Cách đây vài năm, một người bạn của tôi, chị Lan, đã thực hiện ước mơ mở một quán cà phê nhỏ xinh ở góc phố. Tháng đầu tiên, quán đông nghẹt, doanh thu mỗi ngày đều khiến chị mỉm cười mãn nguyện. Chị tin rằng mình đang đi đúng hướng và chẳng mấy chốc sẽ thu hồi vốn, thậm chí mở thêm chi nhánh. Nhưng rồi, ba tháng, sáu tháng trôi qua, dù khách vẫn đều đặn, chị nhìn vào tài khoản ngân hàng và không khỏi giật mình: “Tiền đi đâu hết rồi?”.
Chị đã tính toán rất kỹ tiền mua máy pha cà phê, bàn ghế, tiền đặt cọc mặt bằng. Nhưng chị lại quên mất những “kẻ thù thầm lặng” đang mỗi ngày bào mòn lợi nhuận của mình: tiền điện, tiền nước, lương nhân viên, chi phí marketing online, tiền mua hạt cà phê, sữa tươi, thậm chí cả những cuộn giấy vệ sinh… Tất cả những chi phí đó, trong thế giới tài chính, được gói gọn trong một thuật ngữ quyền lực mà bất kỳ nhà đầu tư hay chủ doanh nghiệp nào cũng phải thuộc nằm lòng: Opex. Bài viết này sẽ cùng bạn bóc tách từng lớp ý nghĩa của Opex, một hành trình khám phá không thể thiếu trên con đường đầu tư chuyên nghiệp.
1. Opex là gì? Định nghĩa đơn giản nhất cho người mới bắt đầu
Bạn đừng vội sợ hãi trước những thuật ngữ tài chính khô khan. Hãy hình dung doanh nghiệp như một chiếc xe hơi. Để chiếc xe có thể lăn bánh, bạn cần phải đổ xăng, thay nhớt, trả phí cầu đường, bảo dưỡng định kỳ. Tất cả những chi phí giúp chiếc xe vận hành trơn tru hàng ngày chính là Opex.
Một cách chính thống hơn, Opex là viết tắt của Operating Expenses, hay còn gọi là chi phí hoạt động. Đây là toàn bộ các chi phí mà một doanh nghiệp phải bỏ ra để duy trì hoạt động kinh doanh thường ngày của mình. Nó không bao gồm các chi phí đầu tư lớn để mua sắm tài sản dài hạn (như mua nhà xưởng, máy móc mới), mà tập trung vào những khoản chi tiêu diễn ra liên tục để “giữ cho ánh đèn luôn sáng và bánh xe luôn quay”.
Nói một cách ví von, nếu doanh thu là “máu” chảy vào cơ thể doanh nghiệp, thì Opex chính là năng lượng mà cơ thể đó tiêu thụ mỗi ngày để sống, để thở và để làm việc. Một cơ thể dù có được bơm bao nhiêu máu mà tiêu thụ năng lượng quá mức thì cũng sẽ sớm kiệt quệ. Đó là lý do tại sao việc phân tích Opex là gì lại vô cùng quan trọng.
Ảnh trên: Opex là gì
2. Chi phí Opex bao gồm những gì? Bóc tách từng khoản mục
Để hiểu sâu hơn Opex là gì, chúng ta cần “mổ xẻ” xem nó chứa đựng những gì bên trong. Mặc dù chi phí Opex có thể khác nhau tùy thuộc vào ngành nghề và mô hình kinh doanh, nhưng chúng thường được phân vào các nhóm chính sau đây. Khi bạn cầm trên tay một báo cáo tài chính, hãy tìm đến Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh, bạn sẽ thấy những gương mặt thân quen này:
2.1. Giá vốn hàng bán (Cost of Goods Sold – COGS)
Đây là chi phí trực tiếp liên quan đến việc sản xuất ra sản phẩm hoặc dịch vụ.
