Đặc điểm độc nhất của cổ phiếu ưu đãi nằm ở cấu trúc “lai” (hybrid), kết hợp các thuộc tính của cả cổ phiếu phổ thông (vốn chủ sở hữu) và trái phiếu (nợ). Cổ phiếu này trao cho cổ đông quyền nhận cổ tức ở mức ổn định, thường là cố định, và ưu tiên nhận lại vốn khi công ty giải thể, tương tự như trái chủ, nhưng lại hạn chế quyền biểu quyết.
Sự đa dạng của cổ phiếu ưu đãi được thể hiện qua việc phân loại dựa trên các quyền lợi và nghĩa vụ đi kèm, bao gồm ưu đãi cổ tức, ưu đãi hoàn lại, và ưu đãi biểu quyết. Việc phân loại này tạo ra các lớp cổ đông với những quyền lực và lợi ích khác nhau, cho phép doanh nghiệp cấu trúc vốn một cách linh hoạt để đáp ứng các mục tiêu chiến lược cụ thể.
Giao dịch và lựa chọn đầu tư cổ phiếu ưu đãi đòi hỏi nhà đầu tư phải cân bằng giữa sự ổn định của dòng tiền từ cổ tức và tiềm năng tăng trưởng vốn hóa bị hạn chế. Quyết định đầu tư đúng đắn phải dựa trên việc phân tích kỹ lưỡng điều lệ công ty, sức khỏe tài chính doanh nghiệp và mục tiêu đầu tư cá nhân.
1. Cổ phiếu ưu đãi là gì?
Ảnh trên: Cổ phiếu ưu đãi
Cổ phiếu ưu đãi là chứng khoán vốn do công ty cổ phần phát hành, xác nhận quyền sở hữu một phần vốn cổ phần của công ty với một số quyền ưu đãi hơn so với cổ phiếu phổ thông (Luật Doanh nghiệp 2020, Điều 114). Các ưu đãi này thường liên quan đến việc nhận cổ tức và thứ tự thanh toán khi công ty thanh lý tài sản.
Cổ phiếu ưu đãi được xem là một công cụ tài chính kết hợp giữa cổ phiếu phổ thông và trái phiếu. Giống trái phiếu, nó trả một mức cổ tức cố định và có vị trí ưu tiên hơn cổ phiếu phổ thông trong cơ cấu vốn. Tuy nhiên, nó vẫn là một dạng vốn chủ sở hữu, không phải là một khoản nợ của công ty (Investopedia, 2024).
Sự kết hợp này mang lại cho nhà đầu tư một lựa chọn có rủi ro thấp hơn cổ phiếu phổ thông nhưng tiềm năng lợi nhuận cũng hạn chế hơn. Tiếp theo, các đặc điểm cụ thể sẽ làm rõ hơn bản chất của loại chứng khoán này.
2. Đặc điểm của cổ phiếu ưu đãi là gì?
Cổ phiếu ưu đãi có 5 đặc điểm cốt lõi: cổ tức cố định, quyền ưu tiên thanh toán, không có (hoặc hạn chế) quyền biểu quyết, không có ngày đáo hạn, và có khả năng được mua lại bởi công ty phát hành. Những đặc điểm này xác định rõ vị thế và quyền lợi của cổ đông ưu đãi.
Các đặc điểm chính của cổ phiếu ưu đãi bao gồm:
– Nhận cổ tức cố định: Cổ đông ưu đãi thường nhận được một tỷ lệ cổ tức cố định, không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh của công ty, miễn là công ty quyết định chi trả cổ tức.
– Ưu tiên nhận cổ tức và thanh toán: Cổ đông ưu đãi được ưu tiên nhận cổ tức trước cổ đông phổ thông. Trong trường hợp công ty phá sản hoặc giải thể, họ cũng được ưu tiên nhận lại phần vốn góp sau khi công ty đã thanh toán hết các khoản nợ.
– Hạn chế quyền biểu quyết: Phần lớn cổ phiếu ưu đãi không đi kèm quyền biểu quyết trong các cuộc họp Đại hội đồng cổ đông, trừ các trường hợp đặc biệt được quy định trong Luật Doanh nghiệp hoặc điều lệ công ty.
