Thông tin về quỹ đầu tư là việc tìm hiểu bản chất, cơ chế hoạt động và khung pháp lý của một định chế tài chính trung gian. Theo Luật Chứng khoán Việt Nam, quỹ đầu tư là quỹ huy động vốn từ nhà đầu tư để đầu tư vào các tài sản như cổ phiếu, trái phiếu, với mục tiêu phân tán rủi ro và tối ưu hóa lợi nhuận dưới sự quản lý chuyên nghiệp.

Phân loại quỹ đầu tư tại Việt Nam chủ yếu dựa trên cơ cấu huy động vốn và chiến lược đầu tư, bao gồm quỹ đại chúng (quỹ mở, quỹ đóng, ETF) và quỹ thành viên. Sự phân loại này giúp nhà đầu tư xác định sản phẩm phù hợp với khẩu vị rủi ro, mục tiêu tài chính và thời gian đầu tư của mình.

Tiêu chí lựa chọn quỹ đầu tư là một hệ thống các yếu tố định lượng và định tính được sử dụng để đánh giá hiệu quả và mức độ tin cậy của một quỹ. Các tiêu chí cốt lõi bao gồm hiệu suất lịch sử, mức độ rủi ro, chi phí hoạt động, kinh nghiệm của đội ngũ quản lý và quy mô tài sản ròng (NAV) của quỹ.

Danh sách các quỹ đầu tư uy tín tại Việt Nam quy tụ những công ty quản lý quỹ có lịch sử hoạt động lâu dài, quy mô tài sản lớn và danh mục đầu tư minh bạch. Các tên tuổi nổi bật như Dragon Capital, VinaCapital hay VFM là những đơn vị dẫn đầu thị trường, cung cấp các giải pháp đầu tư đa dạng và chuyên nghiệp.

1. Quỹ đầu tư tại Việt Nam là gì?

Các Quỹ Đầu Tư Tại Việt Nam

Ảnh trên: Các Quỹ Đầu Tư tại Việt Nam

Quỹ đầu tư tại Việt Nam là một định chế tài chính trung gian được thành lập để huy động vốn từ nhiều nhà đầu tư cá nhân và tổ chức, sau đó gộp lại thành một khoản vốn lớn để đầu tư vào một danh mục tài sản đa dạng (Uỷ ban Chứng khoán Nhà nước, 2023). Các tài sản này bao gồm cổ phiếu, trái phiếu, bất động sản và các giấy tờ có giá khác. Hoạt động của quỹ được giám sát bởi một công ty quản lý quỹ chuyên nghiệp, một ngân hàng giám sát và tuân thủ chặt chẽ theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Mục tiêu chính của quỹ đầu tư là giúp các nhà đầu tư không chuyên có cơ hội tiếp cận thị trường tài chính một cách chuyên nghiệp, giảm thiểu rủi ro thông qua đa dạng hóa danh mục và tiết kiệm thời gian nghiên cứu. Thay vì tự mình lựa chọn từng cổ phiếu, nhà đầu tư chỉ cần mua chứng chỉ quỹ và ủy thác việc ra quyết định đầu tư cho các chuyên gia.

Các hoạt động này tạo ra một dòng chảy ngữ cảnh quan trọng, dẫn đến việc cần thiết phải phân loại các loại hình quỹ để nhà đầu tư có thể đưa ra lựa chọn phù hợp.

2. Các loại quỹ đầu tư phổ biến tại Việt Nam được phân loại như thế nào?

Các quỹ đầu tư tại Việt Nam được phân loại chủ yếu dựa trên hai tiêu chí chính: hình thức huy động vốn (cấu trúc quỹ) và đối tượng tham gia, tạo ra các loại hình như quỹ mở, quỹ đóng, quỹ hoán đổi danh mục (ETF) và quỹ thành viên (Luật Chứng khoán 2019). Mỗi loại hình có đặc điểm riêng về tính thanh khoản, quy mô và chiến lược hoạt động, phù hợp với các nhóm nhà đầu tư khác nhau.

