Các thuật ngữ trong chứng khoán được phân loại thành nhiều nhóm dựa trên mức độ phức tạp và lĩnh vực ứng dụng, bao gồm thuật ngữ cơ bản cho người mới bắt đầu, thuật ngữ nâng cao về phân tích định giá, các chỉ báo phân tích kỹ thuật và các loại lệnh giao dịch. Sự phân loại này giúp nhà đầu tư tiếp cận kiến thức một cách có hệ thống và bài bản.

Ý nghĩa của việc nắm vững thuật ngữ chứng khoán vượt xa việc hiểu các định nghĩa đơn thuần; nó là công cụ để nhà đầu tư diễn giải chính xác các báo cáo tài chính, nhận diện xu hướng thị trường và giao tiếp hiệu quả trong cộng đồng đầu tư. Việc thiếu kiến thức này có thể dẫn đến những quyết định sai lầm và thua lỗ tài chính nghiêm trọng (Nguồn: Corporate Finance Institute, 2023).

Bài viết này sẽ đi sâu giải thích các thuật ngữ chứng khoán phổ biến nhất, từ cơ bản đến chuyên sâu, giúp nhà đầu tư xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin tham gia thị trường.

1. Các Thuật Ngữ Chứng Khoán Cơ Bản Cho Nhà Đầu Tư Mới?

Đây là nhóm thuật ngữ nền tảng mà bất kỳ ai tham gia thị trường cũng phải nắm vững để hiểu được cách vận hành của thị trường chứng khoán.

Thuật Ngữ Chứng Khoán

Ảnh trên: Thuật Ngữ Chứng Khoán

1.1. Cổ phiếu (Stock) là gì?

Cổ phiếu là giấy chứng nhận số tiền nhà đầu tư đóng góp vào công ty phát hành, xác nhận quyền sở hữu một phần vốn cổ phần của công ty đó. Người nắm giữ cổ phiếu trở thành cổ đông và có quyền hưởng cổ tức (Nguồn: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).

Việc sở hữu cổ phiếu đồng nghĩa với việc nhà đầu tư có quyền tham gia vào các quyết định quan trọng của công ty thông qua Đại hội đồng cổ đông. Giá trị của cổ phiếu biến động dựa trên kết quả kinh doanh của công ty và kỳ vọng của thị trường.

Sau khi hiểu về cổ phiếu, việc tìm hiểu về trái phiếu là cần thiết để thấy sự khác biệt.

Stock Market

Ảnh trên: Cổ phiếu (Stock)

1.2. Trái phiếu (Bond) là gì?

Trái phiếu là một loại chứng khoán xác nhận nghĩa vụ nợ của đơn vị phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) đối với người nắm giữ trái phiếu. Người sở hữu trái phiếu sẽ nhận được một khoản lãi suất cố định định kỳ (Nguồn: Ngân hàng Thế giới).

Khác với cổ phiếu, người nắm giữ trái phiếu là chủ nợ của doanh nghiệp, không phải chủ sở hữu. Trái phiếu được coi là công cụ đầu tư có mức độ rủi ro thấp hơn cổ phiếu.

Kiến thức về thị trường chứng khoán sẽ giúp nhà đầu tư hiểu bối cảnh chung.

Trái Phiếu Doanh Nghiệp

Ảnh trên: Trái phiếu (Bond)

1.3. Thị trường chứng khoán (Stock Market) là gì?

Thị trường chứng khoán là nơi diễn ra các hoạt động mua bán, trao đổi các loại chứng khoán như cổ phiếu, trái phiếu và các công cụ tài chính khác. Thị trường hoạt động dựa trên quy luật cung và cầu của nhà đầu tư (Nguồn: International Organization of Securities Commissions).

Thị trường chứng khoán được chia thành thị trường sơ cấp (nơi phát hành chứng khoán lần đầu) và thị trường thứ cấp (nơi mua đi bán lại chứng khoán đã phát hành).

Để đo lường sức khỏe thị trường, các chỉ số chứng khoán được sử dụng.

