Quỹ mở là quỹ đại chúng được thành lập từ vốn góp của nhiều nhà đầu tư, nhằm mục đích kiếm lợi nhuận từ việc đầu tư vào chứng khoán hoặc các tài sản khác (Theo Luật Chứng khoán 2019). Quỹ được quản lý chuyên nghiệp bởi một công ty quản lý quỹ, đảm bảo các quyết định đầu tư dựa trên phân tích và chiến lược rõ ràng. Cơ chế hoạt động cốt lõi của quỹ mở là việc phát hành và mua lại chứng chỉ quỹ liên tục theo yêu cầu của nhà đầu tư, dựa trên Giá trị Tài sản ròng (NAV) tại thời điểm giao dịch.
Ảnh trên: Luật Chứng khoán 2019
Đặc điểm cơ bản của quỹ mở là tính đa dạng hóa danh mục, giúp phân tán rủi ro khi đầu tư vào nhiều loại tài sản khác nhau. Đặc tính độc nhất của quỹ là tính thanh khoản cao, cho phép nhà đầu tư bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý quỹ bất kỳ lúc nào theo giá trị NAV. Đặc tính hiếm có là sự minh bạch bắt buộc theo quy định pháp luật, với việc NAV được công bố hàng ngày và mọi hoạt động được giám sát chặt chẽ bởi ngân hàng giám sát và Ủy ban Chứng khoán Nhà nước.
Các quỹ mở được phân loại dựa trên chiến lược và tài sản đầu tư cơ bản, bao gồm quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu và quỹ cân bằng. Việc phân loại này giúp nhà đầu tư lựa chọn sản phẩm phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của mình, từ tăng trưởng cao đến thu nhập ổn định. Sự khác biệt về cấu trúc danh mục giữa các loại quỹ tạo ra các mức độ rủi ro và lợi nhuận tiềm năng khác nhau, đòi hỏi nhà đầu tư phải xem xét kỹ lưỡng trước khi đưa ra quyết định.
Lợi ích chính của quỹ mở là khả năng tiếp cận thị trường chứng khoán với vốn nhỏ, được quản lý chuyên nghiệp và danh mục đa dạng hóa. Tuy nhiên, rủi ro cố hữu là giá trị của chứng chỉ quỹ biến động theo thị trường, có thể dẫn đến thua lỗ. Nhà đầu tư phải đối mặt với rủi ro hệ thống, rủi ro lãi suất và rủi ro hoạt động từ chính công ty quản lý quỹ, mặc dù các rủi ro này được kiểm soát một phần bởi các quy định pháp lý chặt chẽ.
Quy trình đầu tư vào quỹ mở bao gồm các bước cơ bản: lựa chọn quỹ phù hợp, mở tài khoản giao dịch và đặt lệnh mua chứng chỉ quỹ. Nhà đầu tư có thể lựa chọn giữa đầu tư một lần (lump sum) hoặc đầu tư định kỳ (SIP), một phương pháp giúp trung bình giá vốn và giảm thiểu rủi ro thời điểm. Việc lựa chọn phương pháp đầu tư phụ thuộc vào dòng tiền, mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của mỗi cá nhân.
1. Quỹ mở là gì?
Ảnh trên: Quỹ Mở Là Gì
Quỹ mở (Open-ended fund) là một quỹ đầu tư chứng khoán đại chúng mà trong đó, các chứng chỉ quỹ được phát hành và mua lại liên tục theo yêu cầu của nhà đầu tư, dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV) trên một chứng chỉ quỹ tại ngày giao dịch (Theo Investopedia, 2024). Quỹ được hình thành từ vốn góp của nhiều nhà đầu tư và được quản lý bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp. Mục tiêu của quỹ là tối đa hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư thông qua việc đầu tư vào một danh mục đa dạng các loại tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, hoặc các công cụ thị trường tiền tệ.