– Không có ngày đáo hạn: Tương tự cổ phiếu phổ thông, cổ phiếu ưu đãi không có ngày đáo hạn cụ thể. Nó tồn tại cho đến khi công ty mua lại hoặc nhà đầu tư bán đi.
– Có thể bị mua lại (Callable): Công ty phát hành có quyền mua lại cổ phiếu ưu đãi từ nhà đầu tư tại một mức giá xác định trước sau một khoảng thời gian nhất định.
Những đặc điểm này tạo nên sự khác biệt cơ bản giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông.
3. So sánh Cổ phiếu ưu đãi và Cổ phiếu phổ thông
Ảnh trên: Cổ phiếu ưu đãi và Cổ phiếu phổ thông
Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và cổ phiếu phổ thông nằm ở quyền biểu quyết, chính sách cổ tức, thứ tự ưu tiên thanh toán và tiềm năng tăng trưởng giá trị. Việc hiểu rõ các khác biệt này là yếu tố then chốt để nhà đầu tư đưa ra quyết định phù hợp.
3.1. Quyền biểu quyết của cổ đông là gì?
Cổ đông phổ thông có đầy đủ quyền biểu quyết đối với các quyết định quan trọng của công ty, trong khi cổ đông ưu đãi thường không có quyền này. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, mỗi cổ phần phổ thông tương ứng với một phiếu biểu quyết tại Đại hội đồng cổ đông. Ngược lại, cổ đông nắm giữ cổ phiếu ưu đãi cổ tức hoặc ưu đãi hoàn lại không có quyền biểu quyết.
3.2. Chính sách chi trả cổ tức khác nhau như thế nào?
Cổ phiếu ưu đãi nhận cổ tức theo tỷ lệ cố định đã được công bố, còn cổ tức của cổ phiếu phổ thông phụ thuộc hoàn toàn vào kết quả kinh doanh và chính sách của công ty. Cổ tức ưu đãi phải được trả đầy đủ trước khi bất kỳ khoản cổ tức nào được chia cho cổ đông phổ thông. Điều này mang lại sự ổn định thu nhập cho nhà đầu tư ưu đãi.
3.3. Thứ tự ưu tiên khi thanh lý tài sản là gì?
Khi công ty giải thể, cổ đông ưu đãi được ưu tiên nhận lại phần vốn góp trước cổ đông phổ thông, nhưng sau các chủ nợ và trái chủ. Vị thế này làm giảm rủi ro mất vốn cho nhà đầu tư nắm giữ cổ phiếu ưu đãi so với cổ đông phổ thông, những người chỉ nhận được phần tài sản còn lại sau cùng.
3.4. Tiềm năng tăng trưởng giá trị khác biệt ra sao?
Ảnh trên: Cổ phiếu phổ thông có tiềm năng tăng trưởng không giới hạn, phản ánh sự phát triển của công ty
Giá của cổ phiếu phổ thông có tiềm năng tăng trưởng không giới hạn, phản ánh sự phát triển của công ty, trong khi giá cổ phiếu ưu đãi thường ổn định và ít biến động hơn. Do cổ tức cố định, giá trị của cổ phiếu ưu đãi chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của lãi suất thị trường, tương tự như trái phiếu.
4. Các loại cổ phiếu ưu đãi phổ biến
Luật Doanh nghiệp 2020 và thực tiễn thị trường phân loại cổ phiếu ưu đãi thành ba nhóm chính: cổ phần ưu đãi cổ tức, cổ phần ưu đãi hoàn lại và cổ phần ưu đãi biểu quyết. Mỗi loại mang lại cho cổ đông những quyền lợi và đặc tính riêng biệt.
4.1. Cổ phần ưu đãi cổ tức là gì?
Đây là loại cổ phiếu mà người sở hữu được trả cổ tức với mức cao hơn so với mức cổ tức của cổ phần phổ thông hoặc theo một mức ổn định hằng năm. Cổ tức này bao gồm cổ tức cố định và cổ tức thưởng. Cổ tức cố định không phụ thuộc vào kết quả kinh doanh, trong khi cổ tức thưởng tùy thuộc vào lợi nhuận công ty.
Cổ phần ưu đãi cổ tức có thể được chia thành hai dạng nhỏ hơn:
– Cổ phiếu ưu đãi cổ tức tích lũy (Cumulative): Nếu công ty không thể trả cổ tức trong một kỳ, khoản cổ tức đó sẽ được cộng dồn và phải được thanh toán đủ trong các kỳ tiếp theo trước khi cổ đông phổ thông được nhận bất kỳ khoản nào.
