Bạn có bao giờ, trong một buổi sáng lướt tin tức, bắt gặp dòng tít “Việt Nam tiếp tục xuất siêu, thặng dư thương mại đạt X tỷ USD” và thoáng một chút tự hào dân tộc không? Tôi đã từng như vậy. Cảm giác đó thật tuyệt, giống như đội tuyển quốc gia của chúng ta vừa thắng một trận cầu lớn trên đấu trường quốc tế. Những con số tỷ đô ấy nghe thật vĩ đại, thật đáng mừng cho nền kinh tế nước nhà. Nó vẽ nên một bức tranh về một quốc gia đang trên đà phát triển, bán được nhiều hàng hóa ra thế giới hơn là mua về.

Nhưng rồi, với tư cách là một nhà đầu tư, một người luôn trăn trở với những đồng vốn của mình trên thị trường chứng khoán, tôi lại tự hỏi: “Khoan đã, con số đẹp đẽ này thực sự có ý nghĩa gì với túi tiền của mình? Liệu nó có phải là tín hiệu để mình ‘tất tay’ vào cổ phiếu nhóm ngành xuất khẩu? Hay đằng sau ánh hào quang của thặng dư thương mại còn có những góc khuất nào đó mà mình chưa biết?”. Đó là lúc tôi nhận ra, việc hiểu thặng dư thương mại là gì không chỉ dừng lại ở niềm tự hào, mà nó là một mảnh ghép cực kỳ quan trọng trong bức tranh đầu tư vĩ mô, một tín hiệu có thể giúp ta đi trước một bước hoặc tránh được những cú sụt giảm không đáng có.

Mục Lục Bài Viết

1. Thặng Dư Thương Mại Là Gì? Một Định Nghĩa Dễ Hiểu Nhất

Hãy tưởng tượng nền kinh tế của một quốc gia giống như một gia đình. Mỗi tháng, gia đình đó có các nguồn thu nhập (từ lương, kinh doanh…) và các khoản chi tiêu (cho ăn uống, mua sắm, học hành…). Nếu tổng thu nhập lớn hơn tổng chi tiêu, gia đình đó có một khoản “dôi ra”, hay còn gọi là tiết kiệm.

Trên quy mô quốc gia, thặng dư thương mại cũng tương tự như vậy.

Thặng dư thương mại (Trade Surplus) xảy ra khi tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà một quốc gia bán ra nước ngoài (xuất khẩu) lớn hơn tổng giá trị hàng hóa và dịch vụ mà quốc gia đó mua từ nước ngoài (nhập khẩu) trong một khoảng thời gian nhất định (thường là một tháng, một quý, hoặc một năm).

Nói một cách đơn giản nhất: Xuất khẩu > Nhập khẩu = Thặng dư thương mại

Khi bạn nghe tin Việt Nam đạt thặng dư thương mại 10 tỷ USD, điều đó có nghĩa là trong kỳ đó, chúng ta đã “thu về” từ việc bán hàng cho thế giới nhiều hơn 10 tỷ USD so với số tiền chúng ta “trả cho” thế giới để mua hàng của họ. Dòng tiền ròng đang chảy vào Việt Nam. Đây là một khái niệm cốt lõi trong cán cân thương mại của một quốc gia.

Thặng Dư Thương Mại Là Gì?

Ảnh trên: Thặng Dư Thương Mại Là Gì?

2. Công Thức Tính Thặng Dư Thương Mại – Những Con Số Biết Nói

Để không bị mơ hồ bởi các thuật ngữ, chúng ta cần nắm rõ công thức tính toán. Nó không hề phức tạp mà vô cùng trực quan, giúp bạn tự mình đánh giá được “sức khỏe” thương mại của nền kinh tế khi đọc các báo cáo từ Tổng cục Thống kê hay Tổng cục Hải quan.

Từ công thức, chúng ta có 3 trường hợp:

– Nếu kết quả > 0: Nền kinh tế có thặng dư thương mại (xuất siêu).

