Bạn đã bao giờ nhìn thấy một cổ phiếu tăng trưởng phi mã, báo cáo doanh thu, lợi nhuận ấn tượng và nghĩ rằng đây chính là “mỏ vàng” mà mình tìm kiếm bấy lâu? Tôi đã từng như vậy. Đó là những ngày đầu tôi bước chân vào thị trường, với một trái tim đầy nhiệt huyết và một cái đầu ngập tràn những con số màu xanh. Tôi nhớ mình đã tìm thấy một công ty trong ngành sản xuất, cổ phiếu đang là ngôi sao sáng trên thị trường. Ai cũng nói về nó, các bản tin tài chính ca ngợi nó, và biểu đồ giá của nó vẽ nên một đường thẳng gần như dựng đứng. Tôi đã không ngần ngại dốc một phần vốn liếng của mình vào đó, lòng đầy hy vọng về một tương lai tài chính rực rỡ.

Hôm nay, tôi muốn chia sẻ với bạn không chỉ kiến thức sách vở về der là gì, mà còn là những kinh nghiệm xương máu, những góc nhìn thực tế nhất về con số quyền lực này. Nó có thể là người bạn đồng hành tin cậy, giúp bạn tránh xa những cạm bẫy chết người, nhưng cũng có thể là một “đòn bẩy vàng” nếu bạn biết cách nhìn nhận và phân tích. Chúng ta hãy cùng nhau “mổ xẻ” chỉ số này để bạn có thể tự tin hơn trên con đường đầu tư của mình nhé.

Mục Lục Bài Viết

1. DER Là Gì? Bóc Tách Khái Niệm Cốt Lõi Mà Mọi Nhà Đầu Tư Cần Nắm Vững

Đầu tiên, hãy cùng nhau làm rõ khái niệm cơ bản nhất: DER là gì?

DER là viết tắt của cụm từ tiếng Anh “Debt-to-Equity Ratio”, dịch ra tiếng Việt có nghĩa là hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu. Đây là một trong những chỉ số tài chính quan trọng bậc nhất, được ví như một chiếc máy quét X-quang giúp nhà đầu tư “nhìn thấu” cấu trúc tài chính của một doanh nghiệp.

Để hiểu một cách đơn giản nhất, bạn hãy tưởng tượng doanh nghiệp như một ngôi nhà.

– Vốn chủ sở hữu (Equity): Là số tiền mà chính bạn (chủ nhà) và các thành viên trong gia đình bỏ ra để xây nhà. Đây là tiền “thịt”, là tài sản thực sự của bạn.

– Nợ vay (Debt): Là số tiền bạn phải đi vay ngân hàng hoặc người thân để xây cho ngôi nhà to đẹp hơn. Đây là khoản tiền bạn phải có trách nhiệm trả cả gốc lẫn lãi.

Vậy, chỉ số DER chính là tỷ lệ giữa số tiền bạn đi vay so với số tiền bạn thực có. Nó cho chúng ta biết với mỗi đồng vốn tự có, doanh nghiệp đang phải gánh bao nhiêu đồng nợ. Một chỉ số DER cao cho thấy doanh nghiệp đang sử dụng đòn bẩy tài chính lớn, tức là phụ thuộc nhiều vào vốn vay để tài trợ cho hoạt động của mình. Ngược lại, một chỉ số DER thấp cho thấy doanh nghiệp có cấu trúc tài chính an toàn hơn, ít phụ thuộc vào nợ.

DER Là Gì

Ảnh trên: DER Là Gì

2. Công Thức Tính Chỉ Số DER: “Phép Toán” Đơn Giản Hé Lộ Sức Khỏe Doanh Nghiệp

Công thức tính chỉ số DER vô cùng đơn giản, đến mức một học sinh cấp hai cũng có thể thực hiện được. Nhưng ý nghĩa đằng sau nó thì lại vô cùng sâu sắc.