2.1. Quỹ Mở (Open-Ended Fund) là gì?

Quỹ mở là loại hình quỹ đại chúng không giới hạn về thời gian hoạt động và cho phép nhà đầu tư mua hoặc bán lại chứng chỉ quỹ trực tiếp từ công ty quản lý quỹ vào bất kỳ ngày giao dịch nào (VNDIRECT, 2023). Giá trị của chứng chỉ quỹ được xác định dựa trên Giá trị Tài sản ròng (NAV) trên một đơn vị quỹ. Quỹ mở có tính thanh khoản cao, phù hợp với nhà đầu tư cá nhân tìm kiếm sự linh hoạt.

Quỹ Mở

Ảnh trên: Quỹ Mở

2.2. Quỹ Đóng (Closed-Ended Fund) là gì?

Quỹ đóng là loại hình quỹ đại chúng phát hành chứng chỉ quỹ một lần duy nhất thông qua đợt phát hành lần đầu ra công chúng (IPO) và không mua lại chứng chỉ quỹ từ nhà đầu tư (Ủy ban Chứng khoán Nhà nước). Sau đợt IPO, chứng chỉ quỹ đóng được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán như một cổ phiếu thông thường. Số lượng chứng chỉ quỹ là cố định, và giá của chúng được quyết định bởi cung cầu trên thị trường.

2.3. Quỹ Hoán Đổi Danh Mục (ETF) là gì?

Quỹ hoán đổi danh mục (ETF – Exchange Traded Fund) là một dạng quỹ mở nhưng được thiết kế để mô phỏng theo một chỉ số tham chiếu cụ thể, ví dụ như VN30-Index hoặc VN100-Index (Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM – HOSE). Chứng chỉ quỹ ETF được niêm yết và giao dịch trên sàn chứng khoán, cho phép nhà đầu tư mua bán liên tục trong phiên. ETF kết hợp ưu điểm đa dạng hóa của quỹ tương hỗ và tính linh hoạt của cổ phiếu.

Quỹ ETF

Ảnh trên: Quỹ ETF

2.4. Quỹ Thành Viên là gì?

Quỹ thành viên là loại hình quỹ được thành lập bởi một số lượng hạn chế các nhà đầu tư, tối đa là 99 thành viên góp vốn, và không bao gồm nhà đầu tư chứng khoán chuyên nghiệp (Nghị định 155/2020/NĐ-CP). Đây là quỹ có tính chất riêng tư, không thực hiện chào bán chứng chỉ quỹ ra công chúng và thường nhắm đến các nhà đầu tư có tổ chức hoặc cá nhân có giá trị tài sản lớn.

Việc phân loại rõ ràng các loại quỹ này là cơ sở để tìm hiểu về khung pháp lý điều chỉnh hoạt động của chúng.

3. Khung pháp lý nào quy định hoạt động của các quỹ đầu tư tại Việt Nam?

Hoạt động của các quỹ đầu tư tại Việt Nam được quy định và giám sát chặt chẽ bởi một hệ thống pháp lý toàn diện, với văn bản cốt lõi là Luật Chứng khoán số 54/2019/QH14 và các nghị định, thông tư hướng dẫn liên quan do Ủy ban Chứng khoán Nhà nước (UBCKNN) ban hành. Hệ thống này đảm bảo tính minh bạch, công bằng và bảo vệ quyền lợi của nhà đầu tư.

Các văn bản pháp luật chính bao gồm:

– Luật Chứng khoán 2019: Đặt ra nền tảng pháp lý chung cho toàn bộ thị trường chứng khoán, bao gồm định nghĩa, điều kiện thành lập và nguyên tắc hoạt động của các quỹ đầu tư.

– Nghị định 155/2020/NĐ-CP: Quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Chứng khoán, làm rõ các quy định về quỹ đại chúng, quỹ thành viên, công ty quản lý quỹ và ngân hàng giám sát.

