Đặc điểm độc nhất của quỹ ETF nằm ở cơ chế hoạt động kép của nó. Quỹ cho phép các nhà đầu tư tổ chức tạo và mua lại chứng chỉ quỹ trực tiếp từ công ty quản lý quỹ trên thị trường sơ cấp, đồng thời cho phép nhà đầu tư cá nhân mua bán các chứng chỉ quỹ này như một cổ phiếu thông thường trên thị trường thứ cấp. Sự kết hợp này tạo ra tính thanh khoản vượt trội và giúp giá thị trường của chứng chỉ quỹ luôn bám sát giá trị tài sản ròng (NAV).

Một thuộc tính hiếm có của quỹ ETF là tính minh bạch gần như tuyệt đối. Danh mục đầu tư cơ cấu của quỹ ETF được công bố công khai hàng ngày trên website của công ty quản lý quỹ và sở giao dịch chứng khoán. Điều này cho phép nhà đầu tư biết chính xác họ đang nắm giữ những tài sản nào tại bất kỳ thời điểm nào, một đặc điểm không phải lúc nào cũng có ở các quỹ đầu tư truyền thống.

Việc đầu tư vào quỹ ETF đòi hỏi một quy trình tiếp cận có hệ thống, bao gồm việc mở tài khoản chứng khoán, phân tích và lựa chọn quỹ dựa trên các tiêu chí quan trọng như chỉ số tham chiếu, chi phí quản lý (TER), và mức độ sai lệch so với chỉ số. Hướng dẫn đầu tư chi tiết sẽ giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp với mục tiêu tài chính và khả năng chấp nhận rủi ro của bản thân.

1. Quỹ ETF là gì?

Quỹ ETF

Ảnh trên: Quỹ ETF là gì?

Quỹ ETF (Exchange Traded Fund) là quỹ đầu tư thụ động, mô phỏng theo một chỉ số tham chiếu cụ thể, và chứng chỉ quỹ của nó được niêm yết và giao dịch trên sở giao dịch chứng khoán như một cổ phiếu riêng lẻ (Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước – SSC). Mục tiêu chính của quỹ ETF là tái tạo hiệu suất của chỉ số mà nó theo dõi, ví dụ như chỉ số VN30-Index tại Việt Nam.

Thay vì lựa chọn từng cổ phiếu riêng lẻ, nhà đầu tư có thể mua một chứng chỉ quỹ ETF duy nhất để sở hữu một phần của toàn bộ danh mục chứng khoán mà quỹ đang nắm giữ. Điều này giúp nhà đầu tư ngay lập tức đa dạng hóa danh mục đầu tư của mình. Các quỹ ETF phổ biến tại Việt Nam bao gồm E1VFVN30 (mô phỏng VN30) và FUEVN100 (mô phỏng VN100).

Sự kết hợp giữa đặc tính đa dạng hóa của quỹ tương hỗ và tính linh hoạt giao dịch của cổ phiếu làm cho quỹ ETF trở thành một công cụ đầu tư hiệu quả.

2. Cơ chế hoạt động của Quỹ ETF diễn ra như thế nào?

Cơ chế hoạt động của quỹ ETF diễn ra đồng thời trên hai thị trường: thị trường sơ cấp nơi các chứng chỉ quỹ được tạo ra hoặc mua lại, và thị trường thứ cấp nơi các nhà đầu tư cá nhân giao dịch chúng. Cơ chế này đảm bảo tính thanh khoản và giữ cho giá của chứng chỉ quỹ bám sát Giá trị Tài sản ròng (NAV/CCQ).

2.1. Quá trình phát hành và mua lại Chứng chỉ quỹ ETF (Thị trường sơ cấp)

Redemption

Ảnh trên: Mua lại (Redemption)

Trên thị trường sơ cấp, các thành viên lập quỹ (AP) và công ty quản lý quỹ thực hiện giao dịch hoán đổi danh mục chứng khoán cơ cấu lấy các lô chứng chỉ quỹ ETF. Một lô chứng chỉ quỹ ETF thường bao gồm 100.000 đơn vị (Theo Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM – HOSE, 2023).

– Phát hành (Creation): Thành viên lập quỹ (AP) mua một rổ chứng khoán cơ cấu (ví dụ: 30 cổ phiếu trong rổ VN30) và hoán đổi rổ này với công ty quản lý quỹ để nhận về một lô chứng chỉ quỹ ETF tương ứng.

