Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống “lực bất tòng tâm” chưa? Một mảnh đất ở quê cần làm thủ tục bán gấp mà bạn lại đang vướng một dự án quan trọng ở thành phố không thể về được. Hay một khoản tiền cần rút từ ngân hàng để giải quyết việc gia đình nhưng bạn lại đang công tác ở nước ngoài. Những lúc như vậy, cảm giác bất lực và sốt ruột thật khó tả. Đó là khi chúng ta ao ước có một “bản sao” của chính mình, một người đủ tin cậy để thay mặt ta thực hiện những công việc quan trọng đó.

Trong thế giới pháp lý và kinh doanh, “bản sao” đó thực sự tồn tại, dưới một cái tên quen thuộc nhưng không phải ai cũng hiểu tường tận: giấy ủy quyền. Đây không chỉ là một tờ giấy thông thường, nó là hiện thân của niềm tin, là sự trao gửi quyền lực và trách nhiệm. Tuy nhiên, việc trao đi quyền lực cũng giống như trao đi một con dao hai lưỡi. Nếu không nắm vững bản chất, không biết cách sử dụng một cách khôn ngoan, nó có thể từ một công cụ hỗ trợ đắc lực trở thành một chiếc bẫy rủi ro tiềm ẩn. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá mọi ngóc ngách của hợp đồng ủy quyền, giúp bạn tự tin sử dụng công cụ này một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Mục Lục Bài Viết

1. Hợp Đồng Ủy Quyền Và Giấy Ủy Quyền: Đừng Nhầm Lẫn!

Nhiều người thường dùng lẫn lộn hai khái niệm này, nhưng thực chất chúng có sự khác biệt tinh tế nhưng quan trọng. Bạn hãy hình dung thế này:

Hợp đồng ủy quyền giống như một cuộc trò chuyện, một thỏa thuận giữa hai bên. Có người ủy quyền (bên A) và người được ủy quyền (bên B). Bên B phải đồng ý nhận công việc đó. Sự đồng thuận này được ghi nhận rõ ràng, ràng buộc trách nhiệm của cả hai. Đây là một giao dịch dân sự, một “hợp đồng” đúng nghĩa, thể hiện sự thỏa thuận song phương.

Ngược lại, giấy ủy quyền lại giống như một mệnh lệnh, một tuyên bố từ một phía. Người ủy quyền đơn phương trao quyền cho người khác thực hiện một công việc nào đó mà không cần có sự đồng ý ngay lập tức của người được ủy quyền trên chính văn bản đó. Nó là một hành vi pháp lý đơn phương.

Trên thực tế, giấy ủy quyền thường được sử dụng cho các công việc đơn giản, không phức tạp và không có thù lao. Trong khi đó, hợp đồng ủy quyền thường áp dụng cho những công việc đòi hỏi trách nhiệm cao, kéo dài và có thể có yếu tố trả công. Hiểu rõ sự khác biệt này là bước đầu tiên để bạn lựa chọn đúng loại văn bản cho đúng mục đích của mình.

Giấy Ủy Quyền

Ảnh trên: Giấy Ủy Quyền

2. “Giấy Ủy Quyền” Chính Xác Là Gì? Bản Chất Thật Sự Đằng Sau Tờ Giấy Quyền Lực

Vậy, chúng ta hãy tập trung vào “nhân vật chính” mà mọi người thường nhắc đến: giấy ủy quyền. Về bản chất, đây là một văn bản pháp lý mà qua đó, một cá nhân hoặc tổ chức (bên ủy quyền) trao cho một cá nhân hoặc tổ chức khác (bên được ủy quyền) quyền hạn để nhân danh mình thực hiện một hoặc một vài công việc cụ thể trong một phạm vi nhất định.

Bạn có thể tưởng tượng giấy ủy quyền như việc bạn đưa chìa khóa nhà cho một người bạn thân và nói: “Cậu giúp tớ tưới cây mỗi chiều nhé!”. Người bạn đó, với chiếc chìa khóa trong tay, có quyền vào nhà bạn, nhưng chỉ để thực hiện đúng một việc là “tưới cây”. Anh ta không có quyền mở tủ lạnh lấy đồ ăn hay ngủ lại trên giường của bạn. Tờ giấy ủy quyền cũng hoạt động với nguyên tắc tương tự: trao quyền nhưng có giới hạn. Nó là sự thể hiện ý chí đơn phương của bên ủy quyền, không đòi hỏi sự xác nhận của bên nhận ủy quyền ngay trên tờ giấy đó.

