Giá trị thặng dư, trong học thuyết kinh tế chính trị của Karl Marx, là phần giá trị mới dôi ra ngoài giá trị sức lao động do công nhân làm thuê tạo ra và bị nhà tư bản chiếm không. Khái niệm này được phân tích sâu trong tác phẩm “Tư bản” (Das Kapital), là nền tảng để giải thích bản chất của sự bóc lột và nguồn gốc lợi nhuận trong chủ nghĩa tư bản.
Nguồn gốc duy nhất của giá trị thặng dư đến từ lao động sống của người công nhân, cụ thể là từ thời gian lao động thặng dư. Trong quá trình sản xuất, người công nhân tạo ra một lượng giá trị lớn hơn giá trị sức lao động của chính họ, và phần chênh lệch này chính là giá trị thặng dư mà nhà tư bản không trả công.
Bản chất của giá trị thặng dư thể hiện mối quan hệ sản xuất tư bản chủ nghĩa, nơi giai cấp tư sản chiếm đoạt kết quả lao động của giai cấp vô sản. Sự tồn tại của giá trị thặng dư chỉ ra rằng, để tiền tệ chuyển hóa thành tư bản, phải có một loại hàng hóa đặc biệt là sức lao động, mà việc tiêu dùng nó có khả năng tạo ra giá trị mới.
Các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư được phân loại thành ba hình thức chính: tuyệt đối, tương đối và siêu ngạch. Mỗi phương pháp phản ánh những cách thức khác nhau mà nhà tư bản sử dụng để tối đa hóa phần giá trị chiếm đoạt được, từ việc kéo dài ngày lao động đến việc tăng năng suất lao động xã hội.
1. Học thuyết giá trị thặng dư là gì?

Ảnh trên: Giá trị thặng dư là gì
Học thuyết giá trị thặng dư là luận giải khoa học của Karl Marx về nguồn gốc, bản chất và các phương pháp tạo ra giá trị thặng dư trong nền sản xuất tư bản chủ nghĩa. Đây được coi là “hòn đá tảng” trong toàn bộ học thuyết kinh tế của ông, vạch trần bản chất của quan hệ bóc lột và là cơ sở của sự tích lũy tư bản.
Học thuyết này không chỉ dừng lại ở việc mô tả lợi nhuận mà còn đi sâu vào phân tích quá trình sản xuất để tìm ra nguồn gốc thực sự của nó. Theo đó, lợi nhuận, lợi tức, và địa tô chỉ là những hình thái biểu hiện bên ngoài của giá trị thặng dư. Việc phát hiện ra giá trị thặng dư đã tạo ra một cuộc cách mạng trong lĩnh vực kinh tế chính trị học.
Trước Marx, các nhà kinh tế học cổ điển đã tiếp cận khái niệm lợi nhuận nhưng không thể giải thích được nguồn gốc sâu xa của nó. Marx là người đầu tiên phân biệt rõ ràng giữa “lao động” và “sức lao động”, coi sức lao động là một hàng hóa đặc biệt. Chính sự phân biệt này là chìa khóa để giải mã bí ẩn của quá trình sản sinh tư bản.
Tiếp theo, việc tìm hiểu nguồn gốc cụ thể của giá trị thặng dư sẽ làm rõ hơn nền tảng của học thuyết này.
2. Nguồn gốc của giá trị thặng dư từ đâu?