Sự khác biệt cơ bản giữa quỹ mở và các hình thức đầu tư khác nằm ở cơ chế “mở” của nó. Không giống như cổ phiếu có số lượng giới hạn, quỹ mở có thể phát hành thêm chứng chỉ quỹ một cách không giới hạn để đáp ứng nhu cầu của nhà đầu tư mới. Ngược lại, khi nhà đầu tư muốn rút vốn, họ có thể bán lại chứng chỉ quỹ trực tiếp cho công ty quản lý quỹ. Sự linh hoạt này tạo nên tính thanh khoản cao, một trong những ưu điểm nổi bật nhất của quỹ mở.
Tiếp theo, việc tìm hiểu các đặc điểm chi tiết của quỹ mở sẽ giúp nhà đầu tư hiểu rõ hơn về cơ chế vận hành của loại hình này.
2. Đặc điểm của quỹ mở là gì?
Quỹ mở sở hữu nhiều đặc điểm riêng biệt, giúp nó trở thành một công cụ đầu tư hấp dẫn, đặc biệt với các nhà đầu tư cá nhân không chuyên. Các đặc điểm này bao gồm tính chuyên nghiệp, đa dạng hóa, thanh khoản cao và minh bạch.
2.1. Quỹ mở có được quản lý chuyên nghiệp không?
Ảnh trên: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước
Toàn bộ hoạt động đầu tư của quỹ mở được điều hành bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, được cấp phép và giám sát bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN). Đội ngũ quản lý quỹ bao gồm các nhà phân tích và chuyên gia tài chính có kinh nghiệm, chịu trách nhiệm nghiên cứu thị trường, lựa chọn tài sản và thực hiện các giao dịch nhằm đạt được mục tiêu của quỹ.
Sự quản lý chuyên nghiệp này mang lại hai lợi ích chính:
– Tiết kiệm thời gian và công sức: Nhà đầu tư không cần phải tự mình theo dõi thị trường hàng ngày hay phân tích từng cổ phiếu, trái phiếu riêng lẻ.
– Quyết định đầu tư có cơ sở: Các quyết định mua/bán được đưa ra dựa trên các mô hình phân tích và dữ liệu đáng tin cậy, thay vì dựa trên cảm tính.
2.2. Danh mục của quỹ mở có đa dạng không?
Đa dạng hóa là một trong những đặc tính cốt lõi của quỹ mở, giúp giảm thiểu rủi ro phi hệ thống cho nhà đầu tư (Theo CFA Institute). Thay vì tập trung vốn vào một hoặc một vài tài sản, công ty quản lý quỹ sẽ phân bổ vốn vào hàng chục, thậm chí hàng trăm mã cổ phiếu và trái phiếu khác nhau thuộc nhiều ngành nghề, lĩnh vực.
Việc đa dạng hóa này đảm bảo rằng sự sụt giảm giá trị của một tài sản riêng lẻ sẽ không ảnh hưởng quá lớn đến hiệu suất chung của toàn bộ danh mục. Ví dụ, một quỹ cổ phiếu có thể đầu tư vào các ngành như ngân hàng, bán lẻ, công nghệ và năng lượng, giúp cân bằng rủi ro khi một ngành nào đó hoạt động kém hiệu quả.
Ảnh trên: Đa dạng hóa là một trong những đặc tính cốt lõi của quỹ mở
2.3. Tính thanh khoản của quỹ mở được thể hiện như thế nào?
Tính thanh khoản của quỹ mở được đánh giá là rất cao, bởi nhà đầu tư có thể bán lại chứng chỉ quỹ cho công ty quản lý quỹ vào bất kỳ ngày giao dịch nào của quỹ (Theo Luật Chứng khoán 2019). Công ty quản lý quỹ có nghĩa vụ pháp lý phải mua lại chứng chỉ quỹ theo mức giá NAV được xác định tại cuối ngày giao dịch đó.