Thị trường chứng khoán

Ảnh trên: Thị trường chứng khoán

1.4. Chỉ số VN-Index là gì?

VN-Index là chỉ số đại diện cho sự biến động giá của tất cả các cổ phiếu được niêm yết và giao dịch tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Chỉ số này phản ánh xu hướng chung của toàn bộ thị trường chứng khoán Việt Nam (Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM).

Sự tăng hay giảm của VN-Index cho thấy sự lạc quan hay bi quan của nhà đầu tư về nền kinh tế và hoạt động của các doanh nghiệp niêm yết.

Các sàn giao dịch là nơi các hoạt động này diễn ra.

Vn Index

Ảnh trên: VN-Index

1.5. Sàn HOSE, HNX, UPCOM là gì?

HOSE, HNX và UPCOM là ba sàn giao dịch chứng khoán chính tại Việt Nam, mỗi sàn có những tiêu chí niêm yết và quy mô khác nhau.

– HOSE (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM): Sàn niêm yết các công ty lớn, có vốn hóa cao và tiêu chuẩn minh bạch khắt khe nhất.

– HNX (Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội): Sàn niêm yết các công ty có quy mô nhỏ và vừa.

– UPCOM (Unlisted Public Company Market): Thị trường giao dịch của các công ty đại chúng chưa niêm yết, với tiêu chuẩn linh hoạt hơn.

Hiểu về các sàn giao dịch giúp nhà đầu tư lựa chọn cổ phiếu phù hợp với khẩu vị rủi ro. Tiếp theo, khái niệm cổ tức là một phần quan trọng đối với cổ đông.

Phân Biệt Giữa HOSE, HNX Và UPCoM

Ảnh trên: Các sàn chứng khoán

1.6. Cổ tức (Dividend) là gì?

Cổ tức là một phần lợi nhuận sau thuế được chia cho các cổ đông của một công ty cổ phần. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu (Nguồn: Investopedia, 2024).

Tỷ lệ trả cổ tức phản ánh chính sách tài chính của doanh nghiệp và là một yếu tố hấp dẫn các nhà đầu tư dài hạn.

Khái niệm thanh khoản cũng là một thuật ngữ quan trọng cần nắm.

Dividend

Ảnh trên: Cổ tức (Dividend)

1.7. Thanh khoản (Liquidity) là gì?

Thanh khoản là khả năng chuyển đổi một tài sản (cổ phiếu) thành tiền mặt nhanh chóng mà không làm ảnh hưởng đáng kể đến giá thị trường của nó. Một cổ phiếu có thanh khoản cao khi có khối lượng giao dịch lớn hàng ngày (Nguồn: Corporate Finance Institute).

Cổ phiếu có thanh khoản cao giúp nhà đầu tư dễ dàng mua bán mà không gặp khó khăn, giảm thiểu rủi ro không thể thực hiện giao dịch khi cần.

Liquidity

Ảnh trên: Liquidity

2. Các Thuật Ngữ Chứng Khoán Nâng Cao Thường Gặp?

Sau khi nắm vững kiến thức cơ bản, nhà đầu tư cần tìm hiểu các thuật ngữ chuyên sâu hơn để phân tích và định giá cổ phiếu một cách chuyên nghiệp.

2.1. P/E (Price to Earnings Ratio) là gì?

Chỉ số P/E là tỷ lệ giữa giá thị trường của một cổ phiếu (Price) và lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS). Chỉ số này cho biết nhà đầu tư sẵn sàng trả bao nhiêu tiền cho một đồng lợi nhuận của doanh nghiệp (Nguồn: CFA Institute).

Chỉ số P/E được dùng để định giá tương đối một cổ phiếu, so sánh nó với các cổ phiếu khác trong cùng ngành hoặc với chính nó trong quá khứ. Một chỉ số P/E cao có thể cho thấy kỳ vọng tăng trưởng lớn của thị trường. Giảm 30% mức định giá, nếu chỉ số P/E của doanh nghiệp thấp hơn trung bình ngành (Morgan Stanley, 2022).