– Mua lại (Redemption): Ngược lại, AP có thể trả lại một lô chứng chỉ quỹ ETF cho công ty quản lý quỹ và nhận về rổ chứng khoán cơ cấu.

Quá trình này giúp điều chỉnh nguồn cung chứng chỉ quỹ trên thị trường, đảm bảo giá không chênh lệch quá nhiều so với NAV.

2.2. Giao dịch Chứng chỉ quỹ ETF trên thị trường thứ cấp

Trên thị trường thứ cấp, các nhà đầu tư cá nhân thực hiện mua và bán chứng chỉ quỹ ETF với nhau thông qua tài khoản chứng khoán tại các công ty chứng khoán. Giao dịch này tương tự như việc mua bán một cổ phiếu niêm yết, với giá được xác định bởi cung và cầu trên thị trường tại thời điểm giao dịch.

Nhà đầu tư có thể đặt các loại lệnh khác nhau (lệnh giới hạn, lệnh thị trường) và giao dịch được thực hiện liên tục trong suốt phiên. Tính linh hoạt này là một trong những ưu điểm chính của quỹ ETF so với các quỹ mở truyền thống.

3. Đặc điểm chính của Quỹ ETF là gì?

Bốn đặc điểm chính của quỹ ETF bao gồm tính đa dạng hóa cao, thanh khoản linh hoạt, chi phí thấp và minh bạch danh mục hàng ngày (Theo BlackRock, 2024). Những đặc điểm này làm cho ETF trở thành một công cụ đầu tư hấp dẫn cho cả nhà đầu tư mới và chuyên nghiệp.

3.1. Tính đa dạng hóa

Đa dạng hoá danh mục đầu tư.

Ảnh trên: Tính đa dạng hóa

Tính đa dạng hóa của quỹ ETF thể hiện qua việc sở hữu một danh mục gồm nhiều tài sản cơ cấu, giúp giảm thiểu rủi ro phi hệ thống so với đầu tư vào cổ phiếu đơn lẻ. Khi mua một chứng chỉ quỹ ETF VN30, nhà đầu tư gián tiếp sở hữu 30 cổ phiếu vốn hóa lớn nhất thị trường, thay vì phải đặt cược vào sự thành công của một vài công ty.

3.2. Tính thanh khoản

Chứng chỉ quỹ ETF có tính thanh khoản cao do được niêm yết và giao dịch liên tục trên sàn chứng khoán trong suốt phiên giao dịch. Nhà đầu tư có thể mua hoặc bán ETF bất kỳ lúc nào thị trường mở cửa với giá được cập nhật theo thời gian thực, tương tự như giao dịch cổ phiếu.

3.3. Tính minh bạch

Danh mục đầu tư của quỹ ETF được công bố công khai hàng ngày trên trang web của công ty quản lý quỹ và sở giao dịch chứng khoán. Điều này cho phép nhà đầu tư biết chính xác các tài sản cơ sở mà quỹ đang nắm giữ, cũng như tỷ trọng của từng tài sản.

cong khai minh bach

Ảnh trên: Tính minh bạch

3.4. Chi phí thấp

Quỹ ETF thường có chi phí quản lý (Total Expense Ratio – TER) thấp hơn đáng kể so với các quỹ chủ động do chiến lược đầu tư thụ động. Quỹ chỉ cần mô phỏng theo chỉ số có sẵn thay vì tốn chi phí cho đội ngũ phân tích chuyên sâu để lựa chọn cổ phiếu, giúp tối ưu hóa lợi nhuận cho nhà đầu tư.

4. So sánh Quỹ ETF, Quỹ Mở và Cổ phiếu riêng lẻ

Quỹ ETF, quỹ mở và cổ phiếu riêng lẻ khác biệt rõ rệt về mức độ đa dạng hóa, chi phí giao dịch và quản lý, cũng như tính thanh khoản. Việc lựa chọn kênh đầu tư nào phụ thuộc vào mục tiêu và khẩu vị rủi ro của mỗi nhà đầu tư.

4.1. Tiêu chí Đa dạng hóa

– Cổ phiếu riêng lẻ: Không có tính đa dạng hóa, rủi ro tập trung hoàn toàn vào một doanh nghiệp duy nhất.

– Quỹ Mở: Đa dạng hóa tốt, danh mục được quản lý bởi chuyên gia.

– Quỹ ETF: Đa dạng hóa rất tốt, mô phỏng toàn bộ một chỉ số thị trường.

4.2. Tiêu chí Chi phí

– Cổ phiếu riêng lẻ: Chỉ có phí giao dịch mua/bán.