– Thông tư 98/2020/TT-BTC: Hướng dẫn hoạt động và quản lý của công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, quy định cụ thể về việc lập và hoạt động quỹ.

Sự giám sát của UBCKNN đảm bảo các quỹ tuân thủ điều lệ, công bố thông tin định kỳ về danh mục đầu tư và giá trị tài sản ròng (NAV). Sự chặt chẽ của khung pháp lý là một trong những tiêu chí nền tảng để đánh giá mức độ uy tín của một quỹ.

uỷ ban chứng khoán nhà nước

Ảnh trên: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

4. Các tiêu chí nào được dùng để đánh giá một quỹ đầu tư uy tín?

Để đánh giá một quỹ đầu tư uy tín tại Việt Nam, nhà đầu tư cần xem xét một tổ hợp các tiêu chí bao gồm: hiệu suất hoạt động lịch sử, kinh nghiệm và năng lực của công ty quản lý quỹ, các loại chi phí liên quan, quy mô và tính minh bạch của quỹ (Forbes Vietnam, 2023). Việc phân tích kỹ lưỡng các yếu tố này giúp nhà đầu tư đưa ra quyết định sáng suốt và giảm thiểu rủi ro.

4.1. Hiệu suất hoạt động và mức độ rủi ro

Hiệu suất của quỹ được đo lường bằng tỷ suất lợi nhuận trung bình trong các khoảng thời gian khác nhau (1 năm, 3 năm, 5 năm) và so sánh với chỉ số tham chiếu hoặc các quỹ cùng loại. Một quỹ uy tín không chỉ có lợi nhuận tăng trưởng ổn định mà còn phải quản trị rủi ro tốt, thể hiện qua mức độ biến động (standard deviation) thấp.

4.2. Kinh nghiệm và năng lực của Công ty Quản lý quỹ

Công ty quản lý quỹ là tổ chức chịu trách nhiệm ra quyết định đầu tư, vì vậy uy tín và kinh nghiệm của họ là yếu tố then chốt. Nhà đầu tư nên xem xét lịch sử hoạt động của công ty, đội ngũ chuyên gia phân tích, triết lý đầu tư và tổng tài sản đang quản lý (AUM).

4.3. Các loại chi phí của quỹ

Chi phí hoạt động ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận ròng của nhà đầu tư. Các loại phí chính bao gồm phí quản lý (thường từ 1-2%/năm), phí mua/bán chứng chỉ quỹ và các chi phí hoạt động khác. Một quỹ hiệu quả là quỹ có khả năng tối ưu hóa chi phí mà vẫn duy trì hiệu suất tốt.

4.4. Quy mô và tính minh bạch của quỹ

định giá doanh nghiệp dựa trên NAV

Ảnh trên: Quy mô tài sản ròng (NAV)

Quy mô tài sản ròng (NAV) lớn thường cho thấy sự tin tưởng của đông đảo nhà đầu tư. Bên cạnh đó, tính minh bạch là yếu tố bắt buộc. Quỹ phải công bố thông tin định kỳ về báo cáo tài chính, danh mục đầu tư và các thay đổi quan trọng theo quy định của UBCKNN.

Sau khi nắm rõ các tiêu chí, việc tiếp theo là nhận diện các đơn vị quản lý quỹ hàng đầu trên thị trường.

5. Danh sách các quỹ đầu tư lớn và uy tín tại Việt Nam gồm những ai?

Thị trường quản lý quỹ tại Việt Nam hiện có sự góp mặt của nhiều tổ chức uy tín, trong đó nổi bật nhất về quy mô và kinh nghiệm là Dragon Capital, VinaCapital, VFM (VietFund Management) và SSIAM (Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI). Đây là những công ty đã khẳng định được vị thế qua nhiều năm hoạt động và đang quản lý khối tài sản hàng tỷ USD.