Quy trình bán lại thường diễn ra nhanh chóng, tiền sẽ được chuyển vào tài khoản của nhà đầu tư trong vòng vài ngày làm việc. Điều này khác biệt hoàn toàn so với quỹ đóng, nơi nhà đầu tư phải tìm người mua khác trên thị trường thứ cấp, có thể gặp khó khăn về thanh khoản và phải bán với giá chiết khấu.
2.4. Mức độ minh bạch của quỹ mở ra sao?
Hoạt động của quỹ mở được giám sát chặt chẽ và yêu cầu phải minh bạch thông tin một cách tuyệt đối theo quy định của pháp luật.
– Công bố NAV hàng ngày: Giá trị tài sản ròng (NAV) trên một chứng chỉ quỹ được tính toán và công bố công khai hàng ngày, giúp nhà đầu tư nắm rõ giá trị khoản đầu tư của mình.
– Báo cáo định kỳ: Công ty quản lý quỹ phải công bố các báo cáo về hoạt động của quỹ (báo cáo quý, báo cáo bán niên, báo cáo năm đã được kiểm toán), trong đó chi tiết hóa danh mục đầu tư và hiệu suất hoạt động.
– Vai trò của Ngân hàng giám sát: Mọi tài sản của quỹ được lưu ký tại một ngân hàng giám sát độc lập, có vai trò giám sát các hoạt động của công ty quản lý quỹ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và điều lệ quỹ.
Sau khi nắm rõ các đặc điểm, việc phân loại các quỹ mở sẽ giúp nhà đầu tư định hình sản phẩm phù hợp với bản thân.
Ảnh trên: Giá trị tài sản ròng (NAV)
3. Các loại quỹ mở phổ biến hiện nay là gì?
Trên thị trường Việt Nam, quỹ mở thường được phân loại thành ba nhóm chính dựa trên loại tài sản mà quỹ tập trung đầu tư: quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu và quỹ cân bằng. Mỗi loại hình phục vụ những mục tiêu đầu tư và khẩu vị rủi ro khác nhau.
3.1. Quỹ cổ phiếu
Quỹ cổ phiếu là loại quỹ mở đầu tư phần lớn tài sản (thường trên 80%) vào các cổ phiếu niêm yết trên thị trường chứng khoán. Mục tiêu chính của quỹ cổ phiếu là tối đa hóa lợi nhuận và tăng trưởng vốn trong dài hạn.
– Đối tượng phù hợp: Nhà đầu tư có khả năng chấp nhận rủi ro cao, kỳ vọng mức lợi nhuận vượt trội và có tầm nhìn đầu tư dài hạn (từ 3-5 năm trở lên).
– Mức độ rủi ro: Cao nhất trong ba loại quỹ, do giá cổ phiếu có thể biến động mạnh trong ngắn hạn theo tình hình kinh tế và hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.
3.2. Quỹ trái phiếu
Ảnh trên: Quỹ trái phiếu
Quỹ trái phiếu là quỹ mở tập trung đầu tư chủ yếu vào các loại tài sản có thu nhập cố định như trái phiếu chính phủ, trái phiếu chính phủ bảo lãnh, trái phiếu doanh nghiệp và tiền gửi ngân hàng. Mục tiêu của quỹ là tạo ra nguồn thu nhập ổn định và bảo toàn vốn cho nhà đầu tư.
– Đối tượng phù hợp: Nhà đầu tư ưu tiên sự an toàn, có khẩu vị rủi ro thấp và mong muốn một kênh đầu tư có lợi nhuận cao hơn tiết kiệm ngân hàng.
– Mức độ rủi ro: Thấp, do trái phiếu có độ biến động giá thấp hơn nhiều so với cổ phiếu và mang lại lãi suất cố định.