Công thức tính như sau: DER=Voˆˊn Chủ Sở Hữu (Total Equity)Tổng Nợ (Total Debt)​ Tất cả những con số này bạn đều có thể dễ dàng tìm thấy trong Bảng cân đối kế toán của doanh nghiệp, được công bố định kỳ hàng quý và hàng năm.

2.1. Tổng Nợ (Total Debt) bao gồm những gì?

Đây là điểm mà nhiều nhà đầu tư mới thường nhầm lẫn. “Tổng Nợ” trong công thức này không chỉ đơn giản là các khoản vay ngân hàng. Nó bao gồm tất cả các nghĩa vụ tài chính mà doanh nghiệp phải trả, thường được chia làm hai loại chính:

– Nợ ngắn hạn: Các khoản nợ phải trả trong vòng 1 năm, ví dụ như vay ngắn hạn ngân hàng, các khoản phải trả người bán, phải trả người lao động…

– Nợ dài hạn: Các khoản nợ có thời hạn trả trên 1 năm, ví dụ như vay dài hạn ngân hàng để đầu tư nhà xưởng, máy móc, phát hành trái phiếu…

2.2. Vốn Chủ Sở Hữu (Total Equity) là gì?

Đây chính là phần tài sản ròng của doanh nghiệp sau khi đã trừ đi tất cả các khoản nợ phải trả. Nó là số vốn thuộc về các cổ đông, những người chủ thực sự của công ty. Vốn chủ sở hữu bao gồm:

– Vốn góp của chủ sở hữu (vốn điều lệ).

– Thặng dư vốn cổ phần.

– Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối (lợi nhuận giữ lại để tái đầu tư).

– Các quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu…

Việc hiểu rõ từng thành phần trong công thức sẽ giúp bạn có cái nhìn chính xác hơn thay vì chỉ áp dụng một cách máy móc.

Công Thức Tính Chỉ Số DER

Ảnh trên: Công Thức Tính Chỉ Số DER

3. Ý Nghĩa Sâu Xa Của Chỉ Số DER: Con Số “Biết Nói” Về Rủi Ro Và Cơ Hội

Chỉ số DER không phải là một con số vô tri. Nó kể cho chúng ta nghe một câu chuyện hấp dẫn về chiến lược, tham vọng và cả những rủi ro mà ban lãnh đạo doanh nghiệp đang chấp nhận.

Hãy hình dung về hai người cùng khởi nghiệp.

– Anh An Toàn: Anh có 1 tỷ đồng và chỉ kinh doanh trong phạm vi 1 tỷ đó. Lợi nhuận có thể không đột biến nhưng anh ngủ rất ngon mỗi đêm, không lo lắng về các khoản nợ. Đây là trường hợp có DER = 0.

– Anh Mạo Hiểm: Anh cũng có 1 tỷ đồng, nhưng anh quyết định vay thêm ngân hàng 2 tỷ nữa để mở rộng quy mô kinh doanh. Tổng vốn của anh là 3 tỷ. Nếu việc kinh doanh thuận lợi, lợi nhuận trên tổng vốn 3 tỷ sẽ lớn hơn rất nhiều so với anh An Toàn. Tuy nhiên, nếu thị trường khó khăn, anh sẽ phải đối mặt với áp lực trả lãi vay khổng lồ và nguy cơ mất cả vốn liếng. Đây là trường hợp có DER = 2 (2 tỷ nợ / 1 tỷ vốn).

Qua ví dụ này, chúng ta thấy ý nghĩa chỉ số DER thể hiện hai mặt của một vấn đề:

– Mặt rủi ro: DER càng cao, doanh nghiệp càng phải chịu áp lực trả lãi vay lớn. Khoản chi phí lãi vay này sẽ “ăn mòn” lợi nhuận của cổ đông. Khi kinh tế suy thoái hoặc lãi suất tăng, những doanh nghiệp có DER cao sẽ là những đối tượng dễ bị tổn thương nhất, thậm chí có thể dẫn đến phá sản.

