Đặc điểm độc nhất của mệnh giá là tính ổn định và không thay đổi theo biến động cung cầu của thị trường. Thuộc tính này tạo ra sự khác biệt hoàn toàn với thị giá (Market Price) – giá trị thực tế của chứng khoán được giao dịch hàng ngày và luôn biến động dựa trên hiệu quả kinh doanh của công ty và tâm lý nhà đầu tư.

Tại Việt Nam, mệnh giá chứng khoán được quy định chặt chẽ trong các văn bản pháp luật chuyên ngành. Điểm 1, Điều 13 của Luật Chứng khoán 2019 quy định mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng là 10.000 đồng, một thuộc tính pháp lý hiếm gặp nhằm chuẩn hóa thị trường và tạo điều kiện thuận lợi cho công tác quản lý, thống kê.

Ý nghĩa của mệnh giá vượt ra ngoài một con số danh nghĩa; nó là cơ sở để tính toán vốn điều lệ, xác định tỷ lệ sở hữu, quyền biểu quyết của cổ đông và là căn cứ để chi trả cổ tức bằng cổ phiếu. Việc nắm vững khái niệm này giúp nhà đầu tư đưa ra các phân tích tài chính chính xác và đánh giá đúng bản chất của doanh nghiệp.

1. Mệnh giá là gì?

Mệnh giá

Ảnh trên: Mệnh giá

Mệnh giá, hay còn gọi là giá trị danh nghĩa, là giá trị được in trực tiếp trên cổ phiếu, trái phiếu hoặc các loại chứng khoán khác tại thời điểm phát hành lần đầu (Theo Investopedia, 2024). Giá trị này do tổ chức phát hành ấn định và được pháp luật công nhận, đóng vai trò là cơ sở kế toán để ghi nhận vốn góp. Tại Việt Nam, Điều 4 Luật Chứng khoán 2019 định nghĩa mệnh giá chứng khoán là giá trị danh nghĩa của mỗi chứng khoán. Đây là một con số cố định và không phản ánh giá trị giao dịch thực tế trên thị trường.

1.1. Phân biệt Mệnh giá, Thị giá và Giá trị sổ sách

Để tránh nhầm lẫn trong quá trình đầu tư, việc phân biệt rõ ba khái niệm Mệnh giá (Par Value), Thị giá (Market Price) và Giá trị sổ sách (Book Value) là yêu cầu cơ bản. Mỗi khái niệm phản ánh một khía cạnh khác nhau về giá trị của một cổ phiếu.

Tiêu chí Mệnh giá (Par Value) Thị giá (Market Price) Giá trị sổ sách (Book Value)
Bản chất Giá trị danh nghĩa, pháp lý. Giá trị giao dịch trên thị trường. Giá trị tài sản ròng của công ty trên mỗi cổ phiếu.
Tính ổn định Cố định, không thay đổi. Biến động liên tục theo cung-cầu. Thay đổi theo kết quả kinh doanh hàng quý/năm.
Nguồn xác định Do tổ chức phát hành quyết định và ghi trên giấy tờ. Được xác định bởi người mua và người bán trên sàn giao dịch. Được tính từ Báo cáo tài chính của công ty.
Công thức tính Giá trị được ấn định sẵn. Không có công thức, phụ thuộc thị trường. (Tổng tài sản – Nợ phải trả) / Số lượng cổ phiếu lưu hành.
Nguồn tham khảo Luật Chứng khoán 2019. Bảng giá chứng khoán. Báo cáo tài chính doanh nghiệp.

 

Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư có cái nhìn toàn diện hơn về giá trị của một doanh nghiệp, thay vì chỉ tập trung vào sự biến động của thị giá. Tiếp theo, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về các đặc điểm cụ thể của mệnh giá.

2. Đặc điểm của Mệnh giá Chứng khoán

Mệnh giá chứng khoán sở hữu ba đặc điểm cốt lõi: tính ổn định, tính pháp lý, và là cơ sở để xác định vốn góp ban đầu (Theo Viện Kế toán Công chứng Anh và xứ Wales – ICAEW). Những đặc điểm này phân biệt rõ ràng mệnh giá với các thước đo giá trị khác trên thị trường tài chính.

– Tính ổn định và cố định: Mệnh giá là một hằng số, không bị ảnh hưởng bởi kết quả kinh doanh của doanh nghiệp, các yếu tố kinh tế vĩ mô, hay tâm lý của nhà đầu tư. Giá trị này chỉ thay đổi khi doanh nghiệp thực hiện các nghiệp vụ như tách, gộp cổ phiếu và phải được sự chấp thuận của cơ quan quản lý.