– Nếu kết quả < 0: Nền kinh tế bị thâm hụt thương mại (nhập siêu).

– Nếu kết quả = 0: Cán cân thương mại cân bằng.

Ví dụ: Theo số liệu của Tổng cục Hải quan, trong 5 tháng đầu năm 2025, tổng giá trị xuất khẩu của Việt Nam ước đạt 150 tỷ USD, trong khi tổng giá trị nhập khẩu là 142 tỷ USD. Áp dụng công thức: Cán cân thương mại = 150 tỷ USD – 142 tỷ USD = 8 tỷ USD. Con số 8 tỷ USD là một số dương, cho thấy Việt Nam đã thặng dư thương mại 8 tỷ USD trong 5 tháng đầu năm. Con số này không chỉ là một thống kê, nó phản ánh năng lực sản xuất, khả năng cạnh tranh của hàng hóa Việt Nam và sức khỏe của các doanh nghiệp xuất khẩu.

3. Phân Biệt Rạch Ròi: Thặng Dư Thương Mại, Thâm Hụt Thương Mại và Cán Cân Thương Mại Cân Bằng

Trong thế giới tài chính, sự nhầm lẫn giữa các thuật ngữ có thể dẫn đến những quyết định sai lầm. Tôi đã từng thấy nhiều nhà đầu tư mới chỉ nghe “xuất siêu” là vội vàng mua cổ phiếu, mà không hiểu rõ bối cảnh. Vì vậy, hãy dành một chút thời gian để làm rõ ba trạng thái của cán cân thương mại.

– Thặng dư thương mại (Xuất siêu): Như đã nói, đây là trạng thái “thu lớn hơn chi”. Quốc gia bán được nhiều hàng hóa hơn mua về. Đây thường được xem là một tín hiệu tích cực, cho thấy năng lực sản xuất trong nước mạnh, hàng hóa có sức cạnh tranh trên thị trường quốc tế.

– Thâm hụt thương mại (Nhập siêu): Đây là tình trạng ngược lại, khi một quốc gia mua hàng từ nước ngoài nhiều hơn bán ra (Nhập khẩu > Xuất khẩu). Điều này có thể cho thấy người tiêu dùng trong nước ưa chuộng hàng ngoại, hoặc nền kinh tế phụ thuộc vào việc nhập khẩu nguyên vật liệu, máy móc thiết bị để sản xuất. Một quốc gia lớn mạnh như Mỹ trong nhiều thập kỷ vẫn liên tục thâm hụt thương mại. Vì vậy, thâm hụt không phải lúc nào cũng là xấu, nó còn phụ thuộc vào cơ cấu hàng hóa nhập khẩu là gì (hàng tiêu dùng hay tư liệu sản xuất).

– Cán cân thương mại cân bằng: Đây là trạng thái lý tưởng trên lý thuyết, khi giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu. Tuy nhiên, trong thực tế, trạng thái này rất hiếm khi xảy ra và khó duy trì.

Hiểu rõ ba trạng thái này giúp bạn có cái nhìn đa chiều hơn. Thay vì chỉ phản ứng với một con số, bạn sẽ bắt đầu đặt câu hỏi: Tại sao lại thặng dư? Thặng dư đến từ đâu? Liệu nó có bền vững?

Cán cân thương mại

Ảnh trên: Cán cân thương mại cân bằng. Đây là trạng thái lý tưởng trên lý thuyết, khi giá trị xuất khẩu bằng giá trị nhập khẩu.

4. Nguyên Nhân Nào Dẫn Đến Thặng Dư Thương Mại?

Một quốc gia không tự nhiên mà có thặng dư thương mại. Nó là kết quả của sự tổng hòa nhiều yếu tố, cả bên trong lẫn bên ngoài. Việc hiểu rõ nguyên nhân sẽ giúp chúng ta đánh giá được chất lượng và tính bền vững của thặng dư.

