bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Phương Pháp Đầu Tư
Lợi ích cốt lõi của đầu tư dài hạn đến từ khả năng khai thác sức mạnh của lãi suất kép, một nguyên tắc được Albert Einstein mô tả là “kỳ quan thứ tám của thế giới”. Theo Forbes, việc tái đầu tư lợi nhuận giúp tạo ra một hiệu ứng tăng trưởng theo cấp số nhân, cho phép tài sản của nhà đầu tư tăng tốc đáng kể qua nhiều năm.
Các chiến lược đầu tư dài hạn phổ biến bao gồm đầu tư giá trị, tập trung vào việc mua các tài sản bị định giá thấp hơn giá trị thực, và đầu tư tăng trưởng, nhắm vào các công ty có tiềm năng phát triển doanh thu và lợi nhuận vượt trội. Việc lựa chọn chiến lược phụ thuộc vào mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của từng nhà đầu tư (Theo Corporate Finance Institute).
Việc thực hiện đầu tư dài hạn đòi hỏi một quy trình bài bản, bắt đầu từ việc xác định mục tiêu tài chính rõ ràng, tiến hành phân tích và lựa chọn tài sản kỹ lưỡng, và quan trọng nhất là duy trì sự kiên nhẫn, kỷ luật để vượt qua các biến động của thị trường. Quá trình này nhấn mạnh vào việc ra quyết định dựa trên dữ liệu và phân tích cơ bản thay vì cảm xúc.
1. Đầu tư dài hạn là gì?

Ảnh trên: Đầu tư dài hạn
Đầu tư dài hạn là hình thức nắm giữ các tài sản tài chính như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc quỹ tương hỗ trong khoảng thời gian từ một năm trở lên nhằm mục đích tích lũy tài sản (Theo U.S. Securities and Exchange Commission). Chiến lược này dựa trên nguyên tắc rằng, mặc dù thị trường có thể biến động trong ngắn hạn, giá trị của các tài sản có nền tảng tốt sẽ có xu hướng tăng lên theo thời gian.
Các nhà đầu tư dài hạn, điển hình như Warren Buffett, tập trung vào việc phân tích giá trị nội tại của doanh nghiệp thay vì cố gắng dự đoán diễn biến thị trường hàng ngày. Họ tìm kiếm các công ty có lợi thế cạnh tranh bền vững, ban lãnh đạo tài năng và tình hình tài chính vững mạnh. Mục tiêu của họ là mua và nắm giữ cổ phiếu của những công ty này, cho phép giá trị của chúng tăng trưởng cùng với sự phát triển của doanh nghiệp.
Cách tiếp cận này giúp giảm thiểu các chi phí giao dịch thường xuyên và giảm bớt tác động tâm lý từ những biến động ngắn hạn. Do đó, đầu tư dài hạn đặc biệt phù hợp cho các mục tiêu tài chính lớn như nghỉ hưu, mua nhà, hoặc tài trợ cho giáo dục.
2. Đầu tư dài hạn có những lợi ích vượt trội nào?
Đầu tư dài hạn mang lại ba lợi ích chính: khai thác sức mạnh của lãi suất kép, giảm thiểu rủi ro từ biến động thị trường và tiết kiệm chi phí giao dịch, thuế (Theo Forbes, 2024). Những lợi ích này tạo ra một nền tảng vững chắc cho việc xây dựng sự thịnh vượng tài chính một cách bền vững.
– Tận dụng Lãi suất kép: Đây là lợi ích mạnh mẽ nhất. Lãi suất kép xảy ra khi lợi nhuận bạn kiếm được từ khoản đầu tư ban đầu tiếp tục tạo ra lợi nhuận. Theo một phân tích của Charles Schwab, một khoản đầu tư ban đầu được hưởng lãi kép trong 20-30 năm có thể tạo ra giá trị lớn hơn đáng kể so với việc liên tục chốt lời ngắn hạn.
– Giảm thiểu Rủi ro: Thị trường chứng khoán có thể rất biến động trong ngắn hạn. Tuy nhiên, dữ liệu lịch sử từ S&P 500 cho thấy thị trường có xu hướng tăng trưởng trong dài hạn. Bằng cách duy trì đầu tư qua các chu kỳ thị trường, nhà đầu tư có thể vượt qua các giai đoạn suy thoái và hưởng lợi từ các giai đoạn phục hồi và tăng trưởng sau đó.
– Tiết kiệm Chi phí và Thuế: Giao dịch thường xuyên phát sinh nhiều chi phí như phí môi giới, phí giao dịch. Đầu tư dài hạn giúp giảm thiểu các chi phí này. Ngoài ra, tại nhiều quốc gia, thuế suất đối với lợi nhuận vốn dài hạn (nắm giữ trên một năm) thường thấp hơn so với lợi nhuận vốn ngắn hạn.
Những lợi ích này cho thấy đầu tư dài hạn không phải là một cách làm giàu nhanh chóng, mà là một phương pháp đã được chứng minh để xây dựng tài sản một cách ổn định và an toàn.

Ảnh trên: Lãi suất kép
3. So sánh Đầu tư dài hạn và Đầu tư ngắn hạn
Đầu tư dài hạn và đầu tư ngắn hạn khác biệt cơ bản về ba tiêu chí chính: khung thời gian, mức độ rủi ro và phương pháp phân tích (Theo Investopedia, 2023). Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư lựa chọn phương pháp phù hợp với mục tiêu và tính cách của mình.
| Tiêu Chí |
Đầu tư dài hạn |
Đầu tư ngắn hạn (Lướt sóng) |
Nguồn |
| Khung Thời gian |
Nắm giữ tài sản từ 1 năm trở lên, có thể kéo dài nhiều thập kỷ. |
Nắm giữ tài sản trong vài ngày, vài tuần, hoặc vài tháng. |
U.S. SEC |
| Mức độ Rủi ro |
Rủi ro thấp hơn do có thể vượt qua các biến động thị trường. |
Rủi ro cao hơn do phụ thuộc vào các biến động giá ngắn hạn. |
FINRA |
| Phương pháp Phân tích |
Tập trung vào phân tích cơ bản (sức khỏe tài chính, lợi thế cạnh tranh). |
Tập trung vào phân tích kỹ thuật (biểu đồ giá, khối lượng giao dịch). |
Corporate Finance Institute |
| Mục tiêu Lợi nhuận |
Tăng trưởng giá trị bền vững và hưởng lợi từ lãi suất kép. |
Kiếm lợi nhuận nhanh chóng từ chênh lệch giá mua-bán. |
Forbes |
| Yếu tố Tâm lý |
Yêu cầu sự kiên nhẫn, kỷ luật và tầm nhìn xa. |
Yêu cầu sự quyết đoán, nhanh nhạy và khả năng chịu áp lực cao. |
BehavioralEconomics.com |
Việc lựa chọn giữa hai trường phái này không có đúng sai tuyệt đối. Tuy nhiên, các nghiên cứu tài chính thường chỉ ra rằng đầu tư dài hạn có xác suất thành công cao hơn và phù hợp với phần lớn nhà đầu tư cá nhân.
4. Các chiến lược đầu tư dài hạn phổ biến là gì?
Có ba chiến lược đầu tư dài hạn chính được áp dụng rộng rãi: đầu tư giá trị, đầu tư tăng trưởng và đầu tư cổ tức. Mỗi chiến lược có một cách tiếp cận riêng trong việc lựa chọn cổ phiếu nhưng đều chung mục tiêu là tạo ra lợi nhuận bền vững theo thời gian.
– Chiến lược Đầu tư Giá trị (Value Investing)
Đầu tư giá trị là chiến lược tìm mua các cổ phiếu đang giao dịch ở mức giá thấp hơn giá trị nội tại của chúng (Theo định nghĩa của Benjamin Graham trong cuốn “Nhà đầu tư thông minh”). Nhà đầu tư giá trị tin rằng thị trường thường phản ứng thái quá với các tin tức xấu, tạo ra cơ hội mua được các công ty tốt với giá rẻ. Họ thực hiện phân tích cơ bản sâu rộng để xác định giá trị thực của một công ty và chỉ mua khi có một “biên độ an toàn” đủ lớn.

Ảnh trên: Đầu tư Giá trị (Value Investing)
– Chiến lược Đầu tư Tăng trưởng (Growth Investing)
Đầu tư tăng trưởng tập trung vào các công ty có tiềm năng tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận cao hơn mức trung bình của ngành và thị trường (Theo Nasdaq). Những công ty này thường hoạt động trong các lĩnh vực đổi mới sáng tạo như công nghệ, y tế. Nhà đầu tư tăng trưởng sẵn sàng trả giá cao hơn cho cổ phiếu vì họ kỳ vọng vào sự tăng trưởng vượt bậc trong tương lai, thay vì tìm kiếm các món hời ở hiện tại.
– Chiến lược Đầu tư Cổ tức (Dividend Investing)
Đầu tư cổ tức là chiến lược xây dựng danh mục từ các cổ phiếu của những công ty thường xuyên trả cổ tức bằng tiền mặt cho cổ đông. Theo S&P Dow Jones Indices, các công ty trả cổ tức thường là những doanh nghiệp đã trưởng thành, có dòng tiền ổn định và hoạt động kinh doanh bền vững. Lợi nhuận đến từ cả việc nhận cổ tức đều đặn và sự tăng giá của cổ phiếu theo thời gian.

Ảnh trên: Đầu tư Cổ tức (Dividend Investing)
5. Làm thế nào để xây dựng danh mục đầu tư dài hạn hiệu quả?
Để xây dựng một danh mục đầu tư dài hạn hiệu quả, nhà đầu tư cần thực hiện một quy trình gồm 5 bước: xác định mục tiêu, phân bổ tài sản, lựa chọn cổ phiếu, đa dạng hóa và thường xuyên xem xét lại. Quy trình này tạo ra một khuôn khổ có cấu trúc để ra quyết định đầu tư một cách kỷ luật.
- Xác định Mục tiêu Tài chính và Khả năng Chấp nhận Rủi ro: Bước đầu tiên là xác định rõ bạn đang đầu tư cho mục tiêu gì (nghỉ hưu, mua nhà) và trong bao lâu. Đồng thời, hãy đánh giá mức độ chịu đựng của bạn trước các biến động thị trường.
- Phân bổ Tài sản (Asset Allocation): Dựa trên mục tiêu và khả năng chịu rủi ro, hãy quyết định tỷ lệ phân bổ vốn vào các loại tài sản khác nhau như cổ phiếu, trái phiếu, và tiền mặt. Theo Vanguard, phân bổ tài sản là yếu tố quyết định đến 90% hiệu suất của danh mục đầu tư.
- Lựa chọn Cổ phiếu dựa trên Phân tích Cơ bản: Tiến hành nghiên cứu và lựa chọn các cổ phiếu cụ thể dựa trên các tiêu chí như:
- Sức khỏe tài chính: Phân tích bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh, lưu chuyển tiền tệ.
- Lợi thế cạnh tranh bền vững: Tìm kiếm các công ty có “con hào kinh tế” (economic moat) như thương hiệu mạnh, hiệu ứng mạng lưới, hoặc chi phí chuyển đổi cao.
- Ban lãnh đạo có năng lực và liêm chính: Đánh giá tầm nhìn và lịch sử hoạt động của đội ngũ quản lý.
- Định giá hợp lý: Sử dụng các chỉ số như P/E, P/B, P/S để so sánh định giá của công ty với các đối thủ và với chính nó trong quá khứ.
- Đa dạng hóa Danh mục (Diversification): Không nên “bỏ tất cả trứng vào một giỏ”. Hãy đa dạng hóa danh mục đầu tư của bạn trên nhiều ngành nghề, lĩnh vực khác nhau để giảm thiểu rủi ro khi một ngành cụ thể gặp khó khăn.
- Xem xét và Tái cân bằng Danh mục định kỳ: Đầu tư dài hạn không có nghĩa là “mua và quên lãng”. Nhà đầu tư cần xem xét lại danh mục của mình hàng năm hoặc nửa năm một lần để đảm bảo nó vẫn phù hợp với mục tiêu ban đầu và thực hiện tái cân bằng nếu cần thiết.
Đối với những nhà đầu tư mới cảm thấy quá trình này phức tạp hoặc không có đủ thời gian để tự nghiên cứu, việc có một chuyên gia đồng hành để cùng lên kế hoạch, phân tích và quản lý danh mục là một lựa chọn hợp lý. Một dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp như tại Casin có thể giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống, Casin tập trung vào việc đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản bền vững. Bạn có thể liên hệ qua hotline (call/zalo) tại website hoặc điền thông tin đăng ký để được hỗ trợ.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
6. Tiêu chí lựa chọn và ví dụ về cổ phiếu tiềm năng cho đầu tư dài hạn tại Việt Nam
Việc lựa chọn cổ phiếu để đầu tư dài hạn tại Việt Nam cần dựa trên các tiêu chí cốt lõi bao gồm: vị thế dẫn đầu ngành, nền tảng tài chính vững mạnh, tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận ổn định, và mức định giá hợp lý.
Dưới đây là phân tích các tiêu chí và một số ví dụ về các nhóm ngành có tiềm năng:
– Vị thế dẫn đầu và Lợi thế cạnh tranh: Ưu tiên các doanh nghiệp là “đầu tàu” trong ngành, có thương hiệu mạnh, thị phần lớn và rào cản gia nhập ngành cao.
Ví dụ: Các doanh nghiệp trong ngành bán lẻ, hàng không, hoặc công nghệ có vị thế thống lĩnh thị trường.
– Sức khỏe Tài chính Vững mạnh: Chọn các công ty có tỷ lệ nợ trên vốn chủ sở hữu (D/E) thấp, dòng tiền từ hoạt động kinh doanh dương và ổn định. Báo cáo tài chính của công ty cần minh bạch và được kiểm toán bởi các công ty uy tín.
Ví dụ: Các doanh nghiệp blue-chip trong rổ VN30 thường đáp ứng tốt tiêu chí này.
– Tăng trưởng Bền vững: Xem xét lịch sử tăng trưởng doanh thu và lợi nhuận trong 5-10 năm gần nhất. Một công ty tốt cần có khả năng duy trì tốc độ tăng trưởng kép (CAGR) ở mức ổn định.
Ví dụ: Ngành công nghệ và chuyển đổi số, ngành năng lượng tái tạo là những lĩnh vực có tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
– Chính sách Cổ tức: Các công ty có lịch sử trả cổ tức đều đặn bằng tiền mặt là một dấu hiệu tốt về sự ổn định và cam kết với cổ đông.
Ví dụ: Nhiều doanh nghiệp trong ngành điện, nước, hoặc viễn thông có chính sách cổ tức hấp dẫn.
Lưu ý: Các ví dụ trên chỉ mang tính chất tham khảo để minh họa cho các tiêu chí và không phải là lời khuyên đầu tư. Nhà đầu tư cần tự thực hiện phân tích chi tiết trước khi ra quyết định.
7. Những rủi ro cần lưu ý khi đầu tư dài hạn là gì?

Ảnh trên: Rủi ro Thị trường (Systematic Risk)
Mặc dù an toàn hơn, đầu tư dài hạn vẫn tiềm ẩn một số rủi ro chính bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro lạm phát, rủi ro kinh doanh cụ thể của doanh nghiệp và rủi ro tâm lý.
– Rủi ro Thị trường (Systematic Risk): Đây là rủi ro đến từ các yếu tố vĩ mô ảnh hưởng đến toàn bộ thị trường như suy thoái kinh tế, khủng hoảng chính trị, hoặc đại dịch. Rủi ro này không thể loại bỏ hoàn toàn bằng cách đa dạng hóa.
– Rủi ro Lạm phát: Lạm phát làm giảm sức mua của đồng tiền theo thời gian. Nếu tỷ suất lợi nhuận từ khoản đầu tư của bạn thấp hơn tỷ lệ lạm phát, giá trị thực của tài sản sẽ bị bào mòn.
– Rủi ro Kinh doanh (Business Risk): Đây là rủi ro gắn liền với một công ty hoặc một ngành cụ thể. Một công ty có thể mất lợi thế cạnh tranh, đối mặt với sự thay đổi công nghệ, hoặc ban lãnh đạo đưa ra quyết định sai lầm.
– Rủi ro Tâm lý và Cảm xúc: Đây là một trong những rủi ro lớn nhất đối với nhà đầu tư cá nhân. Việc hoảng loạn bán tháo khi thị trường đi xuống hoặc quá tham lam mua vào khi thị trường hưng phấn có thể phá hỏng chiến lược dài hạn. Duy trì sự kỷ luật là yếu tố then chốt để kiểm soát rủi ro này.

