Bạn đã bao giờ nhìn vào bảng giá điện tử, thấy cổ phiếu mình nắm giữ xanh mướt và thầm vui trong lòng? Tôi cũng đã từng như vậy. Những ngày đầu bước chân vào thị trường, tôi cứ ngỡ doanh thu của một công ty càng cao thì công ty đó càng tốt, cổ phiếu càng đáng để đầu tư. Tôi nhớ mãi câu chuyện về một người bạn, anh ấy mở một quán cà phê rất đông khách. Doanh thu mỗi ngày vài chục triệu, ai nhìn vào cũng tấm tắc khen anh tài giỏi, sắp giàu to. Nhưng chỉ sau sáu tháng, quán phải đóng cửa trong sự ngỡ ngàng của mọi người. Khi tôi hỏi chuyện, anh mới thở dài: “Doanh thu cao thật đấy, nhưng trừ đi tiền cà phê, tiền sữa, tiền ly cốc… thì chẳng còn lại bao nhiêu, thậm chí còn lỗ”.
Câu chuyện đó là một bài học đắt giá, không chỉ trong kinh doanh mà còn trong đầu tư. Nó dạy tôi rằng, doanh thu chỉ là bề nổi của tảng băng. Để thực sự hiểu một doanh nghiệp có đang “khỏe” hay không, chúng ta cần lặn sâu hơn, tìm đến một chỉ số cốt lõi, một con số biết nói có tên là Gross Profit – hay Lợi nhuận gộp. Nó chính là “lõi” lợi nhuận, là thước đo đầu tiên cho thấy hiệu quả hoạt động kinh doanh cốt lõi của một công ty, trước khi bị ảnh hưởng bởi các chi phí marketing, quản lý hay lãi vay. Hiểu được gross profit là gì cũng giống như việc bạn có được chiếc chìa khóa đầu tiên để mở cánh cửa kho báu mang tên “sức khỏe tài chính doanh nghiệp”. Vậy, hãy cùng tôi, một người đã đi qua nhiều thăng trầm của thị trường, khám phá tất tần tật về chỉ số quan trọng này nhé.
1. Gross Profit Là Gì? Định Nghĩa “Bình Dân” Nhất Cho Người Mới Bắt Đầu
Nói một cách dễ hiểu nhất, Gross Profit (Lợi nhuận gộp) là số tiền còn lại của doanh nghiệp sau khi lấy tổng doanh thu trừ đi chi phí trực tiếp để tạo ra sản phẩm hoặc dịch vụ đó.
Hãy quay lại ví dụ quán cà phê của người bạn tôi.
– Doanh thu của anh ấy là toàn bộ số tiền thu được từ việc bán cà phê cho khách hàng.
– Chi phí trực tiếp (còn gọi là Giá vốn hàng bán – COGS) chính là tiền mua hạt cà phê, sữa tươi, đường, ly nhựa, ống hút… những thứ cấu thành nên một ly cà phê hoàn chỉnh.
– Gross Profit = Tiền bán cà phê – (Tiền hạt cà phê + Tiền sữa + Tiền đường + Tiền ly +…).
Con số này cho thấy, chỉ riêng hoạt động “pha chế và bán cà phê”, quán đang lãi hay lỗ. Nó chưa tính đến tiền thuê mặt bằng, lương nhân viên phục vụ, tiền điện, nước, chi phí marketing… những thứ đó sẽ được trừ sau. Vì vậy, Gross Profit là thước đo thuần khiết nhất về hiệu quả của sản phẩm/dịch vụ chính mà doanh nghiệp cung cấp. Một Gross Profit dương và khỏe mạnh là dấu hiệu đầu tiên cho thấy mô hình kinh doanh này có tiềm năng tồn tại và phát triển.
Ảnh trên: Gross Profit
2. Công Thức Tính Gross Profit: Không Chỉ Là Một Phép Trừ Đơn Thuần
Trên các báo cáo tài chính, bạn sẽ thấy công thức chuẩn như sau:
Gross Profit=Net Revenue−Cost of Goods Sold (COGS)
Trong đó:
– Gross Profit: Lợi nhuận gộp
– Net Revenue: Doanh thu thuần
– COGS: Giá vốn hàng bán
Nhìn thì đơn giản, nhưng “linh hồn” của công thức nằm ở việc bạn phải hiểu đúng bản chất của Doanh thu thuần và Giá vốn hàng bán.
