Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) là mức thuế mà một doanh nghiệp phải nộp, được tính bằng tỷ lệ phần trăm trên tổng thu nhập chịu thuế trong một kỳ tính thuế nhất định. Đây là một công cụ pháp lý quan trọng được quy định trong Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp, dùng để điều tiết thu nhập của tổ chức và đóng góp vào ngân sách nhà nước.

Mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp phổ thông hiện hành tại Việt Nam là 20%. Mức thuế này được áp dụng thống nhất cho hầu hết các doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo pháp luật Việt Nam, trừ các trường hợp được hưởng ưu đãi hoặc thuộc đối tượng áp dụng mức thuế suất cao hơn (Theo Điều 11 Thông tư 78/2014/TT-BTC).

Hệ thống pháp luật thuế Việt Nam còn quy định các mức thuế suất ưu đãi, bao gồm 10%, 15% và 17%, cũng như các mức thuế suất đặc biệt từ 32% đến 50%. Các mức thuế suất này chỉ áp dụng cho những ngành nghề, lĩnh vực, hoặc địa bàn cụ thể nhằm mục đích khuyến khích đầu tư và phát triển kinh tế theo định hướng của Chính phủ.

Việc áp dụng đúng mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là nghĩa vụ pháp lý cốt lõi của mọi tổ chức kinh tế. Quá trình này đòi hỏi sự tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về việc xác định doanh thu, chi phí được trừ và thu nhập chịu thuế để đảm bảo tính chính xác và minh bạch trong việc thực hiện nghĩa vụ với ngân sách nhà nước.

1. Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là gì?

Thuế Suất Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp

Ảnh trên: Thuế Suất Thuế Thu Nhập Doanh Nghiệp

Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là mức thu được ấn định bằng một tỷ lệ phần trăm (%) cụ thể trên thu nhập tính thuế của doanh nghiệp. Theo quy định tại Khoản 5 Điều 3 Luật Thuế thu nhập doanh nghiệp 2008, đây là căn cứ để cơ quan thuế xác định số thuế TNDN mà một tổ chức kinh tế phải nộp vào ngân sách nhà nước sau mỗi kỳ tính thuế.

Mức thuế suất này không cố định cho mọi loại hình doanh nghiệp. Thay vào đó, chúng được phân chia dựa trên nhiều yếu tố như ngành nghề kinh doanh, quy mô doanh nghiệp, địa bàn hoạt động và việc doanh nghiệp có thuộc đối tượng được hưởng chính sách khuyến khích đầu tư của nhà nước hay không. Sự phân chia này đảm bảo tính công bằng và thực hiện mục tiêu điều tiết kinh tế vĩ mô.

Sự thay đổi của thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp có tác động trực tiếp đến lợi nhuận sau thuế của doanh nghiệp và các quyết định đầu tư trong tương lai. Do đó, việc nắm vững các quy định về thuế suất là yêu cầu cơ bản đối với mọi nhà quản trị doanh nghiệp.

2. Các mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành là bao nhiêu?

Pháp luật Việt Nam hiện hành quy định 3 nhóm mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp chính: mức thuế suất phổ thông, các mức thuế suất ưu đãi và các mức thuế suất áp dụng cho hoạt động đặc thù (Theo Luật Thuế TNDN số 14/2008/QH12). Mỗi nhóm mức thuế này được thiết kế để áp dụng cho các đối tượng doanh nghiệp khác nhau, phản ánh chính sách kinh tế của nhà nước trong từng thời kỳ.

Việc phân loại các mức thuế suất này giúp Chính phủ thực hiện hai mục tiêu song song: duy trì nguồn thu ổn định cho ngân sách từ các hoạt động kinh doanh thông thường và tạo động lực phát triển cho các lĩnh vực, địa bàn cần khuyến khích thông qua chính sách ưu đãi.

Dưới đây là phân tích chi tiết từng mức thuế suất cụ thể.