5.1. Dragon Capital Việt Nam (DCVFM)

Dragon Capital là một trong những công ty quản lý quỹ có lịch sử lâu đời nhất tại Việt Nam, thành lập từ năm 1994. DCVFM quản lý nhiều quỹ đầu tư đa dạng, từ cổ phiếu, trái phiếu đến bất động sản, với tổng tài sản quản lý (AUM) lên đến hàng tỷ USD. Các quỹ tiêu biểu bao gồm Quỹ ETF VFMVN Diamond (FUEVFVND) và Quỹ Mở Đầu tư Cổ phiếu Tiếp Cận Thị trường Việt Nam (VESAF).

Quỹ Dragon Capital

Ảnh trên: Quỹ Dragon Capital

5.2. VinaCapital

VinaCapital là một tập đoàn đầu tư và quản lý tài sản hàng đầu, hoạt động tại Việt Nam từ năm 2003. VinaCapital cung cấp các sản phẩm đầu tư đa dạng cho cả nhà đầu tư trong nước và quốc tế. Quỹ đầu tư dạng Cổ phiếu VinaCapital-VEOF và Quỹ Đầu tư Cổ phiếu Hưng Thịnh VinaCapital (VFF) là hai trong số các sản phẩm nổi bật của họ.

5.3. Công ty Cổ phần Quản lý Quỹ VFM

VFM là công ty quản lý quỹ nội địa tiên phong, được thành lập bởi Ủy ban Chứng khoán Nhà nước và các định chế tài chính lớn. VFM nổi tiếng với các sản phẩm quỹ mở và quỹ ETF, đặc biệt là Quỹ ETF VFMVN30 (E1VFVN30) mô phỏng chỉ số VN30, một trong những ETF có thanh khoản cao nhất thị trường.

5.4. Công ty TNHH Quản lý quỹ SSI (SSIAM)

SSIAM là thành viên của Công ty Cổ phần Chứng khoán SSI, một trong những định chế tài chính lớn nhất Việt Nam. SSIAM cung cấp nhiều giải pháp đầu tư linh hoạt, bao gồm các quỹ mở cổ phiếu, trái phiếu và quỹ ETF như ETF SSIAM VNFIN LEAD, mô phỏng chỉ số của các công ty tài chính hàng đầu.

Việc lựa chọn giữa các quỹ lớn và uy tín như trên đôi khi vẫn là một thách thức, đặc biệt với nhà đầu tư mới chưa có nhiều kinh nghiệm. Hiểu được điều đó, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN cung cấp dịch vụ tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp giúp bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng giao dịch, CASIN đồng hành trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, nhờ đó mang lại sự an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản bền vững. Bạn có thể liên hệ với Casin qua số điện thoại (call/zalo) ở góc dưới website để được tư vấn chi tiết hơn.

Với danh sách các quỹ uy tín, bước tiếp theo là tìm hiểu quy trình cụ thể để bắt đầu đầu tư.

y nghia ten goi casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

6. Quy trình tham gia đầu tư vào một quỹ tại Việt Nam bao gồm những bước nào?

Quy trình tham gia đầu tư vào một quỹ tại Việt Nam gồm 5 bước chính: xác định mục tiêu đầu tư, lựa chọn quỹ phù hợp, mở tài khoản giao dịch, thực hiện đặt lệnh mua chứng chỉ quỹ và theo dõi danh mục đầu tư định kỳ (Theo hướng dẫn của Dragon Capital, 2024). Quy trình này được thiết kế để đảm bảo nhà đầu tư có đủ thông tin trước khi ra quyết định.