Ảnh trên: Rủi ro Lạm phát
8. Đánh giá từ các nhà đầu tư
Anh Nam, một khách hàng của Casin, đã phát biểu: “Trước đây tôi thường thua lỗ vì cố gắng ‘lướt sóng’. Từ khi chuyển sang đầu tư dài hạn với sự tư vấn của Casin, danh mục của tôi đã tăng trưởng ổn định. Tôi học được cách kiên nhẫn và tin tưởng vào giá trị của doanh nghiệp mình đầu tư.”
Chị Lan, một nhà đầu tư mới, chia sẻ: “Là người mới, thị trường chứng khoán khiến tôi rất lo lắng. Casin đã giúp tôi xây dựng một danh mục dài hạn phù hợp với mục tiêu và khả năng tài chính. Việc có một lộ trình rõ ràng giúp tôi cảm thấy an tâm hơn rất nhiều.”
9. Câu hỏi thường gặp về Đầu tư dài hạn
1. Đầu tư dài hạn cần bao nhiêu vốn?
Không có con số tối thiểu tuyệt đối, bạn có thể bắt đầu với số vốn nhỏ và đầu tư định kỳ (DCA – Dollar-Cost Averaging) để tích lũy dần tài sản theo thời gian (Theo Fidelity).
2. Thời gian nắm giữ bao lâu được coi là dài hạn?
Theo định nghĩa của SEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ), việc nắm giữ một tài sản trên một năm đã được coi là đầu tư dài hạn.

Ảnh trên: SEC (Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ)
3. Làm sao để giữ vững tâm lý khi thị trường giảm điểm?
Hãy tập trung vào các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp thay vì biến động giá hàng ngày và luôn ghi nhớ mục tiêu tài chính dài hạn của bạn (Theo Charles Schwab).
4. Đầu tư giá trị và đầu tư tăng trưởng, chiến lược nào tốt hơn?
Không có chiến lược nào “tốt hơn” tuyệt đối; sự lựa chọn phụ thuộc vào khả năng chấp nhận rủi ro và triết lý đầu tư của mỗi người (Theo Morningstar).
5. Có nên đầu tư toàn bộ tiền vào một cổ phiếu tốt không?
Không nên. Đa dạng hóa danh mục đầu tư là nguyên tắc quan trọng để giảm thiểu rủi ro khi một cổ phiếu hoặc một ngành hoạt động kém hiệu quả (Theo FINRA).
6. Khi nào nên bán một cổ phiếu trong danh mục dài hạn?
Hãy xem xét bán khi các yếu tố cơ bản của công ty thay đổi theo chiều hướng xấu, khi cổ phiếu được định giá quá cao, hoặc khi bạn tìm thấy một cơ hội đầu tư tốt hơn.
7. Đầu tư vào quỹ chỉ số (Index Fund) có phải là đầu tư dài hạn không?
Đầu tư vào quỹ chỉ số mô phỏng các chỉ số như S&P 500 hay VN-Index là một hình thức đầu tư dài hạn phổ biến và hiệu quả, đặc biệt cho người mới bắt đầu (Theo Vanguard).
8. Rủi ro lớn nhất của đầu tư dài hạn là gì?
Rủi ro lớn nhất là rủi ro tâm lý, tức là việc nhà đầu tư mất kiên nhẫn và bán ra vào những thời điểm thị trường hoảng loạn, từ bỏ lợi ích dài hạn.
9. Làm thế nào để học thêm kiến thức về đầu tư dài hạn?
Hãy đọc các cuốn sách kinh điển như “Nhà đầu tư thông minh” của Benjamin Graham, “Trên đỉnh phố Wall” của Peter Lynch và theo dõi các nguồn tin tài chính uy tín.

Ảnh trên: Trên đỉnh phố Wall
10. Đầu tư dài hạn có đảm bảo lợi nhuận không?
Không có khoản đầu tư nào đảm bảo lợi nhuận. Tuy nhiên, dữ liệu lịch sử cho thấy đầu tư dài hạn vào một danh mục đa dạng hóa có xác suất cao mang lại lợi nhuận dương.
10. Kết luận
Đầu tư dài hạn không chỉ là một chiến lược, mà là một triết lý đầu tư đã được chứng minh qua thời gian, giúp các nhà đầu tư xây dựng sự thịnh vượng một cách bền vững. Bằng cách tập trung vào giá trị nội tại của tài sản, khai thác sức mạnh của lãi suất kép và duy trì một tâm lý vững vàng trước những biến động ngắn hạn, bất kỳ ai cũng có thể đạt được các mục tiêu tài chính quan trọng của cuộc đời.
Thông điệp cuối cùng dành cho nhà đầu tư là: thành công trong đầu tư dài hạn đến từ sự kiên nhẫn và kỷ luật. Hãy trang bị cho mình kiến thức vững chắc, xây dựng một kế hoạch rõ ràng và kiên định với nó. Con đường dẫn đến tự do tài chính không phải là một cuộc chạy nước rút, mà là một cuộc đua marathon.
bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Chứng Khoán Cơ Bản
Biên lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin) là một chỉ số tài chính cốt lõi, cung cấp thước đo về tỷ lệ phần trăm lợi nhuận mà một công ty tạo ra từ các hoạt động kinh doanh chính. Chỉ số này thể hiện hiệu quả của ban lãnh đạo trong việc kiểm soát chi phí và vận hành doanh nghiệp để tạo ra lợi nhuận, trước khi xem xét các yếu tố về cấu trúc vốn (lãi vay) và nghĩa vụ thuế.
Công thức tính biên lợi nhuận hoạt động là một công cụ phân tích cơ bản, cho phép nhà đầu tư lượng hóa hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp một cách trực tiếp. Bằng cách lấy lợi nhuận hoạt động (EBIT) chia cho doanh thu thuần, công thức này loại bỏ các yếu tố tài chính và thuế, tập trung vào khả năng sinh lời từ hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi.
Ý nghĩa của biên lợi nhuận hoạt động nằm ở khả năng cung cấp một cái nhìn sâu sắc và trung thực về sức khỏe hoạt động của một doanh nghiệp. Một biên lợi nhuận hoạt động cao và ổn định cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, quản lý chi phí hiệu quả và mô hình kinh doanh mạnh mẽ, độc lập với các quyết định tài chính.
Việc phân tích biên lợi nhuận hoạt động là một bước không thể thiếu trong quy trình thẩm định và đầu tư chứng khoán. Quá trình này bao gồm việc so sánh chỉ số với các đối thủ cạnh tranh trong ngành, phân tích xu hướng qua các kỳ kế toán và kết hợp với các chỉ số tài chính khác để có một bức tranh toàn diện về tiềm năng tăng trưởng và sự ổn định của công ty.
1. Biên lợi nhuận hoạt động là gì?

Ảnh trên: Biên lợi nhuận hoạt động
Biên lợi nhuận hoạt động, hay tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Profit Margin), là một chỉ số tài chính đo lường hiệu quả hoạt động của một công ty bằng cách thể hiện mỗi đồng doanh thu tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trước lãi vay và thuế (Theo Investopedia, 2024). Chỉ số này tập trung hoàn toàn vào khả năng sinh lời từ các hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp.
Để hiểu rõ hơn, cần xác định các thành phần cấu thành nên chỉ số này.
Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit hay EBIT) là gì?
Lợi nhuận hoạt động là lợi nhuận thu được từ các hoạt động kinh doanh thông thường của một doanh nghiệp, được tính bằng cách lấy lợi nhuận gộp trừ đi chi phí hoạt động (Theo Corporate Finance Institute, 2023). Lợi nhuận hoạt động còn có tên gọi khác là thu nhập trước lãi vay và thuế (Earnings Before Interest and Taxes – EBIT).
Các chi phí hoạt động (Operating Expenses – OPEX) bao gồm:
– Chi phí bán hàng, chung và quản lý (SG&A): Bao gồm lương nhân viên, chi phí marketing, tiền thuê văn phòng, và các chi phí hành chính khác.
– Chi phí nghiên cứu và phát triển (R&D): Các chi phí liên quan đến việc đổi mới và phát triển sản phẩm mới.
– Khấu hao và phân bổ (Depreciation and Amortization): Chi phí phi tiền mặt phản ánh sự hao mòn của tài sản cố định và tài sản vô hình.

Ảnh trên: Khấu hao và phân bổ (Depreciation and Amortization)
2. Công thức tính Biên lợi nhuận hoạt động chính xác là gì?
Công thức chuẩn để tính biên lợi nhuận hoạt động được xác định bằng cách lấy lợi nhuận hoạt động (EBIT) chia cho tổng doanh thu thuần và nhân với 100% (Theo Báo cáo tài chính của Apple Inc., 2023). Công thức này cho biết tỷ lệ phần trăm lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh cốt lõi.
Công thức được biểu diễn như sau:
Bieˆn lợi nhuận hoạt động=(Doanh thu thuaˆˋnLợi nhuận hoạt động (EBIT))×100%
Trong đó:
– Lợi nhuận hoạt động (EBIT): Được tìm thấy trên báo cáo kết quả kinh doanh của công ty.
– Doanh thu thuần: Là tổng doanh thu sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu (chiết khấu, hàng bán bị trả lại).
Ví dụ minh họa cách tính Biên lợi nhuận hoạt động
Giả sử trong năm tài chính 2023, Công ty Cổ phần ABC có các số liệu sau trên báo cáo kết quả kinh doanh:
– Doanh thu thuần: 500 tỷ VNĐ
– Lợi nhuận gộp: 200 tỷ VNĐ
Chi phí hoạt động (bao gồm SG&A, R&D): 80 tỷ VNĐ

Ảnh trên: Lợi nhuận hoạt động (EBIT)
Để tính biên lợi nhuận hoạt động của Công ty ABC, trước hết cần xác định lợi nhuận hoạt động.
Tính Lợi nhuận hoạt động (EBIT):
EBIT=Lợi nhuận gộp−Chi phıˊ hoạt động=200−80=120 tỷ VNĐ
Áp dụng công thức tính Biên lợi nhuận hoạt động:
Bieˆn lợi nhuận hoạt động=(500120)×100%=24%
Kết quả 24% có nghĩa là với mỗi 100 đồng doanh thu thuần, Công ty ABC tạo ra được 24 đồng lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.
3. Tại sao Biên lợi nhuận hoạt động lại quan trọng với nhà đầu tư?
Biên lợi nhuận hoạt động là một chỉ số quan trọng vì nó phản ánh trực tiếp hiệu quả quản lý chi phí và khả năng sinh lời từ hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp, loại bỏ các tác động từ cấu trúc tài chính và chính sách thuế (Theo The Motley Fool, 2024). Điều này mang lại ba lợi ích phân tích chính.
Phản ánh chính xác hiệu quả quản lý vận hành
Chỉ số này cho thấy ban lãnh đạo kiểm soát các chi phí hoạt động như chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp và nghiên cứu phát triển tốt đến mức nào (Theo Harvard Business Review, 2022). Một biên lợi nhuận hoạt động cao và ổn định chứng tỏ doanh nghiệp có quy trình vận hành hiệu quả và tối ưu.

Ảnh trên: Phản ánh chính xác hiệu quả quản lý vận hành
Cung cấp cơ sở so sánh công bằng giữa các công ty
Biên lợi nhuận hoạt động cho phép so sánh hiệu suất giữa các công ty trong cùng ngành một cách công bằng hơn, vì nó loại bỏ sự khác biệt về chính sách thuế và cấu trúc nợ vay (Theo CFA Institute). Hai công ty có thể có biên lợi nhuận ròng khác nhau do đòn bẩy tài chính, nhưng biên lợi nhuận hoạt động sẽ cho biết công ty nào vận hành kinh doanh cốt lõi tốt hơn.
Giúp dự báo tiềm năng lợi nhuận bền vững
Lợi nhuận từ hoạt động cốt lõi thường có tính bền vững và dễ dự báo hơn so với các khoản thu nhập bất thường hay lợi ích từ chính sách thuế (Theo McKinsey & Company, 2023). Do đó, phân tích biên lợi nhuận hoạt động giúp nhà đầu tư đánh giá khả năng tạo ra lợi nhuận ổn định trong dài hạn.
4. Biên lợi nhuận hoạt động bao nhiêu được coi là tốt?
Một biên lợi nhuận hoạt động “tốt” phụ thuộc hoàn toàn vào ngành mà doanh nghiệp đang hoạt động và không có một con số tuyệt đối nào áp dụng cho tất cả các trường hợp (Theo Damodaran Online, 2024). Việc đánh giá cần dựa trên sự so sánh và phân tích theo bối cảnh.
So sánh với trung bình ngành
Một biên lợi nhuận hoạt động được xem là tốt nếu nó cao hơn mức trung bình của ngành (Theo S&P Global Market Intelligence, 2023). Ví dụ, biên lợi nhuận 10% có thể là thấp trong ngành phần mềm (nơi trung bình có thể là 25-30%) nhưng lại rất tốt trong ngành bán lẻ (nơi trung bình chỉ khoảng 3-5%).
Phân tích xu hướng theo thời gian
Một biên lợi nhuận hoạt động có xu hướng tăng trưởng ổn định qua nhiều năm là một dấu hiệu tích cực, cho thấy công ty đang cải thiện hiệu quả hoạt động hoặc có lợi thế cạnh tranh ngày càng lớn (Theo Morningstar, 2024). Ngược lại, một xu hướng giảm dần là một tín hiệu cảnh báo cần được xem xét kỹ lưỡng.

Ảnh trên: Phân tích xu hướng theo thời gian
So sánh với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp
Việc so sánh biên lợi nhuận hoạt động của một công ty với các đối thủ cạnh tranh chính sẽ cung cấp cái nhìn rõ nét nhất về vị thế cạnh tranh của doanh nghiệp (Theo Bain & Company, 2023). Một công ty có biên lợi nhuận cao hơn đối thủ thường có lợi thế về chi phí, thương hiệu hoặc công nghệ.
5. So sánh Biên lợi nhuận hoạt động, Biên lợi nhuận gộp và Biên lợi nhuận ròng
Ba loại biên lợi nhuận này đo lường khả năng sinh lời ở các cấp độ khác nhau của báo cáo kết quả kinh doanh, từ sản xuất đến hoạt động và cuối cùng là lợi nhuận sau thuế (Theo Corporate Finance Institute, 2024). Hiểu rõ sự khác biệt giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện.
Biên lợi nhuận hoạt động so với Biên lợi nhuận gộp
Biên lợi nhuận gộp chỉ xem xét giá vốn hàng bán (COGS) và đo lường hiệu quả của quá trình sản xuất và định giá sản phẩm, trong khi biên lợi nhuận hoạt động tính thêm cả chi phí vận hành (Theo Investopedia, 2024). Sự chênh lệch lớn giữa hai chỉ số này cho thấy chi phí hoạt động của công ty đang ở mức cao.

Ảnh trên: Giá vốn hàng bán (COGS)
Biên lợi nhuận hoạt động so với Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng là thước đo lợi nhuận cuối cùng sau khi đã trừ cả chi phí lãi vay và thuế, trong khi biên lợi nhuận hoạt động thì không (Theo Wall Street Journal, 2023). Một công ty có thể có biên lợi nhuận hoạt động cao nhưng biên lợi nhuận ròng thấp nếu gánh nặng nợ vay và thuế lớn.
Bảng tóm tắt so sánh ba loại biên lợi nhuận
| Tiêu Chí |
Biên Lợi Nhuận Gộp (Gross Profit Margin) |
Biên Lợi Nhuận Hoạt Động (Operating Profit Margin) |
Biên Lợi Nhuận Ròng (Net Profit Margin) |
| Công thức |
(Lợi nhuận gộp / Doanh thu) x 100% |
(EBIT / Doanh thu) x 100% |
(Lợi nhuận sau thuế / Doanh thu) x 100% |
| Ý nghĩa |
Đo lường hiệu quả sản xuất và định giá. |
Đo lường hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi. |
Đo lường lợi nhuận cuối cùng thuộc về cổ đông. |
| Chi phí loại trừ |
Giá vốn hàng bán (COGS). |
COGS + Chi phí hoạt động (OPEX). |
COGS + OPEX + Lãi vay + Thuế. |
| Đối tượng phân tích |
Hiệu suất sản xuất. |
Hiệu quả quản lý vận hành. |
Hiệu quả tổng thể của doanh nghiệp. |
(Nguồn tổng hợp từ Investopedia và Corporate Finance Institute, 2024)
6. Các yếu tố nào ảnh hưởng đến Biên lợi nhuận hoạt động?

