Chứng quyền là một công cụ tài chính phái sinh, cho phép người sở hữu quyền mua hoặc bán một tài sản cơ sở (thường là cổ phiếu) với một mức giá xác định trước, trong một khoảng thời gian nhất định. Đây là sản phẩm được các công ty chứng khoán phát hành và niêm yết, mang đến cho nhà đầu tư một phương thức đầu tư có tính đòn bẩy cao với số vốn ban đầu thấp.

Đặc điểm độc nhất của chứng quyền là hiệu ứng đòn bẩy và khả năng giới hạn rủi ro. Nhà đầu tư có thể thu được tỷ suất lợi nhuận cao hơn so với đầu tư vào cổ phiếu cơ sở, trong khi khoản lỗ tối đa chỉ giới hạn ở mức phí bỏ ra để mua chứng quyền ban đầu. Đặc tính này tạo ra một cơ cấu lợi nhuận/rủi ro bất đối xứng hấp dẫn.

Tại thị trường Việt Nam, chứng quyền được phân loại chủ yếu thành chứng quyền mua và chứng quyền bán dựa trên quyền mà nó cung cấp cho người nắm giữ. Việc hiểu rõ sự khác biệt giữa hai loại này là yếu tố nền tảng để nhà đầu tư xây dựng chiến lược giao dịch phù hợp với kỳ vọng về xu hướng của thị trường hoặc của cổ phiếu cơ sở.

Giao dịch chứng quyền được thực hiện tương tự như giao dịch cổ phiếu trên các sàn giao dịch chứng khoán, thông qua tài khoản chứng khoán thông thường. Quy trình này bao gồm việc phân tích, lựa chọn mã chứng quyền phù hợp, đặt lệnh mua/bán và theo dõi biến động giá cho đến khi thực hiện quyền hoặc đến ngày đáo hạn.

1. Chứng quyền là gì?

Chứng quyền trong chứng khoán là gì?

Chứng Quyền

Ảnh trên: Chứng Quyền

Chứng quyền là một loại chứng khoán có tài sản đảm bảo do một công ty chứng khoán phát hành, cho phép người sở hữu được quyền mua (chứng quyền mua) hoặc được quyền bán (chứng quyền bán) chứng khoán cơ sở cho tổ chức phát hành đó theo một mức giá đã được xác định trước, tại hoặc trước một thời điểm đã được ấn định. (Theo Khoản 5, Điều 4, Luật Chứng khoán 2019). Sản phẩm này hoạt động như một công cụ phái sinh, có giá trị phụ thuộc vào giá của tài sản cơ sở.

Chứng quyền có đảm bảo (Covered Warrant) là gì?

Chứng quyền có đảm bảo (Covered Warrant – CW) là loại chứng quyền được phát hành bởi một bên thứ ba là công ty chứng khoán, không phải là công ty có cổ phiếu cơ sở. (Theo Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM – HOSE). Công ty chứng khoán phát hành phải nắm giữ tài sản cơ sở (cổ phiếu) để đảm bảo khả năng thanh toán cho người sở hữu chứng quyền khi đáo hạn. Đây là loại chứng quyền duy nhất được giao dịch trên thị trường chứng khoán Việt Nam hiện nay.

Covered Warrant - CW

Ảnh trên: Chứng quyền có đảm bảo (Covered Warrant)

Các thuật ngữ quan trọng liên quan đến chứng quyền là gì?

Để hiểu rõ về chứng quyền, nhà đầu tư cần nắm vững các thuật ngữ cơ bản sau đây. (Theo Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX).

– Tài sản cơ sở: Là cổ phiếu cụ thể mà chứng quyền đó đại diện cho quyền mua hoặc bán.

– Giá thực hiện (Strike Price): Là mức giá mà người sở hữu chứng quyền có thể mua hoặc bán tài sản cơ sở khi đáo hạn.

– Ngày đáo hạn (Maturity Date): Là ngày cuối cùng chứng quyền có hiệu lực. Sau ngày này, chứng quyền sẽ không còn giá trị.

– Tỷ lệ chuyển đổi (Conversion Ratio): Là số lượng chứng quyền cần có để thực hiện quyền đối với một đơn vị tài sản cơ sở.

– Giá chứng quyền (Premium): Là chi phí mà nhà đầu tư phải trả để sở hữu chứng quyền.

Việc nắm rõ các thuật ngữ này là bước đầu tiên để phân tích và ra quyết định đầu tư chứng quyền một cách hiệu quả. Tiếp theo, các đặc điểm của chứng quyền sẽ được làm rõ.