3. Khi Nào Cuộc Sống “Bắt” Bạn Phải Dùng Đến Giấy Ủy Quyền?

Trong guồng quay bận rộn của cuộc sống hiện đại, có vô vàn tình huống mà giấy ủy quyền trở thành vị cứu tinh. Bạn đã từng gặp phải trường hợp nào dưới đây chưa?

– Giao dịch bất động sản: Bạn muốn bán một căn nhà, mua một mảnh đất nhưng không thể trực tiếp có mặt để ký hợp đồng, làm thủ tục sang tên. Một giấy ủy quyền cho người thân hoặc luật sư sẽ giải quyết vấn đề này.

– Thủ tục ngân hàng: Rút tiền, tất toán sổ tiết kiệm, nhận sao kê… khi bạn đang ở xa hoặc sức khỏe không cho phép.

– Giải quyết thủ tục hành chính: Thay mặt bạn nộp hồ sơ, nhận kết quả tại các cơ quan nhà nước (ví dụ: làm thủ tục đăng ký kinh doanh, xin giấy phép xây dựng, giải quyết chế độ bảo hiểm xã hội).

– Trong hoạt động của doanh nghiệp: Giám đốc có thể lập giấy ủy quyền công ty cho phó giám đốc hoặc trưởng phòng thay mặt mình ký kết một số hợp đồng, tham dự các cuộc họp quan trọng khi đi công tác.

– Tham gia tố tụng: Ủy quyền cho luật sư thay mặt mình tham gia các phiên tòa, làm việc với cơ quan điều tra.

– Quản lý tài sản cho thuê: Ủy quyền cho một công ty hoặc cá nhân quản lý việc cho thuê nhà, thu tiền thuê và làm việc với người thuê.

Mỗi tình huống đều cho thấy sự linh hoạt và tiện lợi của công cụ pháp lý này.

Khởi kiện ra tòa và thi hành án

Ảnh trên: Tham gia tố tụng – Ủy quyền cho luật sư thay mặt mình tham gia các phiên tòa, làm việc với cơ quan điều tra.

4. Sức Mạnh Của Ủy Quyền: Phạm Vi “Ra Lệnh” Của Bạn Đến Đâu?

Đây là một trong những điều quan trọng nhất bạn phải cân nhắc khi soạn thảo giấy ủy quyền. Phạm vi ủy quyền chính là “linh hồn” của văn bản. Nó quy định rõ ràng người được ủy quyền được làm gì và không được làm gì.

Một phạm vi ủy quyền quá rộng, kiểu như “ủy quyền giải quyết tất cả các công việc liên quan đến tài sản của tôi”, là một sự rủi ro cực lớn. Nó giống như bạn đưa cho người khác một tờ séc đã ký tên nhưng không ghi số tiền. Ngược lại, một phạm vi quá hẹp có thể khiến người được ủy quyền không đủ thẩm quyền để hoàn thành công việc.

Ví dụ, khi ủy quyền bán nhà, bạn cần ghi rõ: “Được quyền thay mặt tôi ký hợp đồng đặt cọc, hợp đồng mua bán, thực hiện các thủ tục công chứng, khai và nộp các loại thuế, phí, lệ phí liên quan, nhận tiền bán nhà, và hoàn tất thủ tục sang tên cho bên mua”. Sự chi tiết này sẽ bảo vệ bạn và đảm bảo công việc diễn ra suôn sẻ. Hãy luôn tự hỏi: “Mình muốn họ làm chính xác những việc gì?” và liệt kê tất cả ra.

5. Thời Hạn Ủy Quyền: Trao Quyền Lực Trong Bao Lâu Là An Toàn?

Thời hạn ủy quyền là khoảng thời gian mà giấy ủy quyền có hiệu lực. Bạn có thể quy định một thời hạn cụ thể (ví dụ: từ ngày 01/08/2025 đến hết ngày 31/12/2025) hoặc gắn với việc hoàn thành một công việc cụ thể (ví dụ: có hiệu lực cho đến khi hoàn tất thủ tục bán căn nhà số X).