Ảnh trên: Giá trị thặng dư có nguồn gốc trực tiếp từ bộ phận lao động không được trả công của người công nhân.
Giá trị thặng dư có nguồn gốc trực tiếp từ bộ phận lao động không được trả công của người công nhân. Trong một ngày lao động, người công nhân dùng sức lao động của mình để tạo ra một lượng giá trị sản phẩm mới. Lượng giá trị này lớn hơn giá trị sức lao động mà nhà tư bản đã bỏ tiền ra mua (tiền lương).
Để hiểu rõ nguồn gốc này, cần phân tích cấu trúc của ngày lao động trong xã hội tư bản. Ngày lao động của công nhân được chia thành hai phần:
– Thời gian lao động tất yếu: Đây là khoảng thời gian mà người công nhân tạo ra một lượng giá trị ngang bằng với giá trị sức lao động của mình. Giá trị này đủ để tái sản xuất sức lao động, tức là đủ chi phí sinh hoạt cho công nhân và gia đình họ.
– Thời gian lao động thặng dư: Đây là khoảng thời gian lao động vượt trên thời gian lao động tất yếu. Trong khoảng thời gian này, người công nhân tạo ra giá trị thặng dư, và phần giá trị này bị nhà tư bản chiếm đoạt.
Như vậy, lao động của người công nhân là nguồn gốc chung của cả giá trị sức lao động và giá trị thặng dư. Tuy nhiên, giá trị thặng dư chỉ phát sinh từ phần lao động không công trong thời gian lao động thặng dư.
Sự phân chia này làm sáng tỏ bản chất của mối quan hệ giữa nhà tư bản và người lao động.
3. Bản chất của giá trị thặng dư là gì?

Ảnh trên: Giai cấp tư sản và giai cấp vô sản
Bản chất của giá trị thặng dư là sự biểu hiện mối quan hệ bóc lột giữa giai cấp tư sản và giai cấp vô sản. Mối quan hệ này được che đậy dưới hình thức trao đổi ngang giá trên thị trường, khi nhà tư bản trả tiền lương (giá cả sức lao động) và công nhân bán sức lao động của mình.
Về hình thức, đây là một giao dịch mua bán tự nguyện và bình đẳng. Người công nhân nhận tiền lương tương ứng với giá trị sức lao động của họ. Tuy nhiên, giá trị sử dụng của hàng hóa sức lao động có một thuộc tính đặc biệt: trong quá trình tiêu dùng (lao động), nó tạo ra một giá trị mới lớn hơn giá trị của chính nó.
Nhà tư bản, với tư cách là người sở hữu tư liệu sản xuất, đã chiếm không phần giá trị dôi ra này. Do đó, việc sản xuất giá trị thặng dư phản ánh sự đối kháng lợi ích kinh tế cơ bản giữa hai giai cấp. Giai cấp tư sản luôn tìm cách tối đa hóa giá trị thặng dư, trong khi giai cấp vô sản đấu tranh để giảm bớt sự bóc lột đó.
Để quá trình này diễn ra, cần có những điều kiện tiên quyết trong nền kinh tế.
4. Điều kiện để chuyển tiền thành tư bản là gì?