4.1. Năng lực sản xuất nội địa mạnh mẽ

Đây là yếu tố cốt lõi. Khi các doanh nghiệp trong nước sản xuất ra hàng hóa có chất lượng tốt, giá cả cạnh tranh, họ không chỉ đáp ứng được nhu cầu trong nước mà còn có thể vươn ra chinh phục thị trường thế giới. Việt Nam là một ví dụ điển hình với các ngành hàng như dệt may, da giày, đồ gỗ, thủy sản, và gần đây là các sản phẩm điện tử, linh kiện công nghệ cao.

4.2. Tỷ giá hối đoái có lợi cho xuất khẩu

Khi đồng nội tệ yếu đi (mất giá) so với các ngoại tệ mạnh (như USD, EUR), hàng hóa của quốc gia đó sẽ trở nên rẻ hơn trong mắt người mua nước ngoài. Điều này kích thích các đơn hàng xuất khẩu. Ngược lại, hàng hóa nhập khẩu sẽ trở nên đắt đỏ hơn, làm giảm nhu cầu nhập khẩu. Ngân hàng Nhà nước Việt Nam luôn có những chính sách điều hành tỷ giá linh hoạt để vừa ổn định kinh tế vĩ mô, vừa hỗ trợ cho hoạt động xuất khẩu.

4.3. Nhu cầu từ thị trường thế giới tăng cao

Đôi khi, thặng dư thương mại đến từ yếu tố khách quan khi kinh tế toàn cầu tăng trưởng tốt, sức mua của các đối tác thương mại lớn như Mỹ, EU, Trung Quốc, Nhật Bản… tăng lên. Họ cần nhiều hàng hóa hơn, và các quốc gia có thế mạnh xuất khẩu như Việt Nam sẽ được hưởng lợi.

4.4. Các hiệp định thương mại tự do (FTA)

fta

Ảnh trên: Các hiệp định thương mại tự do (FTA)

Việc Việt Nam tích cực tham gia các FTA như CPTPP, EVFTA, RCEP… đã mở ra những cánh cửa lớn cho hàng hóa Việt Nam. Hàng rào thuế quan được gỡ bỏ hoặc cắt giảm, giúp sản phẩm của chúng ta có lợi thế cạnh tranh vượt trội so với các quốc gia không tham gia hiệp định. Đây là một động lực tăng trưởng xuất khẩu cực kỳ quan trọng trong trung và dài hạn.

4.5. Chính sách hỗ trợ của Chính phủ

Các chính sách xúc tiến thương mại, hỗ trợ doanh nghiệp tìm kiếm thị trường, đơn giản hóa thủ tục hải quan, đầu tư vào cơ sở hạ tầng (cảng biển, logistics)… đều là những “chất xúc tác” quan trọng góp phần tạo nên thành tích thặng dư thương mại.

5. “Tấm Huy Chương” Hai Mặt: Phân Tích Lợi Ích Của Thặng Dư Thương Mại

Khi một quốc gia liên tục xuất siêu, nó giống như nhận được một tấm huy chương vàng về kinh tế. Những lợi ích mà nó mang lại là không thể phủ nhận và tác động sâu rộng đến mọi mặt của đời sống.

– Tăng trưởng GDP: Xuất khẩu là một trong bốn thành tố quan trọng của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP). Khi xuất khẩu ròng (xuất khẩu trừ nhập khẩu) dương và tăng trưởng, nó đóng góp trực tiếp vào sự tăng trưởng chung của nền kinh tế.

– Tạo công ăn việc làm: Các ngành hàng xuất khẩu phát triển mạnh mẽ sẽ cần nhiều lao động hơn, từ công nhân trực tiếp sản xuất đến nhân viên văn phòng, logistics… Điều này giúp giải quyết vấn đề việc làm, nâng cao thu nhập và đời sống người dân. Hãy nhìn vào các khu công nghiệp ở Bắc Ninh, Bình Dương, Đồng Nai… bạn sẽ thấy rõ sức sống mà các doanh nghiệp xuất khẩu mang lại.