– Mặt cơ hội: Nợ vay cũng chính là một “đòn bẩy” tài chính. Nếu doanh nghiệp sử dụng vốn vay một cách hiệu quả, đầu tư vào những dự án có tỷ suất sinh lời cao hơn chi phí lãi vay, thì lợi nhuận của cổ đông sẽ được khuếch đại một cách mạnh mẽ. Đây là cách giúp doanh nghiệp tăng trưởng đột phá mà không cần các cổ đông phải bỏ thêm vốn.

Vì vậy, việc đánh giá DER cao là tốt hay xấu không thể kết luận một cách vội vàng. Nó giống như con dao hai lưỡi, và nhiệm vụ của nhà đầu tư là phải hiểu rõ doanh nghiệp đang sử dụng “con dao” đó như thế nào.

4. Chỉ Số DER Bao Nhiêu Là Tốt? “Điểm Vàng” Không Tồn Tại Và Cái Bẫy Của Sự So Sánh Khập Khiễng

Ngành Hàng không

Ảnh trên: Ngành thâm dụng vốn (Capital-intensive) như bất động sản, sản xuất thép, điện lực, hàng không… thường đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cực lớn để xây dựng nhà máy, mua sắm máy bay, tích lũy quỹ đất.

Đây có lẽ là câu hỏi mà tôi nhận được nhiều nhất: “Chỉ số DER bao nhiêu là tốt?”. Rất nhiều sách vở hay các bài viết trên mạng đưa ra những con số “chuẩn” như DER < 1 là an toàn, 1 < DER < 2 là có rủi ro, và DER > 2 là cực kỳ rủi ro.

Thật lòng mà nói, quan điểm này quá cứng nhắc và có thể dẫn bạn đến những quyết định sai lầm. Không có một “điểm vàng” nào cho chỉ số DER áp dụng cho tất cả các doanh nghiệp. Một chỉ số DER được coi là “tốt” hay “xấu” phụ thuộc rất nhiều vào các yếu tố sau:

– Đặc thù ngành nghề: Đây là yếu tố quan trọng nhất.

Ngành thâm dụng vốn (Capital-intensive) như bất động sản, sản xuất thép, điện lực, hàng không… thường đòi hỏi vốn đầu tư ban đầu cực lớn để xây dựng nhà máy, mua sắm máy bay, tích lũy quỹ đất. Các doanh nghiệp trong ngành này thường có chỉ số DER rất cao một cách tự nhiên. Ví dụ, việc một công ty bất động sản như Novaland (NVL) hay một công ty thép như Hòa Phát (HPG) trong giai đoạn mở rộng có DER cao là điều dễ hiểu.

Ngành công nghệ, phần mềm, dịch vụ tư vấn: Các ngành này thường không cần quá nhiều tài sản cố định. Tài sản lớn nhất của họ là con người và chất xám. Do đó, họ thường có chỉ số DER rất thấp. Ví dụ điển hình là FPT.

Ngành ngân hàng: Đây là một trường hợp đặc biệt. Bản chất kinh doanh của ngân hàng là “đi vay để cho vay”, nên các chỉ số đòn bẩy của họ luôn ở mức rất cao. Việc phân tích ngân hàng đòi hỏi các chỉ số chuyên biệt khác như CAR (hệ số an toàn vốn).

– Giai đoạn phát triển của doanh nghiệp:

Một doanh nghiệp đang trong giai đoạn tăng trưởng nóng, cần nhiều vốn để mở rộng thị phần, xây dựng nhà máy mới, thì việc DER tăng lên là điều bình thường.

Một doanh nghiệp đã ở giai đoạn bão hòa, hoạt động ổn định, thì thường có xu hướng giảm nợ vay và duy trì một chỉ số DER ở mức thấp, an toàn. Ví dụ như Vinamilk (VNM).

Do đó, thay vì đi tìm một con số tuyệt đối, cách tiếp cận thông minh hơn là so sánh chỉ số DER của doanh nghiệp với trung bình ngành và với các đối thủ cạnh tranh trực tiếp. Nếu một công ty có DER cao hơn đáng kể so với các đối thủ cùng ngành, đó là lúc bạn cần đặt câu hỏi và tìm hiểu sâu hơn.