Ảnh trên: SG&A
Biên lợi nhuận hoạt động chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi ba nhóm yếu tố chính: giá vốn hàng bán, chi phí hoạt động và chiến lược định giá của doanh nghiệp (Theo KPMG Financial Reporting, 2023). Quản lý hiệu quả các yếu tố này là chìa khóa để cải thiện chỉ số.
– Giá vốn hàng bán (COGS): Bao gồm chi phí nguyên vật liệu, nhân công trực tiếp và các chi phí sản xuất khác. Việc kiểm soát tốt giá vốn sẽ làm tăng lợi nhuận gộp, từ đó tác động tích cực đến lợi nhuận hoạt động.
– Chi phí bán hàng, chung và quản lý (SG&A): Các chi phí này không liên quan trực tiếp đến sản xuất nhưng cần thiết cho vận hành. Tối ưu hóa các chi phí marketing, lương thưởng, thuê mặt bằng sẽ cải thiện trực tiếp biên lợi nhuận hoạt động.
– Chính sách giá bán: Một chiến lược định giá hiệu quả giúp tăng doanh thu mà không làm tăng tương ứng các chi phí, từ đó mở rộng biên lợi nhuận. Điều này phụ thuộc vào sức mạnh thương hiệu và vị thế cạnh tranh của công ty.
7. Làm thế nào để doanh nghiệp cải thiện Biên lợi nhuận hoạt động?
Để cải thiện biên lợi nhuận hoạt động, doanh nghiệp có thể tập trung vào hai hướng chính: giảm chi phí hoạt động hoặc tăng doanh thu một cách hiệu quả hơn so với tốc độ tăng chi phí (Theo McKinsey & Company, 2023).
Tối ưu hóa chi phí hoạt động
Doanh nghiệp có thể rà soát lại các quy trình vận hành, đàm phán lại với nhà cung cấp, ứng dụng công nghệ để tự động hóa, hoặc cắt giảm các chi phí không cần thiết để giảm OPEX (Theo Deloitte, 2024). Giảm chi phí trực tiếp làm tăng lợi nhuận hoạt động và biên lợi nhuận.
Tăng doanh thu hiệu quả

Ảnh trên: Economies of Scale
Các chiến lược bao gồm tăng giá bán nếu thị trường cho phép, tập trung vào các sản phẩm/dịch vụ có biên lợi nhuận cao hơn, hoặc mở rộng thị trường để tận dụng lợi thế kinh tế theo quy mô (Economies of Scale) (Theo Boston Consulting Group, 2023). Tăng doanh thu sẽ cải thiện biên lợi nhuận, nếu chi phí hoạt động không tăng tương ứng.
8. Phân tích Biên lợi nhuận hoạt động cần lưu ý những gì?
Việc phân tích biên lợi nhuận hoạt động đòi hỏi sự cẩn trọng và phải đặt chỉ số này trong một bối cảnh tổng thể, thay vì xem xét nó một cách riêng lẻ (Theo CFA Institute). Bỏ qua bối cảnh có thể dẫn đến những kết luận sai lầm và rủi ro trong đầu tư.
Kết hợp với các chỉ số tài chính khác
Biên lợi nhuận hoạt động nên được phân tích cùng với các chỉ số khác như vòng quay tài sản, tỷ lệ nợ và dòng tiền từ hoạt động kinh doanh để có cái nhìn toàn diện (Theo Aswath Damodaran, “Investment Valuation”). Một biên lợi nhuận cao nhưng dòng tiền âm là một dấu hiệu đáng lo ngại.
Cẩn trọng với các khoản mục kế toán bất thường
Các khoản thu nhập hoặc chi phí bất thường có thể làm sai lệch lợi nhuận hoạt động trong một kỳ kế toán, do đó cần phải loại bỏ chúng để đánh giá đúng hiệu suất cốt lõi (Theo Financial Accounting Standards Board – FASB). Nhà đầu tư cần đọc kỹ phần thuyết minh báo cáo tài chính để xác định các khoản mục này.
Trong thị trường chứng khoán đầy biến động, việc tự mình phân tích sâu các chỉ số tài chính như biên lợi nhuận hoạt động có thể là một thách thức, đặc biệt với các nhà đầu tư mới. Nếu bạn đang thua lỗ hoặc chưa tìm ra một phương pháp đầu tư hiệu quả, việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng chiến lược và quản lý danh mục là vô cùng cần thiết. Tại CASIN, chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp, không chỉ giúp bạn bảo vệ vốn mà còn tạo ra lợi nhuận ổn định và bền vững. Khác biệt với môi giới truyền thống, CASIN cam kết đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng để mang lại sự an tâm tuyệt đối. Hãy liên hệ với CASIN qua hotline/Zalo trên website hoặc đăng ký thông tin để bắt đầu hành trình đầu tư an toàn và hiệu quả.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
9. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Biên lợi nhuận hoạt động âm có ý nghĩa gì?
Biên lợi nhuận hoạt động âm cho thấy chi phí hoạt động của công ty đang vượt quá lợi nhuận gộp, nghĩa là hoạt động kinh doanh cốt lõi đang thua lỗ (Theo Corporate Finance Institute, 2024).
2. EBIT margin có phải là biên lợi nhuận hoạt động không?
Đúng, EBIT margin là một tên gọi khác của biên lợi nhuận hoạt động, vì lợi nhuận hoạt động chính là Thu nhập trước lãi vay và thuế (EBIT) (Theo Investopedia, 2024).
3. Ngành nào thường có biên lợi nhuận hoạt động cao?
Các ngành có tài sản trí tuệ lớn và chi phí biến đổi thấp như phần mềm, dược phẩm sinh học thường có biên lợi nhuận hoạt động cao (Theo S&P Global Market Intelligence, 2023).
4. Tại sao biên lợi nhuận hoạt động lại hữu ích hơn biên lợi nhuận ròng khi so sánh các công ty?
Biên lợi nhuận hoạt động loại bỏ tác động của cấu trúc nợ và thuế, giúp so sánh hiệu quả vận hành cốt lõi một cách công bằng hơn giữa các công ty (Theo CFA Institute).
5. Làm thế nào để tìm chỉ số biên lợi nhuận hoạt động của một công ty?
Bạn có thể tự tính từ báo cáo kết quả kinh doanh của công ty hoặc tìm trực tiếp trên các trang web tài chính uy tín như Vietstock, CafeF, hoặc các nền tảng quốc tế như Bloomberg, Reuters.

Ảnh trên: Vietstock
6. Sự khác biệt chính giữa chi phí hoạt động và giá vốn hàng bán là gì?
Giá vốn hàng bán (COGS) là chi phí trực tiếp để sản xuất hàng hóa, trong khi chi phí hoạt động (OPEX) là chi phí gián tiếp để vận hành doanh nghiệp (Theo Investopedia, 2024).
7. Một công ty có thể có biên lợi nhuận hoạt động dương nhưng dòng tiền âm không?
Hoàn toàn có thể. Điều này xảy ra khi công ty có các khoản phải thu lớn, tồn kho tăng cao hoặc các chi phí phi tiền mặt như khấu hao đáng kể (Theo Harvard Business School Online).
8. Biên lợi nhuận hoạt động có bị ảnh hưởng bởi lạm phát không?
Lạm phát ảnh hưởng đến cả doanh thu và chi phí, do đó có thể tác động đến biên lợi nhuận hoạt động. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào khả năng chuyển chi phí tăng sang cho khách hàng.
9. Biên lợi nhuận hoạt động có thể được sử dụng để định giá cổ phiếu không?
Chỉ số này là một thành phần quan trọng trong các mô hình định giá, chẳng hạn như khi sử dụng bội số EV/EBIT để so sánh và định giá công ty (Theo “Investment Valuation” của Aswath Damodaran).

Ảnh trên: EV/EBIT
10. Doanh nghiệp dịch vụ có biên lợi nhuận hoạt động khác doanh nghiệp sản xuất không?
Doanh nghiệp dịch vụ thường có giá vốn hàng bán thấp nhưng chi phí nhân sự (trong OPEX) cao, do đó cấu trúc biên lợi nhuận hoạt động sẽ khác biệt so với doanh nghiệp sản xuất.
10. Kết luận
Biên lợi nhuận hoạt động là một công cụ phân tích mạnh mẽ, cung cấp cho nhà đầu tư một cái nhìn rõ ràng về hiệu quả quản lý và sức khỏe của hoạt động kinh doanh cốt lõi. Bằng cách loại bỏ các yếu tố tài chính và thuế, chỉ số này cho phép đánh giá và so sánh hiệu suất vận hành một cách khách quan, từ đó đưa ra những quyết định đầu tư sáng suốt hơn. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao nhất, việc phân tích biên lợi nhuận hoạt động phải được thực hiện trong bối cảnh toàn diện, kết hợp với các chỉ số tài chính khác và so sánh với trung bình ngành cũng như xu hướng lịch sử. Nắm vững cách sử dụng chỉ số này là một bước quan trọng trên con đường trở thành một nhà đầu tư thành công và có chiến lược.
bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Quản trị danh mục
Bạn có bao giờ nhìn vào danh sách cổ phiếu mình đang nắm giữ và cảm thấy nó giống như một mớ hỗn độn không? Một vài mã mua theo lời mách nước của bạn bè, một vài mã mua vì thấy “hot” trên các diễn đàn, một mã khác lại mua chỉ vì lỡ “say nắng” câu chuyện của doanh nghiệp. Kết quả là một danh mục chứng khoán chẳng theo một trường phái nào, lúc thị trường lên thì tài khoản xanh nhẹ, nhưng chỉ cần một cơn gió ngược là lại đỏ rực, thậm chí bay mất thành quả của cả tháng trời.
Tôi đã từng ở trong chính xác hoàn cảnh đó. Những ngày đầu bước chân vào thị trường, tôi cũng như bao nhà đầu tư F0 khác, lao vào mua bán với một sự hồ hởi và một niềm tin đơn giản rằng: chỉ cần mua đúng cổ phiếu tốt là sẽ thắng. Nhưng “tốt” là như thế nào? Và bao nhiêu là đủ? Sau nhiều lần “chia tài khoản”, tôi nhận ra vấn đề không chỉ nằm ở việc chọn đúng một vài cổ phiếu, mà nằm ở việc tôi đã hoàn toàn bỏ qua một khái niệm tối quan trọng: quản trị danh mục đầu tư chứng khoán.
1. Quản Trị Danh Mục Đầu Tư Chứng Khoán Là Gì? Tại Sao Nó Lại Là “Kim Chỉ Nam” Cho Mọi Nhà Đầu Tư?
Nhiều người thường nghĩ quản trị danh mục đầu tư chứng khoán đơn giản là việc mua nhiều loại cổ phiếu khác nhau để “chia trứng ra nhiều giỏ”. Suy nghĩ này không sai, nhưng nó chỉ là một phần rất nhỏ của một bức tranh lớn hơn nhiều.
Hãy tưởng tượng bạn là một huấn luyện viên của một đội bóng. Bạn không thể chỉ tuyển toàn những tiền đạo ngôi sao và mong đội của mình sẽ vô địch. Bạn cần có hậu vệ vững chắc, tiền vệ sáng tạo và một thủ môn đáng tin cậy. Mỗi cầu thủ có một vai trò, một điểm mạnh riêng, và họ phải phối hợp với nhau một cách nhịp nhàng. Quản trị danh mục đầu tư cũng tương tự như vậy. Đó là nghệ thuật và khoa học của việc lựa chọn, sắp xếp và điều chỉnh các tài sản đầu tư (cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt,…) thành một “đội hình” tổng thể, sao cho đội hình đó giúp bạn đạt được mục tiêu tài chính với mức rủi ro có thể chấp nhận được.
Vậy tại sao nó lại quan trọng đến thế?
Đầu tiên, nó là công cụ quản lý rủi ro đầu tư hữu hiệu nhất. Thị trường chứng khoán Việt Nam vốn nổi tiếng với những biến động mạnh. Việc chỉ nắm giữ một hoặc hai cổ phiếu, dù tốt đến đâu, cũng giống như đi trên dây mà không có lưới bảo hộ. Một thông tin xấu bất ngờ về doanh nghiệp hay ngành đó có thể khiến tài sản của bạn bốc hơi nhanh chóng. Quản trị danh mục tốt giúp bạn phân tán rủi ro. Khi một ngành hay một cổ phiếu gặp khó khăn, sự tăng trưởng của các tài sản khác trong danh mục chứng khoán có thể bù đắp lại, giúp tài khoản của bạn ổn định hơn.
Thứ hai, nó giúp bạn đầu tư có mục tiêu và kỷ luật, loại bỏ yếu tố cảm tính. Bạn đã bao giờ bán một cổ phiếu tốt quá sớm chỉ vì sợ hãi khi thị trường rung lắc, hay giữ khư khư một khoản lỗ với hy vọng “rồi nó sẽ về bờ” chưa? Đó là những cái bẫy cảm xúc chết người. Một chiến lược quản trị danh mục đầu tư rõ ràng sẽ cho bạn một kế hoạch hành động cụ thể. Bạn sẽ biết mình đang hướng tới đâu, và cần làm gì trong từng tình huống, thay vì hoảng loạn chạy theo đám đông.

Ảnh trên: Quản Trị Danh Mục Đầu Tư Chứng Khoán
2. Các Bước Xây Dựng Và Quản Trị Danh Mục Đầu Tư Chứng Khoán Hiệu Quả
Nói về lý thuyết thì có vẻ phức tạp, nhưng việc xây dựng danh mục đầu tư và quản trị nó có thể được chia thành các bước rõ ràng và hoàn toàn khả thi, ngay cả với những nhà đầu tư mới. Đây không phải là công thức cứng nhắc, mà là một khuôn khổ linh hoạt để bạn tự thiết kế “ngôi nhà tài chính” cho riêng mình.
2.1. Vẽ Nên Tấm “Bản Đồ Tài Chính” Của Riêng Bạn
Trước khi khởi công xây một ngôi nhà, bạn cần có bản vẽ thiết kế. Tương tự, trước khi bỏ tiền vào bất kỳ cổ phiếu nào, bạn cần vẽ ra tấm bản đồ tài chính của mình. Đây là bước nền tảng quan trọng nhất nhưng lại thường bị bỏ qua nhất.
Hãy ngồi xuống và thành thật trả lời những câu hỏi sau:
Mục tiêu đầu tư của bạn là gì? Bạn không thể đến đích nếu không biết đích đến ở đâu. Mục tiêu của bạn có phải là tích lũy cho tuổi hưu sau 20-30 năm nữa? Hay bạn muốn có một khoản tiền lớn để mua nhà trong 5-7 năm tới? Hoặc đơn giản là tạo ra một dòng tiền phụ hàng tháng? Mỗi mục tiêu sẽ quyết định một chiến lược đầu tư khác nhau.
Chân trời đầu tư của bạn dài bao lâu? Đây là khoảng thời gian bạn dự định để tiền của mình làm việc trên thị trường. Người có chân trời dài (trên 10 năm) có thể chấp nhận nhiều biến động ngắn hạn hơn để theo đuổi lợi nhuận cao hơn. Ngược lại, nếu bạn cần tiền trong 1-2 năm tới, sự an toàn của vốn phải được đặt lên hàng đầu.
2.2. Phân Bổ Tài Sản – Quyết Định Chiến Lược Tối Quan Trọng

Ảnh trên: Phân Bổ Tài Sản – Quyết Định Chiến Lược Tối Quan Trọng
Nếu bước một là xác định điểm đến, thì phân bổ tài sản chính là việc lựa chọn con đường và phương tiện để đi đến đó. Nhiều nghiên cứu đã chỉ ra rằng hơn 90% hiệu quả của một danh mục đến từ việc phân bổ tài sản hợp lý, chứ không phải từ việc chọn đúng vài siêu cổ phiếu.
Phân bổ tài sản là quá trình bạn quyết định sẽ chia tiền của mình vào các lớp tài sản khác nhau như thế nào. Các lớp tài sản chính bao gồm:
– Cổ phiếu: Tiềm năng sinh lời cao nhất nhưng cũng rủi ro nhất.
– Trái phiếu: An toàn hơn cổ phiếu, mang lại thu nhập ổn định nhưng lợi nhuận kỳ vọng thấp hơn.
– Tiền mặt và tương đương tiền (tiền gửi tiết kiệm, chứng chỉ tiền gửi): An toàn tuyệt đối, thanh khoản cao, nhưng lợi nhuận thấp, có thể bị ảnh hưởng bởi lạm phát.
– Các loại khác: Bất động sản, vàng,…
Tỷ lệ phân bổ sẽ phụ thuộc hoàn toàn vào “bản đồ tài chính” bạn đã vẽ ở bước một. Ví dụ, một người trẻ 25 tuổi, mục tiêu hưu trí, khẩu vị rủi ro cao có thể phân bổ 80% vào cổ phiếu, 15% trái phiếu và 5% tiền mặt. Nhưng một người 55 tuổi, sắp về hưu, sẽ cần một cơ cấu danh mục đầu tư an toàn hơn, có thể là 40% cổ phiếu, 50% trái phiếu và 10% tiền mặt.
2.3. Lựa Chọn “Chiến Binh” Cho Danh Mục Của Bạn