Một câu hỏi quan trọng: Nếu không ghi thời hạn thì sao? Theo quy định của Bộ luật Dân sự Việt Nam, nếu không có thỏa thuận khác, hợp đồng ủy quyền (và có thể áp dụng tương tự cho giấy ủy quyền) sẽ có thời hạn là 01 năm kể từ ngày được xác lập.

Lời khuyên của tôi là: Luôn luôn ghi rõ thời hạn. Điều này giúp bạn kiểm soát được quyền lực đã trao đi và tránh những tranh chấp không đáng có trong tương lai. Việc để một giấy ủy quyền “vô thời hạn” lơ lửng là một điều cực kỳ nguy hiểm.

Thời Hạn Ủy Quyền

Ảnh trên: Thời Hạn Ủy Quyền Là Bao Lâu?

6. Các Loại Giấy Ủy Quyền Phổ Biến Nhất Hiện Nay

Dựa vào mục đích và đối tượng, chúng ta có thể chia giấy ủy quyền thành một số loại chính:

– Giấy ủy quyền cá nhân: Một cá nhân ủy quyền cho một cá nhân khác. Đây là loại phổ biến nhất trong đời sống hàng ngày, như cha mẹ ủy quyền cho ông bà đi làm giấy khai sinh cho cháu, hay ủy quyền rút tiền ngân hàng.

– Giấy ủy quyền công ty (tổ chức): Pháp nhân (công ty, tổ chức) ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức khác. Ví dụ điển hình là giấy ủy quyền công ty do người đại diện theo pháp luật (thường là Giám đốc/Tổng Giám đốc) ký, trao quyền cho nhân viên thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.

– Ủy quyền trong tố tụng: Dành riêng cho việc tham gia các hoạt động tại tòa án hoặc cơ quan tiến hành tố tụng khác.

Việc xác định đúng loại hình sẽ giúp bạn sử dụng đúng mẫu giấy ủy quyền tương ứng.

7. Cấu Trúc Của Một Mẫu Giấy Ủy Quyền Chuẩn Chỉnh: Những Yếu Tố Bắt Buộc Phải Có

Cấu Trúc Của Một Mẫu Giấy Ủy Quyền Chuẩn Chỉnh

Ảnh trên: Cấu Trúc Của Một Mẫu Giấy Ủy Quyền Chuẩn Chỉnh

Để một giấy ủy quyền có giá trị pháp lý và chặt chẽ, nó cần đảm bảo các nội dung cốt lõi sau. Hãy xem nó như một checklist khi bạn tự soạn thảo hoặc kiểm tra một văn bản ủy quyền:

– Quốc hiệu, Tiêu ngữ: “CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM – Độc lập – Tự do – Hạnh phúc”.

– Tên văn bản: Ghi rõ và in hoa, ví dụ: GIẤY ỦY QUYỀN.

– Thông tin bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền: Phải thật chi tiết và chính xác theo giấy tờ tùy thân (CMND/CCCD/Hộ chiếu) hoặc giấy đăng ký kinh doanh (đối với tổ chức). Bao gồm: Họ và tên, ngày sinh, số CMND/CCCD, ngày cấp, nơi cấp, địa chỉ thường trú…

– Nội dung và phạm vi ủy quyền: Đây là phần quan trọng nhất như đã phân tích ở mục 4. Cần ghi cực kỳ cụ thể, rõ ràng những công việc được phép thực hiện.

– Thời hạn ủy quyền: Ghi rõ thời gian bắt đầu và kết thúc hiệu lực của việc ủy quyền.

– Thù lao (nếu có): Ghi rõ mức thù lao và phương thức thanh toán. Nếu không có thì ghi “Không có thù lao”.

– Cam đoan của các bên: Bên ủy quyền cam đoan chịu hoàn toàn trách nhiệm trước pháp luật về việc ủy quyền.

– Chữ ký và ghi rõ họ tên: Cả bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền (nếu là hợp đồng) đều phải ký và ghi rõ họ tên.

– Ngày, tháng, năm lập giấy ủy quyền.