Maturity Date scaled

Ảnh trên: Ngày đáo hạn (Maturity Date)

2. Đặc điểm của Chứng quyền

Đặc điểm chính của chứng quyền có đảm bảo là gì?

Chứng quyền có đảm bảo sở hữu 4 đặc điểm chính: hiệu ứng đòn bẩy cao, giới hạn rủi ro thua lỗ, vòng đời giới hạn và tính thanh khoản cao khi được niêm yết trên sàn. (Theo Sàn Giao dịch Chứng khoán TP.HCM – HOSE, 2023). Những đặc tính này làm cho chứng quyền trở thành một công cụ tài chính độc đáo.

Hiệu ứng đòn bẩy của chứng quyền hoạt động như thế nào?

Hiệu ứng đòn bẩy cho phép nhà đầu tư đạt được tỷ suất lợi nhuận tiềm năng cao hơn với số vốn bỏ ra ít hơn so với đầu tư trực tiếp vào cổ phiếu cơ sở. Ví dụ, nếu giá cổ phiếu cơ sở tăng 10%, giá của chứng quyền mua có thể tăng từ 30% đến 50% hoặc hơn, tùy thuộc vào độ nhạy của chứng quyền.

Rủi ro thua lỗ của chứng quyền được giới hạn ra sao?

Rủi ro tối đa của người mua chứng quyền được giới hạn ở mức phí ban đầu (premium) đã trả để sở hữu nó. Dù giá cổ phiếu cơ sở biến động ngược chiều với kỳ vọng, nhà đầu tư sẽ chỉ mất toàn bộ số tiền đã mua chứng quyền. Khoản lỗ này không vượt quá số vốn ban đầu.

Vòng đời của chứng quyền có ý nghĩa gì?

vòng đời của chứng quyền

Ảnh trên: Vòng đời của chứng quyền

Mỗi chứng quyền có một vòng đời xác định, kéo dài từ 3 đến 24 tháng kể từ ngày phát hành. (Theo quy định của Ủy ban Chứng khoán Nhà nước). Khi đến ngày đáo hạn, chứng quyền sẽ hết hiệu lực. Yếu tố thời gian này buộc nhà đầu tư phải có chiến lược giao dịch rõ ràng và quyết đoán.

Sự kết hợp giữa đòn bẩy, rủi ro giới hạn và vòng đời xác định đòi hỏi nhà đầu tư phải hiểu rõ các loại chứng quyền khác nhau.

3. Phân loại Chứng quyền

Có những loại chứng quyền nào trên thị trường?

Thị trường chứng khoán Việt Nam hiện chủ yếu giao dịch hai loại chứng quyền có đảm bảo là chứng quyền mua (Call Warrant) và chứng quyền bán (Put Warrant). (Theo Sàn Giao dịch Chứng khoán Hà Nội – HNX). Sự khác biệt cơ bản giữa chúng nằm ở quyền lợi mà chúng mang lại cho người nắm giữ.

Chứng quyền mua (Call Warrant) là gì?

Chứng quyền mua cho phép người sở hữu quyền được mua một số lượng cổ phiếu cơ sở tại một mức giá xác định (giá thực hiện) vào ngày đáo hạn. Nhà đầu tư mua Call Warrant khi kỳ vọng giá của cổ phiếu cơ sở sẽ tăng cao hơn giá thực hiện trong tương lai.

Call Warrant

Ảnh trên: Chứng quyền mua (Call Warrant)

Chứng quyền bán (Put Warrant) là gì?

Chứng quyền bán cho phép người sở hữu quyền được bán một số lượng cổ phiếu cơ sở tại một mức giá xác định (giá thực hiện) vào ngày đáo hạn. Nhà đầu tư mua Put Warrant khi kỳ vọng giá của cổ phiếu cơ sở sẽ giảm xuống thấp hơn giá thực hiện.

Hiểu rõ hai loại chứng quyền này là điều kiện tiên quyết để chuyển sang bước tiếp theo: thực hiện giao dịch.

Put Warrant

Ảnh trên: Put Warrant

4. Cách Giao dịch Chứng quyền

Giao dịch chứng quyền như thế nào?

Để giao dịch chứng quyền, nhà đầu tư thực hiện các bước tương tự như giao dịch cổ phiếu, bao gồm mở tài khoản, nộp tiền, đặt lệnh mua/bán trên bảng giá điện tử và theo dõi danh mục. (Theo hướng dẫn của VNDirect, 2023).

