Luật Chứng khoán (Luật số 54/2019/QH14), được Quốc hội thông qua ngày 26 tháng 11 năm 2019 và có hiệu lực từ ngày 01 tháng 01 năm 2021, là văn bản pháp lý có hiệu lực cao nhất, đóng vai trò nền tảng cho toàn bộ hoạt động của thị trường chứng khoán tại Việt Nam. Văn bản này thay thế hoàn toàn Luật Chứng khoán 2006, thống nhất các quy định về chào bán, niêm yết, giao dịch, đầu tư và các dịch vụ liên quan nhằm tạo ra một khuôn khổ pháp lý đồng bộ. Một trong những thuộc tính hiếm và có tác động lớn nhất của luật này là việc nâng cao tiêu chuẩn đối với công ty đại chúng và siết chặt nghĩa vụ công bố thông tin, một bước tiến quan trọng nhằm tăng cường tính minh bạch và bảo vệ nhà đầu tư.
1. Luật Chứng khoán là gì?
Luật Chứng khoán là hệ thống các quy phạm pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh các mối quan hệ xã hội phát sinh trong quá trình chào bán, niêm yết, giao dịch, kinh doanh, đầu tư chứng khoán và các dịch vụ liên quan trên thị trường chứng khoán (Điều 1, Luật số 54/2019/QH14). Văn bản này là cơ sở pháp lý để quản lý, giám sát và vận hành thị trường một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả.
Nội dung của luật không chỉ định nghĩa các khái niệm cơ bản như chứng khoán, thị trường chứng khoán, nhà đầu tư mà còn thiết lập các nguyên tắc hoạt động, quyền và nghĩa vụ của các bên tham gia. Việc tuân thủ luật pháp là yêu cầu bắt buộc để đảm bảo sự ổn định và phát triển bền vững của thị trường.
Ảnh trên: Luật Chứng khoán
Phạm vi điều chỉnh của Luật Chứng khoán
Phạm vi điều chỉnh của Luật Chứng khoán bao gồm các hoạt động về chứng khoán và thị trường chứng khoán; quyền và nghĩa vụ của tổ chức, cá nhân trong lĩnh vực chứng khoán; tổ chức và hoạt động của thị trường chứng khoán; quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán (Điều 1, Luật số 54/2019/QH14).
Cụ thể, luật này áp dụng cho các hoạt động sau:
– Chào bán chứng khoán ra công chúng.
– Niêm yết, đăng ký giao dịch, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán.
– Tổ chức và hoạt động của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán.
– Hoạt động của Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam và Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam.
– Tiếp theo, việc xác định đúng đối tượng áp dụng giúp các cá nhân và tổ chức nhận thức rõ trách nhiệm của mình.
Ảnh trên: Luật số 54/2019/QH14
Đối tượng áp dụng của Luật Chứng khoán
Đối tượng áp dụng của Luật Chứng khoán bao gồm tổ chức, cá nhân Việt Nam và tổ chức, cá nhân nước ngoài tham gia đầu tư hoặc hoạt động trong lĩnh vực chứng khoán trên lãnh thổ Việt Nam (Điều 2, Luật số 54/2019/QH14).
Các đối tượng chính bao gồm:
– Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức.
– Tổ chức phát hành chứng khoán.
– Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ, chi nhánh công ty chứng khoán nước ngoài.
– Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam và các công ty con.
– Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam.
– Ngân hàng thương mại, chi nhánh ngân hàng nước ngoài liên quan đến hoạt động chứng khoán.
– Các cơ quan, tổ chức, cá nhân khác có liên quan.
2. Cấu trúc và Nội dung chính của Luật Chứng khoán 2019?
Ảnh trên: Luật Chứng Khoán 2019
Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 có cấu trúc gồm 10 chương và 135 điều, quy định chi tiết toàn bộ các khía cạnh của thị trường chứng khoán Việt Nam. Mỗi chương tập trung vào một nhóm vấn đề cụ thể, tạo thành một hệ thống pháp lý chặt chẽ và logic.
Dưới đây là cấu trúc các chương của luật:
– Chương I: Những quy định chung. Gồm 14 điều (từ Điều 1 đến Điều 14) định nghĩa các khái niệm, nguyên tắc hoạt động, chính sách phát triển và các hành vi bị cấm.
– Chương II: Chào bán chứng khoán. Gồm 22 điều (từ Điều 15 đến Điều 36) quy định về các hình thức chào bán, điều kiện chào bán ra công chúng và hồ sơ đăng ký.
– Chương III: Công ty đại chúng. Gồm 13 điều (từ Điều 37 đến Điều 49) quy định về quản trị công ty, quyền và nghĩa vụ của cổ đông.