3.3. Quỹ cân bằng
Quỹ cân bằng là loại quỹ lai, đầu tư vào cả cổ phiếu và trái phiếu theo một tỷ lệ phân bổ nhất định (ví dụ: 50% cổ phiếu – 50% trái phiếu, hoặc 70% cổ phiếu – 30% trái phiếu). Mục tiêu của quỹ là cân bằng giữa tiềm năng tăng trưởng từ cổ phiếu và sự ổn định từ trái phiếu.
– Đối tượng phù hợp: Nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro trung bình, vừa muốn có cơ hội tăng trưởng vốn, vừa muốn hạn chế sự biến động mạnh của thị trường.
– Mức độ rủi ro: Trung bình, nằm giữa quỹ cổ phiếu và quỹ trái phiếu. Tỷ lệ phân bổ tài sản sẽ được điều chỉnh linh hoạt để phù hợp với điều kiện thị trường.
Việc hiểu rõ lợi ích và rủi ro đi kèm là bước tiếp theo trong quá trình ra quyết định đầu tư.
Ảnh trên: Quỹ cân bằng
4. Đầu tư quỹ mở có những lợi ích và rủi ro nào?
Giống như bất kỳ kênh đầu tư nào, quỹ mở cũng tồn tại song song những lợi ích hấp dẫn và các rủi ro tiềm ẩn mà nhà đầu tư cần phải nhận diện và đánh giá một cách cẩn trọng.
4.1. Lợi ích khi đầu tư quỹ mở là gì?
Đầu tư vào quỹ mở mang lại bốn lợi ích chính: tiếp cận thị trường với vốn nhỏ, quản lý chuyên nghiệp, đa dạng hóa danh mục và tính thanh khoản cao.
- Vốn đầu tư thấp: Nhà đầu tư có thể bắt đầu chỉ với vài triệu đồng, thậm chí vài trăm nghìn đồng thông qua các chương trình đầu tư định kỳ (SIP). Điều này giúp các nhà đầu tư nhỏ lẻ dễ dàng tham gia thị trường.
- Quản lý chuyên nghiệp: Các chuyên gia tài chính sẽ thay mặt nhà đầu tư thực hiện mọi công việc phân tích và giao dịch, giúp tiết kiệm thời gian và tối ưu hóa hiệu quả.
- Đa dạng hóa và giảm thiểu rủi ro: Với một số vốn nhỏ, nhà đầu tư đã gián tiếp sở hữu một danh mục gồm nhiều loại tài sản khác nhau, giúp phân tán rủi ro hiệu quả.
- Thanh khoản cao: Nhà đầu tư có thể dễ dàng chuyển đổi chứng chỉ quỹ thành tiền mặt bằng cách bán lại cho công ty quản lý quỹ bất cứ lúc nào.
4.2. Rủi ro khi đầu tư quỹ mở là gì?
Ảnh trên: Rủi ro lạm phát
Rủi ro chính khi đầu tư quỹ mở là rủi ro thị trường, khi giá trị của các tài sản trong danh mục có thể sụt giảm, dẫn đến giá trị NAV và khoản đầu tư của nhà đầu tư bị suy giảm.
– Rủi ro thị trường: Đây là rủi ro lớn nhất, xảy ra khi toàn bộ thị trường chứng khoán đi xuống do các yếu tố vĩ mô như suy thoái kinh tế, bất ổn chính trị, hoặc thay đổi chính sách tiền tệ. Rủi ro này ảnh hưởng đến tất cả các quỹ, đặc biệt là quỹ cổ phiếu.
– Rủi ro lãi suất: Sự thay đổi của lãi suất thị trường có thể ảnh hưởng tiêu cực đến giá trị của các tài sản có thu nhập cố định, đặc biệt là trái phiếu. Khi lãi suất tăng, giá trái phiếu thường giảm.
– Rủi ro hoạt động: Rủi ro phát sinh từ các sai sót trong quá trình vận hành của công ty quản lý quỹ hoặc ngân hàng giám sát. Tuy nhiên, rủi ro này được kiểm soát chặt chẽ bởi các quy định của UBCKNN.