– Tính pháp lý: Mệnh giá không phải là một con số tùy ý mà được quy định bởi luật pháp của từng quốc gia. Ví dụ, Luật Chứng khoán Việt Nam quy định cụ thể về mệnh giá cho các loại chứng khoán chào bán ra công chúng, đảm bảo tính thống nhất và minh bạch cho thị trường.

– Cơ sở xác định vốn: Tổng giá trị mệnh giá của toàn bộ cổ phiếu đã phát hành tạo thành vốn điều lệ của một công ty cổ phần. Vốn điều lệ là một chỉ số quan trọng, thể hiện quy mô vốn cam kết của các cổ đông và là cơ sở pháp lý cho các hoạt động của doanh nghiệp.

Những đặc điểm này cho thấy mệnh giá là một khái niệm mang tính nền tảng trong cấu trúc tài chính của doanh nghiệp. Để hiểu rõ hơn về tính pháp lý, phần tiếp theo sẽ phân tích các quy định của pháp luật Việt Nam.

luật chứng khoán sửa đổi

Ảnh trên: Tính pháp lý

3. Quy định pháp luật về Mệnh giá tại Việt Nam

Pháp luật Việt Nam có những quy định cụ thể và rõ ràng về mệnh giá đối với từng loại chứng khoán, được nêu trong Luật Chứng khoán 2019 và các văn bản hướng dẫn liên quan. Điều này nhằm mục tiêu chuẩn hóa thị trường, bảo vệ nhà đầu tư và tạo điều kiện cho công tác quản lý nhà nước.

– Đối với cổ phiếu: Theo khoản 2, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019, mệnh giá cổ phiếu chào bán lần đầu ra công chúng trên lãnh thổ Việt Nam là 10.000 đồng. Quy định này áp dụng thống nhất cho tất cả các công ty đại chúng, giúp việc định giá và giao dịch trở nên thuận tiện hơn.

– Đối với trái phiếu: Theo khoản 3, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019, mệnh giá của trái phiếu chào bán ra công chúng là 100.000 đồng và bội số của 100.000 đồng. Quy định này giúp chuẩn hóa đơn vị giao dịch cho thị trường nợ.

– Đối với chứng chỉ quỹ: Theo khoản 4, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019, mệnh giá của chứng chỉ quỹ chào bán ra công chúng là 10.000 đồng.

Các quy định này thể hiện vai trò quản lý của nhà nước trong việc tạo ra một sân chơi tài chính có trật tự và minh bạch. Từ nền tảng pháp lý này, mệnh giá mang nhiều ý nghĩa quan trọng trong hoạt động đầu tư.

Luật Chứng Khoán 2019

Ảnh trên: Luật Chứng Khoán 2019

4. Ý nghĩa của Mệnh giá trong Đầu tư Chứng khoán

Mệnh giá không chỉ là một thuật ngữ kế toán mà còn mang nhiều ý nghĩa thực tiễn quan trọng, ảnh hưởng trực tiếp đến quyền lợi của nhà đầu tư và hoạt động của doanh nghiệp (Theo CFA Institute). Việc hiểu đúng ý nghĩa của mệnh giá giúp nhà đầu tư đưa ra các quyết định sáng suốt hơn.

  1. Cơ sở xác định Vốn điều lệ: Vốn điều lệ của công ty cổ phần được tính bằng tổng mệnh giá số cổ phần đã bán. Đây là căn cứ pháp lý để xác định tỷ lệ sở hữu, quyền biểu quyết và trách nhiệm của cổ đông đối với các khoản nợ của công ty.
  2. Nền tảng cho việc trả cổ tức: Khi công ty trả cổ tức bằng cổ phiếu, số lượng cổ phiếu mới phát hành thường được tính dựa trên tỷ lệ phần trăm của mệnh giá, không phải thị giá. Ví dụ, cổ tức 10% nghĩa là nhà đầu tư nhận thêm số cổ phiếu có tổng mệnh giá bằng 10% tổng mệnh giá số cổ phiếu họ đang nắm giữ.
  3. Điểm tham chiếu cho các đợt phát hành thêm: Trong các đợt phát hành cổ phiếu cho cổ đông hiện hữu, giá phát hành thường được neo vào một mức chiết khấu so với thị giá nhưng vẫn phải dựa trên cơ sở mệnh giá gốc.
  4. Chỉ báo về “sức khỏe” doanh nghiệp (trong một số trường hợp): Mặc dù thị giá là yếu tố quan trọng hơn, việc thị giá giảm xuống dưới mệnh giá trong thời gian dài có thể là một tín hiệu cho thấy thị trường đang đánh giá thấp triển vọng của công ty hoặc công ty đang gặp khó khăn về tài chính.