– Với công ty sản xuất (như Vinamilk, Hòa Phát): Đó là chi phí nguyên vật liệu thô (sữa tươi, quặng sắt), chi phí nhân công trực tiếp đứng máy, chi phí khấu hao máy móc sản xuất.
– Với công ty thương mại (như Thế Giới Di Động, PNJ): Đó chính là tiền nhập hàng hóa (điện thoại, trang sức) để bán lại.
2.2. Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp (Selling, General & Administrative Expenses – SG&A)
Ảnh trên: Chi phí bán hàng (Selling Expenses)
Đây là một khoản mục cực kỳ quan trọng, thường chiếm tỷ trọng lớn trong Opex.
– Chi phí bán hàng (Selling Expenses): Bao gồm tất cả những gì cần thiết để đưa sản phẩm đến tay khách hàng. Ví dụ: Lương nhân viên kinh doanh, hoa hồng cho đại lý, chi phí quảng cáo, marketing, chi phí vận chuyển, thuê mặt bằng cửa hàng…
– Chi phí quản lý doanh nghiệp (General & Administrative Expenses)
Là những chi phí vận hành chung cho cả bộ máy công ty. Ví dụ: Lương ban giám đốc, lương nhân viên kế toán, nhân sự, chi phí thuê văn phòng, tiền điện, nước, internet, chi phí văn phòng phẩm, chi phí pháp lý…
2.3. Chi phí nghiên cứu và phát triển (Research & Development – R&D)
Đây là khoản chi phí không phải doanh nghiệp nào cũng có, nhưng lại là yếu tố sống còn với các công ty công nghệ, dược phẩm… như FPT, Dược Hậu Giang. Đây là tiền đầu tư vào việc nghiên cứu sản phẩm mới, cải tiến công nghệ để tạo ra lợi thế cạnh tranh trong tương lai.
2.4. Các chi phí hoạt động khác
Bao gồm những khoản nhỏ hơn như chi phí sửa chữa, bảo trì tài sản, phí bảo hiểm, các loại thuế phí không liên quan đến thuế thu nhập doanh nghiệp (ví dụ: thuế môn bài, thuế đất)…
Việc bóc tách rõ ràng các khoản mục này giúp nhà đầu tư không chỉ biết tổng Opex là bao nhiêu, mà còn hiểu được doanh nghiệp đang “đốt tiền” vào đâu nhiều nhất. Liệu họ có đang chi quá nhiều cho quảng cáo mà không hiệu quả? Hay bộ máy quản lý đang quá cồng kềnh?
3. Phân biệt Opex và Capex: Cặp bài trùng không thể tách rời
Ảnh trên: Phân biệt Opex và Capex – Cặp bài trùng không thể tách rời
Nếu bạn đã từng nghe đến Opex, chắc hẳn bạn cũng sẽ nghe đến một người anh em song sinh của nó là Capex. Hiểu lầm giữa hai khái niệm này là một sai lầm phổ biến của các nhà đầu tư mới. Phân biệt được Opex và Capex cũng quan trọng như việc phân biệt giữa chân ga và chân phanh khi lái xe vậy.
Capex là viết tắt của Capital Expenditures, hay chi phí vốn. Đây là khoản tiền mà doanh nghiệp chi ra để mua sắm, nâng cấp hoặc duy trì các tài sản cố định có thời gian sử dụng trên một năm.
Hãy quay lại với ví dụ về chiếc xe hơi:
– Capex: Là số tiền bạn bỏ ra để mua chiếc xe đó. Đây là một khoản đầu tư lớn, dài hạn.
– Opex: Là tiền đổ xăng, bảo dưỡng, gửi xe hàng tháng để chiếc xe chạy được. Đây là chi phí vận hành, ngắn hạn.
Một ví dụ khác trong doanh nghiệp:
– Công ty Hòa Phát xây dựng một lò cao mới trị giá hàng nghìn tỷ đồng. Đây là Capex.