Ảnh trên: Đừng chỉ tập trung vào một ngành đang “hot”. Hãy phân bổ vào nhiều lĩnh vực khác nhau như ngân hàng, bất động sản, bán lẻ, công nghệ, sản xuất, năng lượng… để giảm thiểu rủi ro khi một ngành nào đó gặp chu kỳ khó khăn.
Sau khi đã có chiến lược phân bổ, giờ là lúc bạn đi vào chi tiết: lựa chọn những cổ phiếu, trái phiếu cụ thể để đưa vào danh mục chứng khoán của mình. Đây là lúc các kỹ năng phân tích danh mục đầu tư và lựa chọn cổ phiếu phát huy tác dụng.
Trong phần cổ phiếu, bạn có thể đa dạng hóa hơn nữa theo:
– Ngành nghề: Đừng chỉ tập trung vào một ngành đang “hot”. Hãy phân bổ vào nhiều lĩnh vực khác nhau như ngân hàng, bất động sản, bán lẻ, công nghệ, sản xuất, năng lượng… để giảm thiểu rủi ro khi một ngành nào đó gặp chu kỳ khó khăn.
– Phong cách đầu tư: Kết hợp cả cổ phiếu tăng trưởng (doanh nghiệp có tốc độ mở rộng nhanh, ví dụ các công ty công nghệ), cổ phiếu giá trị (cổ phiếu đang được định giá thấp hơn giá trị thực), và cổ phiếu cổ tức (doanh nghiệp có lịch sử trả cổ tức đều đặn, mang lại dòng tiền ổn định).
Việc lựa chọn cụ thể từng mã cổ phiếu đòi hỏi sự nghiên cứu kỹ lưỡng về sức khỏe tài chính, lợi thế cạnh tranh, ban lãnh đạo và tiềm năng phát triển của doanh nghiệp. Đừng bao giờ mua một cổ phiếu chỉ vì nghe ai đó “phím hàng”.
2.4. Theo Dõi Và Tái Cân Bằng – “Bảo Dưỡng” Cỗ Máy Lợi Nhuận
Quản trị danh mục đầu tư chứng khoán không phải là việc “mua và quên đi”. Thị trường luôn vận động, và danh mục chứng khoán của bạn cũng cần được “bảo dưỡng” định kỳ. Đây chính là quá trình theo dõi và tái cân bằng danh mục.
Giả sử ban đầu bạn phân bổ 60% cổ phiếu và 40% trái phiếu. Sau một năm, thị trường chứng khoán tăng mạnh, khiến tỷ trọng cổ phiếu trong danh mục của bạn tăng lên 75%. Lúc này, danh mục của bạn đã rủi ro hơn nhiều so với kế hoạch ban đầu. Tái cân bằng danh mục là hành động bạn bán bớt một phần cổ phiếu (đang có lãi) để mua thêm trái phiếu, đưa tỷ trọng trở về mức 60/40 ban đầu.
3. Các Chiến Lược Quản Trị Danh Mục Đầu Tư Phổ Biến: Chủ Động Hay Bị Động?
Khi đã nắm được các bước cơ bản, câu hỏi tiếp theo là: bạn sẽ “lái” danh mục của mình theo phong cách nào? Trong thế giới đầu tư, có hai chiến lược đầu tư chính trong việc quản trị danh mục: chủ động và bị động. Hiểu rõ hai trường phái này sẽ giúp bạn tìm ra con đường phù hợp nhất với tính cách và nguồn lực của mình.
3.1. Quản Trị Chủ Động (Active Management)

Ảnh trên: Quản Trị Chủ Động (Active Management)
Đây là chiến lược dành cho những nhà đầu tư tin rằng mình có thể “đánh bại thị trường”. Mục tiêu của quản trị chủ động là tạo ra tỷ suất sinh lời cao hơn mức sinh lời chung của thị trường (thường được đo bằng các chỉ số như VN-Index hay VN30).
Những người theo trường phái này, dù là nhà đầu tư cá nhân hay quản lý quỹ, sẽ tích cực thực hiện việc lựa chọn cổ phiếu. Họ dành nhiều thời gian và công sức để phân tích sâu về kinh tế vĩ mô, phân tích ngành, và “mổ xẻ” từng doanh nghiệp để tìm ra những “viên ngọc ẩn” đang bị định giá thấp hoặc những công ty có tiềm năng tăng trưởng đột phá. Họ sẽ chủ động mua vào khi thấy cơ hội và bán ra khi nhận thấy cổ phiếu đã đạt giá trị hợp lý hoặc có dấu hiệu rủi ro.
3.2. Quản Trị Bị Động (Passive Management)
Trái ngược hoàn toàn, chiến lược quản trị bị động lại dựa trên triết lý “nếu không thể đánh bại thị trường, hãy đi cùng với nó”. Thay vì cố gắng chọn ra những cổ phiếu riêng lẻ sẽ chiến thắng, nhà đầu tư bị động sẽ tìm cách mô phỏng lại hiệu suất của toàn bộ thị trường hoặc một phân khúc cụ thể của thị trường.
Cách phổ biến nhất để thực hiện điều này là đầu tư vào các quỹ hoán đổi danh mục (ETF) mô phỏng các chỉ số chứng khoán. Ví dụ, khi bạn mua chứng chỉ quỹ ETF mô phỏng chỉ số VN30, về cơ bản bạn đang sở hữu một phần nhỏ của cả 30 công ty lớn nhất sàn chứng khoán TP.HCM. Danh mục chứng khoán của bạn sẽ biến động gần như tương đồng với chỉ số VN30.
Ưu điểm vượt trội của chiến lược này là sự đơn giản, tiết kiệm thời gian và chi phí thấp. Bạn không cần phải đau đầu phân tích từng cổ phiếu. Việc đa dạng hóa được thực hiện ngay lập tức chỉ với một giao dịch duy nhất. Chi phí quản lý quỹ ETF thường thấp hơn nhiều so với các quỹ chủ động, và bạn cũng không tốn nhiều phí giao dịch vì chiến lược này khuyến khích việc nắm giữ lâu dài.

Ảnh trên: Quản Trị Bị Động (Passive Management)
3.3. Lựa Chọn Nào Cho Bạn? Hay Một Lối Đi Riêng?
Vậy giữa chủ động và bị động, đâu là lựa chọn đúng? Câu trả lời là không có lựa chọn nào hoàn hảo cho tất cả mọi người. Sự lựa chọn phụ thuộc vào chính bạn: thời gian bạn có thể dành cho đầu tư, mức độ am hiểu thị trường, và quan trọng nhất là tính cách của bạn.
Một giải pháp được nhiều người áp dụng là chiến lược “lõi và vệ tinh” (Core and Satellite). Phần “lõi” của danh mục sẽ được đầu tư một cách bị động vào các quỹ ETF để đảm bảo bạn luôn nhận được mức sinh lời ổn định của thị trường. Phần “vệ tinh” nhỏ hơn sẽ được dùng để quản trị danh mục một cách chủ động, nơi bạn có thể thử sức với việc lựa chọn những cổ phiếu riêng lẻ mà bạn tin tưởng nhất. Cách này giúp bạn có được sự kết hợp tốt nhất của cả hai thế giới: sự ổn định, chi phí thấp của đầu tư bị động và tiềm năng tăng trưởng đột phá của đầu tư chủ động.

Ảnh trên: Một giải pháp được nhiều người áp dụng là chiến lược “lõi và vệ tinh” (Core and Satellite). Phần “lõi” của danh mục sẽ được đầu tư một cách bị động vào các quỹ ETF để đảm bảo bạn luôn nhận được mức sinh lời ổn định của thị trường.
4. Sai Lầm “Chết Người” Trong Quản Trị Danh Mục Mà 90% Nhà Đầu Tư F0 Mắc Phải
Lý thuyết thì luôn mạch lạc, nhưng thực tế trên thị trường chứng khoán lại đầy cạm bẫy tâm lý. Dưới đây là những sai lầm kinh điển trong việc quản trị danh mục đầu tư mà tôi đã từng chứng kiến (và chính mình cũng từng mắc phải). Nhận diện được chúng chính là bước đầu tiên để tránh đi vào vết xe đổ.
4.1. “Yêu” Cổ Phiếu Một Cách Mù Quáng
Đây có lẽ là sai lầm phổ biến nhất. Bạn bỏ công sức nghiên cứu một công ty, thấy nó có quá nhiều điểm tốt, bạn mua vào và cổ phiếu đó tăng giá. Bạn cảm thấy mình thật tài giỏi. Dần dần, bạn phát triển một mối liên kết cảm xúc với cổ phiếu đó, xem nó như “con cưng”.
Mối nguy hiểm bắt đầu khi có những dấu hiệu tiêu cực xuất hiện: kết quả kinh doanh đi xuống, lợi thế cạnh tranh bị xói mòn, hay đơn giản là cổ phiếu đã được định giá quá cao. Thay vì đánh giá khách quan, “tình yêu” khiến bạn tìm mọi lý do để biện minh, để bỏ qua những tín hiệu cảnh báo. Bạn sẽ giữ khư khư cổ phiếu đó ngay cả khi nó lao dốc, với một niềm tin phi lý trí rằng “rồi nó sẽ tăng trở lại”.
Bài học: Hãy nhớ rằng, bạn đầu tư vào một mã chứng khoán, không phải một đội bóng. Hãy luôn giữ một cái đầu lạnh, đánh giá cổ phiếu dựa trên dữ liệu và thực tế, không phải cảm xúc. Sẵn sàng “chia tay” một khoản đầu tư khi lý do ban đầu bạn mua nó không còn nữa.
4.2. Đa Dạng Hóa “Giả” – Tưởng An Toàn Mà Không Hề An Toàn
Nhiều nhà đầu tư nghe về tầm quan trọng của đa dạng hóa và nghĩ rằng chỉ cần mua 10-15 mã cổ phiếu khác nhau là xong. Nhưng họ lại mua 5 mã ngân hàng, 3 mã chứng khoán và 4 mã bất động sản. Đây được gọi là đa dạng hóa “giả”.
Về mặt số lượng, danh mục chứng khoán của họ có vẻ đa dạng. Nhưng về bản chất, tất cả các cổ phiếu này đều có mối tương quan rất cao với nhau. Chúng đều thuộc nhóm ngành tài chính – bất động sản, rất nhạy cảm với các chính sách tiền tệ và chu kỳ kinh tế. Khi thị trường gặp khó khăn vì lãi suất tăng, gần như toàn bộ danh mục của họ sẽ đồng loạt chìm trong sắc đỏ.
4.3. Bỏ Bê Việc Tái Cân Bằng Danh Mục

Ảnh trên: Bỏ Bê Việc Tái Cân Bằng Danh Mục
Như đã nói ở phần trước, là một hành động cực kỳ quan trọng nhưng lại dễ bị lãng quên. Lý do chính là vì tâm lý con người.
Khi thị trường đang tăng nóng, các cổ phiếu trong danh mục của bạn liên tục phá đỉnh, thật khó để buộc mình phải bán bớt đi những “con gà đẻ trứng vàng” đó. Ngược lại, trong một thị trường ảm đạm, việc bỏ tiền ra mua thêm những tài sản đang giảm giá cũng là một thử thách lớn về mặt tinh thần. Chúng ta có xu hướng để mặc cho danh mục tự trôi dạt, và kết quả là mức độ rủi ro của nó ngày càng sai lệch so với kế hoạch ban đầu.
4.4. Không Có Điểm Dừng Lỗ (Stop Loss)
Một sai lầm khác bắt nguồn từ tâm lý “còn thở là còn gỡ”. Khi một cổ phiếu giảm giá, nhiều người không chấp nhận rằng mình đã sai. Họ gồng lỗ, thậm chí mua trung bình giá xuống một cách vô tội vạ, biến một khoản lỗ nhỏ thành một thảm họa tài chính.
Đặt ra một điểm dừng lỗ không có nghĩa là bạn yếu đuối. Ngược lại, nó cho thấy bạn là một nhà đầu tư chuyên nghiệp, biết cách bảo vệ vốn – tài sản quý giá nhất của mình. Trước khi mua bất kỳ cổ phiếu nào, hãy xác định rõ mức giá mà tại đó, bạn sẽ chấp nhận rằng phân tích ban đầu của mình đã sai và quyết đoán cắt lỗ. Đó có thể là 7-10% so với giá mua, hoặc khi giá phá vỡ một ngưỡng hỗ trợ quan trọng. “Cắt bỏ những bông hoa dại để tập trung dinh dưỡng cho những bông hoa đẹp nhất” – đó chính là triết lý của việc dừng lỗ.

Ảnh trên: Không Có Điểm Dừng Lỗ (Stop Loss)
5. Đo Lường Hiệu Quả Danh Mục: Làm Sao Để Biết Bạn Đang Đi Đúng Hướng?
Bạn đã dày công xây dựng danh mục đầu tư, đã nỗ lực quản trị danh mục một cách kỷ luật. Nhưng làm thế nào để biết những cố gắng đó có mang lại kết quả xứng đáng? Việc đo lường hiệu quả đầu tư là bước không thể thiếu để bạn đánh giá lại chiến lược và thực hiện những điều chỉnh cần thiết.
Đừng chỉ nhìn vào con số lãi/lỗ tuyệt đối. Một danh mục lãi 15% trong một năm thị trường tăng 30% thực chất là một danh mục hoạt động kém hiệu quả. Ngược lại, một danh mục chỉ lỗ 5% trong một năm thị trường chung giảm 20% lại là một thành công lớn trong việc quản lý rủi ro đầu tư.
5.1. Tỷ Suất Sinh Lời Có Điều Chỉnh Theo Thời Gian (Time-Weighted Rate of Return – TWRR)
Cách đơn giản nhất là lấy (Giá trị danh mục cuối kỳ – Giá trị danh mục đầu kỳ) / Giá trị danh mục đầu kỳ. Tuy nhiên, cách tính này không chính xác nếu bạn có nạp/rút tiền trong kỳ.
Một phương pháp chuyên nghiệp hơn là sử dụng Tỷ suất sinh lời có điều chỉnh theo thời gian (TWRR). Phương pháp này loại bỏ ảnh hưởng của các dòng tiền vào/ra, giúp bạn đo lường chính xác hiệu quả đầu tư của chính các quyết định lựa chọn cổ phiếu và phân bổ tài sản của bạn. Nhiều ứng dụng quản lý danh mục hiện nay đã tự động tính toán chỉ số này cho người dùng.
5.2. So Sánh Với Chỉ Số Tham Chiếu (Benchmark)