Hiểu rõ các ý nghĩa này là bước đệm để phân tích sâu hơn về các trường hợp đặc biệt, chẳng hạn như khi cổ phiếu được giao dịch dưới mệnh giá.

CFA Institute

Ảnh trên: CFA Institute

5. Cổ phiếu dưới mệnh giá là gì?

Cổ phiếu dưới mệnh giá là những cổ phiếu có thị giá (giá giao dịch trên thị trường) thấp hơn mệnh giá danh nghĩa được pháp luật quy định (tại Việt Nam là 10.000 VNĐ). Hiện tượng này thường xảy ra khi doanh nghiệp có kết quả kinh doanh yếu kém, thua lỗ kéo dài, hoặc ngành nghề kinh doanh không còn nhiều triển vọng, khiến niềm tin của nhà đầu tư sụt giảm nghiêm trọng.

5.1. Có nên đầu tư vào cổ phiếu dưới mệnh giá không?

Việc đầu tư vào cổ phiếu dưới mệnh giá ẩn chứa cả cơ hội và rủi ro rất lớn, đòi hỏi nhà đầu tư phải có kiến thức sâu và khả năng phân tích kỹ lưỡng. Một mặt, đây có thể là cơ hội mua được tài sản với giá rẻ nếu nhà đầu tư nhận định rằng công ty có khả năng phục hồi và thị giá sẽ tăng trở lại. Mặt khác, đây là một khoản đầu tư cực kỳ rủi ro, vì thị giá thấp thường phản ánh những vấn đề nội tại nghiêm trọng của doanh nghiệp. Các rủi ro bao gồm:

– Rủi ro hủy niêm yết: Nhiều sở giao dịch chứng khoán có quy định về việc hủy niêm yết bắt buộc đối với các cổ phiếu có thị giá quá thấp trong một thời gian dài.

– Rủi ro thanh khoản: Cổ phiếu giá thấp thường có khối lượng giao dịch ít, khiến việc mua bán trở nên khó khăn.

– Rủi ro về thông tin: Các công ty này thường thiếu minh bạch, gây khó khăn cho việc phân tích và đánh giá.

Thị trường chứng khoán vốn đã đầy biến động, việc lựa chọn sai lầm, đặc biệt với các cổ phiếu rủi ro cao, có thể khiến nhà đầu tư mới thua lỗ nặng. Nếu bạn là nhà đầu tư chưa có nhiều kinh nghiệm hoặc đang tìm kiếm một phương pháp đầu tư an toàn và hiệu quả hơn, việc có một chuyên gia đồng hành là rất cần thiết. CASIN, với vai trò là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, sẽ giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Thay vì tập trung vào các giao dịch ngắn hạn như môi giới truyền thống, CASIN xây dựng một chiến lược đầu tư được cá nhân hóa và đồng hành cùng bạn trong trung và dài hạn, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản bền vững. Hãy liên hệ với Casin qua số điện thoại (Call/Zalo) ở góc dưới website để được tư vấn TẠI ĐÂY.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

6. Các loại Mệnh giá phổ biến

Khái niệm mệnh giá được áp dụng trên nhiều loại chứng khoán khác nhau, tuy có cùng bản chất là giá trị danh nghĩa nhưng lại có những quy định và ý nghĩa riêng biệt cho từng loại. Hiểu rõ sự khác biệt này giúp nhà đầu tư áp dụng kiến thức một cách chính xác.

– Mệnh giá Cổ phiếu: Như đã phân tích, đây là giá trị danh nghĩa của một cổ phần, tại Việt Nam được quy định là 10.000 đồng cho cổ phiếu chào bán công chúng. Đây là cơ sở để tính vốn điều lệ và quyền lợi cổ đông.

– Mệnh giá Trái phiếu: Đây là số tiền mà tổ chức phát hành (doanh nghiệp hoặc chính phủ) vay từ nhà đầu tư và cam kết sẽ hoàn trả khi trái phiếu đáo hạn. Lãi suất coupon của trái phiếu được tính dựa trên phần trăm của mệnh giá. Tại Việt Nam, mệnh giá trái phiếu chào bán công chúng là 100.000 đồng hoặc bội số của nó.