5. “Soi” Kỹ Sức Khỏe Doanh Nghiệp Qua DER: Nhìn Vào Đâu Để Thấy Bức Tranh Toàn Cảnh?

Chỉ nhìn vào con số DER tại một thời điểm duy nhất cũng giống như chỉ nhìn vào một khung hình của cả một bộ phim vậy – bạn sẽ không thể hiểu được toàn bộ câu chuyện. Để phân tích chỉ số DER một cách hiệu quả, bạn cần trở thành một “thám tử” tài chính thực thụ:

5.1. Phân tích xu hướng DER qua nhiều năm

Phân tích xu hướng DER qua nhiều năm

Ảnh trên: Phân tích xu hướng DER qua nhiều năm

Hãy thu thập dữ liệu DER của doanh nghiệp trong ít nhất 5 năm gần nhất và vẽ nó ra một biểu đồ.

– Xu hướng tăng dần: Điều này có đáng lo ngại không? Bạn cần tìm hiểu nguyên nhân. Có phải công ty đang đầu tư vào một dự án lớn đầy hứa hẹn? Hay họ đang phải vay nợ để bù đắp cho dòng tiền kinh doanh bị âm?

– Xu hướng giảm dần: Đây thường là một dấu hiệu tốt, cho thấy công ty đang làm ăn có lãi, tạo ra dòng tiền tốt và dùng nó để trả bớt nợ vay, giúp cơ cấu tài chính ngày càng lành mạnh.

– Xu hướng ổn định: Cho thấy công ty có một chính sách tài chính nhất quán.

5.2. Phân tích cơ cấu nợ vay

Đừng chỉ nhìn vào “Tổng Nợ”, hãy “mổ xẻ” nó.

– Nợ ngắn hạn so với nợ dài hạn: Một doanh nghiệp có tỷ trọng nợ ngắn hạn quá lớn sẽ gặp nhiều rủi ro về thanh khoản, tức là áp lực trả nợ trong ngắn hạn rất cao. Ngược lại, nếu phần lớn là nợ dài hạn để đầu tư vào tài sản dài hạn (nhà máy, thiết bị), rủi ro này sẽ được giảm thiểu.

– Chi phí lãi vay trung bình: Hãy xem xét lãi suất mà công ty đang phải trả cho các khoản nợ. Nếu họ có thể vay được với lãi suất ưu đãi, đó là một lợi thế cạnh tranh rất lớn.

no ngan han 1

Ảnh trên: Phân tích cơ cấu nợ vay

5.3. So sánh với khả năng tạo ra lợi nhuận

Một doanh nghiệp vay nợ nhiều nhưng khả năng sinh lời có tương xứng không? Hãy so sánh DER với chỉ số ROE (Return on Equity – Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu). Nếu một công ty có DER cao nhưng ROE cũng cao và bền vững, điều đó cho thấy họ đang sử dụng đòn bẩy tài chính một cách hiệu quả. Ngược lại, nếu DER cao mà ROE thấp lè tè, đó là một tín hiệu báo động đỏ.

6. Rủi Ro Tiềm Ẩn Khi Doanh Nghiệp Có Chỉ Số DER Cao Vút

Tôi muốn nhấn mạnh lại những rủi ro này, vì đây chính là “cạm bẫy” đã khiến tôi và rất nhiều nhà đầu tư khác phải trả giá. Khi bạn nhìn thấy một doanh nghiệp có DER cao bất thường, hãy nghĩ ngay đến những “bóng ma” sau:

– Gánh nặng chi phí lãi vay: Đây là con quái vật sẽ “nuốt chửng” lợi nhuận của bạn. Dù công ty có hoạt động kinh doanh chính tốt đến đâu, một khoản chi phí tài chính khổng lồ cũng sẽ bào mòn lợi nhuận sau thuế, phần lợi nhuận thực sự thuộc về cổ đông.