– Xác nhận của cơ quan có thẩm quyền (nếu cần): Dấu và chữ ký của công chứng viên hoặc chữ ký của người có thẩm quyền tại UBND xã/phường.

Thiếu một trong các yếutoos quan trọng này có thể khiến giấy ủy quyền của bạn mất hiệu lực.

8. Công Chứng, Chứng Thực Giấy Ủy Quyền: Khi Nào Là Bắt Buộc?

dịch thuật công chứng

Ảnh trên: Công Chứng, Chứng Thực Giấy Ủy Quyền Khi Nào Là Bắt Buộc?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều người băn khoăn. “Tôi có cần mang giấy ủy quyền đi công chứng không?”. Câu trả lời là: Tùy trường hợp.

– Trường hợp bắt buộc phải công chứng/chứng thực: Pháp luật Việt Nam quy định một số giao dịch bắt buộc phải có sự xác nhận này. Ví dụ điển hình nhất là ủy quyền liên quan đến đăng ký, chuyển quyền sở hữu, quyền sử dụng bất động sản. Nếu bạn ủy quyền cho ai đó bán nhà giúp mình, giấy ủy quyền đó bắt buộc phải được công chứng tại một tổ chức hành nghề công chứng (Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng).

– Trường hợp không bắt buộc: Đối với nhiều công việc thông thường như ủy quyền nhận lương hưu, nhận bưu phẩm, nộp hồ sơ không yêu cầu tính pháp lý cao, pháp luật không bắt buộc phải công chứng.

– Lời khuyên thực tế: Dù pháp luật không bắt buộc, việc công chứng hoặc chứng thực giấy ủy quyền luôn là một lựa chọn khôn ngoan. Nó làm tăng giá trị pháp lý của văn bản, tạo ra một bằng chứng không thể chối cãi và giúp hạn chế tối đa các tranh chấp. Con dấu của công chứng viên giống như một “tấm khiên” bảo vệ sự minh bạch và hợp pháp cho việc ủy quyền của bạn.

9. Thủ Tục Công Chứng Giấy Ủy Quyền: Hướng Dẫn Chi Tiết Từng Bước

Nếu bạn xác định trường hợp của mình cần công chứng, quy trình cũng không quá phức tạp. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để tiết kiệm thời gian nhé.

9.1. Chuẩn bị hồ sơ

– Phiếu yêu cầu công chứng: Theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng.

– Dự thảo giấy ủy quyền (nếu có): Nếu bạn đã tự soạn, hãy mang theo. Nếu chưa, công chứng viên sẽ giúp bạn soạn thảo.

– Giấy tờ tùy thân: Bản gốc CMND/CCCD/Hộ chiếu còn hiệu lực của bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.

– Giấy tờ chứng minh tình trạng hôn nhân: Giấy đăng ký kết hôn hoặc giấy xác nhận tình trạng độc thân (quan trọng đối với các giao dịch liên quan tài sản chung vợ chồng).

– Giấy tờ liên quan đến đối tượng ủy quyền: Ví dụ, nếu ủy quyền bán nhà thì cần có bản gốc Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, quyền sở hữu nhà ở (sổ đỏ/sổ hồng).

Phiếu yêu cầu công chứng

Ảnh trên: Phiếu yêu cầu công chứng – Theo mẫu của tổ chức hành nghề công chứng.

9.2. Quy trình thực hiện

– Bước 1: Nộp đầy đủ hồ sơ tại Phòng Công chứng hoặc Văn phòng Công chứng.

– Bước 2: Công chứng viên kiểm tra hồ sơ. Nếu đầy đủ và hợp lệ, họ sẽ tiếp nhận và giải thích rõ về quyền, nghĩa vụ và hậu quả pháp lý của việc ủy quyền cho các bên.

– Bước 3: Các bên đọc lại nội dung giấy ủy quyền, nếu đồng ý thì ký tên và điểm chỉ trước mặt công chứng viên.

– Bước 4: Công chứng viên ký và đóng dấu vào văn bản.

– Bước 5: Bạn nộp lệ phí công chứng theo quy định và nhận lại giấy ủy quyền đã được công chứng.

10. Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Sử Dụng Giấy Ủy Quyền: “Con Dao Hai Lưỡi” Bạn Cần Cảnh Giác

Rủi ro về tranh chấp

Ảnh trên: Tranh chấp giữa các bên – Khi công việc không diễn ra như ý, rất dễ nảy sinh mâu thuẫn, đổ lỗi lẫn nhau giữa bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.

Trao quyền là trao đi niềm tin, nhưng niềm tin đôi khi bị đặt sai chỗ. Giấy ủy quyền dù chặt chẽ đến đâu cũng không thể loại bỏ hoàn toàn rủi ro từ yếu tố con người. Bạn đã bao giờ nghĩ đến những kịch bản xấu nhất chưa?

– Lạm dụng quyền hạn: Người được ủy quyền có thể vượt quá phạm vi cho phép. Ví dụ, bạn chỉ ủy quyền cho thuê nhà, nhưng họ lại tự ý bán luôn căn nhà đó bằng cách nào đó.

– Gây thiệt hại do thiếu năng lực: Người được ủy quyền có thể không đủ kiến thức, kinh nghiệm để thực hiện công việc, dẫn đến những quyết định sai lầm gây tổn thất cho bạn.

– Tranh chấp giữa các bên: Khi công việc không diễn ra như ý, rất dễ nảy sinh mâu thuẫn, đổ lỗi lẫn nhau giữa bên ủy quyền và bên nhận ủy quyền.

– Rủi ro từ chính sự mơ hồ của văn bản: Một giấy ủy quyền được soạn thảo sơ sài, câu chữ không rõ ràng chính là mầm mống cho những tranh cãi sau này.

Nhận diện được rủi ro là cách tốt nhất để phòng tránh. Hãy luôn “chọn mặt gửi vàng”, chỉ ủy quyền cho những người bạn thực sự tin tưởng và đảm bảo văn bản pháp lý của mình được soạn thảo một cách chặt chẽ nhất.

11. Làm Sao Để Soạn Thảo Một Hợp Đồng Ủy Quyền/Giấy Ủy Quyền An Toàn?

khach hang trung nien

Ảnh trên: Tham vấn chuyên gia – Nếu nội dung ủy quyền phức tạp, liên quan đến tài sản lớn, đừng ngần ngại tìm đến luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ soạn thảo. Chi phí bỏ ra lúc này là sự đầu tư cho sự an toàn của bạn sau này.

Để tự bảo vệ mình, hãy ghi nhớ những nguyên tắc vàng sau:

– Cụ thể hóa mọi thứ: Đừng dùng những từ ngữ chung chung như “giải quyết mọi việc”, “thay mặt toàn quyền”. Hãy liệt kê chi tiết từng đầu việc.

– Giới hạn thời gian rõ ràng: Luôn đặt ra thời hạn kết thúc cho việc ủy quyền.

– Chọn đúng người: Năng lực và sự tin cậy của người được ủy quyền là yếu tố quyết định.

– Tham vấn chuyên gia: Nếu nội dung ủy quyền phức tạp, liên quan đến tài sản lớn, đừng ngần ngại tìm đến luật sư hoặc chuyên gia tư vấn để được hỗ trợ soạn thảo. Chi phí bỏ ra lúc này là sự đầu tư cho sự an toàn của bạn sau này.

– Luôn công chứng khi có thể: Như đã nói, đây là lớp áo giáp pháp lý vững chắc cho bạn.

12. Phân Biệt Giấy Ủy Quyền Và Giấy Giới Thiệu: Hai “Người Anh Em” Dễ Bị Nhầm Lẫn

Trong môi trường công sở, nhiều người hay nhầm lẫn giữa giấy ủy quyền công ty và giấy giới thiệu.

– Giấy giới thiệu: Chỉ mang tính chất thông báo, giới thiệu một cá nhân thuộc tổ chức đến một nơi khác để liên hệ công tác, làm việc. Người được giới thiệu không có quyền nhân danh công ty để quyết định hay ký kết bất cứ điều gì. Họ chỉ là người đưa tin, người liên lạc.

– Giấy ủy quyền: Trao quyền thực sự. Người được ủy quyền có thể nhân danh công ty để thực hiện các hành vi pháp lý trong phạm vi cho phép và công ty phải chịu trách nhiệm về các hành vi đó.