Ảnh trên: Hàng hóa sức lao động
Để tiền tệ chuyển hóa thành tư bản, điều kiện tiên quyết là nhà tư bản phải tìm thấy trên thị trường một loại hàng hóa đặc biệt, đó là hàng hóa sức lao động. Hàng hóa này phải có thuộc tính khi tiêu dùng sẽ tạo ra giá trị mới lớn hơn giá trị bản thân nó.
Sự tồn tại của hàng hóa sức lao động đòi hỏi hai điều kiện lịch sử cơ bản:
- Người lao động phải được tự do về thân thể: Họ có quyền bán sức lao động của mình như một hàng hóa. Điều này phân biệt họ với người nô lệ (không có quyền tự do) hay nông nô (bị ràng buộc vào ruộng đất).
- Người lao động phải bị tước đoạt hết tư liệu sản xuất: Họ không còn cách nào khác để sinh sống ngoài việc bán sức lao động của mình cho nhà tư bản. Đây là kết quả của quá trình tích lũy nguyên thủy của chủ nghĩa tư bản.
Khi hai điều kiện này được đáp ứng, thị trường lao động hình thành. Nhà tư bản (người có tiền) có thể mua sức lao động và tư liệu sản xuất để kết hợp chúng lại trong một quy trình sản xuất.
Quá trình này chính là nơi giá trị thặng dư được tạo ra.
5. Quá trình sản xuất giá trị thặng dư diễn ra như thế nào?
Quá trình sản xuất giá trị thặng dư là sự thống nhất giữa quá trình tạo ra giá trị sử dụng (sản phẩm) và quá trình làm tăng giá trị. Đây là một quá trình lao động kéo dài vượt quá điểm mà tại đó người công nhân chỉ đủ tạo ra giá trị ngang bằng tiền lương của mình.
Để minh họa, giả sử một nhà tư bản ngành dệt may:
– Tư bản đầu tư: Nhà tư bản bỏ tiền mua bông (tư bản bất biến – c) và thuê công nhân (tư bản khả biến – v).
– Quá trình lao động: Công nhân sử dụng máy móc để biến bông thành sợi. Trong quá trình này, giá trị của bông và giá trị hao mòn máy móc được bảo toàn và chuyển vào giá trị của sợi. Đồng thời, lao động của công nhân tạo ra một giá trị mới.
– Tạo ra giá trị mới: Giả sử tiền lương một ngày là 3 USD, tương đương 6 giờ lao động (thời gian lao động tất yếu). Nhưng nhà tư bản bắt công nhân làm việc 12 giờ. Trong 6 giờ đầu, công nhân tạo ra giá trị 3 USD, đủ bù đắp tiền lương. Trong 6 giờ sau (thời gian lao động thặng dư), họ tạo thêm một giá trị mới là 3 USD, đây chính là giá trị thặng dư (m).

Ảnh trên: Ngành dệt may
6. Các phương pháp sản xuất giá trị thặng dư là gì?
Có ba phương pháp sản xuất giá trị thặng dư chính được các nhà tư bản áp dụng, bao gồm sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối, tương đối và siêu ngạch. Các phương pháp này đều nhằm mục đích kéo dài thời gian lao động thặng dư để tăng tỷ suất bóc lột.
6.1. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tuyệt đối
Giá trị thặng dư tuyệt đối được tạo ra bằng cách kéo dài ngày lao động trong khi thời gian lao động tất yếu không thay đổi. Đây là phương pháp phổ biến trong giai đoạn đầu của chủ nghĩa tư bản, khi kỹ thuật còn hạn chế. Nhà tư bản tìm cách tận dụng tối đa sức lao động của công nhân bằng việc tăng giờ làm.
Ví dụ, nếu ngày lao động là 10 giờ (6 giờ tất yếu + 4 giờ thặng dư), nhà tư bản kéo dài ngày lao động lên 12 giờ. Khi đó, thời gian lao động thặng dư tăng từ 4 giờ lên 6 giờ, làm giá trị thặng dư tăng lên tương ứng. Tuy nhiên, phương pháp này vấp phải giới hạn về thể chất và tinh thần của người lao động cũng như sự đấu tranh của giai cấp công nhân đòi giảm giờ làm.
6.2. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư tương đối
Giá trị thặng dư tương đối được tạo ra bằng cách rút ngắn thời gian lao động tất yếu trong khi độ dài ngày lao động không đổi. Điều này đạt được thông qua việc tăng năng suất lao động xã hội, làm cho giá trị của các tư liệu sinh hoạt giảm xuống, từ đó giảm giá trị sức lao động.
Khi năng suất lao động trong các ngành sản xuất tư liệu sinh hoạt và các ngành liên quan tăng lên, thời gian cần thiết để sản xuất ra các mặt hàng này giảm xuống. Do đó, thời gian lao động tất yếu của công nhân để tạo ra giá trị ngang bằng tiền lương cũng được rút ngắn. Phần thời gian tiết kiệm được này sẽ chuyển thành thời gian lao động thặng dư.
6.3. Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư siêu ngạch