Chỉ số EPS là thành phần cấu tạo nên P/E.

Chu Kỳ Bong Bóng Và P/E

Ảnh trên: P/E (Price to Earnings Ratio)

2.2. EPS (Earnings Per Share) là gì?

EPS là lợi nhuận sau thuế của một công ty được chia cho tổng số cổ phiếu đang lưu hành. Chỉ số này đo lường khả năng sinh lời của một doanh nghiệp trên mỗi cổ phiếu (Nguồn: Báo cáo tài chính doanh nghiệp).

EPS là một trong những chỉ số quan trọng nhất để đánh giá sức khỏe tài chính và hiệu quả hoạt động của công ty. EPS tăng trưởng bền vững thường là dấu hiệu của một doanh nghiệp tốt.

Vốn hóa thị trường cho biết quy mô của một doanh nghiệp.

2.3. Vốn hóa thị trường (Market Capitalization) là gì?

Vốn hóa thị trường là tổng giá trị thị trường của số cổ phiếu đang lưu hành của một công ty. Nó được tính bằng cách lấy giá một cổ phiếu nhân với tổng số cổ phiếu đang lưu hành (Nguồn: S&P Global).

Dựa trên vốn hóa thị trường, cổ phiếu được phân loại thành các nhóm: vốn hóa lớn (Large-cap), vốn hóa vừa (Mid-cap), và vốn hóa nhỏ (Small-cap), mỗi nhóm có mức độ rủi ro và tiềm năng tăng trưởng khác nhau.

Hiểu về xu hướng thị trường là yếu tố sống còn.

Market Capitalization

Ảnh trên: Market Capitalization

2.4. Bull Market và Bear Market là gì?

Đây là hai thuật ngữ mô tả xu hướng chính của thị trường chứng khoán trong một khoảng thời gian dài.

– Bull Market (Thị trường Bò tót): Đặc trưng bởi xu hướng giá tăng kéo dài, niềm tin nhà đầu tư cao và nền kinh tế khởi sắc. Thị trường được coi là Bull Market khi chỉ số tăng ít nhất 20% từ đáy (Nguồn: Dow Jones Market Data).

– Bear Market (Thị trường Gấu): Đặc trưng bởi xu hướng giá giảm kéo dài, tâm lý bi quan và kinh tế suy thoái. Thị trường được coi là Bear Market khi chỉ số giảm ít nhất 20% từ đỉnh.

Nhận diện đúng xu hướng thị trường giúp nhà đầu tư xây dựng chiến lược phù hợp.

bull market

Ảnh trên: Bull Market (Thị trường Bò tót)

2.5. Margin (Giao dịch ký quỹ) là gì?

Giao dịch ký quỹ là việc nhà đầu tư vay tiền từ công ty chứng khoán để mua cổ phiếu, trong đó tài sản thế chấp chính là số cổ phiếu đã mua. Việc này giúp khuếch đại lợi nhuận tiềm năng nhưng cũng đi kèm rủi ro thua lỗ lớn (Nguồn: FINRA).

Sử dụng margin đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức và kinh nghiệm quản trị rủi ro chặt chẽ.

3. Phân Biệt Các Loại Lệnh Giao Dịch Phổ Biến?

Việc sử dụng thành thạo các loại lệnh giao dịch giúp nhà đầu tư kiểm soát được giá mua bán và tối ưu hóa hiệu quả giao dịch.

3.1. Lệnh thị trường (MP – Market Price) là gì?

Lệnh thị trường (MP) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại mức giá tốt nhất hiện có trên thị trường tại thời điểm đặt lệnh. Lệnh MP đảm bảo giao dịch được khớp ngay lập tức nhưng không đảm bảo về giá (Nguồn: Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội).

Lệnh này phù hợp khi nhà đầu tư ưu tiên tốc độ khớp lệnh hơn là giá cả.

Ngược lại với lệnh MP là lệnh giới hạn.