– Rủi ro thanh khoản: Áp lực trả nợ, đặc biệt là nợ ngắn hạn, có thể khiến doanh nghiệp cạn kiệt tiền mặt. Trong nhiều trường hợp, họ phải bán đi những tài sản quý giá hoặc phát hành thêm cổ phiếu (gây pha loãng) chỉ để có tiền trả nợ.

– Mất khả năng tự chủ: Khi phụ thuộc quá nhiều vào chủ nợ (chủ yếu là ngân hàng), doanh nghiệp sẽ mất đi sự linh hoạt trong các quyết định kinh doanh. Mọi kế hoạch lớn đều phải được sự chấp thuận của ngân hàng.

– Nhạy cảm với biến động vĩ mô: Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) hay Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất, những công ty nợ nhiều sẽ là những nạn nhân đầu tiên và nặng nề nhất. Chi phí vốn tăng vọt có thể đẩy họ từ trạng thái có lãi sang thua lỗ chỉ trong một quý.

– Nguy cơ phá sản: Đây là kịch bản tồi tệ nhất. Khi không thể trả được nợ, doanh nghiệp có thể bị các chủ nợ khởi kiện và yêu cầu phá sản. Khi đó, cổ đông thường là những người cuối cùng nhận lại được một phần giá trị (nếu có) sau khi đã thanh toán cho tất cả các chủ nợ.

FED tăng lãi suất

Ảnh trên: Khi Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (FED) hay Ngân hàng Nhà nước Việt Nam tăng lãi suất, những công ty nợ nhiều sẽ là những nạn nhân đầu tiên và nặng nề nhất.

7. Khi Nào DER Cao Lại Là “Đòn Bẩy Vàng” Cho Sự Tăng Trưởng?

Nói đi cũng phải nói lại, chúng ta không nên “kỳ thị” tất cả các doanh nghiệp có DER cao. Trong nhiều trường hợp, đó lại là dấu hiệu của một doanh nghiệp đầy tham vọng và biết cách tận dụng cơ hội. Một chỉ số DER cao có thể được xem là tích cực khi:

– Đầu tư vào các dự án có hiệu quả rõ ràng: Doanh nghiệp vay nợ để xây dựng một nhà máy mới với công nghệ hiện đại, hứa hẹn tạo ra sản phẩm có sức cạnh tranh cao và biên lợi nhuận tốt. Ví dụ điển hình là Tập đoàn Hòa Phát (HPG) đã liên tục vay nợ lớn để đầu tư vào các khu liên hợp gang thép Dung Quất, và lịch sử đã chứng minh đó là những quyết định đúng đắn, đưa họ lên vị thế số 1 ngành thép.

– Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh mạnh và ổn định: Nếu một doanh nghiệp có thể tạo ra dòng tiền dồi dào và đều đặn từ hoạt động cốt lõi, họ hoàn toàn có đủ khả năng để trang trải các nghĩa vụ nợ.

– Chi phí vay vốn thấp: Nếu doanh nghiệp có uy tín tốt và có thể tiếp cận được các nguồn vốn vay với lãi suất thấp hơn so với đối thủ, thì việc sử dụng đòn bẩy sẽ càng hiệu quả.

– Trong một môi trường lãi suất thấp: Khi lãi suất ở mức thấp, việc vay nợ để mở rộng kinh doanh sẽ trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều.

Câu hỏi quan trọng bạn cần trả lời là: “Doanh nghiệp vay nợ để làm gì?”. Nếu họ vay để đầu tư vào tương lai, tạo ra giá trị bền vững, đó là “nợ tốt”. Nếu họ vay chỉ để bù đắp thua lỗ, duy trì hoạt động èo uột, đó là “nợ xấu”.

hạ lãi suât vay

Ảnh trên: Trong một môi trường lãi suất thấp. Khi lãi suất ở mức thấp, việc vay nợ để mở rộng kinh doanh sẽ trở nên hấp dẫn hơn rất nhiều.