Ảnh trên: Phương pháp sản xuất giá trị thặng dư siêu ngạch
Giá trị thặng dư siêu ngạch là phần giá trị thặng dư thu được do áp dụng công nghệ mới làm cho năng suất lao động cá biệt cao hơn năng suất lao động xã hội trung bình. Đây là động lực trực tiếp thúc đẩy các nhà tư bản cải tiến kỹ thuật.
Khi một nhà tư bản đi đầu trong việc áp dụng công nghệ, giá trị cá biệt của hàng hóa do họ sản xuất ra sẽ thấp hơn giá trị xã hội, nhưng họ vẫn bán hàng hóa theo giá trị xã hội. Phần chênh lệch này tạo ra một khoản lợi nhuận bổ sung, chính là giá trị thặng dư siêu ngạch. Tuy nhiên, lợi thế này chỉ là tạm thời, vì các nhà tư bản khác cũng sẽ nhanh chóng áp dụng công nghệ tương tự, làm cho năng suất lao động cá biệt trở thành năng suất xã hội trung bình mới.
7. Tỷ suất và khối lượng giá trị thặng dư được tính như thế nào?
Tỷ suất giá trị thặng dư là chỉ số đo lường mức độ bóc lột của nhà tư bản đối với công nhân, trong khi khối lượng giá trị thặng dư phản ánh quy mô tuyệt đối của giá trị được tạo ra. Cả hai chỉ số này đều quan trọng để phân tích nền kinh tế tư bản.
7.1. Tỷ suất giá trị thặng dư (m’)
Tỷ suất giá trị thặng dư (m’) là tỷ lệ phần trăm giữa giá trị thặng dư (m) và tư bản khả biến (v). Nó phản ánh mức độ khai thác sức lao động, cho biết trên mỗi đồng tư bản khả biến, nhà tư bản thu được bao nhiêu đồng giá trị thặng dư.
Tỷ suất này cũng có thể được biểu thị bằng tỷ lệ giữa thời gian lao động thặng dư và thời gian lao động tất yếu

Ảnh trên: Công thức tính tỷ suất giá trị thặng dư (m’)
7.2. Khối lượng giá trị thặng dư (M)
Khối lượng giá trị thặng dư (M) là tổng giá trị thặng dư mà nhà tư bản thu được. Nó được tính bằng cách nhân tỷ suất giá trị thặng dư (m’) với tổng tư bản khả biến (V) đã được sử dụng.
Hoặc, nó có thể được tính bằng cách nhân giá trị thặng dư do một công nhân tạo ra (m) với tổng số công nhân (n). Khối lượng giá trị thặng dư thể hiện quy mô bóc lột, là mục tiêu mà mọi nhà tư bản hướng tới để tích lũy và tái đầu tư.
8. Ý nghĩa lịch sử của học thuyết giá trị thặng dư là gì?
Học thuyết giá trị thặng dư có ý nghĩa lịch sử to lớn vì nó cung cấp một công cụ lý luận sắc bén để phân tích bản chất của chủ nghĩa tư bản, đồng thời là vũ khí tư tưởng cho giai cấp công nhân trong cuộc đấu tranh chống lại sự bóc lột.
Các ý nghĩa chính bao gồm:
– Vạch trần bản chất bóc lột: Học thuyết đã chỉ rõ nguồn gốc lợi nhuận của giai cấp tư sản không phải đến từ “sự mạo hiểm” hay “tài năng quản lý” mà là từ việc chiếm đoạt lao động không công của công nhân.
– Làm sáng tỏ quy luật vận động của CNTB: Nó giải thích được các quy luật kinh tế cơ bản của chủ nghĩa tư bản như quy luật tích lũy, quy luật cạnh tranh, và nguồn gốc của các cuộc khủng hoảng kinh tế.
– Cơ sở khoa học cho sứ mệnh lịch sử của giai cấp công nhân: Bằng việc chứng minh mâu thuẫn đối kháng không thể hòa giải giữa tư sản và vô sản, học thuyết đã tạo cơ sở lý luận cho cuộc đấu tranh giai cấp nhằm xóa bỏ chế độ tư bản.
Học thuyết này không chỉ là một thành tựu vĩ đại của kinh tế chính trị học mà còn là một di sản tư tưởng quan trọng, ảnh hưởng sâu sắc đến các phong trào xã hội trên toàn thế giới.
9. Học thuyết giá trị thặng dư có còn phù hợp trong bối cảnh hiện đại?