Ảnh trên: So Sánh Với Chỉ Số Tham Chiếu (Benchmark)
Đây là cách tốt nhất để biết danh mục chứng khoán của bạn đang hoạt động tốt hay kém. Bạn cần chọn một chỉ số tham chiếu phù hợp với chiến lược của mình.
– Nếu bạn đầu tư chủ yếu vào các cổ phiếu vốn hóa lớn, chỉ số tham chiếu của bạn nên là VN-Index hoặc VN30.
– Nếu danh mục đầu tư của bạn có cả cổ phiếu và trái phiếu, bạn có thể tạo ra một chỉ số tham chiếu hỗn hợp, ví dụ (60% * Mức tăng của VN-Index) + (40% * Lãi suất trái phiếu chính phủ).
Hãy so sánh hiệu suất của bạn với benchmark một cách đều đặn (hàng quý, hàng năm). Nếu danh mục của bạn liên tục hoạt động kém hơn benchmark trong một thời gian dài, đó là lúc bạn cần nghiêm túc xem xét lại chiến lược đầu tư của mình.
5.3. Đánh Giá Rủi Ro: Không Chỉ Nhìn Vào Lợi Nhuận
Một nhà quản trị danh mục giỏi không chỉ quan tâm đến lợi nhuận, mà còn quan tâm đến mức độ rủi ro đã phải chấp nhận để có được lợi nhuận đó.
Bạn có thể đánh giá sơ bộ bằng cách xem xét mức độ sụt giảm tối đa (maximum drawdown) của danh mục trong những giai đoạn thị trường khó khăn. Danh mục của bạn đã giảm bao nhiêu phần trăm từ đỉnh trong đợt sập vừa qua? Mức giảm đó có nằm trong ngưỡng chịu đựng của bạn không?
Một chỉ số chuyên sâu hơn là Tỷ lệ Sharpe (Sharpe Ratio). Nó đo lường lợi nhuận vượt trội (cao hơn lãi suất phi rủi ro) trên một đơn vị rủi ro (đo bằng độ lệch chuẩn). Hiểu một cách đơn giản, tỷ lệ Sharpe càng cao, danh mục của bạn càng hiệu quả trong việc tạo ra lợi nhuận so với mức độ rủi ro mà nó gánh chịu. So sánh tỷ lệ Sharpe của danh mục bạn với tỷ lệ Sharpe của chỉ số tham chiếu sẽ cho bạn một cái nhìn toàn diện về cả hiệu suất và rủi ro.
6. Tối Ưu Hóa Danh Mục Trong Bối Cảnh Thị Trường Việt Nam Biến Động

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
Tất cả các lý thuyết và chiến lược trên sẽ trở nên vô nghĩa nếu không được áp dụng một cách linh hoạt vào bối cảnh thực tế của thị trường chứng khoán Việt Nam – một thị trường trẻ, đầy tiềm năng nhưng cũng không thiếu những biến động bất ngờ. Việc tối ưu hóa danh mục đầu tư đòi hỏi sự nhạy bén với các yếu tố vĩ mô và dòng tiền.
Đối với nhà đầu tư chứng khoán, đặc biệt là những người mới tham gia hoặc đang đầu tư chưa hiệu quả, việc có một chuyên gia cùng bạn lên phương án đầu tư, xem xét lại danh mục chứng khoán và các mục tiêu là điều rất cần thiết. Nếu bạn đang mong muốn tìm kiếm một phương pháp đầu tư hiệu quả và một người đồng hành đáng tin cậy, bạn có thể tham khảo dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán của CASIN. Tại CASIN, chúng tôi không phải là những môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch. Chúng tôi là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, với sứ mệnh cốt lõi là bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định cho khách hàng. CASIN cam kết đồng hành cùng bạn trên chặng đường trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược đầu tư cho từng hoàn cảnh và mục tiêu cụ thể, từ đó mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp bạn tăng trưởng tài sản một cách bền vững. Đừng ngần ngại liên hệ với chúng tôi qua hotline (Call/Zalo) hoặc qua Messenger ở góc màn hình để được tư vấn chi tiết hơn.
7. Công Cụ Và Nguồn Lực Hỗ Trợ Quản Trị Danh Mục Đầu Tư
Trong thời đại số, bạn không hề đơn độc trong hành trình quản trị danh mục đầu tư chứng khoán. Có rất nhiều công cụ và nguồn thông tin hữu ích có thể giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt hơn.
7.1. Các Ứng Dụng Và Website Theo Dõi Danh Mục
Thay vì ghi chép thủ công bằng Excel, bạn có thể sử dụng các nền tảng chuyên dụng để theo dõi danh mục chứng khoán của mình một cách trực quan và hiệu quả. Các website và ứng dụng như FireAnt, WiChart, hay các ứng dụng của chính công ty chứng khoán nơi bạn mở tài khoản thường cung cấp các tính năng:
– Cập nhật giá và hiệu suất danh mục theo thời gian thực.
– Biểu đồ hóa sự tăng trưởng và phân bổ tài sản.
– Tự động tính toán các chỉ số quan trọng như tỷ suất sinh lời, mức lãi/lỗ của từng khoản đầu tư.
– Cung cấp tin tức và dữ liệu tài chính liên quan đến các cổ phiếu trong danh mục của bạn.
Việc tận dụng các công cụ này giúp bạn tiết kiệm thời gian và có một cái nhìn tổng quan, chính xác về “sức khỏe” tài chính của mình.

Ảnh trên: Các website và ứng dụng như FireAnt, WiChart, hay các ứng dụng của chính công ty chứng khoán nơi bạn mở tài khoản thường cung cấp các tính năng:
7.2. Báo Cáo Phân Tích Và Nguồn Thông Tin Uy Tín
Để có những quyết định lựa chọn cổ phiếu và phân bổ tài sản sắc bén, bạn cần dựa trên thông tin chất lượng. Hãy tập thói quen đọc các nguồn tin cậy:
– Báo cáo phân tích ngành và doanh nghiệp từ các công ty chứng khoán lớn. Các báo cáo này thường cung cấp những phân tích sâu sắc về tình hình kinh doanh, triển vọng và định giá cổ phiếu.
– Các trang tin tài chính uy tín trong và ngoài nước như CafeF, Vietstock, The Wall Street Journal, Bloomberg… để nắm bắt các xu hướng kinh tế vĩ mô.
– Báo cáo tài chính và báo cáo thường niên của chính các công ty mà bạn quan tâm. Đây là nguồn thông tin gốc và chính xác nhất về sức khỏe của doanh nghiệp.
7.3. Sách Và Cộng Đồng Đầu Tư
Kiến thức là vô tận. Đừng bao giờ ngừng học hỏi. Hãy tìm đọc những cuốn sách kinh điển về đầu tư và quản trị danh mục của các huyền thoại như Benjamin Graham, Peter Lynch, John C. Bogle. Những triết lý và kinh nghiệm được đúc kết qua nhiều thập kỷ của họ vẫn còn nguyên giá trị cho đến ngày nay.

Ảnh trên: Kiến thức là vô tận. Đừng bao giờ ngừng học hỏi. Hãy tìm đọc những cuốn sách kinh điển về đầu tư và quản trị danh mục của các huyền thoại như Benjamin Graham, Peter Lynch, John C. Bogle.
8. Lời Kết
Hành trình quản trị danh mục đầu tư chứng khoán không phải là một cuộc đua nước rút để làm giàu nhanh chóng, mà là một cuộc marathon đòi hỏi sự kiên trì, kỷ luật và không ngừng học hỏi. Nó không chỉ là những con số nhảy múa trên màn hình, mà là nghệ thuật biến những đồng vốn mồ hôi nước mắt của bạn thành một nền tảng vững chắc cho tương lai tự do tài chính.
Đừng quá sợ hãi trước những biến động ngắn hạn của thị trường. Thay vào đó, hãy tập trung vào những gì bạn có thể kiểm soát: xây dựng cho mình một chiến lược đầu tư rõ ràng, một danh mục chứng khoán được đa dạng hóa thông minh, và một tâm lý vững vàng để tuân thủ kế hoạch đã đề ra. Mỗi sai lầm, mỗi lần thua lỗ, nếu được nhìn nhận đúng cách, đều là một bài học quý giá giúp bạn trở thành một nhà đầu tư tốt hơn.
Tôi hy vọng rằng những chia sẻ chi tiết trong bài viết này đã cung cấp cho bạn một tấm bản đồ rõ ràng hơn trên con đường đầu tư của mình. Hãy bắt đầu ngay hôm nay, từ những bước nhỏ nhất: xác định mục tiêu, đánh giá rủi ro và phác thảo nên cơ cấu danh mục đầu tư đầu tiên của bạn. Chúc bạn vững tin và thành công trên hành trình kiến tạo sự thịnh vượng!
bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Chứng Khoán Cơ Bản
Lãi gộp (Gross Profit) là một chỉ số tài chính cơ bản, được xác định bằng doanh thu thuần trừ đi giá vốn hàng bán (COGS). Theo Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, chỉ số này đại diện cho lợi nhuận mà một doanh nghiệp tạo ra từ việc sản xuất và bán sản phẩm hoặc dịch vụ, trước khi trừ các chi phí hoạt động, lãi vay và thuế.
Ý nghĩa của lãi gộp nằm ở khả năng đo lường hiệu quả quản lý chi phí sản xuất và chiến lược định giá sản phẩm của một công ty. Một mức lãi gộp cao và ổn định cho thấy doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững, quản lý hiệu quả chuỗi cung ứng và chi phí nguyên vật liệu (Theo Corporate Finance Institute, 2024).
Trong phân tích đầu tư, việc phân tích lãi gộp và đặc biệt là tỷ lệ lãi gộp (Gross Profit Margin) qua nhiều kỳ kế toán giúp nhà đầu tư nhận diện xu hướng hiệu quả hoạt động của doanh nghiệp. So sánh chỉ số này với các đối thủ cạnh tranh cùng ngành cung cấp một góc nhìn sâu sắc về vị thế và tiềm năng tăng trưởng của công ty trên thị trường.
1. Lãi gộp là gì?

Ảnh trên: Lãi Gộp
Lãi gộp, hay lợi nhuận gộp, là phần chênh lệch giữa doanh thu thuần và giá vốn hàng bán (COGS), phản ánh lợi nhuận trực tiếp từ hoạt động sản xuất, kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp. Đây là chỉ số tài chính quan trọng, cho biết hiệu quả của một công ty trong việc sử dụng lao động và vật tư để sản xuất hàng hóa hoặc cung cấp dịch vụ (Theo Investopedia, 2023).
Lãi gộp là thước đo lợi nhuận ở cấp độ đầu tiên, chưa tính đến các chi phí gián tiếp như chi phí bán hàng, quản lý doanh nghiệp, chi phí tài chính và thuế thu nhập doanh nghiệp. Việc phân tích chỉ số này giúp đánh giá khả năng sinh lời từ các hoạt động cơ bản nhất của một tổ chức.
1.1. Vị trí của lãi gộp trong báo cáo kết quả kinh doanh là gì?
Lãi gộp được trình bày ngay sau các khoản mục Doanh thu thuần và Giá vốn hàng bán trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh (Income Statement). Theo Chuẩn mực Kế toán Quốc tế (IAS), cấu trúc này giúp các bên liên quan dễ dàng xác định được mức lợi nhuận cơ bản mà doanh nghiệp tạo ra trước khi trang trải các chi phí vận hành khác.
Cụ thể, trình tự trên báo cáo thường là:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
- Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Giá vốn hàng bán
- Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Sau khi xác định lợi nhuận gộp, báo cáo sẽ tiếp tục trừ đi các chi phí hoạt động khác để tính ra lợi nhuận trước thuế và cuối cùng là lợi nhuận ròng.

Ảnh trên: Báo cáo kết quả kinh doanh
2. Công thức tính lãi gộp chính xác là gì?
Công thức tính lãi gộp được xác định bằng cách lấy Doanh thu thuần trừ đi Giá vốn hàng bán. Công thức này được áp dụng thống nhất trong các chuẩn mực kế toán để đảm bảo tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp (Theo CFI Education Inc., 2024).
Công thức cụ thể như sau:
La˜i Gộp=Doanh thu thuaˆˋn−Giaˊ voˆˊn haˋng baˊn (COGS)
Việc hiểu rõ từng thành phần trong công thức là yêu cầu cơ bản để tính toán chính xác và phân tích sâu hơn về chỉ số này.
2.1. Doanh thu thuần (Net Revenue) là gì?
Doanh thu thuần là tổng doanh thu từ việc bán hàng hóa, cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu. Các khoản giảm trừ này bao gồm chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán và giá trị hàng bán bị trả lại (Theo Vietnam Accounting, 2023). Doanh thu thuần phản ánh số tiền thực tế mà doanh nghiệp thu về.

Ảnh trên: Net Revenue
2.2. Giá vốn hàng bán (COGS) bao gồm những chi phí nào?
Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS) bao gồm tất cả các chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ đã được bán trong kỳ. Các chi phí này bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp, chi phí nhân công trực tiếp và chi phí sản xuất chung (Theo Investopedia, 2024). COGS không bao gồm các chi phí gián tiếp như chi phí marketing hay quản lý.
3. Tỷ lệ lãi gộp (Gross Profit Margin) có ý nghĩa gì?
Tỷ lệ lãi gộp, hay biên lợi nhuận gộp, đo lường phần trăm lợi nhuận gộp được tạo ra trên mỗi đồng doanh thu thuần. Chỉ số này thể hiện mức độ hiệu quả của doanh nghiệp trong việc chuyển đổi doanh thu thành lợi nhuận gộp. Một tỷ lệ cao cho thấy doanh nghiệp quản lý chi phí sản xuất tốt và có quyền lực định giá trên thị trường.
Chỉ số này là công cụ hữu ích để so sánh hiệu suất hoạt động của doanh nghiệp qua các thời kỳ và so sánh với các đối thủ trong cùng ngành. Sự thay đổi của tỷ lệ lãi gộp có thể là dấu hiệu sớm về các vấn đề trong quản lý chi phí, chiến lược giá hoặc áp lực cạnh tranh.

Ảnh trên: Gross Profit Margin
3.1. Công thức tính tỷ lệ lãi gộp là gì?
Công thức tính tỷ lệ lãi gộp được xác định bằng cách lấy Lãi gộp chia cho Doanh thu thuần, sau đó nhân với 100 để biểu thị dưới dạng phần trăm.
Công thức như sau:
Tỷ lệ La˜i Gộp=(Doanh thu thuaˆˋnLa˜i Gộp)×100%
Ví dụ, nếu một công ty có lãi gộp là 40 tỷ đồng và doanh thu thuần là 100 tỷ đồng, tỷ lệ lãi gộp sẽ là 40%.
3.2. Tỷ lệ lãi gộp bao nhiêu được xem là tốt?
Một tỷ lệ lãi gộp được xem là “tốt” phụ thuộc rất nhiều vào đặc điểm của ngành mà doanh nghiệp hoạt động. Các ngành thâm dụng vốn và có chi phí sản xuất cao như sản xuất ô tô thường có tỷ lệ lãi gộp thấp hơn so với các ngành dịch vụ hoặc công nghệ phần mềm, nơi giá vốn hàng bán chiếm tỷ trọng nhỏ.
Để đánh giá, nhà đầu tư cần so sánh tỷ lệ lãi gộp của một công ty với:
– Mức trung bình ngành: So sánh để xác định vị thế cạnh tranh.
– Đối thủ cạnh tranh trực tiếp: So sánh để đánh giá hiệu quả tương đối.
– Dữ liệu lịch sử của chính công ty: Phân tích xu hướng tăng, giảm hoặc ổn định.
Một tỷ lệ lãi gộp cao hơn mức trung bình ngành và có xu hướng tăng trưởng ổn định thường được coi là một dấu hiệu tài chính tích cực.

Ảnh trên: So sánh với đối thủ cạnh tranh trực tiếp
4. Lãi gộp và Lãi ròng khác nhau như thế nào?
Sự khác biệt cơ bản giữa lãi gộp và lãi ròng nằm ở các khoản chi phí được khấu trừ từ doanh thu. Lãi gộp chỉ trừ đi giá vốn hàng bán, trong khi lãi ròng trừ đi tất cả các chi phí, bao gồm cả chi phí hoạt động, lãi vay và thuế.
Việc phân biệt rõ hai chỉ số này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về cấu trúc chi phí và các tầng lợi nhuận của doanh nghiệp.
4.1. Phân tích về Lãi gộp (Gross Profit)
Lãi gộp phản ánh hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi. Chỉ số này cho biết doanh nghiệp có khả năng tạo ra lợi nhuận từ sản phẩm hoặc dịch vụ của mình hay không, trước khi xem xét các chi phí vận hành khác. Lãi gộp cao là nền tảng cho một doanh nghiệp có lợi nhuận.
4.2. Phân tích về Lãi ròng (Net Profit)
Lãi ròng, hay lợi nhuận sau thuế, là thước đo lợi nhuận cuối cùng của doanh nghiệp sau khi đã trừ tất cả các chi phí. Đây là số tiền thực tế mà các cổ đông nhận được. Lãi ròng cho thấy hiệu quả quản lý toàn diện của doanh nghiệp, từ sản xuất, bán hàng, quản lý đến tài chính.
4.3. Bảng so sánh chi tiết Lãi gộp và Lãi ròng
| Tiêu chí |
Lãi Gộp (Gross Profit) |
Lãi Ròng (Net Profit) |
| Công thức |
Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán |
Lợi nhuận trước thuế – Thuế TNDN |
| Phản ánh |
Hiệu quả hoạt động sản xuất cốt lõi |
Hiệu quả hoạt động toàn diện |
| Các chi phí trừ |
Chỉ có giá vốn hàng bán |
Tất cả chi phí (COGS, vận hành, lãi vay, thuế) |
| Vị trí trên BCTC |
Nằm ở phần đầu Báo cáo KQKD |
Nằm ở cuối cùng Báo cáo KQKD |
| Đối tượng quan tâm |
Nhà quản lý sản xuất, nhà phân tích ngành |
Cổ đông, nhà đầu tư, ban lãnh đạo cấp cao |
5. Lãi gộp âm (Negative Gross Profit) có phải là dấu hiệu nguy hiểm không?