8. Phân Tích Chỉ Số DER Qua Các Ngành Nghề Đặc Thù Tại Việt Nam

Để bạn có cái nhìn thực tế hơn, chúng ta hãy cùng điểm qua đặc điểm chỉ số DER của một vài ngành nghề tiêu biểu trên thị trường chứng khoán Việt Nam:

 

– Ngành Bất động sản: Đây là ngành có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao bậc nhất. Để phát triển một dự án từ khâu giải phóng mặt bằng, xây dựng hạ tầng đến khi hoàn thiện và bán hàng đòi hỏi một lượng vốn khổng lồ trong thời gian dài. Do đó, các doanh nghiệp như Vinhomes (VHM), Novaland (NVL), Phát Đạt (PDR)… thường xuyên có chỉ số DER ở mức cao. Rủi ro của ngành này gắn liền với chu kỳ của thị trường bất động sản và chính sách tín dụng.

– Ngành Sản xuất nặng (Thép, Xi măng…): Tương tự bất động sản, các doanh nghiệp này cần đầu tư lớn vào nhà xưởng, dây chuyền sản xuất. Hòa Phát (HPG) là một ví dụ điển hình cho việc sử dụng đòn bẩy tài chính hiệu quả để trở thành người khổng lồ.

– Ngành Hàng không: Mua sắm máy bay là một khoản đầu tư cực kỳ tốn kém. Các hãng hàng không như Vietnam Airlines (HVN) hay Vietjet Air (VJC) đều phải dựa nhiều vào các khoản vay và thuê tài chính, dẫn đến DER cao. Ngành này cực kỳ nhạy cảm với giá nhiên liệu và các sự kiện bất khả kháng như dịch bệnh.

– Ngành Bán lẻ và Hàng tiêu dùng: Các công ty như Vinamilk (VNM), Sabeco (SAB) hay FPT Retail (FRT) thường có dòng tiền tốt, vòng quay vốn nhanh nên ít phụ thuộc vào nợ vay hơn. Chỉ số DER của họ thường ở mức thấp đến trung bình, thể hiện sự an toàn và ổn định.

– Ngành Công nghệ: Các công ty phần mềm như FPT thường có DER rất thấp. Tài sản chính của họ là con người, không cần đầu tư nhiều vào máy móc, nhà xưởng.

bất động sản

Ảnh trên: Ngành Bất động sản: Đây là ngành có hệ số nợ trên vốn chủ sở hữu cao bậc nhất. Để phát triển một dự án từ khâu giải phóng mặt bằng, xây dựng hạ tầng đến khi hoàn thiện và bán hàng đòi hỏi một lượng vốn khổng lồ trong thời gian dài.

9. Những Sai Lầm “Chết Người” Của Nhà Đầu Tư F0 Khi Sử Dụng Chỉ Số DER

Với kinh nghiệm của mình, tôi nhận thấy các nhà đầu tư mới (F0) thường mắc phải những sai lầm kinh điển sau đây khi nhìn vào chỉ số DER. Bạn đã từng mắc phải lỗi nào trong số này chưa?

– Chỉ nhìn vào một con số duy nhất: Như đã phân tích, chỉ nhìn vào DER của một quý mà không xem xét xu hướng, không so sánh với ngành là một sai lầm chết người.

– “Ám ảnh” bởi con số DER thấp: Nhiều người cho rằng cứ DER thấp là tốt và chỉ chọn mua những cổ phiếu này. Điều này có thể khiến bạn bỏ lỡ những cơ hội tăng trưởng đột phá từ các công ty đang trong giai đoạn đầu tư mạnh mẽ. Một công ty có DER quá thấp đôi khi cũng là dấu hiệu của một ban lãnh đạo quá thận trọng, không dám nắm bắt cơ hội để phát triển.

– Hoảng sợ khi thấy DER cao mà không tìm hiểu nguyên nhân: Thấy DER > 2 là vội vàng bán tháo cổ phiếu mà không tìm hiểu xem công ty vay nợ để làm gì, hiệu quả sử dụng vốn ra sao.