– Cổ phiếu ưu đãi cổ tức không tích lũy (Non-cumulative): Nếu công ty bỏ qua việc trả cổ tức trong một kỳ, cổ đông sẽ mất vĩnh viễn quyền nhận khoản cổ tức đó.
4.2. Cổ phần ưu đãi hoàn lại là gì?
Đây là loại cổ phiếu cho phép công ty phát hành mua lại cổ phần đã bán theo yêu cầu của người sở hữu hoặc theo các điều kiện được ghi tại cổ phiếu ưu đãi đó. Quyền hoàn lại này mang lại sự linh hoạt cho cả nhà đầu tư và doanh nghiệp, nhưng thường đi kèm với một mức giá mua lại đã được xác định trước.
4.3. Cổ phần ưu đãi biểu quyết là gì?
Ảnh trên: Cổ phần ưu đãi biểu quyết
Đây là loại cổ phần có số phiếu biểu quyết nhiều hơn so với cổ phần phổ thông, với số phiếu cụ thể được quy định trong điều lệ công ty. Theo Luật Doanh nghiệp 2020, chỉ có tổ chức được Chính phủ ủy quyền và cổ đông sáng lập mới được quyền nắm giữ cổ phần ưu đãi biểu quyết trong 3 năm đầu tiên.
5. Lợi ích và hạn chế khi đầu tư cổ phiếu ưu đãi là gì?
Đầu tư vào cổ phiếu ưu đãi mang lại lợi ích về dòng tiền ổn định và rủi ro thấp hơn, nhưng đi kèm với hạn chế về tiềm năng tăng trưởng vốn và quyền kiểm soát công ty. Việc cân nhắc giữa hai khía cạnh này là cần thiết cho mọi nhà đầu tư.
5.1. Lợi ích của cổ phiếu ưu đãi
– Thu nhập ổn định: Cổ tức cố định và được ưu tiên chi trả tạo ra một dòng tiền đều đặn và có thể dự đoán được, phù hợp với các nhà đầu tư ưu tiên sự an toàn và thu nhập thụ động.
– Rủi ro thấp hơn: Quyền ưu tiên thanh toán khi công ty giải thể giúp bảo vệ vốn của nhà đầu tư tốt hơn so với cổ đông phổ thông.
– Ít biến động giá: Giá cổ phiếu ưu đãi thường ổn định hơn cổ phiếu phổ thông, ít bị ảnh hưởng bởi các biến động ngắn hạn của thị trường chứng khoán.
5.2. Hạn chế của cổ phiếu ưu đãi
Ảnh trên: Rủi ro lãi suất tăng – giảm
– Tiềm năng tăng trưởng hạn chế: Vì cổ tức là cố định, nhà đầu tư không được hưởng lợi khi lợi nhuận của công ty tăng đột biến. Giá cổ phiếu cũng khó có khả năng tăng trưởng mạnh.
– Không có quyền biểu quyết: Việc không có quyền biểu quyết khiến nhà đầu tư mất đi khả năng tác động đến các quyết định chiến lược của công ty.
– Rủi ro lãi suất: Khi lãi suất thị trường tăng, giá trị của các cổ phiếu ưu đãi đang lưu hành có thể giảm xuống, vì các công cụ thu nhập cố định mới phát hành sẽ trở nên hấp dẫn hơn.
6. Cách tính cổ tức cổ phiếu ưu đãi như thế nào?
Cổ tức của cổ phiếu ưu đãi được tính bằng cách nhân tỷ lệ cổ tức cố định (được công bố khi phát hành) với mệnh giá của cổ phiếu. Công thức này đảm bảo một khoản thu nhập ổn định cho nhà đầu tư, không phụ thuộc vào biến động lợi nhuận của doanh nghiệp.
Công thức tính như sau:
Cổ tức ưu đa˜i haˋng na˘m=Mệnh giaˊ cổ phieˆˊu×Tỷ lệ cổ tức ưu đa˜i (%)
Ví dụ, một nhà đầu tư sở hữu 1.000 cổ phiếu ưu đãi với mệnh giá 100.000 VNĐ/cổ phiếu và tỷ lệ cổ tức là 8%/năm. Cổ tức hàng năm nhà đầu tư nhận được sẽ là:
1.000×100.000 VNĐ×8%=8.000.000 VNĐ
7. Đối tượng nào được quyền mua cổ phiếu ưu đãi?