2.1. Doanh Thu Thuần (Net Revenue)
Đây là tổng doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ sau khi đã trừ đi các khoản giảm trừ doanh thu. Các khoản này bao gồm: chiết khấu thương mại, giảm giá hàng bán, hàng bán bị trả lại.
Nói nôm na, đây là số tiền thực tế mà doanh nghiệp “bỏ túi” từ việc bán hàng, không phải con số niêm yết ban đầu. Một công ty có thể có doanh thu tổng rất cao, nhưng nếu tỷ lệ hàng trả lại lớn hoặc phải chiết khấu quá nhiều, doanh thu thuần sẽ sụt giảm đáng kể.
Ảnh trên: Doanh Thu Thuần (Net Revenue)
2.2. Giá Vốn Hàng Bán (Cost of Goods Sold – COGS)
Đây là phần phức tạp và cũng là nơi ẩn chứa nhiều thông tin giá trị nhất. COGS là toàn bộ chi phí trực tiếp mà doanh nghiệp bỏ ra để sản xuất ra hàng hóa đã bán trong kỳ.
– Với công ty sản xuất (như Hòa Phát, Vinamilk): COGS bao gồm chi phí nguyên vật liệu trực tiếp (thép phôi, sữa tươi), chi phí nhân công trực tiếp (lương công nhân đứng máy sản xuất), và chi phí sản xuất chung (tiền điện, nước, khấu hao máy móc tại nhà xưởng…).
– Với công ty thương mại (như Thế Giới Di Động, PNJ): COGS chủ yếu là giá nhập của hàng hóa đã bán. Họ mua chiếc điện thoại với giá X và bán ra với giá Y, thì X chính là COGS.
– Với công ty dịch vụ (như FPT Software): COGS có thể bao gồm lương của các lập trình viên trực tiếp tham gia dự án, chi phí bản quyền phần mềm…
Điều quan trọng cần nhớ: COGS không bao gồm chi phí bán hàng (marketing, quảng cáo, lương nhân viên sale), chi phí quản lý doanh nghiệp (lương ban giám đốc, tiền thuê văn phòng), hay chi phí tài chính (lãi vay). Những chi phí này được gọi là chi phí gián tiếp và sẽ được trừ sau để ra các loại lợi nhuận khác.
Ảnh trên: Giá Vốn Hàng Bán (Cost of Goods Sold – COGS)
3. Ví Dụ Thực Tế: “Bóc Tách” Lợi Nhuận Gộp Của Tập Đoàn Hòa Phát (HPG)
Để không chỉ nói suông, chúng ta hãy cùng xem một ví dụ thực tế từ “ông lớn” ngành thép Việt Nam. Giả sử trong Báo cáo kết quả kinh doanh hợp nhất Quý 1/2025 của Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát (mã chứng khoán: HPG), chúng ta có các số liệu (giả định) như sau:
– Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ: 35.000 tỷ đồng
– Giá vốn hàng bán: 28.000 tỷ đồng
Áp dụng công thức, chúng ta có:
Gross Profit (Lợi nhuận gộp) của HPG = 35.000 – 28.000 = 7.000 tỷ đồng.
Con số 7.000 tỷ đồng này cho chúng ta biết điều gì? Nó cho thấy, chỉ riêng hoạt động sản xuất và bán thép (cùng các sản phẩm liên quan), Hòa Phát đã tạo ra một khoản lợi nhuận khổng lồ. Đây chính là “cỗ máy kiếm tiền” chính của tập đoàn, là nền tảng để trang trải cho mọi chi phí vận hành, marketing, nghiên cứu phát triển và tạo ra lợi nhuận ròng cho cổ đông.
4. Ý Nghĩa Của Gross Profit: Con Số Biết Nói Tiết Lộ Điều Gì Về Doanh Nghiệp?
Ảnh trên: Phản ánh lợi thế cạnh tranh – Một công ty có Gross Profit cao vượt trội so với các đối thủ trong ngành thường sở hữu một lợi thế cạnh tranh bền vững. Đó có thể là thương hiệu mạnh (như Vinamilk).
Một con số Gross Profit không chỉ là kết quả của một phép trừ. Nó là một câu chuyện kể cho nhà đầu tư về sức khỏe và lợi thế cạnh tranh của doanh nghiệp.