– Tăng dự trữ ngoại hối: Khi xuất khẩu thu về ngoại tệ (chủ yếu là USD), Ngân hàng Nhà nước có thể mua lại lượng ngoại tệ này để làm dày thêm quỹ dự trữ ngoại hối quốc gia. Một quỹ dự trữ dồi dào giống như “tấm đệm” an toàn cho nền kinh tế, giúp chính phủ có đủ nguồn lực để ổn định tỷ giá khi cần thiết, đảm bảo an ninh tiền tệ và nâng cao uy tín quốc gia trên trường quốc tế.

– Ổn định tỷ giá và tăng giá trị đồng nội tệ: Lượng ngoại tệ dồi dào chảy vào giúp tăng nguồn cung ngoại tệ, từ đó giảm áp lực lên tỷ giá hối đoái. Về lâu dài, một nền kinh tế xuất siêu mạnh có thể khiến đồng nội tệ tăng giá, phản ánh “sức khỏe” của quốc gia đó.

Đối với Việt Nam, những con số thặng dư thương mại ấn tượng trong nhiều năm liền là niềm tự hào, là minh chứng cho sự chuyển mình mạnh mẽ của nền kinh tế.

tang truong GDP

Ảnh trên: Tăng trưởng GDP. Xuất khẩu là một trong bốn thành tố quan trọng của Tổng sản phẩm quốc nội (GDP).

6. Và Những Góc Khuất: Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Thặng Dư Thương Mại Kéo Dài

Tuy nhiên, cuộc sống không có gì là hoàn hảo tuyệt đối. Tấm huy chương nào cũng có mặt trái. Việc duy trì thặng dư thương mại quá lớn và kéo dài cũng có thể mang lại những rủi ro và thách thức không nhỏ.

– Nguy cơ lạm phát: Để ngăn đồng nội tệ tăng giá quá nhanh (gây bất lợi cho xuất khẩu), Ngân hàng Trung ương thường phải can thiệp bằng cách mua ngoại tệ vào. Để mua ngoại tệ, họ phải “bơm” một lượng tiền đồng tương ứng ra nền kinh tế. Nếu lượng tiền này không được hấp thụ hết qua các kênh khác, nó có thể gây ra áp lực lạm phát, khiến giá cả hàng hóa trong nước leo thang. Bạn đã bao giờ thấy thị trường chứng khoán tăng mạnh nhưng giá cả sinh hoạt ngoài chợ cũng tăng theo chưa? Đó có thể là một phần của câu chuyện này.

– Sự phụ thuộc quá mức vào thị trường bên ngoài: Một nền kinh tế quá dựa dẫm vào xuất khẩu sẽ trở nên mong manh và dễ bị tổn thương trước những biến động của kinh tế toàn cầu. Một cuộc khủng hoảng kinh tế ở Mỹ hay châu Âu có thể khiến các đơn hàng bị hủy bỏ hàng loạt, đẩy các doanh nghiệp và người lao động trong nước vào tình thế khó khăn. Đa dạng hóa thị trường và phát triển thị trường nội địa là bài toán cần được giải quyết.

– Rủi ro bị áp các biện pháp phòng vệ thương mại: Khi một quốc gia xuất siêu quá lớn vào một thị trường nào đó, quốc gia nhập khẩu có thể cho rằng điều này gây thiệt hại cho ngành sản xuất nội địa của họ. Họ có thể áp dụng các biện pháp trả đũa như thuế chống bán phá giá, thuế chống trợ cấp… Đây là những cuộc chiến thương mại mà không ai mong muốn.

– Đồng nội tệ tăng giá quá mức: Nếu không được kiểm soát, thặng dư lớn có thể làm đồng nội tệ tăng giá mạnh. Điều này tuy tốt cho người dân khi mua hàng nhập khẩu, nhưng lại là “cơn ác mộng” cho chính các doanh nghiệp xuất khẩu, vì hàng hóa của họ trở nên đắt đỏ hơn và mất đi lợi thế cạnh tranh.