– Rủi ro lạm phát: Lạm phát có thể làm xói mòn giá trị thực của lợi nhuận đầu tư. Nếu tỷ suất lợi nhuận của quỹ thấp hơn tỷ lệ lạm phát, sức mua của nhà đầu tư sẽ bị giảm.
Hiểu rõ cách thức hoạt động của quỹ mở sẽ giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về sản phẩm này.
5. Cơ chế hoạt động của quỹ mở như thế nào?
Ảnh trên: Cơ chế hoạt động của quỹ mở
Cơ chế hoạt động của quỹ mở xoay quanh ba chủ thể chính: nhà đầu tư, công ty quản lý quỹ và ngân hàng giám sát, với dòng tiền và tài sản được vận hành theo một quy trình khép kín và được giám sát chặt chẽ.
- Nhà đầu tư góp vốn: Các nhà đầu tư (cá nhân và tổ chức) góp vốn bằng cách mua chứng chỉ quỹ do quỹ phát hành. Tổng số vốn góp này hình thành nên tài sản của quỹ.
- Công ty Quản lý quỹ thực hiện đầu tư: Công ty quản lý quỹ sử dụng số vốn huy động được để đầu tư vào các loại tài sản (cổ phiếu, trái phiếu) theo mục tiêu và chiến lược đã được công bố trong điều lệ quỹ.
- Ngân hàng giám sát lưu ký tài sản: Toàn bộ tài sản của quỹ, bao gồm tiền và chứng khoán, được lưu ký và quản lý tách biệt tại một ngân hàng giám sát. Ngân hàng này đảm bảo tài sản của quỹ là của nhà đầu tư, hoàn toàn độc lập với tài sản của công ty quản lý quỹ.
- Xác định Giá trị Tài sản ròng (NAV): Hàng ngày, ngân hàng giám sát sẽ xác định tổng giá trị thị trường của các tài sản trong danh mục, trừ đi các khoản nợ và chi phí của quỹ. Kết quả này là Giá trị Tài sản ròng (NAV) của quỹ.
- Tính NAV/CCQ: NAV của quỹ sau đó được chia cho tổng số chứng chỉ quỹ đang lưu hành để ra được NAV trên một chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ). Đây chính là mức giá mà nhà đầu tư sẽ dùng để giao dịch mua hoặc bán trong ngày.
- Giao dịch mua/bán: Nhà đầu tư đặt lệnh mua hoặc bán chứng chỉ quỹ thông qua công ty quản lý quỹ hoặc các đại lý phân phối. Giao dịch được thực hiện dựa trên mức giá NAV/CCQ tại ngày giao dịch đó.
Khi đã hiểu rõ về sản phẩm, bước cuối cùng là lựa chọn và bắt đầu đầu tư một cách thông minh.
6. Cách lựa chọn và đầu tư quỹ mở hiệu quả là gì?
Lựa chọn được một quỹ mở phù hợp và xây dựng chiến lược đầu tư hiệu quả là yếu tố quyết định đến thành công của nhà đầu tư. Quá trình này đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng dựa trên các tiêu chí khách quan và mục tiêu cá nhân.
6.1. Các tiêu chí lựa chọn quỹ mở uy tín là gì?
Ảnh trên: Uy tín Công ty Quản lý quỹ
Năm tiêu chí quan trọng để lựa chọn một quỹ mở uy tín bao gồm: uy tín của công ty quản lý quỹ, hiệu suất hoạt động trong quá khứ, chiến lược đầu tư của quỹ, các loại phí và quy mô của quỹ.
- Uy tín Công ty Quản lý quỹ: Lựa chọn các công ty có lịch sử hoạt động lâu năm, đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và được quản trị tốt. Các công ty lớn và uy tín thường có quy trình quản lý rủi ro chặt chẽ hơn.