– Đo lường hiệu quả sản xuất kinh doanh cốt lõi: Đây là ý nghĩa quan trọng nhất. Một doanh nghiệp có Gross Profit tăng trưởng ổn định qua các năm cho thấy họ đang quản lý rất tốt chi phí sản xuất, hoặc sản phẩm của họ có sức cạnh tranh tốt trên thị trường, cho phép họ bán được nhiều hàng hơn hoặc với giá tốt hơn.
– Phản ánh lợi thế cạnh tranh: Một công ty có Gross Profit cao vượt trội so với các đối thủ trong ngành thường sở hữu một lợi thế cạnh tranh bền vững. Đó có thể là thương hiệu mạnh (như Vinamilk), quy trình sản xuất hiệu quả giúp tiết kiệm chi phí (như Hòa Phát), hoặc công nghệ độc quyền.
– Nguồn lực để tái đầu tư và phát triển: Lợi nhuận gộp chính là nguồn “nhiên liệu” đầu tiên và quan trọng nhất. Doanh nghiệp sẽ dùng khoản tiền này để chi cho marketing, bán hàng (chi phí SG&A), nghiên cứu và phát triển (R&D), trả lãi vay và cuối cùng là tạo ra lợi nhuận ròng. Nếu Gross Profit quá mỏng, doanh nghiệp sẽ không có đủ nguồn lực cho các hoạt động quan trọng này, dẫn đến suy yếu trong dài hạn.
5. Phân Biệt Gross Profit, Operating Profit Và Net Profit: Đừng Nhầm Lẫn “Táo, Cam Và Nho”
Khi đọc báo cáo tài chính, bạn sẽ thấy một “dòng thác” lợi nhuận. Rất nhiều nhà đầu tư mới thường nhầm lẫn giữa chúng. Hãy tưởng tượng đó là các lớp lọc của một cỗ máy:
– Gross Profit (Lợi nhuận gộp): Lớp lọc đầu tiên.
Công thức: Doanh thu thuần – Giá vốn hàng bán.
Ý nghĩa: Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh chính.
– Operating Profit (Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh): Lớp lọc thứ hai.
Công thức: Gross Profit – Chi phí bán hàng & quản lý doanh nghiệp (SG&A) – Chi phí R&D.
Ý nghĩa: Lợi nhuận sau khi trừ đi các chi phí vận hành cần thiết để duy trì công ty. Nó cho thấy hiệu quả vận hành tổng thể.
– Net Profit (Lợi nhuận ròng hay Lợi nhuận sau thuế): Lớp lọc cuối cùng.
Công thức: Operating Profit – Chi phí lãi vay + Thu nhập khác – Thuế TNDN.
Ý nghĩa: Đây là số tiền cuối cùng mà doanh nghiệp thực sự kiếm được, là phần chia cho cổ đông.
Hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn chẩn đoán vấn đề của doanh nghiệp. Một công ty có Gross Profit cao nhưng Net Profit thấp? Vấn đề có thể nằm ở chi phí quản lý cồng kềnh hoặc gánh nặng lãi vay quá lớn.
Ảnh trên: Phân Biệt Gross Profit, Operating Profit Và Net Profit: Đừng Nhầm Lẫn “Táo, Cam Và Nho”
6. Gross Profit Margin (Biên Lợi Nhuận Gộp): Thước Đo Quyền Lực Định Giá Và Hiệu Quả
Chỉ nhìn vào con số Gross Profit tuyệt đối đôi khi không đủ, đặc biệt là khi so sánh các công ty có quy mô khác nhau. Một công ty nhỏ có thể có lợi nhuận gộp 10 tỷ, còn một tập đoàn lớn có thể lên tới 10.000 tỷ. Để có một cái nhìn tương quan, chúng ta cần đến Gross Profit Margin (Biên lợi nhuận gộp hay Tỷ suất lợi nhuận gộp).
Công thức tính rất đơn giản:
Gross Profit Margin=(Net RevenueGross Profit)×100%
Gross Profit Margin cho bạn biết: Với mỗi 100 đồng doanh thu thuần, doanh nghiệp thu về bao nhiêu đồng lợi nhuận gộp.
Quay lại ví dụ của HPG:
Gross Profit Margin của HPG = (7.000 / 35.000) * 100% = 20%.