Quy trình giao dịch chứng quyền có đảm bảo bao gồm các bước sau:

  1. Mở tài khoản giao dịch chứng khoán: Nhà đầu tư cần có tài khoản tại một công ty chứng khoán để có thể giao dịch.
  2. Nghiên cứu và lựa chọn chứng quyền: Phân tích cổ phiếu cơ sở và các thông số của chứng quyền (giá thực hiện, ngày đáo hạn, công ty phát hành) để chọn mã phù hợp.
  3. Đặt lệnh mua/bán: Giao dịch được thực hiện trên các sàn HOSE và HNX với mã chứng quyền riêng, tương tự như cổ phiếu.
  4. Theo dõi và quản lý vị thế: Theo dõi biến động giá của cả chứng quyền và cổ phiếu cơ sở để quyết định nắm giữ, bán ra hoặc thực hiện quyền khi đáo hạn.

Đối với nhà đầu tư mới, việc hiểu rõ các bước trên có thể là một thách thức, đặc biệt trong bối cảnh thị trường luôn biến động. Việc có một chuyên gia đồng hành để xây dựng phương án đầu tư, đánh giá danh mục và xác định mục tiêu là cực kỳ cần thiết. CASIN, với vai trò là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp, tập trung vào việc bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định cho khách hàng. Khác biệt với các môi giới truyền thống, CASIN không chú trọng vào tần suất giao dịch mà xây dựng chiến lược trung và dài hạn, cá nhân hóa cho từng nhà đầu tư. Điều này mang lại sự an tâm tuyệt đối và giúp tài sản tăng trưởng bền vững. Nếu bạn cần một lộ trình đầu tư rõ ràng, hãy liên hệ với chúng tôi để được đồng hành cùng nhà đầu tư chuyên nghiệp.

Sau khi giao dịch, việc phân tích và lựa chọn đúng chứng quyền là yếu tố quyết định thành công.

dau an khac biet casin scaled

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

5. Phân tích và Lựa chọn Chứng quyền

Cần phân tích những yếu tố nào khi lựa chọn chứng quyền?

Khi lựa chọn chứng quyền, nhà đầu tư cần phân tích 4 yếu tố chính: xu hướng của cổ phiếu cơ sở, các chỉ số định giá của chứng quyền, thời gian còn lại đến ngày đáo hạn, và uy tín của tổ chức phát hành. (Theo Hiệp hội các nhà phân tích tài chính Hoa Kỳ – CFA Institute).

Tại sao phân tích cổ phiếu cơ sở lại quan trọng nhất?

Phân tích cổ phiếu cơ sở là quan trọng nhất vì giá của chứng quyền phụ thuộc trực tiếp vào biến động giá của cổ phiếu này. Nếu nhà đầu tư dự báo sai xu hướng của cổ phiếu cơ sở, khả năng thua lỗ là rất cao dù các yếu tố khác của chứng quyền có hấp dẫn.

Các chỉ số định giá chứng quyền bao gồm những gì?

Delta

Ảnh trên: Delta

Các chỉ số định giá chính bao gồm Delta, Gamma, Theta và Vega.

– Delta: Đo lường mức độ thay đổi giá của chứng quyền khi giá cổ phiếu cơ sở thay đổi 1 đơn vị.

– Gamma: Đo lường tốc độ thay đổi của Delta.

– Theta: Đo lường sự suy giảm giá trị của chứng quyền theo thời gian.

– Vega: Đo lường độ nhạy của giá chứng quyền với sự thay đổi trong biến động của cổ phiếu cơ sở.

Hiểu rõ các yếu tố này giúp nhà đầu tư nhận diện cả lợi ích và rủi ro tiềm ẩn.

Gamma

Ảnh trên: Gamma

6. Rủi ro và Lợi ích khi đầu tư Chứng quyền

Đầu tư chứng quyền mang lại những lợi ích gì?

Đầu tư chứng quyền mang lại 2 lợi ích chính: tiềm năng lợi nhuận cao nhờ đòn bẩy tài chính và rủi ro được giới hạn trong phạm vi số vốn đầu tư ban đầu. (Theo Investopedia, 2024). Cấu trúc này cho phép nhà đầu tư tiếp cận các cơ hội sinh lời lớn với mức độ rủi ro có thể kiểm soát.

Những rủi ro chính khi đầu tư chứng quyền là gì?

Những rủi ro chính bao gồm rủi ro mất toàn bộ vốn đầu tư, rủi ro từ biến động của cổ phiếu cơ sở, rủi ro về thời gian (giá trị giảm dần khi gần đáo hạn), và rủi ro thanh khoản. Nhà đầu tư có thể mất 100% số tiền mua chứng quyền nếu đến ngày đáo hạn mà chứng quyền ở trạng thái lỗ (OTM – Out of The Money).