So sánh DER của hai công ty khác ngành: Đây là sự so sánh khập khiễng nhất. Đem DER của một công ty bất động sản so với một công ty công nghệ chẳng khác nào so sánh cân nặng của một con voi với một con cá heo.

10. Kết Hợp DER Với Các Chỉ Số Tài Chính Khác: Tạo Nên “Bộ Lọc” Toàn Diện

Tôi luôn nói với các nhà đầu tư mà tôi tư vấn rằng, chỉ số DER giống như một chỉ số huyết áp của bệnh nhân. Nó rất quan trọng, nhưng một bác sĩ giỏi sẽ không bao giờ chỉ đo huyết áp mà kết luận bệnh. Họ cần phải xem xét cả nhịp tim, nhiệt độ, kết quả xét nghiệm máu, X-quang…

Tương tự, trong đầu tư, bạn cần kết hợp DER với một bộ các chỉ số khác để có được một “bản báo cáo sức khỏe tổng quát” về doanh nghiệp:

– Các chỉ số về khả năng thanh toán: Như Current Ratio (Hệ số thanh toán hiện hành)Quick Ratio (Hệ số thanh toán nhanh) để xem doanh nghiệp có đủ tài sản ngắn hạn để trả các khoản nợ sắp đến hạn hay không.

– Các chỉ số về khả năng sinh lời: Như ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu)ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn (cả vốn chủ sở hữu và vốn vay).

– Chỉ số về khả năng trả lãi vay: Interest Coverage Ratio (Hệ số khả năng thanh toán lãi vay), cho biết lợi nhuận trước thuế và lãi vay của công ty cao gấp bao nhiêu lần chi phí lãi vay. Chỉ số này càng cao càng tốt.

– Các chỉ số định giá: Như P/E (Price-to-Earnings Ratio)P/B (Price-to-Book Ratio) để xem giá cổ phiếu hiện tại có đang đắt hay rẻ so với giá trị nội tại của nó.

moi quan he giua roe roa va loi suat thi truong

Ảnh trên: Các chỉ số về khả năng sinh lời: Như ROE (Tỷ suất sinh lời trên vốn chủ sở hữu) và ROA (Tỷ suất sinh lời trên tổng tài sản) để đánh giá hiệu quả sử dụng vốn (cả vốn chủ sở hữu và vốn vay).

11. Case Study Thực Tế: Phân Tích Nhanh Chỉ Số DER Của HPG và FPT

Để bạn dễ hình dung, chúng ta hãy thử lướt nhanh qua chỉ số DER của hai “ông lớn” trên sàn chứng khoán Việt Nam tại một thời điểm (lưu ý số liệu chỉ mang tính minh họa, bạn cần cập nhật báo cáo tài chính mới nhất để phân tích).

– Tập đoàn Hòa Phát (HPG): Giả sử tại cuối năm 2023, HPG có Tổng nợ khoảng 170.000 tỷ và Vốn chủ sở hữu khoảng 140.000 tỷ.

DER=170.000/140.000≈1.21

Phân tích: Con số này thoạt nhìn có vẻ cao. Tuy nhiên, nếu nhìn vào lịch sử, HPG luôn duy trì một mức DER tương đối cao để phục vụ cho việc xây dựng các đại dự án như Dung Quất 1, 2. So với các công ty thép lớn trên thế giới, mức này không phải là quá bất thường. Điều quan trọng là phải xem xét các dự án này khi đi vào hoạt động có tạo ra dòng tiền và lợi nhuận đủ lớn để trả nợ hay không.

– Tập đoàn FPT (FPT): Giả sử cùng thời điểm, FPT có Tổng nợ khoảng 60.000 tỷ và Vốn chủ sở hữu khoảng 50.000 tỷ.

DER=60.000/50.000≈1.2

Phân tích: Con số DER của FPT cũng ở mức trên 1. Điều này có thể gây ngạc nhiên cho nhiều người nghĩ rằng công ty công nghệ phải có DER thấp. Tuy nhiên, cần “bóc tách” nợ của FPT. Một phần lớn trong đó là các khoản “Người mua trả tiền trước” – đây thực chất là một hình thức chiếm dụng vốn lành mạnh, không phải trả lãi. Nếu loại trừ các khoản nợ không phải trả lãi, DER thực sự của FPT sẽ thấp hơn nhiều. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc đọc kỹ báo cáo tài chính thay vì chỉ lấy số liệu thô.