Con số 20% này có ý nghĩa gì? Nó có nghĩa là cứ 100 đồng doanh thu từ bán thép, HPG giữ lại được 20 đồng lợi nhuận gộp sau khi đã trừ đi chi phí sản xuất thép. Đây là một con số cực kỳ mạnh mẽ để so sánh hiệu quả hoạt động qua thời gian và với các đối thủ khác.
Ảnh trên: Gross Profit Margin (Biên Lợi Nhuận Gộp) – Thước Đo Quyền Lực Định Giá Và Hiệu Quả
7. Phân Tích Gross Profit Margin: Thế Nào Là Một Biên Lợi Nhuận Gộp “Tốt”?
Không có một con số “tốt” tuyệt đối cho mọi ngành. Một biên lợi nhuận gộp 15% có thể là xuất sắc trong ngành bán lẻ (vốn có biên lợi nhuận mỏng), nhưng lại là đáng báo động trong ngành phần mềm (vốn có biên lợi nhuận rất cao). Vậy, làm thế nào để đánh giá?
7.1. So Sánh Với Chính Doanh Nghiệp Trong Quá Khứ
Đây là bước phân tích quan trọng nhất. Bạn cần xem xét xu hướng của Gross Profit Margin qua nhiều quý, nhiều năm.
– Xu hướng tăng: Một tín hiệu cực kỳ tích cực. Nó cho thấy doanh nghiệp đang ngày càng hiệu quả hơn trong sản xuất, hoặc có khả năng tăng giá bán sản phẩm mà không làm mất khách hàng (quyền lực định giá).
– Xu hướng ổn định: Cho thấy doanh nghiệp duy trì được lợi thế cạnh tranh và vị thế trên thị trường.
– Xu hướng giảm: Đây là một “cờ đỏ” cảnh báo. Nó có thể đến từ việc cạnh tranh gia tăng buộc phải giảm giá, hoặc chi phí nguyên vật liệu đầu vào tăng cao mà doanh nghiệp không thể chuyển gánh nặng này cho người tiêu dùng.
7.2. So Sánh Với Các Đối Thủ Cạnh Tranh Trong Ngành
So sánh Gross Profit Margin của công ty bạn quan tâm với các đối thủ trực tiếp sẽ cho thấy vị thế cạnh tranh của họ. Nếu công ty có biên lợi nhuận gộp cao hơn hẳn trung bình ngành, rất có thể họ đang nắm trong tay một “con hào kinh tế” (economic moat) nào đó: thương hiệu mạnh, chi phí thấp, hiệu ứng mạng lưới…
Ví dụ, bạn có thể so sánh biên lợi nhuận gộp của Vinamilk (VNM) với Mộc Châu Milk (MCM) để thấy được sự khác biệt về quy mô và hiệu quả.
7.3. Hiểu Rõ Bản Chất Ngành Kinh Doanh
Ảnh trên: Ngành phần mềm, công nghệ — Thường có biên lợi nhuận gộp rất cao (có thể lên tới 70-90%) vì chi phí tạo ra một bản sao phần mềm gần như bằng không.
Mỗi ngành có một cấu trúc chi phí khác nhau.
– Ngành phần mềm, công nghệ: Thường có biên lợi nhuận gộp rất cao (có thể lên tới 70-90%) vì chi phí tạo ra một bản sao phần mềm gần như bằng không.
– Ngành bán lẻ, phân phối: Thường có biên lợi nhuận gộp rất mỏng (5-15%) vì họ phải cạnh tranh gay gắt về giá. Họ kiếm lời dựa trên số lượng lớn.
– Ngành sản xuất hàng tiêu dùng: Thường có biên lợi nhuận ở mức trung bình (20-40%).
8. Cạm Bẫy Cần Tránh Khi Phân Tích Lợi Nhuận Gộp
Mặc dù là chỉ số quan trọng, việc phân tích Gross Profit cũng có những cạm bẫy mà nhà đầu tư cần tỉnh táo để nhận ra.
– Lợi nhuận gộp cao không phải lúc nào cũng tốt: Một công ty có thể có Gross Profit Margin rất cao, nhưng nếu họ phải chi một khoản tiền khổng lồ cho marketing và quảng cáo để bán được hàng, thì lợi nhuận ròng cuối cùng vẫn có thể rất thấp. Hãy luôn nhìn vào bức tranh toàn cảnh.