Ảnh trên: Negative Gross Profit
Tình trạng lãi gộp âm là một dấu hiệu tài chính cực kỳ nguy hiểm, cho thấy doanh nghiệp đang bán sản phẩm với giá thấp hơn chi phí trực tiếp để sản xuất ra chúng. Điều này có nghĩa là công ty đang lỗ trên mỗi đơn vị sản phẩm bán ra, ngay cả trước khi tính đến các chi phí hoạt động khác như marketing hay lương nhân viên văn phòng.
Một doanh nghiệp không thể duy trì hoạt động lâu dài nếu lãi gộp liên tục âm. Đây là một “báo động đỏ” đòi hỏi ban lãnh đạo phải có hành động ngay lập tức để tái cấu trúc chiến lược giá hoặc kiểm soát chi phí sản xuất.
5.1. Nguyên nhân dẫn đến lãi gộp âm là gì?
Lãi gộp âm có thể xuất phát từ việc định giá bán sản phẩm quá thấp, chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng đột biến, hoặc quy trình sản xuất không hiệu quả. Các nguyên nhân phổ biến bao gồm cạnh tranh gay gắt về giá, quản lý hàng tồn kho yếu kém dẫn đến lãng phí, hoặc chi phí nhân công trực tiếp tăng cao không tương xứng.
5.2. Doanh nghiệp cần làm gì khi lãi gộp âm?
Khi đối mặt với lãi gộp âm, doanh nghiệp cần xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh, từ chiến lược định giá đến cấu trúc chi phí sản xuất. Các giải pháp có thể bao gồm đàm phán lại hợp đồng với nhà cung cấp để giảm chi phí đầu vào, tăng giá bán nếu thị trường cho phép, hoặc cải tiến quy trình sản xuất để tăng năng suất và giảm lãng phí.

Ảnh trên: Doanh nghiệp cần xem xét lại toàn bộ mô hình kinh doanh
6. Các phương pháp cải thiện lãi gộp cho doanh nghiệp là gì?
Để cải thiện lãi gộp, doanh nghiệp có thể tập trung vào hai hướng chính: tăng doanh thu thuần hoặc giảm giá vốn hàng bán. Việc kết hợp linh hoạt nhiều phương pháp sẽ mang lại hiệu quả bền vững nhất. Dưới đây là ba phương pháp phổ biến.
6.1. Tăng giá bán sản phẩm/dịch vụ
Tăng giá bán một cách chiến lược là cách trực tiếp nhất để cải thiện lãi gộp, nếu điều này không làm giảm đáng kể sản lượng bán hàng. Doanh nghiệp có thể thực hiện điều này bằng cách nâng cao giá trị thương hiệu, cải thiện chất lượng sản phẩm, hoặc nhắm đến các phân khúc thị trường cao cấp hơn.
6.2. Giảm giá vốn hàng bán (COGS)
Giảm COGS đòi hỏi sự tối ưu hóa trong toàn bộ chuỗi cung ứng và quy trình sản xuất. Các hành động cụ thể bao gồm tìm kiếm nhà cung cấp có giá tốt hơn, mua nguyên vật liệu với số lượng lớn để được chiết khấu, tự động hóa quy trình sản xuất để giảm chi phí nhân công, và cải thiện quản lý tồn kho để giảm thiểu hư hỏng, lỗi thời.

Ảnh trên: Giá vốn hàng bán (COGS)
6.3. Tối ưu hóa danh mục sản phẩm
Doanh nghiệp nên phân tích và tập trung vào việc bán các sản phẩm hoặc dịch vụ có biên lợi nhuận gộp cao nhất. Bằng cách loại bỏ hoặc giảm bớt các sản phẩm có biên lợi nhuận thấp, công ty có thể cải thiện tỷ lệ lãi gộp chung mà không cần thay đổi giá bán hay cấu trúc chi phí một cách drastical.
7. Ứng dụng của lãi gộp trong phân tích đầu tư chứng khoán là gì?
Trong đầu tư chứng khoán, lãi gộp và tỷ lệ lãi gộp là những công cụ phân tích cơ bản không thể thiếu để đánh giá sức khỏe tài chính và tiềm năng của một doanh nghiệp. Chỉ số này cung cấp những thông tin quan trọng mà chỉ nhìn vào doanh thu hay lợi nhuận ròng không thể thấy hết được.
Việc phân tích sâu các chỉ số này đòi hỏi kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm để nhận diện các xu hướng và rủi ro tiềm ẩn.
7.1. Đánh giá lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp
Một doanh nghiệp duy trì được tỷ lệ lãi gộp cao và ổn định hơn so với đối thủ thường sở hữu một lợi thế cạnh tranh bền vững (economic moat). Lợi thế này có thể đến từ thương hiệu mạnh, công nghệ độc quyền, hiệu quả quy mô, hoặc chi phí chuyển đổi cao của khách hàng (Theo Morningstar, 2023).

Ảnh trên: Economic moat
7.2. Phân tích xu hướng và sự ổn định
Phân tích sự biến động của tỷ lệ lãi gộp qua nhiều năm giúp nhà đầu tư đánh giá sự ổn định trong hoạt động kinh doanh của công ty. Một tỷ lệ lãi gộp giảm dần có thể là dấu hiệu cho thấy áp lực cạnh tranh đang gia tăng hoặc chi phí đầu vào đang bị ăn mòn, cảnh báo về những rủi ro tiềm tàng.
7.3. So sánh hiệu quả hoạt động giữa các doanh nghiệp cùng ngành
Lãi gộp là một chỉ số tuyệt vời để so sánh “táo với táo” giữa các công ty trong cùng một ngành. Vì chỉ số này loại bỏ ảnh hưởng từ cấu trúc vốn (lãi vay) và chính sách thuế, nó cho phép nhà đầu tư tập trung hoàn toàn vào việc so sánh hiệu quả của hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi.
Phân tích các chỉ số tài chính và đưa ra quyết định đầu tư đúng đắn là một quá trình phức tạp, đặc biệt với nhà đầu tư mới. Nếu bạn đang tìm kiếm một phương pháp đầu tư hiệu quả hoặc cần một người đồng hành chuyên nghiệp để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững, hãy xem xét dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin. Khác biệt với các môi giới truyền thống, Casin tập trung vào chiến lược trung và dài hạn, cá nhân hóa cho từng khách hàng để mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản ổn định. Liên hệ với Casin qua hotline/Zalo trên website để được hỗ trợ.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
8. Đánh giá từ người dùng
Trong lĩnh vực tài chính, kinh nghiệm và sự tin cậy là yếu tố cốt lõi. Dưới đây là chia sẻ từ các nhà đầu tư đã trải nghiệm dịch vụ của Chứng khoán CASIN.
Anh Minh, một nhà đầu tư tại Hà Nội, mua hàng của CASIN đã phát biểu: ‘Sau một thời gian thua lỗ vì tự đầu tư theo cảm tính, tôi đã tìm đến CASIN. Cách tiếp cận bài bản, phân tích sâu sắc về các chỉ số như lãi gộp đã giúp tôi hiểu rõ hơn về doanh nghiệp và xây dựng được một danh mục đầu tư ổn định, an toàn hơn rất nhiều.’
Chị Lan, một nhà đầu tư tại TP.HCM, mua hàng của CASIN đã phát biểu: ‘Điều tôi thích nhất ở CASIN là sự đồng hành. Thay vì chỉ nhận được các khuyến nghị mua bán, tôi được giải thích cặn kẽ về lý do đằng sau mỗi quyết định, dựa trên những phân tích tài chính logic và đáng tin cậy. Dịch vụ này thực sự cần thiết cho nhà đầu tư F0.’
9. Các câu hỏi thường gặp về Lãi gộp (FAQ)
1. Lãi gộp tiếng Anh là gì?
Lãi gộp trong tiếng Anh là “Gross Profit”. Tỷ lệ lãi gộp là “Gross Profit Margin”. Đây là các thuật ngữ tiêu chuẩn được sử dụng trong báo cáo tài chính và phân tích kinh doanh quốc tế (Theo Cambridge Dictionary, 2024).
2. Lãi gộp có phải là EBITDA không?

Ảnh trên: EBITDA
Lãi gộp không phải là EBITDA. Lãi gộp chỉ trừ giá vốn hàng bán, trong khi EBITDA (Lợi nhuận trước lãi vay, thuế, khấu hao) trừ thêm chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (nhưng chưa trừ khấu hao).
3. Tại sao lãi gộp quan trọng hơn doanh thu?
Lãi gộp cho biết khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi, trong khi doanh thu chỉ phản ánh quy mô. Một công ty có thể có doanh thu rất cao nhưng lãi gộp âm, cho thấy mô hình kinh doanh không bền vững.
4. Lãi gộp có thể bị thao túng không?
Các công ty có thể ảnh hưởng đến lãi gộp thông qua các phương pháp kế toán, chẳng hạn như thay đổi cách ghi nhận hàng tồn kho (FIFO, LIFO). Do đó, nhà đầu tư cần xem xét cả thuyết minh báo cáo tài chính.
5. Ngành nào thường có tỷ lệ lãi gộp cao nhất?
Các ngành công nghệ phần mềm, dược phẩm và hàng xa xỉ thường có tỷ lệ lãi gộp cao do giá trị thương hiệu lớn và chi phí sản xuất trên mỗi đơn vị sản phẩm tương đối thấp so với giá bán (Theo NYU Stern School of Business, 2023).
6. Sự khác biệt giữa lãi gộp và lợi nhuận hoạt động là gì?
Lợi nhuận hoạt động (Operating Profit) được tính bằng cách lấy lãi gộp trừ đi chi phí hoạt động (chi phí bán hàng, quản lý). Nó cho thấy lợi nhuận từ các hoạt động kinh doanh thông thường của công ty.

Ảnh trên: Operating Profit
7. Một công ty có lãi gộp dương nhưng lãi ròng âm có ý nghĩa gì?
Điều này cho thấy hoạt động sản xuất kinh doanh cốt lõi của công ty có lãi, nhưng các chi phí vận hành, chi phí lãi vay hoặc thuế quá cao, dẫn đến kết quả cuối cùng bị lỗ. Doanh nghiệp cần tối ưu các chi phí gián tiếp.
8. Làm thế nào để tìm thông tin lãi gộp của một công ty niêm yết?
Nhà đầu tư có thể tìm thấy thông tin về lãi gộp trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh, được công bố hàng quý và hàng năm trên website của công ty hoặc các trang thông tin tài chính uy tín.
9. Lãi gộp có tính đến hàng tồn kho không?
Lãi gộp bị ảnh hưởng gián tiếp bởi cách quản lý hàng tồn kho thông qua giá vốn hàng bán. Quản lý tồn kho hiệu quả giúp giảm chi phí lưu kho và hao hụt, từ đó cải thiện lãi gộp.
10. Lãi gộp có hữu ích khi phân tích một ngân hàng không?
Lãi gộp không phải là chỉ số phù hợp để phân tích ngân hàng hoặc các tổ chức tài chính. Thay vào đó, các nhà phân tích sử dụng các chỉ số đặc thù như Thu nhập lãi thuần (Net Interest Income) và Biên lãi ròng (NIM).

Ảnh trên: Biên lãi ròng (NIM)
10. Kết luận
Lãi gộp không chỉ là một con số trên báo cáo tài chính, mà là một chỉ báo sức khỏe cốt lõi, phản ánh hiệu quả sản xuất và lợi thế cạnh tranh của một doanh nghiệp. Từ việc nắm vững công thức tính toán, hiểu sâu sắc ý nghĩa của tỷ lệ lãi gộp, đến việc phân biệt rạch ròi với lãi ròng, nhà đầu tư có thể trang bị cho mình một công cụ phân tích mạnh mẽ để đưa ra những quyết định sáng suốt. Việc ứng dụng chỉ số này để so sánh, phân tích xu hướng và đánh giá tiềm năng doanh nghiệp là bước đi nền tảng trên hành trình đầu tư thành công và bền vững.
bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Chứng Khoán Cơ Bản
Các nguyên nhân dẫn đến hiện tượng khối ngoại bán ròng rất đa dạng, thường xuất phát từ sự kết hợp của các yếu tố vĩ mô toàn cầu và đặc thù của thị trường nội địa. Những thay đổi trong chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn, biến động tỷ giá hối đoái, sự kiện địa chính trị, hay việc đánh giá lại tiềm năng tăng trưởng và định giá của thị trường Việt Nam đều là các yếu tố then chốt thúc đẩy hành động này.
Ảnh hưởng của việc khối ngoại bán ròng đến thị trường chứng khoán Việt Nam được thể hiện qua nhiều khía cạnh, từ tác động tâm lý ngắn hạn đến những thay đổi về cấu trúc dòng tiền dài hạn. Hiện tượng này có thể gây áp lực giảm giá lên các cổ phiếu vốn hóa lớn, tác động tiêu cực đến chỉ số VN-Index, làm suy yếu tâm lý chung của nhà đầu tư nội và tạo ra biến động thanh khoản trên thị trường.
Chiến lược đầu tư khi khối ngoại bán ròng đòi hỏi nhà đầu tư phải có sự phân tích khách quan và một kế hoạch quản trị rủi ro chặt chẽ. Thay vì hành động theo tâm lý đám đông, nhà đầu tư cần đánh giá lại nền tảng cơ bản của doanh nghiệp, xem xét các yếu tố vĩ mô và xác định cơ hội trong những cổ phiếu bị bán ròng nhưng vẫn duy trì tiềm năng tăng trưởng dài hạn.
1. Khối Ngoại Bán Ròng Là Gì?

Ảnh trên: Khối Ngoại Bán Ròng
Hiện tượng khối ngoại bán ròng (Net Selling) xảy ra khi tổng giá trị chứng khoán mà các nhà đầu tư nước ngoài bán ra lớn hơn tổng giá trị họ mua vào trong một phiên hoặc một khoảng thời gian xác định. Theo định nghĩa của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE), giá trị bán ròng được tính bằng công thức: Giá trị bán ròng = Tổng giá trị bán – Tổng giá trị mua.
Trái ngược với bán ròng là mua ròng (Net Buying), xảy ra khi khối ngoại mua vào nhiều hơn bán ra, thể hiện dòng vốn đang chảy vào thị trường. Hoạt động giao dịch của khối ngoại, bao gồm các quỹ đầu tư, ngân hàng, và tổ chức tài chính quốc tế, được xem là một chỉ báo quan trọng vì quy mô vốn lớn và chiến lược đầu tư chuyên nghiệp của họ (Theo Reuters, 2024). Việc theo dõi chỉ số này giúp nhà đầu tư trong nước có thêm góc nhìn về sự hấp dẫn của thị trường chứng khoán Việt Nam trong mắt các tổ chức quốc tế.
Dữ liệu về giao dịch của khối ngoại cung cấp một cái nhìn tổng quan về xu hướng dòng vốn. Tiếp theo, việc phân tích các nguyên nhân đằng sau hành động bán ròng sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về bối cảnh thị trường.
2. Các Nguyên Nhân Chính Dẫn Đến Hiện Tượng Khối Ngoại Bán Ròng?
Hiện tượng khối ngoại bán ròng bắt nguồn từ nhiều yếu tố vĩ mô và vi mô, bao gồm sự thay đổi trong chính sách tiền tệ toàn cầu, biến động tỷ giá hối đoái, và các yếu tố nội tại của kinh tế Việt Nam. Các quyết định này không phải là ngẫu nhiên mà là kết quả của một quá trình phân tích rủi ro và lợi nhuận trên phạm vi toàn cầu.
2.1. Thay đổi chính sách tiền tệ của các ngân hàng trung ương lớn?