2.1. Mức thuế suất phổ thông 20%

Thông tư 78/2014/TT-BTC

Ảnh trên: Thông tư 78/2014/TT-BTC

Mức thuế suất 20% là mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp phổ thông, áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp không thuộc trường hợp được hưởng thuế suất ưu đãi hoặc thuế suất đặc biệt. Quy định này được nêu rõ tại Khoản 2 Điều 11 của Thông tư 78/2014/TT-BTC (được sửa đổi bởi Điều 6 Thông tư 96/2015/TT-BTC).

Mức thuế suất này áp dụng chung cho các doanh nghiệp được thành lập và hoạt động theo quy định của pháp luật Việt Nam, bao gồm:

– Công ty trách nhiệm hữu hạn.

– Công ty cổ phần.

– Công ty hợp danh.

– Doanh nghiệp tư nhân.

Các tổ chức kinh tế khác có hoạt động sản xuất, kinh doanh hàng hóa, dịch vụ có thu nhập chịu thuế.

Đây là mức thuế suất nền tảng, đảm bảo sự công bằng và bình đẳng về nghĩa vụ thuế giữa các doanh nghiệp hoạt động trong điều kiện kinh doanh thông thường.

2.2. Các mức thuế suất ưu đãi (10%, 15%, 17%)

Mức thuế suất 10%

Ảnh trên: Mức thuế suất 10%

Các mức thuế suất ưu đãi, bao gồm 10%, 15% và 17%, được áp dụng cho các doanh nghiệp đáp ứng điều kiện về lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi đầu tư theo quy định của pháp luật. Chính sách này nhằm thu hút vốn đầu tư và thúc đẩy phát triển các ngành kinh tế mũi nhọn hoặc các khu vực kinh tế xã hội còn khó khăn (Theo Điều 13, 14 Luật Thuế TNDN).

– Mức thuế suất 10%: Áp dụng cho các dự án công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao, hoạt động trong lĩnh vực giáo dục, y tế, văn hóa, thể thao và môi trường.

– Mức thuế suất 15%: Áp dụng cho doanh nghiệp trồng trọt, chăn nuôi, chế biến trong lĩnh vực nông nghiệp và thủy sản tại địa bàn kinh tế – xã hội khó khăn.

– Mức thuế suất 17%: Áp dụng cho một số dự án đầu tư mới tại khu kinh tế hoặc khu công nghệ cao.

Thời gian áp dụng các mức thuế suất ưu đãi này là có thời hạn, thường kéo dài từ 10 đến 15 năm tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể.

2.3. Mức thuế suất đặc biệt (32% – 50%)

Mức thuế suất từ 32% đến 50% được áp dụng đối với các doanh nghiệp có hoạt động kinh doanh trong lĩnh vực khai thác tài nguyên quý hiếm hoặc tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí tại Việt Nam. (Theo Khoản 3 Điều 10 Luật Thuế TNDN sửa đổi 2013).

Cụ thể, các mức thuế suất này được quy định như sau:

– Thuế suất 50%: Áp dụng cho hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác các mỏ tài nguyên quý hiếm như bạch kim, vàng, bạc, thiếc, wonfram, antimoan, đá quý, đất hiếm.

– Thuế suất từ 32% đến 50%: Áp dụng cho hoạt động tìm kiếm, thăm dò, khai thác dầu khí, tùy thuộc vào vị trí, điều kiện khai thác và trữ lượng mỏ.

Việc áp dụng mức thuế suất cao hơn cho các ngành này nhằm mục đích điều tiết hợp lý nguồn lợi thu được từ tài nguyên quốc gia, đảm bảo lợi ích chung cho toàn xã hội.

Thuế suất 50%

Ảnh trên: Thuế suất 50%

3. Đối tượng nào áp dụng các mức thuế suất thuế TNDN khác nhau?

Việc áp dụng mức thuế suất thuế TNDN cụ thể phụ thuộc vào ngành nghề, lĩnh vực kinh doanh và địa bàn hoạt động của doanh nghiệp theo quy định của pháp luật thuế và pháp luật đầu tư. Doanh nghiệp cần tự xác định mình thuộc đối tượng nào để kê khai và nộp thuế một cách chính xác.