– Hàng ngày, Hòa Phát phải trả tiền điện, lương cho công nhân vận hành lò cao đó, tiền mua quặng sắt để sản xuất. Đây là Opex.
4. Bảng so sánh nhanh Opex và Capex:
Tiêu chí | Opex (Chi phí hoạt động) | Capex (Chi phí vốn) |
Bản chất | Chi phí để duy trì hoạt động hàng ngày | Chi phí để mua sắm, nâng cấp tài sản dài hạn |
Thời gian | Ngắn hạn, thường xuyên, lặp đi lặp lại | Dài hạn, không thường xuyên |
Mục đích | Tạo ra doanh thu trong kỳ hiện tại | Tạo ra lợi ích kinh tế trong nhiều năm |
Trên BCTC | Ghi nhận toàn bộ vào Báo cáo KQKD trong kỳ | Vốn hóa thành tài sản cố định trên Bảng CĐKT và khấu hao dần qua nhiều năm |
Ví dụ | Lương nhân viên, tiền thuê văn phòng, marketing | Mua nhà xưởng, máy móc, xe tải, phần mềm |
Xuất sang Trang tính
Tại sao việc phân biệt này lại tối quan trọng? Vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận được báo cáo của công ty. Opex được trừ toàn bộ vào doanh thu trong kỳ, làm giảm lợi nhuận ngay lập tức. Trong khi đó, Capex không làm giảm lợi nhuận ngay, mà được “phân bổ” dần vào chi phí qua nhiều năm dưới dạng khấu hao. Một số doanh nghiệp có thể cố tình “biến” Opex thành Capex để làm đẹp sổ sách, thổi phồng lợi nhuận trong ngắn hạn. Một nhà đầu tư tinh tường cần phải nhận ra những thủ thuật này.
Tại sao Opex lại là “trái tim” của doanh nghiệp?
Nếu ví doanh thu là bộ mặt của công ty – thứ dễ thấy và thường được khoe ra nhất – thì Opex chính là trái tim, âm thầm bơm máu đi nuôi toàn bộ cơ thể. Một trái tim khỏe mạnh, hoạt động hiệu quả sẽ đảm bảo cho cơ thể cường tráng và phát triển bền vững. Tầm quan trọng của Opex thể hiện ở những khía cạnh sau:
– Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận: Đây là điều hiển nhiên nhất. Công thức cơ bản nhất là: Lợi nhuận = Doanh thu – Chi phí. Trong đó, Opex là thành phần chính của chi phí. Doanh thu có cao đến mấy mà không kiểm soát được Opex thì lợi nhuận thu về cũng chỉ là con số không tròn trĩnh.
– Thước đo hiệu quả quản lý: Cách một công ty quản lý Opex cho thấy năng lực của ban lãnh đạo. Một ban lãnh đạo giỏi sẽ biết cách “liệu cơm gắp mắm”, cắt giảm những chi phí không cần thiết, tối ưu hóa quy trình để giảm lãng phí, trong khi vẫn đảm bảo chất lượng sản phẩm và dịch vụ.
– Dấu hiệu của lợi thế cạnh tranh: Những doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững thường có khả năng giữ Opex ở mức thấp so với đối thủ. Ví dụ, một công ty có quy mô lớn có thể đàm phán được giá nguyên vật liệu rẻ hơn (giảm COGS), hoặc một công ty có thương hiệu mạnh không cần chi quá nhiều cho marketing (giảm SG&A).
Vì vậy, lần tới khi bạn nhìn vào một doanh nghiệp, đừng chỉ hỏi: “Họ kiếm được bao nhiêu tiền?”. Hãy hỏi thêm: “Họ đã tốn bao nhiêu tiền để kiếm được số tiền đó?”. Câu trả lời cho câu hỏi thứ hai sẽ cho bạn một cái nhìn sâu sắc hơn rất nhiều.