Ảnh trên: Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed)
Việc các ngân hàng trung ương lớn, đặc biệt là Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed), tăng lãi suất là nguyên nhân chính thúc đẩy khối ngoại rút vốn khỏi các thị trường mới nổi (Theo Bloomberg, 2023). Khi lãi suất tại các quốc gia phát triển tăng, các kênh đầu tư an toàn như trái phiếu chính phủ Mỹ trở nên hấp dẫn hơn, tạo ra xu hướng dịch chuyển dòng vốn ra khỏi các thị trường có độ rủi ro cao hơn như Việt Nam. Giảm tỷ trọng cổ phiếu ở các thị trường cận biên, nếu lãi suất tại các quốc gia phát triển duy trì ở mức cao (Theo Financial Times, 2024).
2.2. Biến động tỷ giá hối đoái?
Sự mất giá của đồng nội tệ (VND) so với các ngoại tệ mạnh như Đô la Mỹ (USD) có thể làm giảm lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài khi quy đổi về đồng tiền gốc. Theo một nghiên cứu của Ngân hàng Thế giới (World Bank) năm 2022, rủi ro tỷ giá là một trong ba yếu tố hàng đầu mà các quỹ đầu tư quốc tế xem xét khi phân bổ vốn. Do đó, khối ngoại có xu hướng bán ròng cổ phiếu để bảo toàn giá trị tài sản, nếu đồng nội tệ có dấu hiệu suy yếu kéo dài.

Ảnh trên: Biến động tỷ giá hối đoái
2.3. Đánh giá lại định giá và tiềm năng tăng trưởng của thị trường?
Khối ngoại có thể thực hiện bán ròng khi cho rằng thị trường chứng khoán Việt Nam đã đạt mức định giá cao so với các thị trường khác trong khu vực hoặc khi tiềm năng tăng trưởng kinh tế chậm lại. Các tổ chức này thường xuyên so sánh chỉ số P/E (Price-to-Earnings) của VN-Index với các chỉ số như MSCI Emerging Markets Index. Hoạt động chốt lời sẽ diễn ra, nếu chỉ số P/E của thị trường Việt Nam vượt qua mức trung bình lịch sử hoặc cao hơn đáng kể so với các thị trường tương đương (Theo Morgan Stanley, 2023).
2.4. Yếu tố nội tại của kinh tế và chính trị Việt Nam?
Bất kỳ sự không chắc chắn nào về sự ổn định kinh tế vĩ mô, môi trường pháp lý hoặc tình hình chính trị cũng có thể khiến khối ngoại bán ròng để giảm thiểu rủi ro. Các yếu tố như lạm phát tăng cao, tăng trưởng GDP không đạt kỳ vọng, hay những thay đổi đột ngột trong chính sách đầu tư đều được theo dõi chặt chẽ. Theo báo cáo của Fitch Ratings (2024), sự minh bạch và ổn định của môi trường kinh doanh là yếu tố cốt lõi để thu hút và giữ chân dòng vốn đầu tư gián tiếp nước ngoài (FII).
Hiểu được các nguyên nhân này là bước đầu để đánh giá mức độ ảnh hưởng của chúng lên thị trường.

Ảnh trên: Lạm phát tăng cao
3. Khối Ngoại Bán Ròng Gây Ra Những Ảnh Hưởng Nào Đến Thị Trường Chứng Khoán Việt Nam?
Hoạt động bán ròng của khối ngoại tác động trực tiếp đến tâm lý nhà đầu tư, gây áp lực lên chỉ số chung và thanh khoản thị trường, đặc biệt là đối với các cổ phiếu trong rổ VN30. Mức độ ảnh hưởng phụ thuộc vào quy mô, tốc độ và thời gian kéo dài của đợt bán ròng.
3.1. Ảnh hưởng đến tâm lý thị trường?
Hoạt động bán ròng liên tục thường được xem là một tín hiệu tiêu cực, gây ra tâm lý lo ngại và thúc đẩy hành động bán theo của các nhà đầu tư cá nhân trong nước. Theo một nghiên cứu về hành vi tài chính của Đại học Kinh tế Quốc dân (2022), nhà đầu tư cá nhân tại Việt Nam có xu hướng chịu ảnh hưởng mạnh bởi hành động của các nhà đầu tư tổ chức. Tâm lý bi quan này có thể tạo ra một vòng xoáy bán tháo, khiến đà giảm của thị trường trở nên trầm trọng hơn.
3.2. Ảnh hưởng đến chỉ số và giá cổ phiếu?
Khối ngoại thường nắm giữ tỷ trọng lớn trong các cổ phiếu vốn hóa lớn (blue-chips), do đó việc họ bán ròng sẽ gây áp lực giảm giá trực tiếp lên các cổ phiếu này và chỉ số VN-Index. Các cổ phiếu trong rổ VN30, nơi tập trung phần lớn dòng vốn ngoại, thường là đối tượng chịu tác động mạnh nhất. Theo thống kê từ HOSE, một phiên bán ròng với giá trị trên 1.000 tỷ đồng của khối ngoại thường có tương quan cao với việc VN-Index giảm điểm trong phiên đó.

Ảnh trên: Các cổ phiếu trong rổ VN30, nơi tập trung phần lớn dòng vốn ngoại
3.3. Ảnh hưởng đến thanh khoản thị trường?
Việc khối ngoại rút vốn làm giảm lượng tiền sẵn có trên thị trường, có thể dẫn đến sụt giảm thanh khoản ở một số cổ phiếu hoặc toàn thị trường. Thanh khoản thấp hơn khiến việc mua bán trở nên khó khăn hơn và có thể làm gia tăng biên độ dao động giá. Giảm giá trị giao dịch trung bình hàng ngày của thị trường, nếu hoạt động bán ròng diễn ra trên diện rộng và kéo dài (Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, 2023).
Khi đã nhận diện được các tác động, nhà đầu tư cần xây dựng một chiến lược ứng phó phù hợp.
4. Nhà Đầu Tư Cá Nhân Cần Làm Gì Khi Khối Ngoại Bán Ròng?
Khi đối mặt với hiện tượng khối ngoại bán ròng, nhà đầu tư cá nhân cần giữ bình tĩnh, tránh hành động theo đám đông và tập trung vào việc phân tích các yếu tố cơ bản của doanh nghiệp. Đây là thời điểm để thể hiện sự kỷ luật và tuân thủ nghiêm ngặt chiến lược đầu tư đã đề ra.
– Phân tích nguyên nhân bán ròng: Xác định xem việc bán ròng đến từ yếu tố vĩ mô toàn cầu (như Fed tăng lãi suất) hay từ vấn đề nội tại của doanh nghiệp và thị trường Việt Nam.
– Đánh giá lại danh mục đầu tư: Rà soát lại các cổ phiếu đang nắm giữ để đảm bảo chúng vẫn có nền tảng cơ bản tốt, tiềm năng tăng trưởng dài hạn và không bị ảnh hưởng tiêu cực vĩnh viễn bởi lý do khối ngoại bán.
– Quản trị rủi ro chặt chẽ: Tuân thủ các quy tắc cắt lỗ và không sử dụng đòn bẩy (margin) quá mức trong giai đoạn thị trường biến động mạnh để bảo vệ tài khoản.
– Tìm kiếm cơ hội dài hạn: Xem xét các đợt bán ròng mạnh là cơ hội để mua vào những cổ phiếu tốt với mức giá chiết khấu, nếu nhà đầu tư có tầm nhìn dài hạn và tin tưởng vào tiềm năng của doanh nghiệp.
Thị trường chứng khoán luôn đầy biến động, và việc khối ngoại bán ròng chỉ là một trong nhiều thử thách. Đối với nhà đầu tư mới hoặc những người đang gặp khó khăn trong việc định hình phương pháp, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là cực kỳ quan trọng. Thay vì tự mình đối mặt với thua lỗ, bạn có thể tham khảo dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin. Tại Casin, chúng tôi không hoạt động như môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch. Mục tiêu của chúng tôi là đồng hành trung và dài hạn, xây dựng chiến lược cá nhân hóa giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Một chuyên gia cùng bạn phân tích thị trường, rà soát danh mục và xác định mục tiêu sẽ mang lại sự an tâm và hiệu quả bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website hoặc điền thông tin để nhận tư vấn.
Để ra quyết định chính xác, việc tiếp cận dữ liệu kịp thời là điều không thể thiếu.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
5. Làm Thế Nào Để Theo Dõi Giao Dịch Của Khối Ngoại?
Nhà đầu tư có thể theo dõi thống kê giao dịch của khối ngoại thông qua các nguồn thông tin chính thống và đáng tin cậy. Dữ liệu này thường được cập nhật hàng ngày sau khi kết thúc phiên giao dịch.
– Trang web của các Sở Giao dịch Chứng khoán: Website của Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) công bố báo cáo giao dịch hàng ngày, trong đó có mục thống kê chi tiết về giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài.
– Các công ty chứng khoán: Hầu hết các công ty chứng khoán đều cung cấp bảng giá và các công cụ phân tích có tích hợp sẵn dữ liệu giao dịch của khối ngoại theo thời gian thực hoặc cuối ngày.
– Các trang tin tài chính uy tín: Các trang tin chuyên ngành như Vietstock, CafeF, hay các hãng tin quốc tế như Bloomberg, Reuters đều có các chuyên mục cập nhật và phân tích về dòng vốn ngoại tại thị trường Việt Nam.
Việc sử dụng các nguồn dữ liệu này giúp nhà đầu tư có cái nhìn khách quan và kịp thời về xu hướng giao dịch của khối ngoại.

Ảnh trên: Website của Sở Giao dịch Chứng khoán (HOSE)
6. Đánh Giá Từ Người Dùng Về Việc Đồng Hành Cùng Chuyên Gia Khi Thị Trường Biến Động
Anh Nam (Nhà đầu tư tại Hà Nội) khách hàng của Casin đã phát biểu: ‘Giai đoạn thị trường sụt giảm mạnh do khối ngoại bán tháo năm ngoái, tôi đã rất hoang mang. Nhờ có sự tư vấn kịp thời từ Casin, tôi đã cơ cấu lại danh mục, giữ lại các cổ phiếu tiềm năng và cắt lỗ đúng lúc. Kết quả là tài khoản của tôi không bị thiệt hại nặng và còn phục hồi tốt sau đó.’
Chị Lan (Nhà đầu tư tại TP.HCM) khách hàng của Casin đã phát biểu: ‘Là một nhà đầu tư mới, tôi rất dễ bị ảnh hưởng bởi tin tức khối ngoại bán ròng. Đội ngũ Casin đã giúp tôi hiểu rõ bản chất vấn đề, phân tích các yếu tố vĩ mô và tập trung vào giá trị dài hạn của doanh nghiệp. Nhờ đó, tôi tự tin hơn và không còn đưa ra quyết định mua bán theo cảm tính.’
7. Các Câu Hỏi Thường Gặp
1. Bán ròng và mua ròng khác nhau như thế nào?
Bán ròng (Net Sell) là khi khối ngoại bán ra nhiều hơn mua vào. Ngược lại, mua ròng (Net Buy) là khi họ mua vào nhiều hơn bán ra, thể hiện dòng vốn đang chảy vào thị trường (Theo HOSE).

Ảnh trên: Net sell – Net buy
2. Khối ngoại bán ròng có phải luôn là một tín hiệu tiêu cực?
Hiện tượng này không phải lúc nào cũng tiêu cực. Nó có thể chỉ là hoạt động chốt lời hoặc tái cơ cấu danh mục thông thường của các quỹ đầu tư dựa trên chu kỳ kinh tế và chiến lược toàn cầu (Theo VinaCapital, 2023).
3. Tại sao khối ngoại bán ròng cổ phiếu này nhưng mua ròng cổ phiếu khác?
Hành động này phản ánh sự dịch chuyển dòng vốn giữa các ngành. Khối ngoại có thể bán cổ phiếu của ngành đã tăng trưởng nóng để chuyển sang mua cổ phiếu của ngành được dự báo có tiềm năng tốt hơn trong tương lai.
4. Dữ liệu giao dịch của khối ngoại được công bố vào thời điểm nào?
Dữ liệu giao dịch của khối ngoại thường được tổng hợp và công bố chính thức trên website của các sở giao dịch và các trang tài chính sau khi kết thúc phiên giao dịch mỗi ngày, khoảng sau 15:00.
5. Hiện tượng bán ròng kéo dài bao lâu được xem là đáng lo ngại?
Một vài phiên bán ròng có thể không đáng kể, nhưng một chuỗi bán ròng kéo dài liên tục trong nhiều tuần hoặc nhiều tháng là một tín hiệu cảnh báo về rủi ro vĩ mô hoặc sự kém hấp dẫn của thị trường.
6. Các quỹ ETF có vai trò gì trong hoạt động bán ròng của khối ngoại?
Các quỹ ETF mô phỏng chỉ số (như Diamond ETF, FTSE Vietnam ETF) có quy mô vốn lớn. Khi các quỹ này bị rút vốn, họ buộc phải bán ra các cổ phiếu trong danh mục, góp phần tạo ra áp lực bán ròng trên thị trường.

Ảnh trên: ETF VN Diamond (FUEVFVND)
7. Tỷ giá hối đoái ảnh hưởng đến quyết định bán ròng của khối ngoại ra sao?
Khi đồng nội tệ (VND) mất giá so với USD, lợi nhuận của nhà đầu tư nước ngoài khi quy đổi sẽ bị giảm. Để phòng ngừa rủi ro tỷ giá, họ có thể bán cổ phiếu và chuyển vốn về nước (Theo IMF, 2023).
8. Khối ngoại thường tập trung bán ròng ở những nhóm ngành nào?
Khối ngoại thường tập trung bán ròng ở các nhóm ngành có tính chu kỳ cao, nhạy cảm với lãi suất như ngân hàng, bất động sản, hoặc các ngành đã có mức tăng giá mạnh trong thời gian trước đó để hiện thực hóa lợi nhuận.
9. Nhà đầu tư mới (F0) nên phản ứng thế nào khi khối ngoại bán ròng?
Nhà đầu tư mới nên tập trung vào việc học hỏi kiến thức, không nên hoảng loạn bán tháo theo tin tức. Thay vào đó, hãy quan sát, phân tích và chỉ đưa ra quyết định dựa trên chiến lược đã được nghiên cứu kỹ lưỡng.
10. Khái niệm “room” ngoại có liên quan gì đến hoạt động mua/bán ròng?
“Room” ngoại là tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài tại một doanh nghiệp theo quy định. Khi một cổ phiếu hết “room”, khối ngoại không thể mua thêm, điều này có thể hạn chế hoạt động mua ròng của họ.

Ảnh trên: “Room” ngoại là tỷ lệ sở hữu tối đa của nhà đầu tư nước ngoài tại một doanh nghiệp theo quy định.
8. Kết Luận
Hiện tượng khối ngoại bán ròng là một phần tất yếu của thị trường chứng khoán, phản ánh sự vận động của dòng vốn toàn cầu và những thay đổi trong môi trường kinh tế vĩ mô. Thay vì xem đây là một tín hiệu hoàn toàn tiêu cực, nhà đầu tư nên coi nó là một chỉ báo quan trọng để đánh giá lại bối cảnh thị trường và danh mục đầu tư của mình.
Việc hiểu rõ định nghĩa, các nguyên nhân cốt lõi và mức độ ảnh hưởng của hoạt động bán ròng là chìa khóa để đưa ra những quyết định sáng suốt. Thông điệp cuối cùng dành cho nhà đầu tư là hãy luôn giữ một cái đầu lạnh, tuân thủ kỷ luật, và tập trung vào giá trị nội tại của doanh nghiệp. Một chiến lược đầu tư bài bản và sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp bạn không chỉ vượt qua được những giai đoạn biến động mà còn tìm thấy cơ hội trong dài hạn.
bởi QTNHCM | Th6 12, 2025 | Chứng Khoán Cơ Bản
Đáo hạn phái sinh là một sự kiện định kỳ trên thị trường chứng khoán Việt Nam, đánh dấu ngày cuối cùng hợp đồng tương lai (HĐTL) chỉ số VN30 còn hiệu lực và được tất toán. Đây là một cơ chế vận hành cốt lõi của thị trường phái sinh, đảm bảo nghĩa vụ giữa bên mua và bên bán được thực hiện theo quy định của Sở Giao dịch Chứng khoán (HNX, 2024).
Định nghĩa cốt lõi của đáo hạn phái sinh là việc đóng lại toàn bộ các vị thế mở (Long – Short) của một hợp đồng tương lai khi đến ngày hết hạn. Tại Việt Nam, việc tất toán được thực hiện bằng hình thức thanh toán tiền mặt dựa trên chênh lệch giữa giá đóng cửa cuối cùng và giá vốn của vị thế (VSD, 2023).
Cách tính ngày đáo hạn phái sinh tuân theo một quy tắc cố định: ngày đáo hạn là ngày Thứ Năm thứ ba trong tháng đáo hạn của hợp đồng tương lai. Giá thanh toán cuối cùng được xác định dựa trên giá trị trung bình chỉ số VN30 trong 30 phút cuối phiên giao dịch ngày đáo hạn, bao gồm 15 phút khớp lệnh liên tục và 15 phút phiên ATC (HNX, 2024).
Ảnh hưởng của ngày đáo hạn phái sinh đến thị trường chứng khoán là rất rõ rệt, đặc biệt là sự gia tăng đột biến về khối lượng giao dịch và biến động giá của các cổ phiếu trong rổ VN30. Hiện tượng này xảy ra do các quỹ đầu tư lớn thực hiện các giao dịch arbitrage, gây áp lực mua hoặc bán mạnh lên thị trường cơ sở trong phiên ATC.
1. Đáo hạn phái sinh là gì?