– Chương IV: Thị trường giao dịch chứng khoán. Gồm 10 điều (từ Điều 50 đến Điều 59) quy định về tổ chức và hoạt động của thị trường.
– Chương V: Đăng ký, lưu ký, bù trừ và thanh toán chứng khoán. Gồm 10 điều (từ Điều 60 đến Điều 69) quy định về hoạt động của Tổng công ty Lưu ký và Bù trừ chứng khoán Việt Nam.
– Chương VI: Tổ chức kinh doanh chứng khoán. Gồm 28 điều (từ Điều 70 đến Điều 97) quy định về thành lập, hoạt động và các nghiệp vụ của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ.
– Chương VII: Công bố thông tin. Gồm 11 điều (từ Điều 98 đến Điều 108) quy định về nguyên tắc và đối tượng phải công bố thông tin.
– Chương VIII: Thanh tra, xử lý vi phạm, giải quyết tranh chấp và bồi thường thiệt hại. Gồm 8 điều (từ Điều 109 đến Điều 116).
– Chương IX: Quản lý nhà nước về chứng khoán và thị trường chứng khoán. Gồm 2 điều (từ Điều 117 đến Điều 118).
– Chương X: Điều khoản thi hành. Gồm 3 điều (từ Điều 119 đến Điều 121) quy định về hiệu lực thi hành và điều khoản chuyển tiếp.
Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp nhà đầu tư và doanh nghiệp dễ dàng tra cứu và áp dụng các quy định liên quan.
3. Các điểm mới nổi bật của Luật Chứng khoán 2019 so với luật cũ?
Luật Chứng khoán 2019 mang đến nhiều thay đổi quan trọng so với Luật Chứng khoán 2006 nhằm nâng cao tiêu chuẩn thị trường, tăng cường minh bạch và hội nhập quốc tế. Các điểm mới này tác động trực tiếp đến điều kiện tham gia thị trường của cả doanh nghiệp và nhà đầu tư.
Những thay đổi này phản ánh nỗ lực của cơ quan quản lý trong việc hoàn thiện khung pháp lý cho thị trường chứng khoán.
Ảnh trên: Luật Chứng khoán 2019 mang đến nhiều thay đổi quan trọng so với Luật Chứng khoán 2006
So sánh điều kiện về công ty đại chúng
Luật Chứng khoán 2019 đã nâng điều kiện về vốn điều lệ và số lượng cổ đông đối với công ty đại chúng. Cụ thể, theo Điều 32 Luật 2019, công ty đại chúng phải có vốn điều lệ đã góp từ 30 tỷ đồng trở lên, thay vì 10 tỷ đồng như Luật 2006.
Bên cạnh đó, yêu cầu về cơ cấu cổ đông cũng chặt chẽ hơn:
– Luật 2006: Yêu cầu có ít nhất 100 nhà đầu tư, không kể nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp.
– Luật 2019: Yêu cầu có tối thiểu 10% số cổ phiếu có quyền biểu quyết do ít nhất 100 nhà đầu tư không phải là cổ đông lớn nắm giữ.
Sự thay đổi này nhằm nâng cao chất lượng của các công ty niêm yết trên sàn.
So sánh quy định về chào bán chứng khoán
Điều kiện chào bán cổ phiếu lần đầu ra công chúng (IPO) được siết chặt hơn trong Luật 2019. Theo Điều 15, doanh nghiệp phải có mức vốn điều lệ đã góp tại thời điểm đăng ký chào bán từ 30 tỷ đồng trở lên, và hoạt động kinh doanh của 02 năm liền trước năm đăng ký phải có lãi.
Trong khi đó, Luật 2006 chỉ yêu cầu vốn điều lệ từ 10 tỷ đồng và có lãi trong 01 năm. Ngoài ra, Luật 2019 yêu cầu phải có cam kết của các cổ đông lớn về việc nắm giữ ít nhất 20% vốn điều lệ của tổ chức phát hành tối thiểu 01 năm kể từ ngày kết thúc đợt chào bán.
So sánh mô hình tổ chức của Sở Giao dịch Chứng khoán
Ảnh trên: Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX)
Luật Chứng khoán 2019 thống nhất mô hình hoạt động của các sở giao dịch chứng khoán. Theo đó, Sở Giao dịch Chứng khoán Việt Nam (VNX) được thành lập và hoạt động theo mô hình công ty mẹ – công ty con, với hai công ty con là Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE) và Sở Giao dịch Chứng khoán Hà Nội (HNX) (Điều 43, Luật số 54/2019/QH14).
Mô hình này thay thế cho hai sở giao dịch hoạt động độc lập trước đây, nhằm mục tiêu chuyên môn hóa và thống nhất thị trường, phân định rõ các khu vực thị trường cổ phiếu, trái phiếu và chứng khoán phái sinh.