– Mệnh giá Chứng chỉ quỹ: Là giá trị danh nghĩa của một đơn vị quỹ khi chào bán lần đầu ra công chúng, được quy định là 10.000 đồng. Sau khi phát hành, giá trị của chứng chỉ quỹ sẽ biến động dựa trên giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ đó, không phụ thuộc vào mệnh giá ban đầu.

7. Câu hỏi thường gặp về Mệnh giá

1. Mệnh giá cổ phiếu tại Việt Nam là bao nhiêu?

Mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng tại Việt Nam được quy định là 10.000 đồng, theo Khoản 2, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019.

Mệnh giá cổ phiếu tại Việt Nam là bao nhiêu?

Ảnh trên: Mệnh giá cổ phiếu chào bán ra công chúng tại Việt Nam được quy định là 10.000 đồng

2. Mệnh giá và thị giá khác nhau như thế nào?

Mệnh giá là giá trị danh nghĩa cố định, trong khi thị giá là giá giao dịch thực tế trên thị trường và luôn biến động theo cung cầu.

3. Tại sao mệnh giá cổ phiếu thường là 10.000 VNĐ?

Đây là quy định của Luật Chứng khoán 2019 nhằm mục đích chuẩn hóa đơn vị giao dịch, tạo sự thống nhất và thuận tiện cho việc quản lý thị trường.

4. Doanh nghiệp có thể phát hành cổ phiếu với mệnh giá khác 10.000 VNĐ không?

Đối với cổ phiếu chào bán ra công chúng, doanh nghiệp phải tuân thủ mệnh giá 10.000 VNĐ. Các trường hợp phát hành riêng lẻ có thể có quy định khác.

5. Mệnh giá có ảnh hưởng đến quyết định đầu tư không?

Mệnh giá không phải yếu tố chính để quyết định đầu tư. Nhà đầu tư cần phân tích thị giá, giá trị sổ sách, và các chỉ số tài chính khác.

6. Cổ phiếu dưới mệnh giá là gì và có rủi ro không?

Là cổ phiếu có thị giá thấp hơn 10.000 VNĐ, thường gắn với rủi ro cao do kết quả kinh doanh yếu kém hoặc tiềm ẩn nguy cơ hủy niêm yết.

7. Mệnh giá trái phiếu được quy định như thế nào?

Mệnh giá trái phiếu chào bán công chúng là 100.000 đồng hoặc bội số của 100.000 đồng, theo Khoản 3, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019.

8. Vốn điều lệ được tính dựa trên mệnh giá hay thị giá?

Vốn điều lệ được tính bằng tổng mệnh giá của tất cả cổ phiếu đã được các cổ đông đăng ký mua và thanh toán đầy đủ (Luật Doanh nghiệp 2020).

Luật Doanh Nghiệp 2020 Và Các Cập Nhật 2024-2025

Ảnh trên: Luật Doanh nghiệp 2020

9. Mệnh giá của chứng chỉ quỹ là bao nhiêu?

Mệnh giá chào bán lần đầu ra công chúng của chứng chỉ quỹ là 10.000 đồng, theo Khoản 4, Điều 13 Luật Chứng khoán 2019.

10. Cổ phiếu không có mệnh giá (no-par value stock) là gì và Việt Nam có áp dụng không?

Là cổ phiếu không có giá trị danh nghĩa, giá trị được xác định dựa trên giá trị thị trường. Hiện tại, pháp luật Việt Nam chưa có quy định cho loại cổ phiếu này.

8. Kết luận

Mệnh giá là một khái niệm nền tảng nhưng vô cùng quan trọng trong thế giới tài chính và đầu tư chứng khoán. Dù không phản ánh giá trị thực của doanh nghiệp như thị giá hay giá trị sổ sách, mệnh giá vẫn là trụ cột pháp lý và kế toán, định hình nên cấu trúc vốn, quyền lợi cổ đông và các quy tắc vận hành của thị trường.

Đối với nhà đầu tư, việc phân biệt rạch ròi giữa mệnh giá và các loại giá trị khác là yêu cầu tiên quyết để tránh những quyết định sai lầm. Hiểu rằng mệnh giá chỉ là con số danh nghĩa sẽ giúp nhà đầu tư tập trung vào các yếu tố cốt lõi hơn như sức khỏe tài chính, tiềm năng tăng trưởng và hiệu quả quản trị của doanh nghiệp. Thông qua bài viết này, Casin hy vọng đã cung cấp một góc nhìn toàn diện, giúp các nhà đầu tư xây dựng một nền tảng kiến thức vững chắc để tự tin hơn trên hành trình đầu tư của mình.