Ảnh trên: Đáo hạn phái sinh
Đáo hạn phái sinh là ngày cuối cùng mà một hợp đồng tương lai chỉ số còn hiệu lực giao dịch, tại đó tất cả các vị thế mở sẽ được đóng lại và thanh toán bằng tiền mặt dựa trên giá thanh toán cuối cùng (Theo Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX, 2024). Sự kiện này đảm bảo tính toàn vẹn và minh bạch cho thị trường phái sinh.
Định nghĩa theo quy định pháp luật Việt Nam?
Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN), đáo hạn phái sinh là thời điểm chấm dứt hiệu lực của hợp đồng tương lai, và các bên tham gia có nghĩa vụ thực hiện tất toán toàn bộ vị thế đang nắm giữ. Cơ chế này được giám sát chặt chẽ bởi Trung tâm Lưu ký Chứng khoán Việt Nam (VSD) để đảm bảo quyền lợi cho nhà đầu tư.

Ảnh trên: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Cơ chế hoạt động của việc đáo hạn diễn ra như thế nào?
Vào ngày đáo hạn, các vị thế mua (Long) và bán (Short) của hợp đồng tương lai sẽ tự động đóng lại sau khi phiên giao dịch kết thúc. Nhà đầu tư sẽ nhận được lãi hoặc chịu lỗ bằng tiền mặt, tính bằng khoản chênh lệch giữa giá thanh toán cuối cùng và giá trung bình vị thế mà họ đang nắm giữ (VSD, 2023).
Quá trình này là bắt buộc đối với mọi nhà đầu tư còn giữ vị thế qua phiên ATC của ngày đáo hạn. Tiếp theo, việc xác định chính xác ngày đáo hạn là yếu tố quan trọng mà nhà đầu tư cần nắm rõ.
2. Ngày đáo hạn phái sinh được xác định như thế nào?
Ngày đáo hạn phái sinh được xác định là ngày Thứ Năm lần thứ ba trong tháng đáo hạn của hợp đồng tương lai (Theo quy định của HNX, 2024). Đây là một quy tắc cố định và được công bố công khai để tất cả các thành viên thị trường có thể theo dõi và lên kế hoạch giao dịch phù hợp.

Ảnh trên: Ngày đáo hạn phái sinh
Quy tắc xác định ngày đáo hạn phái sinh có ngoại lệ không?
Quy tắc này không có ngoại lệ, trừ trường hợp ngày Thứ Năm thứ ba của tháng trùng với ngày nghỉ lễ theo quy định của luật lao động. Trong tình huống hiếm hoi này, ngày đáo hạn sẽ được dời sang ngày giao dịch liền trước đó, tức ngày Thứ Tư (UBCKNN, 2024).
Lịch đáo hạn phái sinh năm 2025 là những ngày nào?
Lịch đáo hạn phái sinh dự kiến cho các hợp đồng tương lai chỉ số VN30 trong năm 2025 tuân theo quy tắc ngày Thứ Năm thứ ba hàng tháng. Dưới đây là bảng lịch chi tiết để nhà đầu tư tiện theo dõi:
– Tháng 1: 16/01/2025
– Tháng 2: 20/02/2025
– Tháng 3: 20/03/2025
– Tháng 4: 17/04/2025
– Tháng 5: 15/05/2025
– Tháng 6: 19/06/2025
– Tháng 7: 17/07/2025
– Tháng 8: 21/08/2025
– Tháng 9: 18/09/2025
– Tháng 10: 16/10/2025
– Tháng 11: 20/11/2025
– Tháng 12: 18/12/2025
Việc nắm rõ lịch đáo hạn giúp nhà đầu tư chủ động trong việc quản lý vị thế, đặc biệt là khi giá thanh toán cuối cùng có thể ảnh hưởng trực tiếp đến kết quả đầu tư.
3. Giá thanh toán cuối cùng được tính toán ra sao?

Ảnh trên: Final Settlement Price
Giá thanh toán cuối cùng (Final Settlement Price) của hợp đồng tương lai chỉ số VN30 được xác định bằng giá trị đóng cửa của chỉ số VN30 vào ngày đáo hạn (Theo HNX, 2024). Giá trị này không phải là một con số tùy ý mà được tính toán một cách minh bạch và công bằng.
Công thức tính giá thanh toán cuối cùng là gì?
Giá thanh toán cuối cùng là giá trị trung bình số học giản đơn của chỉ số VN30 trong 30 phút cuối cùng của ngày đáo hạn. Khoảng thời gian này bao gồm 15 phút của phiên khớp lệnh liên tục và toàn bộ phiên khớp lệnh định kỳ đóng cửa (ATC) (HNX, 2024). Công thức này giúp giảm thiểu khả năng thao túng giá.
Vai trò của phiên ATC trong việc xác định giá đáo hạn?
Phiên ATC đóng vai trò quyết định trong việc xác định giá thanh toán cuối cùng, vì đây là thời điểm các quỹ lớn và nhà tạo lập thị trường cân bằng vị thế. Khối lượng giao dịch đột biến trong phiên ATC có thể làm giá đóng cửa của các cổ phiếu VN30 biến động mạnh, từ đó ảnh hưởng trực tiếp đến chỉ số VN30 và giá tất toán hợp đồng phái sinh.
Những biến động trong phiên ATC là nguyên nhân chính gây ra các tác động đáng chú ý lên toàn bộ thị trường.

Ảnh trên: Phiên ATC
4. Đáo hạn phái sinh có ảnh hưởng đến thị trường không?
Sự kiện đáo hạn phái sinh có ảnh hưởng đáng kể đến biến động của thị trường chứng khoán, đặc biệt là trong phiên giao dịch buổi chiều của ngày đáo hạn (Theo nhiều nghiên cứu của các công ty chứng khoán, 2023). Mức độ ảnh hưởng có thể khác nhau tùy thuộc vào khối lượng vị thế mở và diễn biến thị trường tại thời điểm đó.
Tại sao thị trường thường biến động mạnh vào ngày đáo hạn?
Thị trường biến động mạnh chủ yếu do hoạt động của các quỹ đầu tư lớn (đặc biệt là các quỹ ETF) thực hiện arbitage (kinh doanh chênh lệch giá) giữa thị trường phái sinh và thị trường cơ sở. Họ sẽ mua/bán một lượng lớn cổ phiếu trong rổ VN30 để đóng vị thế phái sinh, gây ra sự biến động giá đột ngột, nhất là trong phiên ATC.
Ảnh hưởng đến chỉ số VN30 và cổ phiếu cơ sở như thế nào?
Chỉ số VN30 và các cổ phiếu thành phần có thể bị “nhiễu” giá trong ngắn hạn, không phản ánh đúng giá trị nội tại hay cung cầu thực tế. Một số cổ phiếu có thể bị kéo tăng hoặc đạp giảm mạnh một cách bất thường trong phiên ATC ngày đáo hạn và thường sẽ trở lại trạng thái cân bằng vào phiên giao dịch hôm sau.

Ảnh trên: Chỉ số VN30
Ảnh hưởng đến tâm lý nhà đầu tư ra sao?
Sự biến động khó lường trong ngày đáo hạn phái sinh thường gây ra tâm lý e ngại, thận trọng cho các nhà đầu tư cá nhân. Nhiều người chọn cách đứng ngoài quan sát hoặc đóng vị thế trước phiên ATC để tránh những rủi ro bất ngờ từ các hoạt động của “tay to”.
Hiểu rõ những ảnh hưởng này là cơ sở để nhà đầu tư xây dựng một chiến lược giao dịch phù hợp và an toàn.
5. Chiến lược giao dịch cho nhà đầu tư trong ngày đáo hạn phái sinh là gì?
Chiến lược giao dịch trong ngày đáo hạn phái sinh cần tập trung vào việc quản trị rủi ro và tránh các quyết định giao dịch cảm tính dựa trên biến động nhiễu của thị trường (Theo khuyến nghị của các chuyên gia phân tích). Sự chuẩn bị kỹ lưỡng sẽ giúp nhà đầu tư bảo vệ tài sản của mình.
Chiến lược đối với nhà đầu tư đang nắm giữ vị thế?
Nhà đầu tư nên chủ động đóng vị thế trước khi phiên ATC bắt đầu, nếu không có ý định nắm giữ hợp đồng đến khi tất toán. Hành động này giúp nhà đầu tư chốt lãi/cắt lỗ theo giá thị trường chủ động, thay vì bị động chấp nhận giá thanh toán cuối cùng có thể bất lợi.
Chiến lược đối với nhà đầu tư muốn mở vị thế mới?
Nhà đầu tư nên hạn chế mở vị thế mới, đặc biệt là các giao dịch lướt sóng trong phiên chiều ngày đáo hạn. Thay vào đó, việc quan sát diễn biến thị trường để tìm kiếm cơ hội ở các phiên sau hoặc giao dịch trên hợp đồng của tháng kế tiếp sẽ là lựa chọn an toàn hơn.
Các rủi ro cần lưu ý là gì?

Ảnh trên: Rủi ro lớn nhất là sự trượt giá (slippage)
Rủi ro lớn nhất là sự trượt giá (slippage) và biến động bất thường do các lệnh giao dịch lớn của tổ chức gây ra trong phiên ATC. Nhà đầu tư có thể đối mặt với khoản lỗ không mong muốn nếu giá đóng cửa của chỉ số VN30 di chuyển ngược với kỳ vọng và vị thế đang nắm giữ.
Việc đối mặt với những biến động phức tạp này một mình có thể là thách thức lớn, đặc biệt với nhà đầu tư mới. Nếu bạn đang thua lỗ, loay hoay tìm kiếm một phương pháp đầu tư hiệu quả, hoặc đơn giản là muốn có một người đồng hành chuyên nghiệp, hãy cân nhắc đến dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin. Khác biệt với các môi giới truyền thống, CASIN không tập trung vào phí giao dịch mà đồng hành cùng bạn trong dài hạn, xây dựng một chiến lược cá nhân hóa để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định, bền vững. Liên hệ với Casin qua hotline/Zalo trên website để nhận được sự hỗ trợ tận tâm nhất.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
6. Đánh giá từ Người dùng
Trong lĩnh vực đầu tư tài chính, kinh nghiệm thực tế từ người dùng là một nguồn tham khảo có giá trị. Dưới đây là hai chia sẻ từ các nhà đầu tư đã trải nghiệm dịch vụ của Casin.
Anh Minh Tuấn, một khách hàng của Casin, đã phát biểu: “Trước đây tôi thường mất bình tĩnh và thua lỗ nặng trong những ngày đáo hạn phái sinh. Từ khi có sự tư vấn của Casin, tôi đã học được cách quản trị rủi ro và đứng ngoài vào những thời điểm nhạy cảm, giúp tài khoản an toàn hơn rất nhiều.”
Chị Lan Anh, một nhà đầu tư F0 hợp tác cùng Casin, chia sẻ: “Là người mới, tôi hoàn toàn không hiểu về đáo hạn phái sinh. Các chuyên gia của Casin đã giải thích rất cặn kẽ và đưa ra chiến lược rõ ràng, giúp tôi tránh được những cú sốc đầu tiên trên thị trường. Tôi thực sự cảm thấy an tâm.”
7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Đáo hạn phái sinh là gì?
Đáo hạn phái sinh là ngày cuối cùng hợp đồng tương lai còn hiệu lực, tại đó các vị thế mở được tự động đóng và thanh toán bằng tiền mặt dựa trên giá đóng cửa của chỉ số cơ sở (HNX, 2024).
2. Ngày đáo hạn phái sinh là ngày nào trong tháng?
Ngày đáo hạn phái sinh được quy định là ngày Thứ Năm thứ ba của tháng đáo hạn. Quy tắc này áp dụng cố định cho tất cả các hợp đồng tương lai chỉ số tại Việt Nam (HNX, 2024).
3. Tại sao thị trường biến động mạnh vào ngày đáo hạn phái sinh?
Thị trường biến động mạnh do các quỹ đầu tư lớn thực hiện giao dịch cân bằng vị thế giữa thị trường phái sinh và cơ sở, gây ra áp lực mua hoặc bán đột ngột lên các cổ phiếu VN30 (Theo các chuyên gia phân tích, 2023).
4. Cách xác định giá thanh toán cuối cùng như thế nào?
Giá thanh toán cuối cùng được tính bằng giá trị trung bình của chỉ số VN30 trong 30 phút cuối của ngày đáo hạn, bao gồm 15 phút cuối phiên liên tục và cả phiên ATC (HNX, 2024).
5. Nhà đầu tư cần làm gì trước ngày đáo hạn phái sinh?

Ảnh trên: chuyển vị thế (roll-over)
Nhà đầu tư nên xem xét đóng các vị thế ngắn hạn trước phiên ATC để chủ động về giá, hoặc chuyển vị thế (roll-over) sang hợp đồng của tháng kế tiếp nếu muốn duy trì trạng thái đầu tư (Theo khuyến nghị chuyên gia).
6. Vị thế Long và Short được xử lý thế nào khi đáo hạn?
Tất cả vị thế Long và Short còn lại sau phiên ATC sẽ được hệ thống tự động tất toán. Lãi/lỗ được xác định bằng chênh lệch giữa giá thanh toán cuối cùng và giá vốn vị thế của nhà đầu tư (VSD, 2023).
7. Đáo hạn phái sinh có ảnh hưởng đến cổ phiếu cơ sở không?
Sự kiện này ảnh hưởng trực tiếp đến giá của các cổ phiếu trong rổ VN30, đặc biệt trong phiên ATC, do các hoạt động giao dịch của các quỹ lớn nhằm mục đích cân bằng danh mục (Theo các chuyên gia phân tích).
8. Làm thế nào để xem lịch đáo hạn phái sinh?
Nhà đầu tư có thể xem lịch đáo hạn phái sinh được công bố chính thức trên website của Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) hoặc qua các nền tảng giao dịch của công ty chứng khoán.

Ảnh trên: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX)
9. Có nên giao dịch vào ngày đáo hạn phái sinh không?
Nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư cá nhân ít kinh nghiệm, được khuyến nghị nên thận trọng và hạn chế giao dịch vào ngày đáo hạn để tránh rủi ro từ những biến động giá khó lường (Theo khuyến nghị chuyên gia).
10. Các quỹ ETF tham gia vào phiên đáo hạn phái sinh như thế nào?
Các quỹ ETF thường thực hiện các giao dịch arbitrage bằng cách mua/bán chứng khoán cơ sở (trong rổ VN30) để cân đối với vị thế phái sinh của họ, là nguyên nhân chính gây ra biến động lớn trong phiên ATC.
8. Kết luận
Đáo hạn phái sinh là một phần không thể thiếu của thị trường chứng khoán phái sinh, một sự kiện mang tính quy luật và có ảnh hưởng rõ rệt đến tâm lý cũng như diễn biến của thị trường chung. Việc hiểu rõ định nghĩa, cách xác định ngày và giá đáo hạn, cùng những tác động tiềm tàng là kiến thức nền tảng giúp nhà đầu tư tồn tại và phát triển.
Thông điệp cuối cùng dành cho nhà đầu tư là hãy luôn ưu tiên quản trị rủi ro. Thay vì cố gắng tìm kiếm lợi nhuận từ những biến động ngắn hạn, khó đoán trong ngày đáo hạn, việc xây dựng một chiến lược giao dịch thận trọng, chủ động và có kỷ luật sẽ là chìa khóa dẫn đến thành công bền vững trên thị trường chứng khoán.