Lệnh MP” (Market Price)

Ảnh trên: Lệnh MP (Market Price)

3.2. Lệnh giới hạn (LO – Limit Order) là gì?

Lệnh giới hạn (LO) là lệnh mua hoặc bán chứng khoán tại một mức giá xác định hoặc tốt hơn. Lệnh mua LO sẽ chỉ được khớp ở mức giá giới hạn hoặc thấp hơn, và lệnh bán LO sẽ chỉ khớp ở mức giá giới hạn hoặc cao hơn.

Lệnh này giúp nhà đầu tư kiểm soát được giá giao dịch nhưng không đảm bảo lệnh sẽ được khớp.

Các lệnh trong phiên đặc biệt cũng cần được chú ý.

lenh LO

Ảnh trên: Lệnh giới hạn (LO – Limit Order)

3.3. Lệnh ATO và ATC là gì?

ATO và ATC là các lệnh giao dịch được sử dụng để xác định giá mở cửa và giá đóng cửa của một phiên giao dịch.

– Lệnh ATO (At The Opening): Lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán tại phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá mở cửa.

– Lệnh ATC (At The Closing): Lệnh đặt mua hoặc bán chứng khoán tại phiên khớp lệnh định kỳ xác định giá đóng cửa.

Cả hai lệnh này đều được ưu tiên khớp trước lệnh giới hạn trong phiên khớp lệnh định kỳ.

Việc hiểu và vận dụng các thuật ngữ, loại lệnh phức tạp này có thể là một thách thức lớn, đặc biệt với những nhà đầu tư mới. Bạn là nhà đầu tư chưa có nhiều kinh nghiệm hay đang đầu tư nhưng chưa hiệu quả, mong muốn tìm một phương pháp đầu tư bài bản? Việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng lộ trình, xem xét danh mục và xác định mục tiêu là điều cần thiết trong một thị trường đầy biến động.

Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng vào tần suất giao dịch, CASIN đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp tăng trưởng tài sản bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website hoặc tìm hiểu thêm về dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

4. Các Thuật Ngữ Viết Tắt Trong Chứng Khoán Thông Dụng?

Việc sử dụng từ viết tắt giúp quá trình trao đổi thông tin trong cộng đồng đầu tư trở nên nhanh chóng và hiệu quả hơn. Dưới đây là một số thuật ngữ viết tắt phổ biến:

– CK: Chứng khoán.

– NĐT: Nhà đầu tư.

– CTCK: Công ty chứng khoán.

– KLGD: Khối lượng giao dịch.

– GTGD: Giá trị giao dịch.

– BCTC: Báo cáo tài chính.

– ĐHĐCĐ: Đại hội đồng cổ đông.

Nắm vững các từ viết tắt này giúp nhà đầu tư đọc hiểu các bản tin tài chính và phân tích của chuyên gia một cách dễ dàng.

5. Đánh Giá Từ Nhà Đầu Tư

Kinh nghiệm thực tế từ những người đã sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp là một nguồn tham khảo giá trị.

– Anh Hoàng Minh, một nhà đầu tư tại Hà Nội, khách hàng của Casin đã phát biểu: “Trước đây tôi tự giao dịch và thường xuyên thua lỗ do thiếu kiến thức. Sau khi làm việc với Casin, tôi đã có một chiến lược rõ ràng, danh mục được cơ cấu lại hợp lý và quan trọng nhất là tâm lý đầu tư vững vàng hơn.”

– Chị Thu Trang, một nhà quản lý tại TP.HCM, khách hàng của Casin đã phát biểu: “Điều tôi thích nhất ở Casin là sự chuyên nghiệp và tận tâm. Các báo cáo phân tích rất chi tiết và dễ hiểu, giúp tôi đưa ra quyết định một cách tự tin thay vì chạy theo tin đồn như trước.”

6. Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Thuật Ngữ Chứng Khoán

1. Học các thuật ngữ chứng khoán mất bao lâu?

CFA Institute

Ảnh trên: CFA Institute

Thời gian để học các thuật ngữ chứng khoán phụ thuộc vào nỗ lực cá nhân, nhưng nhà đầu tư mới có thể nắm vững các khái niệm cơ bản trong khoảng 1-2 tuần thông qua việc học tập liên tục (Nguồn: CFA Institute).