Ảnh trên: Ảnh hưởng trực tiếp đến lợi nhuận
5. Opex “kể” câu chuyện gì về doanh nghiệp? Góc nhìn của nhà đầu tư
Những con số Opex khô khan trên báo cáo tài chính thực ra lại là những người kể chuyện tài ba. Nếu bạn biết cách lắng nghe, chúng sẽ tiết lộ rất nhiều bí mật về chiến lược, văn hóa và cả những rủi ro tiềm ẩn của một doanh nghiệp.
– Một Opex tăng đột biến: Điều gì đã xảy ra? Có phải công ty đang mạnh tay đầu tư cho một chiến dịch marketing lớn để ra mắt sản phẩm mới? Hay họ đang phải đối mặt với giá nguyên vật liệu đầu vào tăng phi mã? Hay tệ hơn, bộ máy quản lý đang phình to và kém hiệu quả? Mỗi nguyên nhân lại dẫn đến một kết luận khác nhau về triển vọng của công ty.
– Một Opex thấp bất thường: Đây là tín hiệu tốt hay xấu? Có thể công ty vừa thực hiện một cuộc tái cấu trúc thành công, cắt giảm được nhiều chi phí lãng phí. Nhưng cũng có thể họ đang “thắt lưng buộc bụng” quá mức, cắt giảm cả chi phí R&D hay chi phí chăm sóc khách hàng, điều này sẽ ảnh hưởng xấu đến tăng trưởng trong dài hạn.
– So sánh Opex với đối thủ cùng ngành: Đây là một phép thử cực kỳ hữu ích. Tại sao công ty A lại có chi phí quản lý doanh nghiệp trên doanh thu thấp hơn hẳn công ty B? Phải chăng mô hình của A tinh gọn hơn, hay A đang sở hữu một công nghệ quản lý vượt trội? Việc so sánh này giúp bạn nhận diện đâu là doanh nghiệp hoạt động hiệu quả nhất trong ngành.
Mỗi con số đều có một câu chuyện. Nhiệm vụ của nhà đầu tư không phải là chấp nhận con số đó, mà là đặt câu hỏi “Tại sao?”. Tại sao Opex lại thay đổi? Sự thay đổi đó nói lên điều gì về tương lai của doanh nghiệp?
Ảnh trên: Opex “kể” câu chuyện gì về doanh nghiệp?
6. Cách tìm và tính toán Opex từ Báo cáo tài chính thực tế
Lý thuyết là vậy, nhưng làm thế nào để tìm thấy Opex trên một báo cáo tài chính thực tế của một công ty niêm yết tại Việt Nam? Rất đơn giản. Bạn chỉ cần tải về Báo cáo Kết quả Hoạt động Kinh doanh (Income Statement) của công ty đó.
Công thức tính Opex phổ biến nhất là:
Opex = Giá vốn hàng bán + Chi phí bán hàng + Chi phí quản lý doanh nghiệp
Một số nhà phân tích có thể có định nghĩa Opex hẹp hơn, chỉ bao gồm chi phí SG&A (Chi phí bán hàng và Quản lý doanh nghiệp), vì họ cho rằng Giá vốn hàng bán là một khoản mục riêng biệt. Tuy nhiên, về bản chất, tất cả chúng đều là chi phí cần thiết để vận hành. Điều quan trọng là bạn phải nhất quán trong phương pháp tính toán của mình khi so sánh các công ty hoặc các kỳ khác nhau.