– Cẩn trọng với sự thay đổi trong phương pháp kế toán: Một số công ty có thể thay đổi cách hạch toán chi phí (ví dụ chuyển một số chi phí từ COGS sang chi phí vận hành) để “làm đẹp” con số lợi nhuận gộp. Bạn cần đọc kỹ thuyết minh báo cáo tài chính để phát hiện những thay đổi bất thường này.
– Yếu tố chu kỳ của ngành: Với các ngành mang tính chu kỳ như thép, bất động sản, lợi nhuận gộp có thể tăng rất mạnh trong giai đoạn thị trường hưng thịnh nhưng cũng có thể sụt giảm thê thảm khi thị trường đi xuống. Đừng bị “lóa mắt” bởi một vài quý lợi nhuận đột biến.
9. Ứng Dụng Gross Profit Trong Việc Lựa Chọn Cổ Phiếu Tiềm Năng
Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
Sau tất cả những lý thuyết trên, đây là phần quan trọng nhất: Làm thế nào để dùng kiến thức về Gross Profit để tìm ra những cổ phiếu tốt?
Đây là bộ lọc cá nhân của tôi, một phương pháp đã được kiểm chứng qua nhiều năm trên thị trường:
– Ưu tiên số 1: Sự ổn định và tăng trưởng: Tôi tìm kiếm những công ty có Gross Profit và Gross Profit Margin tăng trưởng đều đặn hoặc ít nhất là duy trì ổn định trong 3-5 năm gần nhất. Điều này cho thấy một doanh nghiệp có nền tảng vững chắc và lợi thế cạnh tranh bền vững.
– Ưu tiên số 2: Biên lợi nhuận gộp vượt trội so với ngành: Tôi sẽ chọn ra những “quán quân” trong mỗi ngành – những công ty có biên lợi nhuận gộp cao hơn hẳn các đối thủ còn lại.
– Ưu tiên số 3: Phân tích sâu nguyên nhân: Khi thấy một công ty có biên lợi nhuận gộp tốt, tôi sẽ đào sâu để trả lời câu hỏi “Tại sao?”. Do họ có thương hiệu mạnh? Do họ có quy trình sản xuất tối ưu? Hay do họ có một sản phẩm độc quyền? Hiểu được “tại sao” sẽ giúp bạn tự tin hơn khi nắm giữ cổ phiếu trong dài hạn.
Lý thuyết là vậy, nhưng tôi hiểu rằng việc tự mình “bóc tách” hàng trăm báo cáo tài chính, so sánh và phân tích có thể là một thử thách lớn, đặc biệt khi bạn là nhà đầu tư mới, còn bận rộn với công việc chính và chưa có nhiều kinh nghiệm “thực chiến”. Bạn đã bao giờ cảm thấy choáng ngợp trước một rừng số liệu và không biết bắt đầu từ đâu chưa? Bạn có từng mua cổ phiếu theo “ba chữ cái” từ một hội nhóm nào đó rồi lo lắng không yên? Đó là lý do tại sao, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là vô giá. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN không chỉ là một công ty tư vấn, mà là người bạn đồng hành giúp bạn bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch, CASIN xây dựng chiến lược trung và dài hạn được cá nhân hóa cho từng khách hàng, giúp bạn an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản một cách bền vững ngay cả trong một thị trường đầy biến động.
10. Khi Gross Profit “Kể Chuyện Buồn”: Dấu Hiệu Cảnh Báo Sớm
Cũng giống như một bác sĩ nhìn vào kết quả xét nghiệm máu, một nhà đầu tư thông thái phải biết cách nhận ra những dấu hiệu cảnh báo từ Gross Profit.
– Biên lợi nhuận gộp suy giảm liên tục: Đây là tín hiệu nguy hiểm nhất. Nó cho thấy “con hào kinh tế” của doanh nghiệp đang bị xói mòn. Có thể đối thủ mới đã xuất hiện với sản phẩm tốt hơn, giá rẻ hơn. Hoặc chi phí đầu vào (nguyên vật liệu, nhân công) đang tăng phi mã và doanh nghiệp không đủ sức mạnh để tăng giá bán tương ứng.