4. Quy định đối với Nhà đầu tư theo Luật Chứng khoán?
Luật Chứng khoán 2019 phân định rõ quyền, nghĩa vụ và phân loại nhà đầu tư nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tăng cường trách nhiệm của các bên tham gia thị trường. Việc hiểu rõ các quy định này là điều kiện tiên quyết để đầu tư an toàn và hiệu quả.
Các quy định này tạo ra một sân chơi bình đẳng hơn cho tất cả các nhà đầu tư.
Quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư
Nhà đầu tư có quyền được cung cấp thông tin đầy đủ, chính xác, được đối xử công bằng và có quyền sở hữu hợp pháp đối với tài sản của mình (Chương I, Luật số 54/2019/QH14). Song song đó, nhà đầu tư có nghĩa vụ tuân thủ pháp luật, thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công bố thông tin và chịu trách nhiệm về các quyết định đầu tư của mình.
Việc nắm vững quyền và nghĩa vụ giúp nhà đầu tư tự bảo vệ mình trước các rủi ro pháp lý và thị trường. Tuy nhiên, thị trường luôn tiềm ẩn những biến động phức tạp mà không phải ai cũng đủ kinh nghiệm để xử lý.
Là một nhà đầu tư, đặc biệt là người mới, việc phải đối mặt với một “biển” thông tin và quy định pháp lý phức tạp có thể gây ra thua lỗ không đáng có. Đây là lúc việc có một người đồng hành chuyên nghiệp trở nên vô cùng cần thiết. Thay vì mò mẫm một mình, bạn có thể tham khảo dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin. Chúng tôi không hoạt động như môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch, mà tập trung vào việc xây dựng một chiến lược cá nhân hóa, trung và dài hạn, giúp bạn bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững. Hãy để Casin đồng hành cùng bạn, mang lại sự an tâm và tăng trưởng tài sản một cách ổn định.
Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
Phân loại nhà đầu tư chuyên nghiệp
Luật Chứng khoán 2019 định nghĩa rõ nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp là nhà đầu tư có đủ năng lực tài chính hoặc trình độ chuyên môn về chứng khoán (Điều 11, Luật số 54/2019/QH14). Việc phân loại này nhằm xác định các nhà đầu tư có khả năng tự đánh giá rủi ro để tham gia vào các sản phẩm tài chính phức tạp.
Các đối tượng được công nhận là nhà đầu tư chuyên nghiệp bao gồm:
– Ngân hàng thương mại, công ty tài chính, tổ chức kinh doanh bảo hiểm.
– Công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán.
– Cá nhân có chứng chỉ hành nghề chứng khoán.
– Cá nhân nắm giữ danh mục chứng khoán niêm yết, đăng ký giao dịch có giá trị tối thiểu 02 tỷ đồng.
– Cá nhân có thu nhập chịu thuế năm gần nhất tối thiểu 01 tỷ đồng.
5. Các hành vi nào bị cấm trong lĩnh vực chứng khoán?
Luật Chứng khoán 2019 nghiêm cấm các hành vi gian lận, lừa đảo, thao túng thị trường và giao dịch nội gián nhằm đảm bảo tính công bằng và minh bạch (Điều 12, Luật số 54/2019/QH14). Những hành vi này có thể gây thiệt hại nghiêm trọng cho nhà đầu tư và sự ổn định chung của thị trường.
Việc nhận diện các hành vi này giúp nhà đầu tư tránh tham gia hoặc trở thành nạn nhân.
Giao dịch nội gián là gì?
Ảnh trên: Giao dịch nội gián
Giao dịch nội gián là hành vi sử dụng thông tin nội bộ để mua, bán chứng khoán cho chính mình hoặc cho người khác; hoặc tiết lộ, cung cấp thông tin nội bộ, tư vấn cho người khác mua, bán chứng khoán dựa trên thông tin đó. Đây là một trong những hành vi bị cấm nghiêm ngặt nhất.
Thông tin nội bộ là thông tin chưa được công bố có khả năng ảnh hưởng lớn đến giá của chứng khoán.
Thao túng thị trường chứng khoán là gì?
Thao túng thị trường là việc thực hiện các hành vi nhằm tạo ra cung, cầu giả tạo; giao dịch chứng khoán bằng hình thức cấu kết, lôi kéo người khác liên tục mua, bán để thao túng giá chứng khoán. Mục đích của hành vi này là tạo ra một mức giá không phản ánh đúng giá trị thực của cổ phiếu để trục lợi.
Các hành vi cụ thể bao gồm sử dụng nhiều tài khoản để liên tục đặt lệnh mua, bán đối ứng hoặc tung tin đồn thất thiệt.
