash Flow – DCF) và cùng xem xét giá trị thời gian của tiền. Đối với các dự án độc lập, không loại trừ lẫn nhau, cả hai phương pháp thường đưa ra cùng một quyết định chấp nhận/từ chối. Cụ thể, nếu IRR > WACC, thì NPV cũng sẽ > 0.

DCF

Ảnh trên: Discounted Cash Flow – DCF

Sự khác biệt cốt lõi và trường hợp sử dụng

Sự xung đột giữa IRR và NPV thường xảy ra khi phải lựa chọn giữa các dự án loại trừ lẫn nhau, đặc biệt là khi chúng có quy mô đầu tư ban đầu hoặc mô hình dòng tiền khác nhau.

– Kết quả đo lường: NPV đo lường giá trị tuyệt đối (bằng tiền) mà dự án tạo ra, trong khi IRR đo lường tỷ suất sinh lợi tương đối (bằng %).

– Giả định tái đầu tư: NPV giả định các dòng tiền được tái đầu tư với chi phí vốn (WACC), một giả định hợp lý hơn so với giả định của IRR.

Khuyến nghị: Sử dụng NPV làm tiêu chuẩn chính để ra quyết định, đặc biệt với các dự án loại trừ lẫn nhau. Sử dụng IRR như một công cụ bổ sung để cung cấp góc nhìn về tỷ suất sinh lợi và “biên an toàn” của dự án.

Việc hiểu và áp dụng linh hoạt các chỉ số này trong thực tế là kỹ năng quan trọng của một nhà phân tích tài chính.

6. Ứng Dụng Thực Tế Của IRR Trong Phân Tích Tài Chính Là Gì?

IRR được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực của tài chính, từ việc lập ngân sách vốn của doanh nghiệp đến việc đánh giá các thương vụ mua bán và sáp nhập hay phân tích danh mục đầu tư.

Trong thẩm định dự án đầu tư

Đây là ứng dụng phổ biến nhất của IRR. Các công ty sử dụng IRR để quyết định xem có nên đầu tư vào một nhà máy mới, một dây chuyền sản xuất hay một chiến dịch marketing hay không. IRR giúp họ sàng lọc hàng loạt cơ hội và tập trung nguồn lực vào những dự án có khả năng sinh lời cao nhất.

IRR Là Gì

Ảnh trên: IRR

Trong định giá cổ phiếu và doanh nghiệp

Trong các mô hình định giá dựa trên DCF, các nhà phân tích có thể sử dụng IRR để ước tính tỷ suất lợi nhuận kỳ vọng từ việc mua một cổ phiếu ở mức giá hiện tại, dựa trên các dự báo về cổ tức và dòng tiền tự do trong tương lai. Nó cũng được dùng trong lĩnh vực đầu tư tư nhân (Private Equity) để đánh giá lợi nhuận tiềm năng của các thương vụ M&A.

Trong quản lý danh mục đầu tư

Các nhà quản lý quỹ sử dụng IRR (thường được gọi là “money-weighted rate of return” trong bối cảnh này) để tính toán hiệu suất thực tế của một danh mục đầu tư, có tính đến thời điểm và quy mô của các dòng tiền vào và ra (nhà đầu tư nộp tiền, rút tiền).

Việc áp dụng thành thạo IRR và các công cụ phân tích tài chính khác là nền tảng cho việc ra quyết định đầu tư khôn ngoan. Tuy nhiên, đối với nhà đầu tư cá nhân, việc tự mình phân tích và đối mặt với sự phức tạp của thị trường có thể là một thách thức lớn. Đây là lúc sự hỗ trợ từ các chuyên gia trở nên vô giá.

Bạn là nhà đầu tư mới đang loay hoay tìm lối đi, hay đã có kinh nghiệm nhưng vẫn thua lỗ? Việc tìm kiếm một phương pháp đầu tư chứng khoán hiệu quả là chìa khóa để tồn tại và tăng trưởng bền vững. Tại Chứng khoán CASIN, chúng tôi hiểu rằng mỗi nhà đầu tư là một cá thể riêng biệt với mục tiêu và khẩu vị rủi ro khác nhau. CASIN không phải là môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch, chúng tôi là đối tác đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định cho bạn. Hãy liên hệ với CASIN qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website hoặc điền thông tin tư vấn để xây dựng một lộ trình đầu tư an toàn và hiệu quả.

dau an khac biet casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

7. Các Câu Hỏi Thường Gặp về Công Thức IRR (FAQ)

1. Một chỉ số IRR tốt là bao nhiêu?

Một IRR “tốt” phụ thuộc vào ngành và chi phí vốn của công ty. Tuy nhiên, một quy tắc chung là IRR phải cao hơn đáng kể so với chi phí sử dụng vốn (WACC) để bù đắp cho rủi ro (Nguồn: McKinsey & Company, 2022).