– Quỹ Mở: Bao gồm phí mua/bán và phí quản lý hàng năm (thường cao hơn ETF).

– Quỹ ETF: Bao gồm phí giao dịch mua/bán và phí quản lý hàng năm (thường thấp). Theo báo cáo của Morningstar, phí quản lý trung bình của ETF thấp hơn khoảng 40% so với quỹ mở.

Quỹ ETF, Quỹ Mở

Ảnh trên: Quỹ ETF và Quỹ Mở

4.3. Tiêu chí Thanh khoản

– Cổ phiếu riêng lẻ: Phụ thuộc vào từng mã cổ phiếu, có thể cao hoặc thấp.

– Quỹ Mở: Thanh khoản thấp hơn, giao dịch chỉ được thực hiện một lần mỗi ngày theo giá trị NAV cuối ngày.

– Quỹ ETF: Thanh khoản cao, có thể mua/bán liên tục trong phiên giao dịch với giá khớp lệnh theo thời gian thực.

5. Các loại Quỹ ETF phổ biến trên thị trường là gì?

Các loại quỹ ETF phổ biến trên thị trường được phân loại dựa trên loại tài sản cơ sở mà chúng mô phỏng, bao gồm ETF cổ phiếu, ETF trái phiếu, ETF ngành và ETF hàng hóa.

5.1. ETF dựa trên chỉ số cổ phiếu

Đây là loại ETF phổ biến nhất, mô phỏng các chỉ số chứng khoán trên thị trường. Nhà đầu tư có thể tiếp cận toàn bộ thị trường hoặc một phân khúc cụ thể.

– ETF thị trường rộng: Mô phỏng các chỉ số lớn như VN30, VN100 (Ví dụ: E1VFVN30, FUEVN100).

– ETF vốn hóa: Tập trung vào các công ty có quy mô vốn hóa nhất định (lớn, vừa, nhỏ).

FUEVN100

Ảnh trên: FUEVN100

5.2. ETF ngành/lĩnh vực

Các quỹ ETF này tập trung vào một ngành công nghiệp cụ thể, chẳng hạn như tài chính, công nghệ, hoặc bất động sản. Ví dụ, quỹ ETF mô phỏng chỉ số VNFIN-SELECT (ngành tài chính). Điều này cho phép nhà đầu tư tập trung vốn vào các lĩnh vực mà họ tin rằng sẽ tăng trưởng mạnh.

5.3. ETF trái phiếu

Quỹ ETF trái phiếu đầu tư vào một danh mục các loại trái phiếu, bao gồm trái phiếu chính phủ hoặc trái phiếu doanh nghiệp. Loại ETF này cung cấp một nguồn thu nhập ổn định và ít biến động hơn so với ETF cổ phiếu, phù hợp với nhà đầu tư có khẩu vị rủi ro thấp.

5.4. ETF hàng hóa

Quỹ ETF hàng hóa theo dõi giá của một loại hàng hóa cụ thể như vàng, dầu mỏ hoặc các kim loại công nghiệp. Thay vì phải mua và lưu trữ hàng hóa vật chất, nhà đầu tư có thể mua chứng chỉ quỹ ETF hàng hóa để đầu tư vào sự biến động giá của chúng.

6. Ưu điểm và nhược điểm khi đầu tư Quỹ ETF là gì?

Đầu tư vào quỹ ETF mang lại nhiều ưu điểm như đa dạng hóa, chi phí thấp và linh hoạt, nhưng cũng tồn tại các nhược điểm như rủi ro thị trường và sai số mô phỏng.

6.1. Ưu điểm

Danh mục đầu tư

Ảnh trên: Đa dạng hóa tức thì

– Đa dạng hóa tức thì: Giảm thiểu rủi ro khi chỉ với một giao dịch, nhà đầu tư đã sở hữu một danh mục đa dạng.

– Chi phí thấp: Phí quản lý quỹ thụ động thường thấp hơn đáng kể so với các quỹ được quản lý chủ động.

– Minh bạch: Danh mục đầu tư của quỹ được công bố hàng ngày.

– Linh hoạt: Giao dịch mua/bán dễ dàng và liên tục trong phiên như cổ phiếu.

6.2. Nhược điểm

– Rủi ro thị trường (Hệ thống): Do mô phỏng chỉ số, quỹ ETF không thể tránh khỏi các đợt suy thoái chung của toàn bộ thị trường.