Sự phân loại đối tượng rõ ràng này giúp các doanh nghiệp, đặc biệt là các nhà đầu tư, dễ dàng hoạch định chiến lược kinh doanh và tài chính dài hạn.

3.1. Doanh nghiệp áp dụng mức thuế suất phổ thông 20%

Tất cả các doanh nghiệp được thành lập hợp pháp tại Việt Nam và có hoạt động sản xuất, kinh doanh tạo ra thu nhập chịu thuế đều áp dụng mức thuế suất 20%, trừ khi đủ điều kiện hưởng ưu đãi. Đây là nhóm đối tượng chiếm đa số trong nền kinh tế, bao gồm các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực thương mại, dịch vụ, sản xuất công nghiệp thông thường.

Ví dụ, một công ty cổ phần kinh doanh trong lĩnh vực bán lẻ hàng tiêu dùng tại một thành phố lớn, không thuộc địa bàn khó khăn, sẽ áp dụng mức thuế suất 20% trên thu nhập tính thuế của mình.

3.2. Doanh nghiệp được hưởng thuế suất ưu đãi

nông sản

Ảnh trên: Doanh nghiệp đầu tư vào chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản; trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn.

Doanh nghiệp được hưởng thuế suất ưu đãi là các tổ chức thực hiện dự án đầu tư mới thuộc danh mục ngành nghề hoặc địa bàn được khuyến khích đầu tư. (Theo Nghị định 218/2013/NĐ-CP).

Các đối tượng này bao gồm:

– Doanh nghiệp công nghệ cao: Các doanh nghiệp sản xuất sản phẩm phần mềm, năng lượng tái tạo, công nghệ sinh học.

– Doanh nghiệp nông nghiệp: Doanh nghiệp đầu tư vào chế biến nông sản, lâm sản, thủy sản; trồng trọt và chăn nuôi quy mô lớn.

– Doanh nghiệp tại địa bàn khó khăn: Doanh nghiệp có dự án đầu tư tại các huyện nghèo, vùng sâu, vùng xa, khu kinh tế, khu công nghệ cao.

Việc xác định một doanh nghiệp có đủ điều kiện hưởng ưu đãi hay không cần dựa trên các văn bản pháp luật hiện hành và giấy chứng nhận đầu tư.

4. Cách tính thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp được thực hiện như thế nào?

Số thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp được xác định bằng cách lấy thu nhập tính thuế nhân với mức thuế suất thuế TNDN tương ứng. (Theo Điều 6 Luật Thuế TNDN 2008). Đây là công thức nền tảng mà mọi kế toán doanh nghiệp phải tuân thủ.

Quá trình tính toán này đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối trong việc xác định từng yếu tố cấu thành, từ doanh thu, các khoản chi phí hợp lý cho đến các khoản thu nhập được miễn thuế. Bất kỳ sai sót nào cũng có thể dẫn đến rủi ro bị truy thu và phạt từ cơ quan thuế.

4.1. Công thức tính thuế TNDN

công thức tính Thuế TNDN

Ảnh trên: Công thức tính Thuế TNDN

Công thức tính thuế TNDN được quy định như sau: Số thuế TNDN phải nộp = (Thu nhập tính thuế) x (Thuế suất). Trong đó, thu nhập tính thuế được xác định bằng thu nhập chịu thuế trừ đi các khoản lỗ được kết chuyển theo quy định.

Cụ thể hơn:

– Thu nhập tính thuế = Thu nhập chịu thuế – (Thu nhập miễn thuế + Các khoản lỗ được kết chuyển)

– Thu nhập chịu thuế = (Doanh thu – Chi phí được trừ) + Các khoản thu nhập khác

Việc xác định chính xác các thành phần trong công thức là yếu tố quyết định đến số thuế cuối cùng mà doanh nghiệp phải nộp.