2. IRR có thể là số âm không?

IRR có thể là số âm. Điều này xảy ra khi tổng các dòng tiền dương thu về không đủ để bù đắp cho chi phí đầu tư ban đầu, cho thấy dự án gây thua lỗ (Nguồn: Investopedia, 2023).

3. Tại sao lại có trường hợp đa nghiệm IRR?

Vấn đề đa nghiệm IRR xảy ra khi chuỗi dòng tiền của dự án thay đổi dấu nhiều hơn một lần (ví dụ: chi phí đầu tư, thu nhập, chi phí đóng cửa), tạo ra một phương trình đa thức có nhiều nghiệm thực (Nguồn: Corporate Finance Institute).

4. IRR có tính đến giá trị thời gian của tiền không?

IRR có tính đến giá trị thời gian của tiền. Đây là một trong những ưu điểm chính của nó, vì nó chiết khấu tất cả các dòng tiền trong tương lai về giá trị hiện tại để tính toán (Nguồn: “Corporate Finance” bởi Jonathan Berk, Peter DeMarzo).

5. So với NPV, IRR có nhược điểm gì lớn nhất?

NPV (Net Present Value)

Ảnh trên: NPV (Net Present Value)

Nhược điểm lớn nhất của IRR so với NPV là giả định về tỷ lệ tái đầu tư không thực tế và không có khả năng xử lý tốt các dự án loại trừ lẫn nhau có quy mô khác nhau (Nguồn: Harvard Business School Online).

6. Làm thế nào để xử lý khi IRR và NPV đưa ra kết quả trái ngược nhau?

Khi IRR và NPV mâu thuẫn trong việc xếp hạng các dự án loại trừ lẫn nhau, quy tắc vàng trong tài chính là luôn ưu tiên quyết định dựa trên NPV, vì nó đo lường giá trị gia tăng tuyệt đối (Nguồn: Aswath Damodaran).

7. MIRR là gì và nó khác IRR như thế nào?

MIRR (Modified Internal Rate of Return) là phiên bản cải tiến của IRR. Nó giải quyết nhược điểm về giả định tái đầu tư bằng cách giả định dòng tiền được tái đầu tư theo chi phí vốn, mang lại kết quả thực tế hơn (Nguồn: CFI).

MIRR (Modified Internal Rate of Return)

Ảnh trên: MIRR và IRR

8. IRR có hữu ích cho nhà đầu tư cá nhân không?

IRR rất hữu ích cho nhà đầu tư cá nhân, đặc biệt khi đánh giá các khoản đầu tư có dòng tiền không đều đặn như bất động sản cho thuê hoặc góp vốn kinh doanh, giúp họ hiểu rõ hơn về tỷ suất sinh lời thực tế.

9. Điều gì xảy ra nếu tất cả các dòng tiền đều dương?

Nếu tất cả các dòng tiền, bao gồm cả khoản đầu tư ban đầu, đều dương, thì không thể tính được IRR. Về mặt logic, điều này có nghĩa là bạn không bỏ ra chi phí nào mà vẫn nhận được tiền, lợi nhuận là vô hạn.

10. IRR cao hơn có luôn luôn tốt hơn không?

IRR cao hơn không phải lúc nào cũng tốt hơn. Khi so sánh các dự án loại trừ lẫn nhau, một dự án quy mô lớn với IRR thấp hơn có thể tạo ra NPV (giá trị tuyệt đối) lớn hơn một dự án nhỏ có IRR cao.

8. Kết Luận

Tỷ suất hoàn vốn nội bộ (IRR) là một trong những cột trụ của phân tích tài chính hiện đại. Với khả năng cung cấp một thước đo phần trăm trực quan về lợi nhuận dự án, có tính đến giá trị thời gian của tiền, IRR đã trở thành công cụ không thể thiếu trong bộ quyết định của các nhà quản lý và nhà đầu tư. Công thức IRR, mặc dù phức tạp về mặt toán học, đã trở nên dễ tiếp cận nhờ các công cụ bảng tính như Excel, cho phép ứng dụng rộng rãi từ thẩm định dự án, định giá doanh nghiệp đến quản lý danh mục đầu tư.

Tuy nhiên, thông điệp quan trọng nhất là không một chỉ số đơn lẻ nào có thể là viên đạn bạc. Sự khôn ngoan trong đầu tư đến từ việc hiểu rõ cả điểm mạnh và điểm yếu của từng công cụ. IRR, với những hạn chế về giả định tái đầu tư và vấn đề quy mô, cần được sử dụng một cách thận trọng và luôn được đối chiếu với chỉ số NPV. Việc kết hợp linh hoạt các phương pháp phân tích, đặt trong bối cảnh cụ thể của từng cơ hội đầu tư, mới là con đường dẫn đến những quyết định tài chính tối ưu và bền vững.