Đây là sự khác biệt một trời một vực về mặt pháp lý mà bạn cần nắm rõ để sử dụng cho đúng.

Giấy giới thiệu

Ảnh trên: Giấy giới thiệu – Chỉ mang tính chất thông báo, giới thiệu một cá nhân thuộc tổ chức đến một nơi khác để liên hệ công tác, làm việc.

13. Chấm Dứt Hiệu Lực Của Giấy Ủy Quyền: Làm Thế Nào Để “Thu Hồi” Quyền Lực?

Một khi đã trao quyền, bạn hoàn toàn có thể lấy lại. Việc ủy quyền sẽ chấm dứt trong các trường hợp sau:

– Hết thời hạn ủy quyền đã ghi trong văn bản.

– Công việc được ủy quyền đã hoàn thành.

– Bên ủy quyền đơn phương chấm dứt thực hiện (bạn phải báo cho bên nhận ủy quyền và các bên thứ ba có liên quan). Nếu việc ủy quyền có thù lao, bạn có thể phải bồi thường cho bên nhận ủy quyền.

– Bên nhận ủy quyền đơn phương chấm dứt (cũng phải báo trước và có thể phải bồi thường).

– Một trong các bên qua đời, bị mất năng lực hành vi dân sự…

– Để đảm bảo việc chấm dứt được công nhận, bạn nên lập một văn bản thông báo chấm dứt và nếu giấy ủy quyền đã được công chứng, bạn cũng nên đến văn phòng công chứng đó để làm thủ tục hủy bỏ.

Bên nhận ủy quyền đơn phương chấm dứt

Ảnh trên: Bên nhận ủy quyền đơn phương chấm dứt (cũng phải báo trước và có thể phải bồi thường).

14. Giấy Ủy Quyền Trong Lĩnh Vực Doanh Nghiệp: “Cánh Tay Nối Dài” Của Giám Đốc

Đối với một doanh nghiệp, giấy ủy quyền công ty là một công cụ quản trị vô cùng hữu hiệu. Người đại diện theo pháp luật không thể quán xuyến hết mọi việc. Việc ủy quyền giúp:

– Tăng hiệu quả công việc: Phân chia công việc, giải quyết các vấn đề nhanh chóng mà không cần chờ đợi sự có mặt của lãnh đạo cao nhất.

– Đào tạo và phát triển nhân sự: Trao quyền là một cách để thử thách, rèn luyện và ghi nhận năng lực của cấp dưới.

– Đảm bảo hoạt động kinh doanh liên tục: Khi giám đốc đi công tác, nghỉ phép, hoạt động của công ty vẫn diễn ra bình thường nhờ có người được ủy quyền thay thế.

Tuy nhiên, việc sử dụng mẫu giấy ủy quyền công ty cũng cần sự kiểm soát chặt chẽ để tránh lạm quyền, gây thất thoát cho doanh nghiệp.

15. Ủy Quyền Trong Đầu Tư Chứng Khoán: Nên Hay Không?

Khi bước chân vào thị trường tài chính, đặc biệt là chứng khoán, sự phức tạp và biến động của nó có thể khiến nhiều nhà đầu tư mới cảm thấy choáng ngợp. Một câu hỏi thường nảy sinh: “Liệu tôi có nên làm giấy ủy quyền cho một người bạn “rành” hơn để họ giao dịch giúp mình không?”.

Đây là một ý tưởng cực kỳ rủi ro. Việc trao toàn quyền quyết định mua bán cổ phiếu cho một cá nhân khác, dù thân thiết đến đâu, cũng ẩn chứa nhiều nguy cơ: họ có thể đưa ra quyết định dựa trên cảm tính, không tuân thủ kỷ luật, hoặc tệ hơn là lạm dụng tài khoản của bạn. Thị trường tài chính không phải là nơi để thử nghiệm niềm tin một cách mù quáng.