Ảnh trên: Thao túng thị trường chứng khoán
6. Quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực chứng khoán?
Mọi hành vi vi phạm pháp luật về chứng khoán đều bị xử lý nghiêm minh, với các mức phạt được quy định chi tiết tại Nghị định 156/2020/NĐ-CP và Nghị định sửa đổi 128/2021/NĐ-CP. Các văn bản này cụ thể hóa các chế tài xử phạt cho từng hành vi vi phạm, từ công bố thông tin đến thao túng thị trường.
Mức phạt tiền tối đa trong xử phạt vi phạm hành chính đối với hành vi thao túng thị trường có thể lên đến 10 lần khoản thu trái pháp luật nhưng không vượt quá 3 tỷ đồng đối với tổ chức (Điều 5, Nghị định 156/2020/NĐ-CP).
7. Phần Hỏi & Đáp Thường Gặp về Luật Chứng khoán (FAQ)
Toàn bộ phần này phải được triển khai dưới dạng FAQ Schema Markup.
- Luật Chứng khoán mới nhất là luật nào?
Luật Chứng khoán mới nhất hiện hành là Luật số 54/2019/QH14, được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2019 và có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2021.
Ảnh trên: Luật Chứng khoán mới nhất hiện hành là Luật số 54/2019/QH14, được Quốc hội thông qua ngày 26/11/2019
- Mục đích của Luật Chứng khoán 2019 là gì?
Mục đích chính là huy động và phân bổ vốn hiệu quả, bảo vệ quyền lợi nhà đầu tư, đảm bảo thị trường hoạt động công bằng, minh bạch và hội nhập quốc tế (Điều 1, Luật 54/2019/QH14).
- Đối tượng nào áp dụng Luật Chứng khoán?
Luật áp dụng cho mọi tổ chức và cá nhân trong và ngoài nước tham gia hoạt động hoặc đầu tư chứng khoán trên lãnh thổ Việt Nam (Điều 2, Luật 54/2019/QH14).
- Luật Chứng khoán 2019 có điểm mới nào so với Luật 2006?
Điểm mới chính là nâng điều kiện công ty đại chúng, thống nhất mô hình Sở Giao dịch Chứng khoán và siết chặt các quy định về chào bán chứng khoán ra công chúng.
- Nhà đầu tư cá nhân cần lưu ý gì trong Luật Chứng khoán?
Nhà đầu tư cá nhân cần nắm rõ quyền, nghĩa vụ, các hành vi bị cấm, tuân thủ quy định công bố thông tin và tự chịu trách nhiệm về quyết định đầu tư của mình.
- Các hành vi bị cấm trong hoạt động chứng khoán là gì?
Các hành vi bị cấm bao gồm giao dịch nội gián, thao túng thị trường, tạo cung cầu giả tạo và các hành vi gian lận khác gây ảnh hưởng đến thị trường (Điều 12, Luật 54/2019/QH14).
- Điều kiện để một công ty trở thành công ty đại chúng là gì?
Điều kiện bao gồm vốn điều lệ đã góp từ 30 tỷ đồng và có tối thiểu 10% số cổ phiếu do ít nhất 100 nhà đầu tư không phải cổ đông lớn nắm giữ (Điều 32, Luật 54/2019/QH14).
- Luật quy định về chào bán cổ phiếu và trái phiếu ra sao?
Luật quy định chi tiết điều kiện, hồ sơ và thủ tục cho từng hình thức chào bán ra công chúng và chào bán riêng lẻ đối với cả cổ phiếu và trái phiếu (Chương II, Luật 54/2019/QH14).
- Cơ quan nào quản lý thị trường chứng khoán Việt Nam?
Ủy ban Chứng khoán Nhà nước là cơ quan trực thuộc Bộ Tài chính, thực hiện chức năng tham mưu và tổ chức thực thi pháp luật về chứng khoán (Điều 9, Luật 54/2019/QH14).
- Có văn bản nào hướng dẫn thi hành Luật Chứng khoán 2019 không?
Có, văn bản hướng dẫn chi tiết quan trọng nhất là Nghị định số 155/2020/NĐ-CP ngày 31/12/2020 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán.
Ảnh trên: Nghị định số 155/2020/NĐ-CP
8. Kết luận
Luật Chứng khoán 2019 là một bước tiến pháp lý quan trọng, tạo ra một khuôn khổ vững chắc cho sự phát triển của thị trường chứng khoán Việt Nam theo hướng minh bạch, an toàn và hội nhập. Việc nắm vững các quy định không chỉ là nghĩa vụ mà còn là công cụ để các doanh nghiệp huy động vốn hiệu quả và các nhà đầu tư bảo vệ tài sản của mình. Sự ra đời của luật cùng các văn bản hướng dẫn đã và đang góp phần xây dựng một thị trường vốn bền vững, đóng vai trò then chốt trong nền kinh tế quốc dân.