– Sai số mô phỏng (Tracking Error): Hiệu suất của quỹ ETF có thể không hoàn toàn giống 100% với chỉ số tham chiếu do chi phí và các yếu tố khác.

– Chênh lệch giá (Bid-Ask Spread): Có thể có sự chênh lệch giữa giá mua và giá bán, đặc biệt với các quỹ ETF có thanh khoản thấp.

Bid-Ask Spread

Ảnh trên: Chênh lệch giá (Bid-Ask Spread)

7. Hướng dẫn cách đầu tư Quỹ ETF cho người mới bắt đầu

Để đầu tư quỹ ETF, người mới bắt đầu cần thực hiện ba bước cơ bản: mở tài khoản chứng khoán, lựa chọn quỹ ETF phù hợp và thực hiện đặt lệnh mua/bán.

7.1. Bước 1: Mở tài khoản chứng khoán

Nhà đầu tư cần mở một tài khoản giao dịch tại một công ty chứng khoán được cấp phép hoạt động tại Việt Nam. Quá trình này hiện nay có thể thực hiện trực tuyến thông qua eKYC một cách nhanh chóng. Sau khi có tài khoản, bạn cần nạp tiền vào để bắt đầu giao dịch.

7.2. Bước 2: Lựa chọn Quỹ ETF phù hợp

Việc lựa chọn quỹ ETF cần dựa trên nghiên cứu các yếu tố như chỉ số tham chiếu, quy mô quỹ (AUM), chi phí quản lý (TER), và thanh khoản. Ví dụ, một nhà đầu tư tin vào tiềm năng của các công ty lớn có thể chọn quỹ ETF mô phỏng chỉ số VN30.

Tuy nhiên, việc lựa chọn quỹ ETF phù hợp giữa hàng loạt sản phẩm và xây dựng chiến lược phân bổ vốn tối ưu là một thách thức, đặc biệt với nhà đầu tư mới. Đây là lúc việc có một chuyên gia đồng hành trở nên cực kỳ cần thiết. Nếu bạn mong muốn tìm kiếm một dịch vụ đầu tư chứng khoán hiệu quả, hãy cân nhắc dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân từ CASIN. Khác biệt với môi giới truyền thống, CASIN tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định thông qua các chiến lược được cá nhân hóa, đồng hành trung và dài hạn cùng nhà đầu tư, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản bền vững.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

7.3. Bước 3: Đặt lệnh mua/bán Chứng chỉ quỹ ETF

Sau khi đã chọn được quỹ, nhà đầu tư đăng nhập vào ứng dụng giao dịch của công ty chứng khoán và tìm mã chứng chỉ quỹ ETF muốn mua (ví dụ: E1VFVN30). Bạn tiến hành đặt lệnh mua với khối lượng và mức giá mong muốn, tương tự như giao dịch một cổ phiếu thông thường.

8. Các tiêu chí quan trọng để lựa chọn Quỹ ETF hiệu quả là gì?

Năm tiêu chí quan trọng để lựa chọn một quỹ ETF hiệu quả bao gồm chỉ số tham chiếu, tổng chi phí sở hữu (TER), quy mô quỹ (AUM), sai số mô phỏng (Tracking Error) và thanh khoản.

  1. Chỉ số tham chiếu: Đảm bảo chỉ số mà quỹ mô phỏng phù hợp với chiến lược và mục tiêu đầu tư của bạn.
  2. Tổng chi phí (TER): Lựa chọn quỹ có mức phí thấp nhất có thể, vì chi phí sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận dài hạn.
  3. Quy mô quỹ (AUM): Quỹ có AUM lớn thường có thanh khoản tốt hơn và chi phí hoạt động hiệu quả hơn.
  4. Sai số mô phỏng (Tracking Error): Chọn quỹ có mức sai số thấp, cho thấy khả năng bám sát chỉ số tham chiếu tốt.
  5. Thanh khoản: Ưu tiên các quỹ có khối lượng giao dịch hàng ngày lớn để đảm bảo việc mua/bán diễn ra thuận lợi.

tính thanh khoản.

Ảnh trên: Tính thanh khoản.

9. Đánh giá từ người dùng (UGC)

– Anh Minh Quân, một nhà đầu tư tại Hà Nội, đầu tư chứng chỉ quỹ ETF FUEVN100 của Dragon Capital đã phát biểu: “Đầu tư vào ETF giúp tôi tiết kiệm rất nhiều thời gian nghiên cứu từng cổ phiếu. Danh mục của tôi được đa dạng hóa ngay lập tức và chi phí cũng rất hợp lý. Tôi cảm thấy an tâm hơn khi đầu tư dài hạn.”