2. Đâu là thuật ngữ quan trọng nhất người mới cần biết?

Các thuật ngữ quan trọng nhất bao gồm “cổ phiếu”, “thị trường chứng khoán”, “chỉ số VN-Index” và “thanh khoản”, vì chúng tạo nên nền tảng để hiểu cách thị trường vận hành (Nguồn: Investopedia).

3. Làm sao để không bị nhầm lẫn giữa các thuật ngữ?

Để tránh nhầm lẫn, nhà đầu tư nên học theo nhóm (ví dụ: nhóm thuật ngữ định giá, nhóm lệnh giao dịch) và thực hành áp dụng chúng vào việc phân tích các ví dụ thực tế trên thị trường.

4. Cổ phiếu Blue-chip là gì?

Cổ phiếu Blue-chip là cổ phiếu của các công ty lớn, uy tín, có lịch sử tài chính vững mạnh và hoạt động kinh doanh ổn định trong nhiều năm (Nguồn: S&P Dow Jones Indices).

cổ phiếu bluechip

Ảnh trên: Cổ phiếu Blue-chip

5. Stop loss (cắt lỗ) có phải là một thuật ngữ không?

Stop loss là một thuật ngữ chỉ một loại lệnh được đặt trước để tự động bán cổ phiếu khi giá giảm đến một mức nhất định, nhằm giới hạn khoản lỗ cho nhà đầu tư (Nguồn: FINRA).

6. Danh mục đầu tư (Portfolio) là gì?

Danh mục đầu tư là tập hợp tất cả các loại tài sản đầu tư mà một cá nhân hoặc tổ chức sở hữu, bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt và các loại tài sản khác.

7. Phân tích cơ bản (Fundamental Analysis) là gì?

Phân tích cơ bản là phương pháp đánh giá giá trị nội tại của một chứng khoán bằng cách kiểm tra các yếu tố kinh tế, tài chính liên quan như báo cáo tài chính, đội ngũ quản lý và điều kiện ngành.

8. Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis) là gì?

Phân tích kỹ thuật là phương pháp dự báo hướng đi của giá trong tương lai thông qua việc nghiên cứu dữ liệu thị trường quá khứ, chủ yếu là giá và khối lượng giao dịch, bằng các biểu đồ.

technical analysis 1

Ảnh trên: Phân tích kỹ thuật (Technical Analysis)

9. Thị giá là gì?

Thị giá là giá của một cổ phiếu được giao dịch trên thị trường tại một thời điểm cụ thể. Thị giá được quyết định bởi cung và cầu của các nhà đầu tư.

10. Tài khoản giao dịch chứng khoán là gì?

Tài khoản giao dịch chứng khoán là tài khoản được mở tại một công ty chứng khoán, cho phép nhà đầu tư thực hiện các giao dịch mua, bán và lưu ký chứng khoán.

7. Kết Luận

Việc trang bị một hệ thống kiến thức vững chắc về thuật ngữ chứng khoán là bước khởi đầu không thể thiếu và mang tính quyết định trên hành trình đầu tư. Từ những khái niệm cơ bản như cổ phiếu, trái phiếu đến các chỉ số phức tạp như P/E, EPS, mỗi thuật ngữ đều là một mảnh ghép quan trọng giúp nhà đầu tư hình thành bức tranh toàn cảnh về thị trường và doanh nghiệp.

Thông điệp cuối cùng là: Đừng bao giờ ngừng học hỏi. Thị trường chứng khoán luôn vận động và thay đổi, kéo theo sự ra đời của những khái niệm và chiến lược mới. Việc liên tục cập nhật kiến thức, làm chủ các thuật ngữ chuyên ngành không chỉ giúp bạn bảo vệ tài sản mà còn mở ra những cơ hội đầu tư vượt trội. Đầu tư vào tri thức chính là khoản đầu tư mang lại lợi nhuận cao nhất và bền vững nhất.