Ảnh trên: Bóc lột trong kinh tế nền tảng (gig economy)
Học thuyết giá trị thặng dư vẫn giữ nguyên giá trị cốt lõi trong việc phân tích chủ nghĩa tư bản hiện đại, mặc dù các hình thức biểu hiện của nó đã trở nên phức tạp và tinh vi hơn. Mối quan hệ bóc lột vẫn tồn tại nhưng được che giấu dưới nhiều hình thức mới.
Trong nền kinh tế tri thức và công nghệ 4.0, vai trò của lao động trí óc và công nghệ ngày càng tăng. Tuy nhiên, máy móc và công nghệ tự chúng không tạo ra giá trị mới; chúng chỉ là tư bản bất biến, chuyển giá trị của mình vào sản phẩm. Nguồn gốc của giá trị thặng dư vẫn là lao động sống, dù đó là lao động chân tay hay lao động trí óc phức tạp. Các hình thức bóc lột mới bao gồm:
– Bóc lột thông qua sở hữu trí tuệ: Các tập đoàn lớn sở hữu bằng sáng chế và công nghệ, qua đó chiếm đoạt phần lớn giá trị do lao động sáng tạo của các kỹ sư, nhà khoa học tạo ra.
– Kéo dài ngày lao động phi chính thức: Sự linh hoạt trong công việc (làm việc từ xa, freelance) đôi khi xóa nhòa ranh giới giữa thời gian làm việc và nghỉ ngơi, khiến người lao động làm việc nhiều giờ hơn mà không được trả thêm công.
– Bóc lột trong kinh tế nền tảng (gig economy): Các tài xế, người giao hàng… thường được coi là “đối tác” thay vì “nhân viên”, qua đó các công ty có thể né tránh trách nhiệm trả lương tối thiểu, bảo hiểm và các phúc lợi khác.
Việc hiểu rõ những quy luật kinh tế này có thể giúp các nhà đầu tư nhận diện rủi ro và cơ hội trong một thị trường phức tạp. Tuy nhiên, việc áp dụng lý thuyết vào thực tiễn đầu tư, đặc biệt là thị trường chứng khoán, đòi hỏi kiến thức chuyên sâu và một chiến lược bài bản. Nếu bạn là nhà đầu tư mới đang loay hoay tìm lối đi hoặc đã thua lỗ vì thiếu phương pháp, việc có một người đồng hành chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết. Tại CASIN, chúng tôi không chỉ đưa ra khuyến nghị giao dịch, mà còn cùng bạn xây dựng một chiến lược đầu tư được cá nhân hóa, giúp bảo vệ vốn và tạo ra lợi nhuận bền vững trong một thị trường đầy biến động.

Ảnh trên: Dịch Vụ Tư Vấn Và Đầu Tư Chứng Khoán CASIN
10. Câu hỏi thường gặp về giá trị thặng dư (FAQ)
1. Ai là người sáng tạo ra học thuyết giá trị thặng dư?
Karl Marx là người đã phát triển và hoàn thiện học thuyết giá trị thặng dư, trình bày một cách hệ thống trong bộ sách “Tư bản” (Das Kapital).
2. Giá trị thặng dư và lợi nhuận có giống nhau không?
Giá trị thặng dư là nguồn gốc, là bản chất bên trong của lợi nhuận. Lợi nhuận là hình thức biểu hiện của giá trị thặng dư ra bên ngoài bề mặt nền kinh tế thị trường, thường nhỏ hơn giá trị thặng dư do phải trừ đi các chi phí khác.
3. Công thức tính giá trị thặng dư là gì?
Giá trị thặng dư (m) được tính bằng cách lấy giá trị mới của sản phẩm (v+m) trừ đi giá trị sức lao động (v). Tỷ suất giá trị thặng dư là m′=(m/v)×100%.
4. Tại sao nói hàng hóa sức lao động là chìa khóa của học thuyết?
Hàng hóa sức lao động là nguồn gốc duy nhất tạo ra giá trị mới lớn hơn giá trị bản thân nó. Việc phát hiện ra thuộc tính đặc biệt này đã giúp Marx giải thích được sự hình thành của giá trị thặng dư.