  1. Bước 1: Xác định mục tiêu và khẩu vị rủi ro: Nhà đầu tư cần xác định rõ mục tiêu tài chính (ngắn hạn, dài hạn), lợi nhuận kỳ vọng và mức độ chấp nhận rủi ro.
  2. Bước 2: Lựa chọn quỹ đầu tư: Dựa trên mục tiêu đã xác định, nhà đầu tư nghiên cứu và lựa chọn quỹ có chiến lược đầu tư phù hợp (quỹ cổ phiếu, quỹ trái phiếu, quỹ cân bằng).
  3. Bước 3: Mở tài khoản giao dịch: Nhà đầu tư cần mở tài khoản giao dịch chứng chỉ quỹ tại công ty quản lý quỹ hoặc các đại lý phân phối được chỉ định (công ty chứng khoán, ngân hàng).
  4. Bước 4: Nộp tiền và đặt lệnh mua: Sau khi mở tài khoản, nhà đầu tư nộp tiền và tiến hành đặt lệnh mua chứng chỉ quỹ theo giá NAV tại ngày giao dịch gần nhất.
  5. Bước 5: Theo dõi và đánh giá: Nhà đầu tư cần theo dõi hiệu suất danh mục định kỳ qua các báo cáo của quỹ và điều chỉnh chiến lược nếu cần thiết.

Việc tuân thủ quy trình này giúp nhà đầu tư tiếp cận thị trường một cách có hệ thống, tuy nhiên vẫn cần nhận thức rõ về các rủi ro tiềm ẩn.

7. Nhà đầu tư cần đối mặt với những rủi ro nào khi đầu tư quỹ?

Lạm Phát Là Gì

Ảnh trên: Rủi ro lạm phát

Khi đầu tư vào các quỹ tại Việt Nam, nhà đầu tư phải đối mặt với các rủi ro chính bao gồm rủi ro thị trường, rủi ro thanh khoản, rủi ro lạm phát và rủi ro hoạt động của quỹ (Hiệp hội Kinh doanh Chứng khoán Việt Nam – VASB). Mặc dù quỹ giúp đa dạng hóa, chúng không loại bỏ hoàn toàn rủi ro.

– Rủi ro thị trường: Đây là rủi ro lớn nhất, xảy ra khi toàn bộ thị trường chứng khoán sụt giảm do các yếu tố vĩ mô như khủng hoảng kinh tế, thay đổi chính sách, hoặc bất ổn chính trị, làm giảm giá trị tài sản của quỹ.

– Rủi ro thanh khoản: Rủi ro này xảy ra khi quỹ không thể bán một tài sản trong danh mục một cách nhanh chóng với mức giá hợp lý, đặc biệt với các cổ phiếu có khối lượng giao dịch thấp hoặc thị trường trái phiếu kém sôi động.

– Rủi ro lạm phát: Lạm phát cao có thể làm xói mòn sức mua của lợi nhuận đầu tư. Nếu tỷ suất lợi nhuận của quỹ thấp hơn tỷ lệ lạm phát, giá trị thực của khoản đầu tư sẽ giảm.

– Rủi ro hoạt động: Liên quan đến các sai sót trong quá trình vận hành của công ty quản lý quỹ, chẳng hạn như quyết định đầu tư sai lầm của chuyên gia hoặc lỗi hệ thống, có thể ảnh hưởng tiêu cực đến hiệu suất của quỹ.

Market Risk

Ảnh trên: Rủi ro thị trường

8. Câu hỏi thường gặp về Các Quỹ Đầu Tư tại Việt Nam (FAQ)

1. Số vốn tối thiểu để đầu tư vào quỹ mở tại Việt Nam là bao nhiêu?

Thông thường, số vốn tối thiểu để bắt đầu đầu tư vào các quỹ mở tại Việt Nam khá thấp, dao động từ 500.000 VNĐ đến 1.000.000 VNĐ, tùy thuộc vào quy định của từng công ty quản lý quỹ (VFM, 2024).

2. Làm thế nào để theo dõi hiệu quả hoạt động của một quỹ đầu tư?

Nhà đầu tư có thể theo dõi hiệu quả của quỹ thông qua báo cáo NAV hàng tuần/tháng, báo cáo hoạt động định kỳ được công bố trên website của công ty quản lý quỹ và các bản tin tài chính chuyên ngành.