Nhìn nhận cả hai mặt của vấn đề giúp chúng ta có một sự tỉnh táo cần thiết, không quá lạc quan một cách mù quáng.

ty le lam phat

Ảnh trên: Nguy cơ lạm phát

7. Tác Động Của Thặng Dư Thương Mại Đến Nền Kinh Tế Vĩ Mô Việt Nam

Bây giờ, hãy cùng nhau “zoom” vào bức tranh kinh tế Việt Nam. Con số thặng dư thương mại mà chúng ta đọc được trên báo hàng tháng tác động đến guồng quay kinh tế vĩ mô của chúng ta như thế nào?

Thứ nhất, đối với Tăng trưởng Kinh tế (GDP): Như đã đề cập, xuất khẩu là động lực tăng trưởng quan trọng của Việt Nam. Trong cơ cấu GDP, đóng góp của khu vực xuất khẩu là vô cùng lớn. Vì vậy, khi bạn thấy số liệu xuất khẩu tăng trưởng mạnh mẽ và thặng dư thương mại cao, đó là một chỉ báo sớm cho thấy khả năng GDP quý đó hoặc năm đó sẽ đạt kết quả khả quan.

Thứ hai, đối với Lạm phát (CPI): Đây là mối quan hệ phức tạp. Như đã phân tích ở mục 6, thặng dư lớn có thể gây áp lực lạm phát do việc Ngân hàng Nhà nước phải bơm tiền Đồng để mua ngoại tệ. Tuy nhiên, ở chiều ngược lại, nếu thặng dư giúp đồng VND mạnh lên, giá cả hàng hóa nhập khẩu (như xăng dầu, nguyên vật liệu sản xuất) sẽ rẻ hơn, giúp kiềm chế lạm phát từ phía chi phí đẩy. Việc của nhà điều hành là cân bằng hai yếu tố này.

Thứ ba, đối với Chính sách tiền tệ: Thặng dư thương mại là một trong những dữ liệu quan trọng mà Ngân hàng Nhà nước Việt Nam (SBV) theo dõi để đưa ra các quyết sách về lãi suất và tỷ giá. Một cán cân thương mại thuận lợi, dự trữ ngoại hối dồi dào sẽ tạo ra “dư địa” cho SBV điều hành chính sách một cách linh hoạt hơn, có thể là giảm lãi suất để hỗ trợ tăng trưởng mà không quá lo lắng về áp lực tỷ giá.

8. Thặng Dư Thương Mại và Tỷ Giá Hối Đoái: Mối Quan Hệ Khăng Khít

Đối với nhà đầu tư, đặc biệt là nhà đầu tư chứng khoán, tỷ giá là một trong những biến số nhạy cảm nhất. Và thặng dư thương mại có mối liên hệ trực tiếp đến nó.

Quy luật cung – cầu rất đơn giản:

– Khi Việt Nam xuất khẩu hàng hóa, chúng ta thu về ngoại tệ (USD). Doanh nghiệp bán USD cho ngân hàng để lấy VND chi trả lương, chi phí… -> Nguồn cung USD tăng.

– Khi Việt Nam nhập khẩu hàng hóa, chúng ta cần USD để thanh toán. Doanh nghiệp mua USD từ ngân hàng… -> Nguồn cầu USD tăng.

Khi có thặng dư thương mại, lượng ngoại tệ thu về từ xuất khẩu lớn hơn lượng ngoại tệ cần chi cho nhập khẩu. Kết quả là nguồn cung ngoại tệ trên thị trường dồi dào hơn nhu cầu. Theo lý thuyết, điều này sẽ khiến giá của ngoại tệ (tỷ giá USD/VND) có xu hướng giảm, hay nói cách khác là đồng VND có xu hướng mạnh lên.

Một đồng VND mạnh sẽ có lợi cho các doanh nghiệp nhập khẩu máy móc, nguyên liệu và các doanh nghiệp có nợ vay bằng ngoại tệ. Ngược lại, nó sẽ gây bất lợi cho các doanh nghiệp xuất khẩu. Đây là lý do vì sao việc theo dõi cả số liệu thặng dư thương mại và diễn biến tỷ giá là cực kỳ quan trọng để đánh giá triển vọng của từng nhóm ngành.