Ảnh trên: Marx
5. Máy móc, robot có tạo ra giá trị thặng dư không?
Máy móc, robot không tạo ra giá trị thặng dư. Chúng là tư bản bất biến, chỉ chuyển giá trị của mình (bao gồm cả hao mòn) vào sản phẩm chứ không tạo ra giá trị mới.
6. Giá trị thặng dư tuyệt đối và tương đối khác nhau thế nào?
Giá trị thặng dư tuyệt đối đến từ việc kéo dài ngày làm việc. Giá trị thặng dư tương đối đến từ việc tăng năng suất lao động xã hội để rút ngắn thời gian lao động cần thiết.
7. Trong kinh tế tri thức, bóc lột giá trị thặng dư biểu hiện ra sao?
Nó biểu hiện qua việc trả lương thấp hơn giá trị mà lao động trí óc, lao động phức tạp tạo ra. Các tập đoàn công nghệ thu lợi nhuận khổng lồ từ chất xám của đội ngũ kỹ sư, nhà nghiên cứu.
8. Học thuyết này có áp dụng cho các nền kinh tế phi tư bản không?
Học thuyết này được xây dựng để phân tích quy luật vận động riêng của phương thức sản xuất tư bản chủ nghĩa. Nó không áp dụng trực tiếp cho các xã hội tiền tư bản hay xã hội chủ nghĩa.
9. Làm thế nào nhà tư bản che giấu việc chiếm đoạt giá trị thặng dư?
Việc này được che giấu qua quan hệ mua bán hàng hóa sức lao động trên thị trường, nơi tiền lương được trả sòng phẳng. Điều này tạo ra ảo tưởng về một cuộc trao đổi ngang giá, công bằng.
10. Ý nghĩa chính của việc nghiên cứu học thuyết này ngày nay là gì?
Nó giúp nhận diện các hình thức bóc lột tinh vi trong xã hội hiện đại, hiểu rõ hơn về bất bình đẳng kinh tế và các quy luật vận động của nền kinh tế toàn cầu.

Ảnh trên: Hành vi bóc lột
11. Kết luận
Học thuyết giá trị thặng dư của Karl Marx vẫn là một trong những lý thuyết kinh tế có sức ảnh hưởng và giá trị giải thích sâu sắc nhất về bản chất của chủ nghĩa tư bản. Bằng việc đi sâu vào quá trình sản xuất, học thuyết đã luận giải một cách khoa học rằng nguồn gốc của mọi của cải và lợi nhuận trong xã hội tư bản đều xuất phát từ lao động không công của giai cấp công nhân.
Từ việc phân tích nguồn gốc, bản chất, các phương pháp sản xuất đến ý nghĩa lịch sử, chúng ta có thể thấy rằng dù bối cảnh kinh tế toàn cầu đã thay đổi với sự trỗi dậy của công nghệ và kinh tế tri thức, các quy luật cốt lõi mà học thuyết vạch ra vẫn còn nguyên giá trị. Thông điệp cuối cùng mà học thuyết để lại là một lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc nhận diện các mối quan hệ kinh tế ẩn sau những giao dịch thị trường, giúp chúng ta có một cái nhìn phê phán và toàn diện hơn về thế giới mình đang sống.