– Chị Thanh Hà, một nhân viên văn phòng tại TP.HCM, đầu tư chứng chỉ quỹ E1VFVN30 của VFM đã phát biểu: “Là người mới, tôi thấy ETF rất dễ tiếp cận. Giao dịch giống hệt mua bán cổ phiếu trên app, rất tiện lợi. Đây là cách tuyệt vời để tôi bắt đầu hành trình đầu tư của mình một cách an toàn.”

10. Câu hỏi thường gặp về Quỹ ETF

1. Nên đầu tư vào quỹ ETF nào tại Việt Nam?

Lựa chọn quỹ ETF phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro, các quỹ phổ biến và uy tín bao gồm E1VFVN30 (mô phỏng VN30), FUEVN100 (mô phỏng VN100), và FUESSVFL (mô phỏng VNFINLEAD).

2. Đầu tư quỹ ETF có an toàn không?

Đầu tư quỹ ETF an toàn hơn đầu tư cổ phiếu riêng lẻ do tính đa dạng hóa cao. Tuy nhiên, quỹ vẫn chịu rủi ro biến động của toàn thị trường (Theo Investopedia).

3. Phí quản lý quỹ ETF là bao nhiêu?

Phí quản lý quỹ ETF tại Việt Nam thường dao động từ 0.5% đến 0.8% mỗi năm trên tổng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ.

4. Quỹ ETF khác gì quỹ mở?

Quỹ ETF được giao dịch liên tục trên sàn chứng khoán như cổ phiếu, trong khi quỹ mở chỉ giao dịch một lần mỗi ngày với công ty quản lý quỹ.

Quỹ ETF khác gì quỹ mở?

Ảnh trên: Sự khách nhau giữa Quỹ ETF và Quỹ mở

5. Làm thế nào để mua chứng chỉ quỹ ETF?

Bạn có thể mua chứng chỉ quỹ ETF thông qua tài khoản chứng khoán của mình bằng cách đặt lệnh mua với mã chứng khoán của quỹ trên bảng giá điện tử.

6. ETF VN30 là gì?

ETF VN30 là tên gọi chung cho các quỹ ETF mô phỏng theo hiệu suất của chỉ số VN30-Index, bao gồm 30 công ty có vốn hóa lớn và thanh khoản cao nhất trên sàn HOSE.

7. Khi nào ETF cơ cấu danh mục?

Quỹ ETF sẽ cơ cấu lại danh mục đầu tư của mình định kỳ (thường là hàng quý) để đảm bảo danh mục luôn bám sát với sự thay đổi của chỉ số tham chiếu.

8. Quỹ ETF có trả cổ tức không?

Một số quỹ ETF có chính sách chi trả cổ tức cho nhà đầu tư từ các khoản cổ tức mà quỹ nhận được từ các cổ phiếu trong danh mục của mình.

9. Rủi ro lớn nhất khi đầu tư ETF là gì?

Rủi ro lớn nhất là rủi ro thị trường (rủi ro hệ thống), nghĩa là giá trị của quỹ sẽ giảm khi toàn bộ thị trường chứng khoán đi xuống.

10. E1VFVN30 là quỹ gì?

E1VFVN30 là mã chứng khoán của quỹ ETF VFMVN30, do Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ Việt Nam (VFM) quản lý và mô phỏng theo chỉ số VN30-Index.

E1VFVN30

Ảnh trên: Mã E1VFVN30

11. Kết luận

Quỹ ETF đã chứng tỏ là một công cụ đầu tư mạnh mẽ, dân chủ hóa việc tiếp cận thị trường chứng khoán cho mọi nhà đầu tư. Với những lợi thế vượt trội về đa dạng hóa, chi phí thấp, tính linh hoạt và minh bạch, ETF là một lựa chọn lý tưởng cho chiến lược đầu tư dài hạn, đặc biệt là với những người mới bắt đầu hoặc những nhà đầu tư không có nhiều thời gian để phân tích sâu từng cổ phiếu.

Tuy nhiên, để thành công, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc, hiểu rõ các tiêu chí lựa chọn quỹ và luôn tuân thủ kỷ luật đầu tư. Việc lựa chọn đúng quỹ ETF phù hợp với mục tiêu tài chính cá nhân sẽ là chìa khóa để xây dựng một danh mục đầu tư vững mạnh và tăng trưởng bền vững trong tương lai.