Ảnh trên: Đối tượng nào được quyền mua cổ phiếu ưu đãi?
Đối tượng được quyền mua cổ phiếu ưu đãi do Đại hội đồng cổ đông quyết định hoặc được quy định cụ thể trong điều lệ công ty. Không phải nhà đầu tư nào cũng có thể mua được tất cả các loại cổ phiếu ưu đãi trên thị trường.
Thông thường, việc mua cổ phiếu ưu đãi được áp dụng cho:
– Nhà đầu tư tổ chức: Các quỹ đầu tư, công ty bảo hiểm và các định chế tài chính lớn thường là đối tượng mua chính do yêu cầu về dòng tiền ổn định.
– Cổ đông sáng lập và các tổ chức do Chính phủ ủy quyền: Riêng đối với cổ phần ưu đãi biểu quyết, luật pháp Việt Nam giới hạn đối tượng sở hữu.
– Nhà đầu tư cá nhân: Nhà đầu tư cá nhân có thể mua cổ phiếu ưu đãi thông qua các đợt phát hành ra công chúng hoặc giao dịch trên thị trường thứ cấp, nếu cổ phiếu đó được niêm yết.
8. Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu ưu đãi với mục đích gì?
Doanh nghiệp phát hành cổ phiếu ưu đãi chủ yếu nhằm mục đích huy động vốn mà không làm pha loãng quyền kiểm soát của các cổ đông hiện hữu và không làm tăng gánh nặng nợ vay. Đây là một công cụ tài chính chiến lược giúp cân bằng cơ cấu vốn.
Các mục đích chính bao gồm:
– Huy động vốn không pha loãng quyền kiểm soát: Do cổ phiếu ưu đãi thường không có quyền biểu quyết, việc phát hành chúng cho phép công ty có thêm vốn mà không làm thay đổi tỷ lệ biểu quyết của các cổ đông phổ thông.
– Cải thiện cơ cấu vốn: Phát hành cổ phiếu ưu đãi giúp tăng vốn chủ sở hữu mà không tạo ra nghĩa vụ trả nợ pháp lý như phát hành trái phiếu, giúp bảng cân đối kế toán lành mạnh hơn.
– Tài trợ cho các thương vụ M&A: Cổ phiếu ưu đãi có thể được sử dụng như một công cụ thanh toán trong các thương vụ mua bán và sáp nhập, mang lại sự linh hoạt cho cả hai bên.
– Hấp dẫn một nhóm nhà đầu tư cụ thể: Các nhà đầu tư tìm kiếm thu nhập ổn định và ít rủi ro sẽ bị thu hút bởi cổ phiếu ưu đãi, giúp doanh nghiệp đa dạng hóa cơ sở cổ đông.
Việc phân tích mục đích phát hành của doanh nghiệp và đánh giá tác động lên cơ cấu vốn đòi hỏi kiến thức và kinh nghiệm sâu sắc. Đối với nhà đầu tư cá nhân, việc đồng hành cùng một chuyên gia để xây dựng chiến lược và đánh giá cơ hội là cực kỳ quan trọng, đặc biệt trong một thị trường phức tạp. Nếu bạn là nhà đầu tư đang tìm kiếm một lộ trình đầu tư hiệu quả và bền vững, việc tham khảo dịch vụ tư vấn đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp của Casin là một lựa chọn đáng cân nhắc. Khác biệt với các môi giới truyền thống, CASIN tập trung vào việc đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định, mang lại sự an tâm tuyệt đối cho khách hàng.
Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
9. Câu hỏi thường gặp về Cổ phiếu ưu đãi
1. Cổ phiếu ưu đãi có được chuyển nhượng không?
Cổ phiếu ưu đãi cổ tức và ưu đãi hoàn lại được tự do chuyển nhượng như cổ phiếu phổ thông. Riêng cổ phần ưu đãi biểu quyết không được phép chuyển nhượng cho người khác (Luật Doanh nghiệp 2020).