Ví dụ thực tế: Giả sử chúng ta xem Báo cáo Kết quả Kinh doanh của Công ty Cổ phần FPT trong một quý, bạn sẽ thấy các mục như:
- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
- Các khoản giảm trừ doanh thu
- Doanh thu thuần
- Giá vốn hàng bán
- Lợi nhuận gộp
- Doanh thu hoạt động tài chính
- Chi phí tài chính
- Chi phí bán hàng
- Chi phí quản lý doanh nghiệp
- Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh…
Để tính Opex theo công thức trên, bạn chỉ cần lấy số liệu ở dòng [4] Giá vốn hàng bán, cộng với dòng [8] Chi phí bán hàng và dòng [9] Chi phí quản lý doanh nghiệp. Con số tổng này chính là chi phí hoạt động mà FPT đã bỏ ra trong kỳ.
7. Các chỉ số quan trọng liên quan đến Opex bạn không thể bỏ qua
Chỉ nhìn vào con số Opex tuyệt đối đôi khi không mang nhiều ý nghĩa, vì một công ty lớn thì Opex đương nhiên sẽ lớn. Để đánh giá sâu hơn, chúng ta cần sử dụng các chỉ số tài chính, đặt Opex trong mối tương quan với các yếu tố khác.
7.1. Tỷ lệ Opex trên Doanh thu (Opex Ratio)
Ảnh trên: Tỷ lệ Opex trên Doanh thu (Opex Ratio)
Công thức: Tỷ lệ Opex = (Opex / Doanh thu thuần) * 100%
– Ý nghĩa: Chỉ số này cho biết cứ 100 đồng doanh thu tạo ra thì mất bao nhiêu đồng chi phí hoạt động. Tỷ lệ này càng thấp càng cho thấy công ty quản lý chi phí hiệu quả.
– Ứng dụng: So sánh tỷ lệ này qua các năm để xem hiệu quả quản lý chi phí của công ty có được cải thiện không. So sánh với các đối thủ trong ngành để biết công ty đang đứng ở đâu. Ví dụ, một công ty bán lẻ có thể chấp nhận tỷ lệ Opex cao, nhưng một công ty phần mềm thì tỷ lệ này phải thấp hơn nhiều.
7.2. Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Margin)
Công thức: Tỷ suất lợi nhuận hoạt động = (Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh / Doanh thu thuần) * 100% Trong đó, Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh = Doanh thu thuần – Opex.
– Ý nghĩa: Đây là một trong những chỉ số quan trọng nhất, cho thấy khả năng sinh lời từ hoạt động kinh doanh cốt lõi của doanh nghiệp, sau khi đã trừ đi tất cả các chi phí vận hành. Nó cho biết cứ 100 đồng doanh thu thì tạo ra bao nhiêu đồng lợi nhuận trước thuế và lãi vay.
– Ứng dụng: Một tỷ suất lợi nhuận hoạt động cao và ổn định qua nhiều năm là dấu hiệu của một doanh nghiệp có lợi thế cạnh tranh bền vững và hoạt động kinh doanh rất “khỏe”.
Ảnh trên: Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Margin)
8. Opex cao hay thấp thì tốt? Câu trả lời không hề đơn giản
Đây là một câu hỏi mà rất nhiều nhà đầu tư mới thắc mắc. Liệu có phải một công ty có Opex thấp luôn luôn tốt hơn một công ty có Opex cao? Câu trả lời là: Không hẳn.
Việc đánh giá Opex cao hay thấp phụ thuộc rất nhiều vào bối cảnh.
– Bối cảnh ngành nghề: Một công ty sản xuất thép như Hòa Phát (HPG) sẽ có Opex (đặc biệt là giá vốn hàng bán) cực kỳ cao do chi phí nguyên vật liệu và năng lượng khổng lồ. Ngược lại, một công ty công nghệ như FPT có thể có giá vốn thấp hơn nhưng chi phí R&D và lương cho chuyên gia (nằm trong SG&A) lại cao. Bạn không thể so sánh Opex của HPG với FPT và kết luận ai tốt hơn ai.