4.2. Các khoản chi phí được trừ và không được trừ

Doanh nghiệp được trừ mọi khoản chi thực tế phát sinh liên quan đến hoạt động sản xuất, kinh doanh nếu có đủ hóa đơn, chứng từ hợp pháp. (Theo Điều 6 Thông tư 78/2014/TT-BTC). Tuy nhiên, có một số khoản chi sẽ không được trừ khi xác định thu nhập chịu thuế.

– Chi phí được trừ: Tiền lương, tiền công; chi phí nguyên vật liệu; chi phí khấu hao tài sản cố định; chi phí quảng cáo, tiếp thị…

– Chi phí không được trừ: Các khoản tiền phạt vi phạm hành chính; chi phí không có hóa đơn, chứng từ hợp lệ; chi phí vượt định mức quy định của pháp luật (ví dụ: chi trang phục, chi công tác phí vượt mức).

Việc phân biệt rõ ràng giữa chi phí được trừ và không được trừ là một nghiệp vụ kế toán phức tạp. Sai sót trong quá trình này có thể dẫn đến việc doanh nghiệp phải nộp phạt và truy thu thuế. Đối với các nhà đầu tư trên thị trường chứng khoán, việc tối ưu hóa nghĩa vụ thuế từ lợi nhuận doanh nghiệp đầu tư cũng là một bài toán không hề đơn giản. Để đảm bảo tuân thủ pháp luật và bảo vệ thành quả tài chính, việc có một chuyên gia đồng hành là điều vô cùng cần thiết. CASIN, với vai trò là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, không chỉ giúp bạn bảo vệ vốn mà còn xây dựng chiến lược tài chính bền vững. Chúng tôi khác biệt với các môi giới truyền thống bằng cách đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản. Nếu bạn đang tìm kiếm sự hỗ trợ chuyên nghiệp, hãy liên hệ với chúng tôi để nhận dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp và hiệu quả.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

5. Đánh giá của người dùng về việc tuân thủ quy định thuế

Anh Minh Tuấn, Giám đốc một công ty logistics tại TP.HCM, đã phát biểu: “Việc cập nhật liên tục các thông tư, nghị định về thuế TNDN là ưu tiên hàng đầu của chúng tôi. Nhờ tuân thủ nghiêm ngặt, doanh nghiệp không chỉ tránh được rủi ro pháp lý mà còn xây dựng được uy tín với đối tác và cơ quan quản lý.”

Chị Lan Anh, Kế toán trưởng một doanh nghiệp sản xuất phần mềm, đã phát biểu: “Ban đầu chúng tôi khá lúng túng trong việc áp dụng thuế suất ưu đãi 10%. Tuy nhiên, sau khi nhận được sự tư vấn từ các chuyên gia, quy trình đã trở nên rõ ràng, giúp công ty tiết kiệm một khoản chi phí đáng kể để tái đầu tư.”

6. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Mức thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp năm 2025 là bao nhiêu?

Mức thuế suất TNDN phổ thông năm 2025 dự kiến vẫn là 20%, trừ khi có các thay đổi mới từ Quốc hội hoặc Chính phủ. Doanh nghiệp cần theo dõi các văn bản pháp luật mới để cập nhật thông tin chính xác (Theo Luật Thuế TNDN hiện hành).

2. Doanh nghiệp nhỏ và vừa có được giảm thuế suất thuế TNDN không?

Doanh nghiệp nhỏ và vừa áp dụng mức thuế suất TNDN phổ thông 20%, nhưng được hưởng các chính sách hỗ trợ khác như đơn giản hóa thủ tục hành chính, thay vì được giảm trực tiếp thuế suất (Theo Luật Hỗ trợ Doanh nghiệp nhỏ và vừa số 04/2017/QH14).

3. Doanh nghiệp mới thành lập có được miễn, giảm thuế TNDN không?

Doanh nghiệp mới thành lập từ dự án đầu tư thuộc lĩnh vực hoặc địa bàn ưu đãi có thể được miễn thuế tối đa 4 năm và giảm 50% số thuế phải nộp trong tối đa 9 năm tiếp theo (Theo Điều 13, 14 Luật Thuế TNDN).