Tỷ Giá Hối Đoái

Ảnh trên: Thặng Dư Thương Mại và Tỷ Giá Hối Đoái. Mối Quan Hệ Khăng Khít

9. “Soi” Thẳng Vào Thị Trường Chứng Khoán: Thặng Dư Thương Mại Ảnh Hưởng Thế Nào?

Đây chính là phần mà các nhà đầu tư chúng ta quan tâm nhất. Làm thế nào để biến những thông tin vĩ mô khô khan này thành hành động cụ thể trên thị trường?

9.1. Nhóm ngành hưởng lợi trực tiếp

Khi tin tức về thặng dư thương mại được công bố, đặc biệt nếu nó vượt kỳ vọng, nhóm cổ phiếu đầu tiên phản ứng tích cực thường là các doanh nghiệp thuộc nhóm ngành xuất khẩu chủ lực. Đó là:

– Dệt may: TNG, VGT, GIL…

– Thủy sản: VHC, ANV, MPC…

– Gỗ và sản phẩm gỗ: PTB, TTF…

– Khu công nghiệp: KBC, IDC, VGC… (hưởng lợi gián tiếp từ làn sóng dịch chuyển sản xuất để xuất khẩu)

– Điện tử và linh kiện: Các công ty trong chuỗi cung ứng của Samsung, LG…

– Cao su, Nông sản: GVR, HAG…

Dòng tiền thường tìm đến những cổ phiếu này với kỳ vọng kết quả kinh doanh của họ sẽ khả quan trong quý tới.

9.2. Nhóm ngành có thể gặp khó

Ở chiều ngược lại, nếu thặng dư thương mại đi kèm với việc đồng VND mạnh lên đáng kể, các doanh nghiệp phụ thuộc vào nhập khẩu hoặc có chi phí đầu vào bằng USD có thể gặp bất lợi. Tuy nhiên, tác động này thường không rõ ràng bằng nhóm hưởng lợi. Ví dụ, các công ty phân phối hàng nhập khẩu, các công ty dược phẩm phải nhập khẩu nguyên liệu…

9.3. Tác động đến dòng vốn ngoại (FDI & FII)

FDI

Ảnh trên: Tác động đến dòng vốn ngoại

Một nền kinh tế có thặng dư thương mại ổn định, dự trữ ngoại hối cao, và tỷ giá được kiểm soát tốt sẽ tạo ra một môi trường vĩ mô an toàn, hấp dẫn trong mắt các nhà đầu tư nước ngoài. Điều này thu hút cả dòng vốn đầu tư trực tiếp (FDI) vào việc xây dựng nhà máy, và cả dòng vốn đầu tư gián tiếp (FII) chảy vào thị trường chứng khoán. Khi khối ngoại mua ròng, đó là một lực đẩy quan trọng cho VN-Index.

9.4. Cải thiện tâm lý thị trường chung

Những thông tin tích cực về kinh tế vĩ mô như GDP tăng trưởng tốt, lạm phát được kiểm soát, và thặng dư thương mại cao thường có tác dụng như một liều “doping” cho tâm lý nhà đầu tư. Nó củng cố niềm tin vào sự ổn định và phát triển của nền kinh tế, khiến các nhà đầu tư sẵn sàng chấp nhận rủi ro hơn và đổ tiền vào thị trường.

10. Góc Nhìn Nhà Đầu Tư: Làm Sao Để Tận Dụng Cơ Hội Từ Thông Tin Thặng Dư Thương Mại?

Biết là một chuyện, làm được lại là chuyện khác. Vậy chúng ta, những nhà đầu tư cá nhân, nên làm gì với thông tin này?