- Hiệu suất hoạt động lịch sử: Xem xét kết quả hoạt động của quỹ trong dài hạn (3-5 năm) và so sánh với các quỹ khác cùng loại cũng như chỉ số tham chiếu (ví dụ: VN-Index). Mặc dù hiệu suất quá khứ không đảm bảo cho tương lai, nó phản ánh năng lực của đội ngũ quản lý quỹ.
- Chiến lược đầu tư: Đọc kỹ bản cáo bạch và điều lệ quỹ để hiểu rõ mục tiêu, chiến lược và các loại tài sản mà quỹ đầu tư. Đảm bảo chiến lược của quỹ phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của bạn.
- Chi phí quỹ: So sánh các loại phí như phí phát hành, phí mua lại và đặc biệt là phí quản lý thường niên. Mức phí thấp hơn sẽ giúp tối ưu hóa lợi nhuận ròng cho nhà đầu tư trong dài hạn.
- Quy mô quỹ (AUM): Các quỹ có quy mô tài sản quản lý lớn thường có lợi thế về chi phí và khả năng đa dạng hóa tốt hơn.
Đây là giai đoạn mà nhiều nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, cảm thấy bối rối trước vô số lựa chọn và thông tin phức tạp. Việc có một người đồng hành giàu kinh nghiệm để cùng phân tích, đánh giá và xây dựng một danh mục phù hợp với hoàn cảnh cá nhân là vô cùng cần thiết. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống, CASIN xây dựng một chiến lược đầu tư cá nhân hóa và đồng hành cùng khách hàng trong dài hạn, từ đó mang lại sự an tâm và giúp tài sản tăng trưởng bền vững. Bạn có thể liên hệ với Casin qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website hoặc tìm hiểu thêm về dịch vụ.
Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
6.2. Các bước đầu tư quỹ mở cho người mới bắt đầu là gì?
Quy trình đầu tư quỹ mở cho người mới bắt đầu gồm 4 bước đơn giản: xác định mục tiêu, lựa chọn quỹ, mở tài khoản và thực hiện giao dịch.
- Xác định mục tiêu và khẩu vị rủi ro: Trước tiên, hãy xác định rõ mục tiêu tài chính của bạn (mua nhà, nghỉ hưu,…) và mức độ chấp nhận rủi ro (thấp, trung bình, cao). Điều này sẽ giúp bạn chọn được loại quỹ phù hợp (trái phiếu, cân bằng, hay cổ phiếu).
- Lựa chọn quỹ mở cụ thể: Dựa trên các tiêu chí đã nêu ở mục 6.1, hãy nghiên cứu và chọn ra 1-2 quỹ mở mà bạn tin tưởng nhất.
- Mở tài khoản giao dịch: Bạn có thể mở tài khoản trực tiếp trên website/ứng dụng của công ty quản lý quỹ hoặc thông qua các đại lý phân phối được chỉ định. Quá trình này thường yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân và CCCD.
- Thực hiện giao dịch mua: Sau khi tài khoản được kích hoạt, bạn có thể nạp tiền và đặt lệnh mua chứng chỉ quỹ. Lựa chọn giữa đầu tư một lần (lump-sum) hoặc đầu tư định kỳ (SIP) tùy theo kế hoạch tài chính của bạn.
7. Câu hỏi thường gặp về quỹ mở (FAQ)
1. Quỹ mở khác quỹ đóng như thế nào?
Sự khác biệt chính nằm ở tính thanh khoản và quy mô vốn; quỹ mở cho phép mua/bán lại trực tiếp với công ty quản lý quỹ và không giới hạn số lượng chứng chỉ quỹ, trong khi quỹ đóng có số lượng chứng chỉ quỹ cố định và chỉ được giao dịch trên sàn chứng khoán.
2. Giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ mở là gì?
Ảnh trên: Giá trị tài sản ròng (NAV)
NAV là tổng giá trị thị trường của tất cả các tài sản (cổ phiếu, trái phiếu, tiền mặt) mà quỹ đang nắm giữ, trừ đi các khoản nợ và chi phí hoạt động của quỹ. NAV trên mỗi chứng chỉ quỹ (NAV/CCQ) là giá giao dịch của quỹ.