Out of The Money)

Ảnh trên: Out of The Money)

7. Câu hỏi thường gặp (FAQ)

1. Chứng quyền khác gì quyền chọn?

Chứng quyền được phát hành bởi công ty chứng khoán và niêm yết trên sàn, trong khi quyền chọn là hợp đồng giữa hai bên (mua và bán) và thường giao dịch trên thị trường OTC hoặc sàn giao dịch phái sinh chuyên biệt. (Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).

2. Có nên đầu tư chứng quyền không?

Việc đầu tư chứng quyền phụ thuộc vào khẩu vị rủi ro và mục tiêu của nhà đầu tư. Sản phẩm này phù hợp với nhà đầu tư chấp nhận rủi ro cao để tìm kiếm lợi nhuận đột phá và có kiến thức vững chắc về thị trường.

3. Cách tính giá trị chứng quyền khi đáo hạn như thế nào?

Giá trị chứng quyền mua khi đáo hạn được tính bằng công thức: (Giá thanh toán cổ phiếu cơ sở – Giá thực hiện) / Tỷ lệ chuyển đổi. Nếu kết quả là số âm, giá trị chứng quyền bằng 0.

4. Thời gian đáo hạn của chứng quyền thường là bao lâu?

Theo quy định tại Việt Nam, thời gian đáo hạn của một chứng quyền có đảm bảo dao động từ 3 tháng đến 24 tháng kể từ ngày chào bán. (Theo Thông tư 107/2016/TT-BTC).

5. Phí giao dịch chứng quyền được tính như thế nào?

Phí giao dịch chứng quyền được tính tương tự như phí giao dịch cổ phiếu, bao gồm phí trả cho công ty chứng khoán và thuế thu nhập cá nhân khi bán (0.1% trên giá trị giao dịch).

6. Công ty chứng khoán nào được phép phát hành chứng quyền?

uỷ ban chứng khoán nhà nước

Ảnh trên: Ủy ban Chứng khoán Nhà nước

Chỉ những công ty chứng khoán đáp ứng đủ các điều kiện về vốn chủ sở hữu, không ở trong tình trạng cảnh báo hoặc kiểm soát đặc biệt mới được Ủy ban Chứng khoán Nhà nước cấp phép phát hành.

7. Chứng quyền có được giao dịch ký quỹ (margin) không?

Theo quy định hiện hành, nhà đầu tư không được phép sử dụng giao dịch ký quỹ để mua chứng quyền có đảm bảo. (Theo Ủy ban Chứng khoán Nhà nước).

8. Làm thế nào để chọn một mã chứng quyền tốt?

Một mã chứng quyền tốt thường có thời gian đáo hạn còn dài (trên 3 tháng), thanh khoản tốt, và được phát hành bởi công ty chứng khoán uy tín. Yếu tố quan trọng nhất vẫn là tiềm năng tăng giá của cổ phiếu cơ sở.

9. Mã chứng quyền có ý nghĩa gì?

Mã chứng quyền được quy định theo cấu trúc để cung cấp thông tin cơ bản, bao gồm mã công ty phát hành, mã cổ phiếu cơ sở, loại chứng quyền, và thời điểm phát hành.

Mã chứng quyền

Ảnh trên: Mã chứng quyền

10. Điều gì xảy ra nếu tôi không bán chứng quyền trước ngày đáo hạn?

Nếu nhà đầu tư không bán và giữ chứng quyền đến ngày đáo hạn, công ty chứng khoán phát hành sẽ tự động thanh toán khoản chênh lệch bằng tiền mặt nếu chứng quyền ở trạng thái lãi (ITM).

8. Kết luận

Chứng quyền là một sản phẩm tài chính phức tạp nhưng mang lại nhiều cơ hội cho nhà đầu tư am hiểu và có chiến lược rõ ràng. Với các đặc tính nổi bật như đòn bẩy cao và rủi ro giới hạn, chứng quyền có thể là một công cụ hiệu quả để tối đa hóa lợi nhuận trong một danh mục đầu tư đa dạng.

Tuy nhiên, đi kèm với lợi ích là những rủi ro không nhỏ, đặc biệt là rủi ro mất toàn bộ vốn đầu tư và sự suy giảm giá trị theo thời gian. Do đó, nhà đầu tư cần trang bị kiến thức vững chắc, phân tích kỹ lưỡng cả cổ phiếu cơ sở lẫn các đặc tính của chứng quyền trước khi ra quyết định. Việc đầu tư vào chứng quyền đòi hỏi sự kỷ luật, quản trị rủi ro chặt chẽ và một tầm nhìn sắc bén về xu hướng thị trường.