– Bối cảnh giai đoạn phát triển: Một công ty startup đang trong giai đoạn “đốt tiền” để chiếm lĩnh thị trường sẽ chấp nhận Opex rất cao (chi phí marketing, khuyến mãi khổng lồ) và thậm chí là lỗ trong nhiều năm. Trong trường hợp này, Opex cao là một phần của chiến lược tăng trưởng. Ngược lại, một công ty đã trưởng thành, bão hòa thì cần tập trung vào việc tối ưu hóa Opex để tối đa hóa lợi nhuận.
– Bối cảnh chiến lược: Một công ty theo đuổi chiến lược khác biệt hóa, tạo ra sản phẩm cao cấp (như Apple) sẽ có chi phí R&D và marketing rất cao. Trong khi đó, một công ty theo đuổi chiến lược chi phí thấp (như các hãng hàng không giá rẻ) sẽ tìm mọi cách để cắt giảm Opex đến mức tối thiểu.
Vì vậy, thay vì hỏi “Opex cao hay thấp?”, câu hỏi thông minh hơn là: “Mức Opex này có hợp lý với ngành nghề, giai đoạn phát triển và chiến lược của công ty hay không?”.
9. Cạm bẫy cần tránh khi phân tích Opex
Ảnh trên: Không đọc thuyết minh báo cáo tài chính. Con số chỉ là bề nổi. Phần “Thuyết minh Báo cáo tài chính” mới là nơi chứa đựng những giải trình chi tiết về các khoản mục chi phí.
Phân tích Opex là một nghệ thuật, và như bất kỳ nghệ thuật nào, cũng có những cạm bẫy mà người thiếu kinh nghiệm dễ mắc phải.
– Bỏ qua các chi phí một lần (One-time expenses): Đôi khi Opex của một công ty tăng vọt trong một quý do các chi phí không thường xuyên như chi phí tái cấu trúc, chi phí đền bù hợp đồng, chi phí pháp lý cho một vụ kiện lớn… Bạn cần phải xác định và loại trừ những khoản này để có cái nhìn đúng đắn về chi phí hoạt động cốt lõi của doanh nghiệp.
– Không đọc thuyết minh báo cáo tài chính: Con số chỉ là bề nổi. Phần “Thuyết minh Báo cáo tài chính” mới là nơi chứa đựng những giải trình chi tiết về các khoản mục chi phí. Đọc kỹ phần này sẽ giúp bạn hiểu tại sao chi phí quản lý doanh nghiệp lại tăng, hay chi phí bán hàng bao gồm những gì.
– Chỉ nhìn vào một kỳ báo cáo duy nhất: Một quý hay một năm không nói lên nhiều điều. Xu hướng mới là quan trọng. Hãy nhìn vào dữ liệu Opex của ít nhất 3-5 năm để xem nó đang tăng, giảm hay ổn định so với doanh thu. Một xu hướng Opex tăng nhanh hơn doanh thu trong thời gian dài là một lá cờ đỏ cực lớn.
10. Case study: Soi Opex của một doanh nghiệp niêm yết tại Việt Nam
Để dễ hình dung, chúng ta hãy thử “soi” Opex của một doanh nghiệp rất quen thuộc: Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam (Vinamilk – VNM). Vinamilk là một công ty sản xuất hàng tiêu dùng, vậy nên cấu phần lớn nhất trong Opex của họ chắc chắn là Giá vốn hàng bán (chi phí sữa nguyên liệu, đường, bao bì…). Bên cạnh đó, là một thương hiệu quốc gia, VNM cũng chi một khoản tiền khổng lồ cho Chi phí bán hàng (quảng cáo trên TV, khuyến mãi, hệ thống phân phối…).
Giả sử trong 5 năm gần đây, chúng ta thấy xu hướng:
– Doanh thu của VNM tăng trưởng chậm lại.
– Trong khi đó, giá vốn hàng bán lại có xu hướng tăng nhanh hơn do giá nguyên liệu thế giới biến động.
– Chi phí bán hàng và quản lý doanh nghiệp cũng tăng để cạnh tranh với các đối thủ mới nổi.