Đầu tiên, không nên hành động một cách máy móc. Đừng chỉ vì thấy tin “xuất siêu kỷ lục” mà nhắm mắt mua ngay cổ phiếu thủy sản hay dệt may. Bạn cần đào sâu hơn:

– Phân tích chi tiết: Con số thặng dư đó đến từ nhóm ngành nào là chủ yếu? Có phải là ngành mà công ty bạn đang nhắm tới không? Đôi khi tổng thể thặng dư nhưng một ngành cụ thể lại đang sụt giảm xuất khẩu.

– Xem xét yếu tố chu kỳ: Ngành đó đang ở giai đoạn nào của chu kỳ kinh doanh? Giá cước vận tải biển, giá nguyên vật liệu đầu vào đang diễn biến ra sao?

– Phân tích nội tại doanh nghiệp: Quan trọng nhất, doanh nghiệp bạn chọn có thực sự là một doanh nghiệp tốt không? Ban lãnh đạo có năng lực không? Sức khỏe tài chính có lành mạnh không? Biên lợi nhuận có được cải thiện không?

Việc phân tích đa chiều như vậy đòi hỏi rất nhiều thời gian, kiến thức và kinh nghiệm. Bạn phải kết nối các dữ liệu vĩ mô với vi mô, từ báo cáo của Tổng cục Thống kê đến báo cáo tài chính của doanh nghiệp, từ tin tức thế giới đến diễn biến giá cổ phiếu hàng ngày. Tôi hiểu rằng, đây là một thách thức không hề nhỏ, đặc biệt với những nhà đầu tư mới hoặc những người bận rộn không có đủ thời gian để theo dõi thị trường sát sao. Bạn đã bao giờ cảm thấy bị “ngợp” giữa một biển thông tin và không biết bắt đầu từ đâu chưa?

Đây chính là lúc việc có một người đồng hành trở nên vô giá. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp giúp bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng giao dịch, CASIN đồng hành trung dài hạn và cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng, giúp bạn diễn giải những tín hiệu vĩ mô như thặng dư thương mại thành các quyết định đầu tư cụ thể, phù hợp với khẩu vị rủi ro và mục tiêu tài chính của riêng bạn. Việc có một chuyên gia cùng bạn lên phương án đầu tư, xem xét danh mục chính là chiếc la bàn cần thiết giúp bạn vững bước trong một thị trường đầy biến động, mang lại sự an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản bền vững.

Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

11. Case Study Thực Tế: Nhìn Lại Thặng Dư Thương Mại Của Việt Nam Giai Đoạn Vừa Qua

Hãy nhìn vào số liệu thực tế của Việt Nam trong những năm gần đây. Liên tục từ năm 2016 đến nay (trừ năm 2021 có thâm hụt nhẹ do ảnh hưởng nặng nề của Covid-19), cán cân thương mại của chúng ta luôn ở trạng thái thặng dư.

Đặc biệt, năm 2023, Việt Nam xuất siêu kỷ lục khoảng 28 tỷ USD. Động lực chính đến từ nhóm hàng công nghiệp chế biến, chế tạo (chiếm gần 85% tổng kim ngạch xuất khẩu), trong đó nổi bật là điện thoại và linh kiện, máy vi tính và sản phẩm điện tử, máy móc thiết bị.

Điều này cho thấy sự chuyển dịch cơ cấu kinh tế của Việt Nam đang đi đúng hướng, giảm phụ thuộc vào nông sản thô và gia công đơn giản, tăng tỷ trọng các mặt hàng có hàm lượng công nghệ và giá trị gia tăng cao hơn. Nhìn vào những con số này, nhà đầu tư có thể nhận ra tiềm năng dài hạn của các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực công nghệ, sản xuất công nghiệp và các khu công nghiệp phụ trợ.

12. Những Hiểu Lầm Phổ Biến Về Thặng Dư Thương Mại

Thế giới tài chính luôn tồn tại những lầm tưởng có thể khiến chúng ta đi chệch hướng. Hãy cùng “bóc trần” một vài hiểu lầm phổ biến:

– “Thặng dư thương mại càng cao càng tốt”: Sai. Như đã phân tích, thặng dư quá cao và kéo dài có thể gây lạm phát, tạo ra sự phụ thuộc nguy hiểm vào thị trường bên ngoài và dẫn đến rủi ro bị trả đũa thương mại. Sự cân bằng và bền vững mới là điều quan trọng.