– Lợi nhuận gộp tăng nhưng không đến từ hoạt động cốt lõi: Đôi khi, doanh nghiệp bán đi một tài sản, một nhà xưởng và ghi nhận một khoản lợi nhuận bất thường, làm cho con số Gross Profit có vẻ đẹp hơn. Hãy luôn kiểm tra xem sự tăng trưởng có đến từ hoạt động kinh doanh chính hay không.
Bạn đã từng mắc sai lầm khi bỏ qua những dấu hiệu cảnh báo này chưa? Bài học bạn rút ra là gì? Hãy luôn nhớ rằng, thị trường không tha thứ cho sự chủ quan.
11. Nâng Cao Lợi Nhuận Gộp: Doanh Nghiệp Có Thể Làm Gì?
Ảnh trên: Giảm Giá vốn hàng bán (COGS). Đây là cách làm phổ biến và bền vững hơn. Doanh nghiệp có thể tìm nhà cung cấp nguyên vật liệu rẻ hơn, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí, ứng dụng công nghệ tự động hóa để giảm chi phí nhân công trực tiếp.
Từ góc độ quản trị, một doanh nghiệp muốn cải thiện Gross Profit có thể tập trung vào ba hướng chính:
– Tăng giá bán: Đây là cách trực tiếp nhất nhưng cũng khó nhất. Chỉ những doanh nghiệp có thương hiệu rất mạnh, sản phẩm độc đáo hoặc đang ở vị thế độc quyền mới có thể làm được điều này mà không sợ mất khách hàng.
– Giảm Giá vốn hàng bán (COGS): Đây là cách làm phổ biến và bền vững hơn. Doanh nghiệp có thể tìm nhà cung cấp nguyên vật liệu rẻ hơn, tối ưu hóa quy trình sản xuất để giảm lãng phí, ứng dụng công nghệ tự động hóa để giảm chi phí nhân công trực tiếp.
– Thay đổi cơ cấu sản phẩm: Tập trung bán những sản phẩm có biên lợi nhuận gộp cao hơn và giảm tỷ trọng những sản phẩm có biên lợi nhuận thấp.
Là một nhà đầu tư, khi bạn nghe ban lãnh đạo công ty nói về các chiến lược này trong Đại hội cổ đông, hãy chú ý theo dõi xem họ có thực hiện được chúng hay không qua các báo cáo tài chính hàng quý.
12. Kết Luận: Gross Profit – Không Chỉ Là Con Số, Đó Là Nền Tảng Của Mọi Quyết Định Đầu Tư Thông Minh
Ảnh trên: Gross Profit – Không Chỉ Là Con Số, Đó Là Nền Tảng Của Mọi Quyết Định Đầu Tư Thông Minh
Chúng ta đã cùng nhau đi một hành trình khá dài, từ định nghĩa sơ khai gross profit là gì đến những cách phân tích sâu sắc và ứng dụng thực tế. Hy vọng rằng, sau bài viết này, cụm từ “Lợi nhuận gộp” sẽ không còn là một thuật ngữ tài chính khô khan, xa lạ với bạn nữa. Nó đã trở thành một người bạn, một người chỉ đường đáng tin cậy trên con đường đầu tư của bạn.
Hãy xem Gross Profit như móng của một ngôi nhà. Một cái móng vững chắc sẽ giúp ngôi nhà đứng vững trước giông bão. Một doanh nghiệp với Gross Profit khỏe mạnh và bền vững sẽ có đủ nền tảng để vượt qua những biến động của thị trường, để đầu tư cho tương lai và mang lại giá trị cho cổ đông.
Hành trình vạn dặm bắt đầu từ một bước chân, và hành trình đầu tư thành công bắt đầu từ việc hiểu đúng những khái niệm cốt lõi như Gross Profit. Đừng vội vàng chạy theo những con số lợi nhuận ròng hào nhoáng hay những lời hứa hẹn về mức tăng giá cổ phiếu “bằng lần”. Hãy chậm lại một chút, lật mở báo cáo tài chính, và tìm đến con số Gross Profit. Hãy lắng nghe câu chuyện mà nó đang kể. Bởi vì, sự thấu hiểu sâu sắc chính là vũ khí mạnh mẽ nhất, giúp bạn tự tin đưa ra quyết định, bảo vệ thành quả và gặt hái thành công bền vững trên thị trường chứng khoán. Chúc bạn luôn là một nhà đầu tư thông thái và bản lĩnh!