Điều này dẫn đến Tỷ suất lợi nhuận hoạt động (Operating Margin) của VNM bị thu hẹp dần qua các năm. Khi phân tích điều này, một nhà đầu tư sẽ đặt ra các câu hỏi:
– VNM đang làm gì để kiểm soát giá vốn đầu vào? Họ có chiến lược tự chủ vùng nguyên liệu hiệu quả không?
– Các chiến dịch marketing tốn kém có thực sự mang lại hiệu quả về mặt tăng trưởng doanh thu và thị phần không?
– Ban lãnh đạo có kế hoạch gì để cải thiện biên lợi nhuận trong tương lai?
Chỉ từ việc phân tích Opex, chúng ta đã có thể phác họa nên một bức tranh toàn cảnh về những thách thức mà “người khổng lồ” Vinamilk đang phải đối mặt.
11. Quản lý Opex hiệu quả: “Chìa khóa” tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp
Ảnh trên: Tối ưu hóa chuỗi cung ứng
Từ góc độ nhà đầu tư, việc tìm kiếm những công ty có ban lãnh đạo xuất sắc trong việc quản lý Opex là cực kỳ quan trọng. Một công ty quản lý Opex hiệu quả không có nghĩa là cắt giảm chi phí một cách mù quáng. Nó có nghĩa là chi tiêu một cách thông minh.
Các chiến lược quản lý Opex hiệu quả bao gồm:
– Ứng dụng công nghệ: Tự động hóa các quy trình để giảm chi phí nhân công, sử dụng phần mềm quản lý để theo dõi và tối ưu hóa chi tiêu.
– Tối ưu hóa chuỗi cung ứng: Đàm phán với nhà cung cấp để có giá tốt hơn, quản lý tồn kho hiệu quả để giảm chi phí lưu kho.
– Xây dựng văn hóa tiết kiệm: Khuyến khích mọi nhân viên, từ cấp cao nhất đến thấp nhất, có ý thức về việc tiết kiệm chi phí cho công ty.
– Đầu tư vào những gì quan trọng: Dám chi mạnh tay cho R&D, cho marketing hiệu quả, cho việc đào tạo nhân tài – những khoản chi sẽ mang lại lợi ích lớn trong dài hạn, đồng thời cắt giảm những thứ rườm rà, không tạo ra giá trị.
Khi bạn thấy một công ty liên tục cải thiện được tỷ suất lợi nhuận hoạt động qua nhiều năm, đó thường là dấu hiệu cho thấy họ đang làm rất tốt công việc này.
12. Opex và mối liên hệ với dòng tiền – Yếu tố sống còn của doanh nghiệp
Lợi nhuận trên báo cáo tài chính là một chuyện, nhưng “tiền tươi thóc thật” trong túi lại là chuyện khác. Opex có mối liên hệ mật thiết đến dòng tiền hoạt động (Operating Cash Flow) – chỉ số quan trọng bậc nhất thể hiện khả năng tạo tiền của doanh nghiệp.
Phần lớn các khoản Opex (lương, tiền thuê, tiền marketing…) đều là những khoản chi bằng tiền mặt thực tế. Một công ty có Opex quá cao so với doanh thu sẽ liên tục ở trong tình trạng “khát tiền”, dù trên giấy tờ vẫn có thể báo lãi (do các bút toán kế toán như khấu hao).
Một doanh nghiệp có dòng tiền hoạt động dồi dào, dương liên tục qua nhiều năm cho thấy họ không chỉ kinh doanh có lãi mà còn quản lý Opex và các khoản phải thu, phải trả rất tốt. Họ có đủ tiền để trả nợ, chia cổ tức, và tái đầu tư cho tăng trưởng mà không cần phải liên tục đi vay nợ hay phát hành thêm cổ phiếu. Đây chính là “cỗ máy in tiền” mà mọi nhà đầu tư đều mơ ước tìm thấy.