– “Thâm hụt thương mại luôn luôn xấu”: Không hẳn. Một quốc gia đang phát triển có thể cần nhập siêu máy móc, công nghệ, thiết bị để xây dựng nền tảng sản xuất cho tương lai. Mỹ, nền kinh tế số 1 thế giới, đã thâm hụt thương mại trong nhiều thập kỷ nhưng vẫn phát triển mạnh mẽ. Vấn đề là quốc gia đó “nhập siêu” cái gì và có khả năng tài trợ cho khoản thâm hụt đó không.

– “Thặng dư thương mại có nghĩa là mọi doanh nghiệp xuất khẩu đều hưởng lợi”: Sai. Lợi ích không được chia đều. Trong cùng một ngành, doanh nghiệp quản trị tốt, có lợi thế cạnh tranh riêng sẽ hưởng lợi nhiều hơn. Thậm chí có những doanh nghiệp xuất khẩu nhưng vẫn kinh doanh thua lỗ do quản trị chi phí kém hoặc gặp vấn đề riêng.

Tránh được những hiểu lầm này sẽ giúp bạn có một tư duy đầu tư sắc bén và độc lập hơn.

thâm hụt thương mại

Ảnh trên: Thâm hụt thương mại luôn luôn xấu? Không hẳn. Một quốc gia đang phát triển có thể cần nhập siêu máy móc, công nghệ, thiết bị để xây dựng nền tảng sản xuất cho tương lai.

13. Kết Luận: Thặng Dư Thương Mại – Tín Hiệu Vui Nhưng Đừng Mất Cảnh Giác

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài để giải mã thặng dư thương mại là gì, từ định nghĩa cơ bản nhất đến những tác động đa chiều tới nền kinh tế và thị trường chứng khoán. Hy vọng rằng, sau bài viết này, mỗi khi bắt gặp cụm từ “xuất siêu”, bạn sẽ không chỉ cảm thấy tự hào, mà còn có thể phân tích nó dưới lăng kính của một nhà đầu tư thông thái.

Thặng dư thương mại thực sự là một tín hiệu vĩ mô tích cực, một minh chứng cho sức sống và khả năng cạnh tranh của kinh tế Việt Nam. Nó mở ra những cơ hội đầu tư không thể bỏ lỡ vào các nhóm ngành đang là động lực tăng trưởng của đất nước. Tuy nhiên, đừng bao giờ quên rằng nó chỉ là một mảnh ghép trong bức tranh toàn cảnh. Đằng sau con số ấy là những rủi ro tiềm ẩn, là những câu chuyện riêng của từng ngành, từng doanh nghiệp.

Thị trường chứng khoán chưa bao giờ là một cuộc chơi dễ dàng. Nó đòi hỏi sự kiên nhẫn, kiến thức và một cái đầu lạnh. Thay vì cố gắng dự đoán thị trường một cách cảm tính, hãy trang bị cho mình phương pháp luận đúng đắn, bắt đầu từ việc hiểu các chỉ số vĩ mô như thặng dư thương mại. Hãy luôn đặt câu hỏi, luôn nghi ngờ và luôn tìm kiếm câu trả lời dựa trên dữ liệu. Bạn đã rút ra được bài học gì sau mỗi lần thị trường biến động mạnh? Chiến lược quản lý vốn của bạn đã đủ chặt chẽ chưa?

Hành trình đầu tư là một chặng đường dài của sự học hỏi không ngừng. Chúc bạn luôn giữ được sự sáng suốt, tỉnh táo để nhận diện cơ hội, quản trị rủi ro và gặt hái được những thành quả xứng đáng trên con đường chinh phục tự do tài chính của mình.

Liên hệ Casin