2. Khi nào nhà đầu tư nên mua cổ phiếu ưu đãi?
Nhà đầu tư nên xem xét mua cổ phiếu ưu đãi khi mục tiêu chính là tìm kiếm một dòng thu nhập ổn định, ít biến động và có mức độ rủi ro thấp hơn so với cổ phiếu phổ thông.
3. Doanh nghiệp có bắt buộc phải trả cổ tức ưu đãi không?
Doanh nghiệp chỉ trả cổ tức (kể cả ưu đãi) khi kinh doanh có lãi và Đại hội đồng cổ đông quyết định chi trả. Tuy nhiên, họ phải trả đủ cho cổ đông ưu đãi trước khi trả cho cổ đông phổ thông.
4. Giá cổ phiếu ưu đãi bị ảnh hưởng bởi yếu tố nào?
Giá cổ phiếu ưu đãi chủ yếu bị ảnh hưởng bởi sự thay đổi của lãi suất thị trường và sức khỏe tín dụng của công ty phát hành, thay vì kết quả kinh doanh ngắn hạn.
5. Cổ phiếu ưu đãi có rủi ro không?
Cổ phiếu ưu đãi vẫn có rủi ro, bao gồm rủi ro lãi suất, rủi ro tín dụng (công ty mất khả năng chi trả), và rủi ro thanh khoản nếu cổ phiếu không được giao dịch sôi động.
6. Làm thế nào để tìm thông tin về cổ phiếu ưu đãi của một công ty?
Nhà đầu tư có thể tìm thông tin trong bản cáo bạch, điều lệ công ty, báo cáo tài chính và các thông báo chính thức được công bố trên website của công ty hoặc Sở Giao dịch chứng khoán.
Ảnh trên: Website của Sở Giao dịch chứng khoán.
7. Sự khác biệt chính giữa cổ phiếu ưu đãi và trái phiếu là gì?
Cổ tức ưu đãi chỉ được trả khi công ty có lãi, trong khi lãi trái phiếu là nghĩa vụ pháp lý bắt buộc. Cổ phiếu ưu đãi là vốn chủ sở hữu, còn trái phiếu là một khoản nợ.
8. Tại sao một số cổ phiếu ưu đãi có thể chuyển đổi được?
Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (Convertible Preferred Stock) cho phép người nắm giữ chuyển đổi sang một số lượng cổ phiếu phổ thông nhất định, mang lại tiềm năng tăng trưởng nếu giá cổ phiếu phổ thông tăng.
Ảnh trên: Cổ phiếu ưu đãi chuyển đổi (Convertible Preferred Stock)
9. Nhà đầu tư cá nhân có dễ dàng mua cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam không?
Thị trường cổ phiếu ưu đãi tại Việt Nam chưa thực sự phát triển và thanh khoản thấp, do đó việc tiếp cận và giao dịch đối với nhà đầu tư cá nhân có thể gặp khó khăn hơn so với cổ phiếu phổ thông.
10. Nếu công ty mua lại cổ phiếu ưu đãi, nhà đầu tư có bị lỗ không?
Thông thường, công ty sẽ mua lại cổ phiếu ưu đãi ở một mức giá đã định trước (call price), thường cao hơn mệnh giá hoặc giá phát hành, để bù đắp cho nhà đầu tư.
10. Kết luận
Cổ phiếu ưu đãi là một công cụ tài chính độc đáo, chiếm một vị trí quan trọng trong cơ cấu vốn của doanh nghiệp và danh mục đầu tư của nhà đầu tư. Với đặc tính lai ghép giữa sự an toàn của trái phiếu và bản chất vốn chủ sở hữu của cổ phiếu, nó mang đến một lựa chọn hấp dẫn cho những ai ưu tiên dòng tiền ổn định và khả năng bảo toàn vốn cao hơn.
Tuy nhiên, sự ổn định đó được đánh đổi bằng việc hy sinh quyền biểu quyết và tiềm năng tăng trưởng giá trị không giới hạn như cổ phiếu phổ thông. Việc hiểu rõ các loại cổ phiếu ưu đãi, đặc điểm, lợi ích và hạn chế của chúng là nền tảng cốt lõi để đưa ra quyết định đầu tư thông minh. Đối với doanh nghiệp, đây là công cụ huy động vốn chiến lược. Đối với nhà đầu tư, đây là một mảnh ghép quan trọng giúp đa dạng hóa danh mục và kiểm soát rủi ro hiệu quả.