3. Thuế thu nhập cá nhân đối với lợi nhuận từ quỹ đầu tư được tính như thế nào?

Đối với việc bán lại chứng chỉ quỹ mở, nhà đầu tư cá nhân phải nộp thuế thu nhập cá nhân 0,1% trên giá bán chứng chỉ quỹ. Đối với cổ tức nhận được, mức thuế là 5% (Thông tư 111/2013/TT-BTC).

thông tư 111/2013/TT-BTC

Ảnh trên: Thông tư 111/2013/TT-BTC

4. Nhà đầu tư nước ngoài có thể tham gia vào các quỹ đầu tư tại Việt Nam không?

Nhà đầu tư nước ngoài hoàn toàn có thể tham gia vào các quỹ đầu tư tại Việt Nam, tuân theo các quy định về tỷ lệ sở hữu nước ngoài đối với các ngành nghề có điều kiện theo pháp luật hiện hành.

5. Phí quản lý quỹ được tính như thế nào?

Phí quản lý quỹ thường được tính theo tỷ lệ phần trăm trên tổng giá trị tài sản ròng (NAV) của quỹ và được trừ trực tiếp vào NAV trước khi công bố cho nhà đầu tư (Dragon Capital).

6. Quỹ đầu tư có đảm bảo lợi nhuận không?

Không có quỹ đầu tư nào đảm bảo lợi nhuận. Hiệu suất của quỹ phụ thuộc hoàn toàn vào diễn biến của thị trường và khả năng của đội ngũ quản lý. Đầu tư luôn đi kèm với rủi ro tương ứng.

7. Sự khác biệt chính giữa quỹ mở và ETF là gì?

Sự khác biệt chính nằm ở cơ chế giao dịch. Quỹ mở giao dịch trực tiếp với công ty quản lý quỹ theo giá NAV cuối ngày, trong khi ETF được giao dịch liên tục trên sàn chứng khoán như cổ phiếu với giá biến động theo thời gian thực.

quy mo va quy etf

Ảnh trên: Quỹ mở và quỹ ETF

8. Ngân hàng giám sát có vai trò gì đối với quỹ đầu tư?

Ngân hàng giám sát là một bên độc lập, có vai trò lưu ký tài sản của quỹ và giám sát các hoạt động của công ty quản lý quỹ để đảm bảo tuân thủ pháp luật và điều lệ quỹ, bảo vệ tài sản cho nhà đầu tư.

9. Bao lâu thì nên đánh giá lại danh mục đầu tư quỹ của mình?

Nhà đầu tư nên xem xét và đánh giá lại danh mục đầu tư của mình ít nhất mỗi năm một lần, hoặc khi có sự thay đổi lớn về mục tiêu tài chính cá nhân hoặc điều kiện thị trường vĩ mô.

10. Làm thế nào để bán chứng chỉ quỹ mở?

Nhà đầu tư có thể đặt lệnh bán chứng chỉ quỹ mở trực tuyến qua cổng giao dịch của công ty quản lý quỹ hoặc tại các đại lý phân phối. Tiền bán sẽ được chuyển vào tài khoản của nhà đầu tư sau vài ngày làm việc.

9. Kết luận

Các quỹ đầu tư tại Việt Nam đã và đang khẳng định vai trò là một kênh đầu tư hiệu quả, chuyên nghiệp và dễ tiếp cận cho công chúng. Bằng cách huy động vốn từ nhiều nguồn để xây dựng một danh mục đa dạng dưới sự quản lý của các chuyên gia, quỹ đầu tư giúp giảm thiểu rủi ro, tối ưu hóa lợi nhuận và tiết kiệm thời gian cho nhà đầu tư. Việc hiểu rõ các loại hình quỹ, khung pháp lý, tiêu chí lựa chọn và các rủi ro tiềm ẩn là nền tảng cốt lõi để xây dựng một chiến lược đầu tư thành công và bền vững trên thị trường tài chính đầy tiềm năng của Việt Nam.