13. Lời khuyên cho nhà đầu tư: Đừng chỉ nhìn vào doanh thu và lợi nhuận
Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
Bạn thấy đó, việc phân tích một doanh nghiệp không chỉ đơn giản là nhìn vào biểu đồ giá cổ phiếu xanh đỏ mỗi ngày. Nó đòi hỏi chúng ta phải đào sâu vào bên trong, hiểu được cỗ máy đó đang vận hành như thế nào, chi tiêu ra sao, hiệu quả đến đâu. Phân tích Opex là gì, phân biệt với Capex, tính toán các chỉ số, so sánh với ngành… tất cả có thể khiến những nhà đầu tư mới cảm thấy choáng ngợp. Bạn đã bao giờ rơi vào tình trạng có quá nhiều thông tin nhưng không biết bắt đầu từ đâu, không biết con số nào mới thực sự quan trọng chưa?
Đây chính là lúc vai trò của một người đồng hành trở nên vô giá. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, đặc biệt là những người mới tham gia thị trường đầy biến động hoặc những ai đang loay hoay vì thua lỗ, việc có một chuyên gia cùng bạn “đọc vị” báo cáo tài chính, xem xét danh mục và xây dựng một chiến lược đầu tư bài bản là điều rất cần thiết. Tại CASIN, chúng tôi không hoạt động như những môi giới truyền thống chỉ tập trung vào việc khuyến khích bạn giao dịch. Sứ mệnh của chúng tôi là trở thành người đồng hành trung và dài hạn, giúp bạn xây dựng một phương án đầu tư được “cá nhân hóa” để bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Sự đồng hành này mang lại sự an tâm tuyệt đối, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định dựa trên sự thấu hiểu sâu sắc về doanh nghiệp, chứ không phải những tin đồn hay cảm tính nhất thời.
14. Kết luận: Opex – Không chỉ là con số, đó là câu chuyện về sự sống còn và phát triển
Quay trở lại câu chuyện của chị Lan ở đầu bài viết. Sau khi nhận ra vấn đề, chị đã ngồi xuống, tỉ mỉ ghi lại từng đồng chi phí hoạt động mỗi ngày. Chị bắt đầu tìm nhà cung cấp nguyên liệu mới có giá tốt hơn, thương lượng lại tiền thuê mặt bằng, thiết kế lại thực đơn để giảm nguyên liệu thừa, và triển khai các chương trình marketing hiệu quả hơn trên mạng xã hội thay vì in tờ rơi tốn kém. Dần dần, quán cà phê của chị không chỉ sống sót, mà còn thực sự có lãi và phát triển bền vững.
Hành trình của chị Lan cũng chính là hành trình mà mỗi doanh nghiệp và mỗi nhà đầu tư phải trải qua. Opex không phải là một kẻ thù cần tiêu diệt, mà là một người bạn đồng hành cần được thấu hiểu và quản lý. Nó không chỉ là những con số vô hồn trên bảng cân đối kế toán, mà là một câu chuyện sống động về hiệu quả vận hành, về chiến lược cạnh tranh, và về khả năng tồn tại và phát triển của một doanh nghiệp.
Hy vọng rằng, sau bài viết này, mỗi khi nhìn vào một cổ phiếu, bạn sẽ không chỉ hỏi “Nó có thể tăng giá được bao nhiêu?” mà sẽ bắt đầu với một câu hỏi sâu sắc hơn: “Chi phí hoạt động của công ty này đang kể cho mình nghe câu chuyện gì?”. Khi bạn trả lời được câu hỏi đó, bạn không còn là một người chơi may rủi trên thị trường, mà đã thực sự trở thành một nhà đầu tư thông thái. Chúc bạn luôn vững vàng và thành công trên con đường đầu tư của mình!
Ảnh trên: Opex – Không chỉ là con số, đó là câu chuyện về sự sống còn và phát triển