3. Ai là người nên đầu tư vào quỹ mở?
Quỹ mở phù hợp với những nhà đầu tư không có nhiều thời gian theo dõi thị trường, thiếu kinh nghiệm đầu tư chuyên sâu, hoặc muốn đa dạng hóa danh mục với số vốn nhỏ.
4. Đầu tư quỹ mở cần tối thiểu bao nhiêu vốn?
Số vốn tối thiểu để đầu tư quỹ mở rất linh hoạt, nhiều quỹ cho phép bắt đầu chỉ với 500.000 VNĐ hoặc 1.000.000 VNĐ cho giao dịch đầu tiên, và thậm chí thấp hơn cho các chương trình đầu tư định kỳ (SIP).
5. Phí quản lý quỹ mở thường là bao nhiêu?
Phí quản lý thường niên của các quỹ mở tại Việt Nam dao động từ 1% đến 2.5% trên tổng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ, tùy thuộc vào loại quỹ (quỹ cổ phiếu thường có phí cao hơn quỹ trái phiếu).
6. Làm thế nào để bán chứng chỉ quỹ mở?
Nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán trực tiếp trên ứng dụng/website của công ty quản lý quỹ hoặc đại lý phân phối. Giao dịch sẽ được thực hiện theo giá NAV tại ngày đặt lệnh và tiền sẽ được chuyển về tài khoản sau vài ngày làm việc.
7. Quỹ mở có đảm bảo lợi nhuận đầu tư không?
Đầu tư quỹ mở không có đảm bảo về lợi nhuận và luôn tiềm ẩn rủi ro thua lỗ do giá trị tài sản trong danh mục có thể biến động theo thị trường. Lợi nhuận của quỹ là không cố định.
8. Lợi nhuận của quỹ mở được tính toán như thế nào?
Lợi nhuận được tính dựa trên sự chênh lệch giữa giá NAV tại thời điểm bán và giá NAV tại thời điểm mua, sau khi đã trừ đi các loại phí liên quan (phí mua, phí bán nếu có).
9. Công ty quản lý quỹ nào uy tín tại Việt Nam?
Ảnh trên: VinaCapital
Một số công ty quản lý quỹ lớn và uy tín tại Việt Nam bao gồm VinaCapital, Dragon Capital, SSIAM, VCBF, Techcom Capital. Việc lựa chọn công ty nào phụ thuộc vào sự đánh giá của nhà đầu tư.
10. Mất bao lâu để nhận được tiền sau khi bán chứng chỉ quỹ?
Thời gian nhận tiền sau khi bán chứng chỉ quỹ (T+) thường từ 2 đến 5 ngày làm việc, tùy thuộc vào quy định của từng quỹ và được ghi rõ trong điều lệ quỹ.
8. Kết luận
Quỹ mở là một công cụ đầu tư tài chính hiện đại, cung cấp một lối vào thị trường chứng khoán an toàn và hiệu quả hơn cho đại đa số nhà đầu tư, đặc biệt là những người mới bắt đầu. Bằng việc tận dụng sức mạnh của quản lý chuyên nghiệp, đa dạng hóa danh mục và tính thanh khoản cao, nhà đầu tư có thể từng bước xây dựng tài sản một cách bền vững mà không cần dành quá nhiều thời gian và công sức. Tuy nhiên, thành công trong đầu tư quỹ mở đòi hỏi sự hiểu biết rõ ràng về sản phẩm, nhận thức đầy đủ về rủi ro thị trường và một chiến lược lựa chọn, đầu tư có cơ sở. Việc trang bị kiến thức vững chắc và tuân thủ kỷ luật đầu tư dài hạn chính là chìa khóa để tối ưu hóa lợi nhuận và đạt được các mục tiêu tài chính đã đề ra.