12. Lời Khuyên Từ Chuyên Gia: Xây Dựng Phương Pháp Đầu Tư Vững Chắc, Không Chỉ Dựa Vào Một Vài Con Số

Phân tích DER và các chỉ số tài chính khác thực sự là một công việc đòi hỏi kiến thức, kinh nghiệm và cả sự tỉnh táo. Bạn đã từng bao giờ cảm thấy choáng ngợp trước một rừng số liệu trong báo cáo tài chính? Bạn có bao giờ tự hỏi liệu mình có đang bỏ sót một chi tiết quan trọng nào đó có thể ảnh hưởng đến cả gia tài của mình không? Nếu câu trả lời là có, bạn không hề đơn độc.

Thị trường chứng khoán là một chiến trường đầy biến động, và việc tự mình chiến đấu có thể rất cô đơn và rủi ro, đặc biệt với các nhà đầu tư mới hoặc những ai đang loay hoay tìm kiếm lợi nhuận sau những lần thua lỗ. Việc có một người đồng hành, một chuyên gia có kinh nghiệm để cùng bạn phân tích, xây dựng một chiến lược đầu tư bài bản là vô cùng cần thiết. Đối với một nhà đầu tư chứng khoán nghiêm túc, CASIN chính là một công ty tư vấn đầu tư cá nhân chuyên nghiệp có thể giúp bạn làm điều đó, với mục tiêu hàng đầu là bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận ổn định. Khác biệt lớn nhất so với các môi giới truyền thống chỉ tập trung vào phí giao dịch, CASIN cam kết đồng hành cùng bạn trên chặng đường trung và dài hạn, cá nhân hóa chiến lược đầu tư cho từng hoàn cảnh và mục tiêu cụ thể. Sự đồng hành này sẽ mang lại cho bạn sự an tâm tuyệt đối và giúp tài sản của bạn tăng trưởng một cách bền vững.

Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN

13. Kết Luận: DER – Con Dao Hai Lưỡi Và Trách Nhiệm Của Nhà Đầu Tư

Vậy là chúng ta đã cùng nhau đi qua một hành trình khá dài và chi tiết để trả lời câu hỏi der là gì. Hy vọng rằng, qua những chia sẻ từ cả kiến thức lẫn kinh nghiệm thực tế này, bạn không còn nhìn DER như một con số khô khan nữa, mà thấy nó như một câu chuyện đầy màu sắc về sức khỏe và tham vọng của một doanh nghiệp.

Hãy nhớ rằng, chỉ số DER là một con dao hai lưỡi. Nó có thể là đòn bẩy thép giúp doanh nghiệp vươn lên thành người khổng lồ, nhưng cũng có thể là gánh nặng nhấn chìm cả một đế chế. Nó không có nghĩa lý gì nếu đứng một mình, nhưng sẽ trở thành một công cụ phân tích cực kỳ sắc bén khi được đặt trong đúng bối cảnh ngành nghề, giai đoạn phát triển và được kết hợp với các chỉ số tài chính khác.

Trách nhiệm cuối cùng vẫn nằm ở chính bạn – nhà đầu tư. Đừng bao giờ đầu tư vào một thứ mà bạn không hiểu. Hãy trang bị cho mình kiến thức, sự kiên nhẫn và một cái đầu lạnh. Hãy học cách đọc báo cáo tài chính, học cách đặt câu hỏi đúng và đừng ngần ngại tìm kiếm sự trợ giúp từ những người có chuyên môn. Con đường dẫn đến tự do tài chính không phải là một cuộc chạy nước rút, mà là một cuộc đua marathon đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng. Chúc bạn luôn vững vàng và thành công trên hành trình đầu tư của mình.

 

Liên hệ Casin