4. Khi nào doanh nghiệp phải nộp tờ khai quyết toán thuế TNDN?

tờ khai quyết toán thuế TNDN

Ảnh trên: Tờ khai quyết toán thuế TNDN

Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ quyết toán thuế TNDN chậm nhất là ngày cuối cùng của tháng thứ 3 kể từ ngày kết thúc năm dương lịch hoặc năm tài chính (Theo Khoản 2 Điều 44 Luật Quản lý thuế số 38/2019/QH14).

5. Thuế suất TNDN 20% áp dụng cho những đối tượng nào?

Thuế suất 20% áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp có thu nhập chịu thuế, trừ các trường hợp được hưởng thuế suất ưu đãi (10%, 15%, 17%) hoặc thuộc đối tượng chịu thuế suất cao hơn (khai thác tài nguyên quý hiếm, dầu khí).

6. Lĩnh vực nào được hưởng thuế suất TNDN 10% trong thời gian dài nhất?

Các dự án đầu tư thuộc lĩnh vực công nghệ cao, nông nghiệp ứng dụng công nghệ cao và các dự án đầu tư xã hội hóa (giáo dục, y tế, môi trường) được áp dụng thuế suất 10% trong thời gian dài nhất, thường là 15 năm (Theo Luật Thuế TNDN).

7. Sự khác biệt giữa thuế suất phổ thông và thuế suất ưu đãi là gì?

Thuế suất phổ thông (20%) áp dụng cho mọi doanh nghiệp, trong khi thuế suất ưu đãi (10%, 15%, 17%) chỉ áp dụng cho các doanh nghiệp đáp ứng điều kiện khuyến khích đầu tư về ngành nghề hoặc địa bàn (Theo Luật Thuế TNDN).

8. Doanh thu bao nhiêu thì doanh nghiệp phải nộp thuế TNDN?

Mọi doanh nghiệp có phát sinh thu nhập chịu thuế đều phải nộp thuế TNDN, không phụ thuộc vào mức doanh thu tối thiểu. Thuế được tính trên lợi nhuận, không phải trên doanh thu (Theo Luật Thuế TNDN 2008).

9. Làm thế nào để xác định doanh nghiệp thuộc địa bàn ưu đãi thuế?

Nghị định số 31/2021/NĐ-CP

Ảnh trên: Nghị định số 31/2021/NĐ-CP

Doanh nghiệp cần tra cứu Danh mục địa bàn ưu đãi đầu tư được ban hành kèm theo các Nghị định của Chính phủ, chẳng hạn như Nghị định số 31/2021/NĐ-CP, để xác định chính xác địa bàn hoạt động của mình có được hưởng ưu đãi hay không.

10. Chi phí lương cho người thân của giám đốc có được trừ khi tính thuế TNDN không?

Chi phí lương cho người thân giám đốc được trừ nếu có đầy đủ hợp đồng lao động, chứng từ thanh toán và mức lương phù hợp với thị trường lao động, không phải là một giao dịch bất thường nhằm mục đích trốn thuế (Theo Thông tư 96/2015/TT-BTC).

7. Kết luận

Thuế suất thuế thu nhập doanh nghiệp là một yếu tố trọng yếu trong hệ thống tài chính của mọi tổ chức kinh tế tại Việt Nam. Việc nắm vững các mức thuế suất — từ mức phổ thông 20% đến các mức ưu đãi 10%, 15%, 17% và các mức đặc thù — không chỉ là nghĩa vụ tuân thủ pháp luật mà còn là một lợi thế chiến lược. Bằng việc áp dụng chính xác và tận dụng các chính sách khuyến khích đầu tư, doanh nghiệp có thể tối ưu hóa chi phí, nâng cao năng lực cạnh tranh và đóng góp hiệu quả vào sự phát triển kinh tế bền vững của quốc gia.