Vậy, nếu bạn là nhà đầu tư mới chưa biết bắt đầu từ đâu, hay đang đầu tư nhưng liên tục thua lỗ, phải làm thế nào? Thay vì “ủy quyền” – tức là trao đi quyền kiểm soát – hãy nghĩ đến việc “tìm một người đồng hành”. Việc có một chuyên gia cùng bạn lên phương án đầu tư, xem xét danh mục và mục tiêu là điều cực kỳ cần thiết. Đây chính là lúc bạn cần một đối tác chuyên nghiệp. Đối với nhà đầu tư chứng khoán, CASIN là công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp giúp bảo vệ vốn và tạo lợi nhuận ổn định. Khác với các môi giới truyền thống chỉ chú trọng vào phí giao dịch, CASIN đồng hành cùng bạn trên chặng đường trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược cho từng khách hàng. Sự đồng hành này không phải là bạn trao hết quyền cho chúng tôi, mà là chúng tôi cung cấp cho bạn la bàn, bản đồ và kinh nghiệm để bạn tự tin đi trên con đường đầu tư của chính mình, mang lại sự an tâm tuyệt đối và tăng trưởng tài sản bền vững. Bạn đã có phương pháp đầu tư cho riêng mình chưa? Hay bạn vẫn đang loay hoay trong mớ thông tin hỗn loạn của thị trường?

Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

16. Những Câu Hỏi Thường Gặp Về Giấy Ủy Quyền (FAQ)

– Ủy quyền có mất phí không? Việc lập giấy ủy quyền có thể có thù lao hoặc không, tùy thỏa thuận. Tuy nhiên, bạn sẽ phải trả phí công chứng/chứng thực nếu thực hiện các thủ tục này.

– Một người có thể ủy quyền cho nhiều người không? Có, bạn có thể ủy quyền cho nhiều người cùng thực hiện một công việc, trừ khi pháp luật có quy định khác.

– Có thể ủy quyền lại không? Bên được ủy quyền chỉ được ủy quyền lại cho người khác nếu có sự đồng ý của bên ủy quyền hoặc do pháp luật quy định.

– Giấy ủy quyền viết tay có hợp lệ không? Hợp lệ, miễn là nó có đầy đủ các nội dung cần thiết và đảm bảo tính xác thực về chữ ký của người ủy quyền. Tuy nhiên, để đảm bảo tính pháp lý cao nhất, bạn nên đánh máy và thực hiện công chứng/chứng thực.

17. Kết Luận: Giấy Ủy Quyền – Công Cụ Quyền Lực Hay Chiếc Bẫy Rủi Ro?

hợp đồng uỷ quyền

Ảnh trên: Hy vọng rằng, qua những chia sẻ tâm huyết này, bạn không chỉ hiểu hợp đồng ủy quyền là gì, mà còn có đủ sự tự tin và khôn ngoan để làm chủ công cụ này.

Sau hành trình khám phá chi tiết, có lẽ bạn đã nhận ra giấy ủy quyền không đơn thuần là một tờ giấy. Nó là sự kết tinh của niềm tin, là một công cụ pháp lý đầy quyền năng giúp cuộc sống của chúng ta trở nên linh hoạt và thuận tiện hơn. Nó là cánh tay nối dài, giúp ta có mặt ở những nơi không thể đến, làm những việc không thể tự tay thực hiện.

Tuy nhiên, quyền năng luôn đi kèm với trách nhiệm và rủi ro. Giấy ủy quyền là công cụ quyền lực hay chiếc bẫy rủi ro, câu trả lời nằm ở chính bạn – người sử dụng nó. Nếu bạn trang bị cho mình đầy đủ kiến thức, cẩn trọng trong từng câu chữ, “chọn mặt gửi vàng” và luôn đặt sự an toàn pháp lý lên hàng đầu, nó sẽ là một trợ thủ đắc lực. Ngược lại, sự chủ quan, hời hợt có thể biến nó thành nguồn cơn của những tranh chấp và phiền toái.

Hy vọng rằng, qua những chia sẻ tâm huyết này, bạn không chỉ hiểu hợp đồng ủy quyền là gì, mà còn có đủ sự tự tin và khôn ngoan để làm chủ công cụ này. Hãy sử dụng nó một cách thông minh để giải quyết các vấn đề trong cuộc sống, công việc và cả trong quản lý tài sản, để bạn có thể tập trung vào những điều thực sự quan trọng hơn.

 

Liên hệ Casin